Khi có vấn đề về mắt, việc giao tiếp hiệu quả với bác sĩ nhãn khoa là rất quan trọng để chẩn đoán và điều trị chính xác. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản về mắt cùng các mẫu câu hữu ích khi đi khám mắt.
Từ vựng tiếng Nhật về mắt, khám mắt
Các bộ phận của mắt
- Mắt: megane
- Mí mắt: mabuta
- Lông mi: matsuge
- Đồng tử: hitomi
- Mống mắt: kakumaku
Các vấn đề về mắt
- Cận thị: kingan
- Viễn thị: engan
- Loạn thị: sanran
- Đau mắt đỏ: pinku ai
- Chảy nước mắt: namida ga deru
Các thủ thuật khám mắt
- Kiểm tra thị lực: shiryoku shinsa
- Đo thị lực: shiryoku sokutei
- Khám đáy mắt: ganbitei shinsa
- Đo nhãn áp: gankyōatsu sokutei
- Phẫu thuật mắt: ganka shujutsu
Mẫu câu hay dùng
Đặt lịch hẹn
- Tôi muốn đặt lịch khám mắt.
- Ganka no yaku wo toritai no desu ga.
Hỏi về triệu chứng
- Tôi bị đau mắt.
- Me ga itaimasu.
- Thị lực của tôi bị giảm.
- Shiryoku ga sagarimashita.
Trong khi khám
- Bác sĩ có thể cho tôi biết mắt tôi có vấn đề gì không?
- Me ni nani ka mondai arimasenka?
- Tôi cần đeo kính không?
- Megane ga hitsuyō desu ka?
Sau khi khám
- Tôi được chẩn đoán là cận thị.
- Kingan to shindan saremashita.
- Tôi cần nhỏ thuốc mắt hai lần một ngày.
- Ganka yaku wo ichinichi ni nido hoshite imasu.
Bảng so sánh các thủ thuật khám mắt
Thủ thuật | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Kiểm tra thị lực | Nhanh chóng, dễ thực hiện | Không phát hiện được tất cả các vấn đề về mắt |
Đo thị lực | Chính xác hơn kiểm tra thị lực | Yêu cầu thiết bị chuyên dụng |
Khám đáy mắt | Có thể phát hiện các vấn đề về võng mạc và thần kinh thị giác | Cần dùng thuốc giãn đồng tử, có thể gây khó chịu |
Đo nhãn áp | Đo áp lực bên trong mắt | Có thể gây khó chịu khi nhỏ thuốc gây tê |
Phẫu thuật mắt | Giải quyết các vấn đề nghiêm trọng về mắt | Mang tính xâm lấn, có thể gây ra tác dụng phụ |
Việc nắm vững những từ vựng và mẫu câu cơ bản về mắt tiếng Nhật sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với bác sĩ nhãn khoa và đảm bảo bạn nhận được chẩn đoán và điều trị chính xác. Đừng ngần ngại hỏi bác sĩ nếu có bất kỳ điều gì bạn không hiểu hoặc cần thêm thông tin.
- Khám mắt tiếng Nhật là gì 2024
- Từ vựng tiếng Nhật về mắt
- Mẫu câu tiếng Nhật khi đi khám mắt
- Các vấn đề về mắt tiếng Nhật
- Thủ thuật khám mắt tiếng Nhật
目がよく見えることは、とてもありがたいことです。目の健康に気をつけましょう。
この情報は、目の健康を維持するために役立ちます。定期的な目の検査が重要であることを再認識させられました。
このリストには、目の検査でよく使われる用語が抜けています。例えば、「視力検査」「眼圧検査」などです。
このリストは、網羅的ではありません。目の健康に関する重要なトピックがいくつか省略されています。
目の健康に気をつけようなんて言うのは、皮肉ですよね。ほとんどの人は、視力が悪くなるまで、目のことを考えませんもの。
このリストは、役に立ちそうです。今度、眼科に行くときに、このリストを印刷して持参します。
目が悪くなったら、眼鏡をかければいいんです。それで十分でしょ?
このリストは、目の検査を受ける前に知っておくべき情報を提供してくれます。準備していると、安心できますよね。
目の検査で、散瞳薬を使われるのは、なぜですか?
このリストは、信頼できる情報源に基づいているのでしょうか?
目の健康について、もっと詳しく知りたいです。このリストは、良い出発点ですね!
目の健康は、軽視すべきではありません。定期的な目の検査は、目の問題を早期発見するために重要です。