Notice: Trying to get property 'plan_id' of non-object in /home/healthmart.vn/public_html/wp-content/plugins/ai-auto-tool/lib/setting.php on line 255
Kiến Thức Giao Thông, Những Từ Vựng Giao Thông Cần Biết Tại Nhật 2024 - Healthmart.vn

Kiến Thức Giao Thông, Những Từ Vựng Giao Thông Cần Biết Tại Nhật 2024

Khi sinh sống và đi lại tại Nhật Bản, việc nắm vững kiến thức về giao thông sẽ giúp bạn di chuyển dễ dàng và an toàn hơn. Dưới đây là một số tổng hợp kiến thức cần thiết về giao thông và các từ vựng giao thông thông dụng mà bạn cần biết:

https://healthmart.vn/tu-vung-tieng-nhat-di-kham-benh-mau-cau-kham-benh-tieng-nhat/

Kiến Thức Giao Thông Tại Nhật

NỘI DUNG

  • Đi bộ:
    • Người đi bộ luôn được ưu tiên tại các giao lộ, ngay cả khi không có đèn báo hoặc vạch kẻ đường.
    • Luôn đi trên phía bên trái của lề đường.
    • Khi băng qua đường, hãy chú ý các phương tiện giao thông và đi qua cẩn thận.
  • Xe đạp:
    • Xe đạp phải đi trên làn đường dành cho xe đạp hoặc phía bên trái cùng hướng với xe cơ giới.
    • Đeo mũ bảo hiểm là bắt buộc khi đi xe đạp.
    • Không được sử dụng điện thoại di động khi đang đi xe đạp.
  • Ô tô:
    • Ở Nhật Bản, xe cộ chạy bên tay trái đường.
    • Khi rẽ trái hoặc phải, hãy nhường đường cho người đi bộ.
    • Đèn pha phải được bật khi lái xe vào ban đêm.
    • Ghi chép giấy phép lái xe trước khi lái xe.
  • Xe buýt:
    • Xe buýt thường có màu cam hoặc xanh lá cây.
    • Lên xe tại cửa sau và xuống tại cửa trước.
    • Thanh toán tiền vé bằng tiền mặt, thẻ IC hoặc vé tháng.
  • Tàu hỏa:
    • Tàu hỏa là phương tiện giao thông phổ biến và hiệu quả tại Nhật Bản.
    • Mua vé tại ga hoặc qua máy bán vé tự động.
    • Đừng ăn hoặc uống trên tàu.
    • Nên đeo khẩu trang khi đi tàu để tránh làm phiền người khác.

Từ Vựng Giao Thông Thông Dụng

  • cuộック bộ / đi bộ: 歩く (aruku)
  • ngu đèn xignhan: 信号 (shingō)
  • qua đường: 横断歩道 (ōdan hōdo)
  • ngã tư: 交差点 (kōsaten)
  • vòng xuyến: ラウンドアバウト (raundabouto)
  • bãi đậu xe: 駐輪場 (chūrinjō)
  • làn đường đi bộ: 歩道 (hodo)
  • tuyến đường/lộ: 道路 (dōro)
  • xe ô tô: 車 (kuruma)
  • xe buýt: バス (basu)
  • ga tàu: 駅 (eki)
  • vé tàu: 切符 (kippu)

Bằng cách nắm vững các kiến thức giao thông và từ vựng trên, bạn sẽ có thể di chuyển thuận tiện và tự tin tại Nhật Bản. Luôn tuân thủ các quy tắc giao thông và chú ý đến an toàn khi tham gia giao thông để đảm bảo sự an toàn cho bản thân và những người xung quanh.## Tổng hợp kiến thức giao thông và những từ vựng giao thông cần biết tại Nhật

Giới thiệu

Nhật Bản nổi tiếng với hệ thống giao thông công cộng hiện đại và hiệu quả. Tuy nhiên, để tham gia giao thông một cách an toàn và tuân thủ luật pháp, người nước ngoài cần trang bị cho mình những kiến thức và từ vựng giao thông cơ bản. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết về những vấn đề này, giúp bạn tự tin tham gia giao thông và khám phá đất nước Nhật Bản một cách thuận lợi.

FAQ

1. Làm thế nào để xin cấp bằng lái xe tại Nhật Bản?

Để xin cấp bằng lái xe tại Nhật Bản, người nước ngoài cần đáp ứng các yêu cầu như có thị thực cư trú hợp lệ, cư trú tại Nhật Bản trong một khoảng thời gian nhất định, và vượt qua kỳ thi lái xe do Cơ quan Giao thông Vận tải Công cộng (JAF) tổ chức.

2. Tôi có thể đi xe đạp trên vỉa hè tại Nhật Bản không?

Không, đi xe đạp trên vỉa hè là hành vi vi phạm luật giao thông tại Nhật Bản. Người đi xe đạp phải đi trên làn đường dành riêng hoặc sát mép đường bên trái.

3. Ý nghĩa của biển báo ” 止まれ (Tomare)” là gì?

Biển báo ” 止まれ (Tomare)” có nghĩa là “Dừng lại” hoặc “Cho dừng lại”. Người lái xe phải dừng lại hoàn toàn tại vạch dừng trước khi tiếp tục di chuyển.

Biển báo giao thông

Biển báo giao thông có vai trò quan trọng trong việc điều tiết giao thông và đảm bảo an toàn cho người tham gia. Tại Nhật Bản, có nhiều loại biển báo khác nhau với hình dạng, màu sắc và nội dung thông báo khác nhau. Một số biển báo phổ biến cần biết bao gồm:

Một số loại biển báo giao thông

  • Biển báo cấm: Có hình tròn viền đỏ, bên trong có hình ảnh hoặc biểu tượng cấm một hành vi nào đó, chẳng hạn như biển cấm đỗ xe, biển cấm rẽ trái/phải.
  • Biển báo chỉ dẫn: Có hình chữ nhật hoặc hình vuông màu xanh dương, cung cấp thông tin về hướng đi, khoảng cách, địa điểm hoặc các dịch vụ gần đó.
  • Biển báo nguy hiểm: Có hình tam giác viền đỏ, bên trong có hình ảnh hoặc biểu tượng cảnh báo một nguy hiểm hoặc rủi ro trên đường, chẳng hạn như biển cảnh báo đường trơn trượt, biển cảnh báo trẻ em qua đường.

Phương tiện giao thông công cộng

Nhật Bản có hệ thống giao thông công cộng phát triển, bao gồm tàu hỏa, xe buýt, tàu điện ngầm và phà. Đây là những phương tiện thuận tiện và hiệu quả để đi lại trong thành phố và giữa các thành phố.

Các loại phương tiện giao thông công cộng

  • Tàu hỏa: Có nhiều tuyến tàu hỏa tốc độ cao, tàu địa phương và tàu tư nhân hoạt động trên khắp Nhật Bản. Tàu hỏa là phương tiện nhanh chóng và thoải mái để đi lại giữa các thành phố lớn.
  • Xe buýt: Xe buýt là phương tiện công cộng phổ biến được sử dụng để di chuyển trong thành phố và vùng ngoại ô. Xe buýt có nhiều tuyến khác nhau với giá vé tương đối rẻ.
  • Tàu điện ngầm: Tàu điện ngầm hoạt động tại các thành phố lớn như Tokyo, Osaka và Nagoya. Tàu điện ngầm là phương tiện nhanh chóng và tiện lợi để di chuyển trong nội thành.

Từ vựng giao thông

Để giao tiếp hiệu quả về giao thông tại Nhật Bản, người nước ngoài cần nắm vững một số từ vựng cơ bản. Những từ vựng này bao gồm tên các loại phương tiện giao thông, các hành động liên quan đến giao thông và các thuật ngữ liên quan đến biển báo và quy định giao thông.

Một số từ vựng giao thông thông dụng

  • Xe ô tô: Kuruma (くるま)
  • Xe máy: Baiku (バイク)
  • Xe đạp: Jitensha (じてんしゃ)
  • Đường cao tốc: Kōsokudōro (こうそくどうろ)
  • Đường phố: Machi (まち)
  • Biển báo giao thông: Kōtsūhyōshiki (こうつうひょうしき)

Kết luận

Hiểu biết về kiến thức giao thông và từ vựng giao thông là điều cần thiết để tham gia giao thông một cách an toàn và tuân thủ luật pháp tại Nhật Bản. Bài viết này đã cung cấp tổng hợp toàn diện về các quy định, biển báo, phương tiện giao thông và từ vựng giao thông cần thiết. Bằng cách trang bị cho mình những kiến thức này, người nước ngoài có thể tự tin khám phá đất nước Nhật Bản và giao tiếp hiệu quả về giao thông trong cuộc sống hằng ngày.

Từ khóa

  • Giao thông tại Nhật Bản
  • Biển báo giao thông tại Nhật Bản
  • Phương tiện giao thông công cộng tại Nhật Bản
  • Từ vựng giao thông tại Nhật Bản 2024
  • Luật giao thông tại Nhật Bản

9 thoughts on “Kiến Thức Giao Thông, Những Từ Vựng Giao Thông Cần Biết Tại Nhật 2024

  1. Adam Carter says:

    bài viết này hữu ích quá. em chuẩn bị sang nhật làm việc nên không hiểu nhiều về giao thông bên đó. Cảm ơn anh nhiều ạ.

  2. Nguyễn Thị Mai Anh says:

    Bài viết này hữu ích quá. Em chuẩn bị sang nhật làm việc nên không hiểu nhiều về giao thông bên đó. Cảm ơn anh nhiều ạ

  3. Lê Thị Mai says:

    Bài viết này có quá nhiều lỗi chính tả. Đọc mà thấy khó chịu

  4. Trần Thế Anh says:

    Bài viết này có quá nhiều lỗi chính tả. Đọc mà thấy khó chịu

  5. Trương Văn Nam says:

    Haha, bài viết này thật hài hước. Không ngờ giao thông Nhật Bản lại phức tạp đến vậy

  6. Phạm Thị Thảo says:

    Bài viết này chỉ tập trung vào từ vựng giao thông, mà không đề cập đến luật giao thông. Thật là thiếu sót

  7. Nguyễn Thị Trang says:

    Em thấy từ vựng giao thông này không đầy đủ. Còn thiếu nhiều từ phổ biến

  8. Trần Văn Hoàng says:

    Từ vựng giao thông này rất đa dạng, em học được nhiều từ mới. Cảm ơn anh nhiều

  9. Trần Văn Hùng says:

    Bài viết này hay quá. Em đã học được rất nhiều điều về giao thông Nhật Bản. Cảm ơn anh nhiều

Comments are closed.