Từ vựng tiếng Nhật hay dùng tại máy bán hàng tự động ở Nhật Bản

Máy bán hàng tự động (自動販売機 – Jidō hanbaiki) là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của người dân Nhật Bản. Từ thức uống, đồ ăn nhẹ, đến thậm chí là những mặt hàng độc đáo, bạn đều có thể tìm thấy chúng ở mọi nơi, từ ga tàu đến công viên, và cả trong những khu vực hẻo lánh. Sử dụng máy bán hàng tự động ở Nhật Bản không quá khó, nhưng để có thể lựa chọn được món đồ mình muốn, bạn cần nắm vững một số từ vựng cơ bản. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với những từ ngữ phổ biến thường gặp khi sử dụng máy bán hàng tự động ở Nhật Bản.

Chọn món

Máy bán hàng tự động thường có nhiều loại đồ uống và đồ ăn nhẹ khác nhau. Để tìm được món mình muốn, bạn cần biết cách đọc các nhãn hiệu và giá tiền.

  • Tên món:
    • コーヒー (Kōhī): Cà phê
    • ジュース (Jūsu): Nước ép
    • お茶 (Ocha): Trà
    • 牛乳 (Gyūnyū): Sữa
    • 炭酸飲料 (Tansan inryō): Nước ngọt có ga
  • Loại:
    • ホット (Hotto): Nóng
    • アイス (Aisu): Lạnh
    • 無糖 (Mutō): Không đường
    • 砂糖入り (Satō-iri): Có đường
    • ミルク入り (Miruku-iri): Có sữa
  • Giá tiền:
    • 値段 (Nedán): Giá tiền
    • 円 (En): Yên Nhật
    • 税込 (Zeikomi): Đã bao gồm thuế
    • 別途 (Betsuto): Thuế riêng
  • Nút bấm:
    • 選択 (Sentaku): Chọn
    • 購入 (Kōnyū): Mua

@nhatbancogii Máy bán mì ramen tự động #japanbiz #review #learnontiktok #trending #xuhuong #ippudo ♬ nhạc nền – SHOPJapanBiz

Thanh toán

Máy bán hàng tự động ở Nhật Bản thường chấp nhận nhiều hình thức thanh toán khác nhau, bao gồm tiền mặt và thẻ tín dụng.

  • Tiền mặt:
    • 硬貨 (Kōka): Tiền xu
    • 紙幣 (Shihei): Tiền giấy
    • お釣り (Otsuri): Tiền thừa
  • Thẻ tín dụng:
    • クレジットカード (Kurejitto kādo): Thẻ tín dụng
    • デビットカード (Debitto kādo): Thẻ ghi nợ
  • Phương thức thanh toán khác:
    • 電子マネー (Denshi manē): Tiền điện tử
    • Suica (スイカ): Thẻ IC thanh toán giao thông công cộng
    • PASMO (パスモ): Thẻ IC thanh toán giao thông công cộng

Lấy đồ

Sau khi thanh toán, máy bán hàng tự động sẽ tự động đẩy đồ ra.

  • 商品が出てきます (Shōhin ga dete kimasu): Hàng hóa sẽ được đưa ra
  • 取り出し口 (Toridashi-guchi): Cửa lấy hàng
  • ご注意ください (Gochūi kudasai): Hãy chú ý
  • 熱いのでご注意ください (Atsui node gochūi kudasai): Hãy cẩn thận vì nóng

Thông tin khác

  • 故障 (Koshō): Hỏng hóc
  • 修理中 (Shūri-chū): Đang sửa chữa
  • 在庫切れ (Zaiko-kire): Hết hàng
  • 販売終了 (Hanbai shūryō): Ngừng bán

Kết luận

Sử dụng máy bán hàng tự động ở Nhật Bản là một trải nghiệm thú vị và thuận tiện. Bằng cách làm quen với một số từ vựng cơ bản, bạn có thể dễ dàng lựa chọn món đồ mình muốn và tận hưởng dịch vụ tiện ích này. Hãy nhớ kiểm tra kỹ thông tin trên máy bán hàng tự động để đảm bảo bạn hiểu rõ cách sử dụng và lựa chọn đúng món đồ mình muốn.

Từ khóa

  • Máy bán hàng tự động Nhật Bản
  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Máy bán hàng tự động
  • Jidō hanbaiki
  • 自動販売機