Nhật Bản nổi tiếng với hệ thống giáo dục chất lượng cao, thu hút nhiều du học sinh quốc tế. Trong số các lựa chọn học tập, trường đại học và senmon là hai mô hình phổ biến. Bài viết này sẽ so sánh hai mô hình giáo dục này, giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp với mục tiêu và khả năng của bản thân.
Học phí và chi phí sinh hoạt
Trường đại học thường có học phí cao hơn so với senmon.
- Học phí:
- Đại học quốc lập: 535.800 yên/năm (khoảng 110 triệu đồng)
- Đại học tư thục: 1.000.000 yên/năm (khoảng 200 triệu đồng)
- Học phí senmon:
- Senmon quốc lập: 420.000 yên/năm (khoảng 85 triệu đồng)
- Senmon tư thục: 700.000 yên/năm (khoảng 140 triệu đồng)
Chi phí sinh hoạt ở Nhật Bản tương đối cao.
- Chi phí nhà ở: 40.000 – 80.000 yên/tháng (khoảng 8 – 16 triệu đồng)
- Chi phí ăn uống: 30.000 – 50.000 yên/tháng (khoảng 6 – 10 triệu đồng)
- Chi phí đi lại: 10.000 – 20.000 yên/tháng (khoảng 2 – 4 triệu đồng)
Lưu ý: Chi phí có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực, trường học và lối sống.
Chương trình đào tạo
Đại học:
- Chương trình đào tạo đa dạng, bao gồm các ngành học cơ bản và chuyên ngành.
- Thời gian học: 4 năm (bachelor)
- Nội dung đào tạo: Cung cấp kiến thức chuyên môn sâu rộng, chú trọng nghiên cứu khoa học, phát triển tư duy độc lập.
- Bằng cấp: Cử nhân (Bachelor degree)
Senmon:
- Chương trình đào tạo chuyên nghiệp, tập trung vào thực hành và kỹ năng nghề nghiệp.
- Thời gian học: 2 – 3 năm
- Nội dung đào tạo: Cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để làm việc trong các lĩnh vực chuyên ngành.
- Bằng cấp: Bằng kỹ thuật viên, bằng chuyên nghiệp (Professional degree)
Cơ hội việc làm
Đại học:
- Ưu điểm: Tỷ lệ tìm việc làm cao, cơ hội thăng tiến tốt, có thể theo đuổi học lên cao.
- Nhược điểm: Cạnh tranh cao, áp lực học tập lớn, khó tìm việc làm phù hợp nếu không có kỹ năng thực tế.
Senmon:
- Ưu điểm: Dễ tìm việc làm ngay sau khi tốt nghiệp, kỹ năng thực hành tốt, phù hợp với những người muốn nhanh chóng tìm việc làm.
- Nhược điểm: Khó tìm việc làm ở vị trí cao, có thể gặp khó khăn khi muốn học lên cao.
Yêu cầu đầu vào
Đại học:
- Yêu cầu tiếng Nhật: N5-N2
- Yêu cầu điểm học: Trung bình khá (GPA)
- Xét tuyển: Thường dựa trên điểm thi, hồ sơ học tập và phỏng vấn.
Senmon:
- Yêu cầu tiếng Nhật: N4-N3
- Yêu cầu điểm học: Không yêu cầu quá cao
- Xét tuyển: Thường dựa trên điểm thi, hồ sơ học tập và phỏng vấn.
Kết luận
Việc lựa chọn học tập ở trường đại học hay senmon phụ thuộc vào mục tiêu, sở thích và khả năng của mỗi người. Nếu bạn muốn theo đuổi nghiên cứu khoa học, muốn có bằng cấp cao hơn, hãy lựa chọn trường đại học. Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm việc làm, muốn phát triển kỹ năng nghề nghiệp, hãy lựa chọn senmon.
Lời khuyên: Hãy tìm hiểu kỹ thông tin về các trường học, ngành học và cơ hội việc làm trước khi đưa ra quyết định.
Keywords: Trường đại học, senmon, Nhật Bản, so sánh, ưu nhược điểm, học phí, chương trình đào tạo, cơ hội việc làm, yêu cầu đầu vào.
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Bảng Giá Iphone Tại Apple Store Hyogo Tại Nhật, Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Nhật
[Bảng Giá Iphone Tại Apple Store Hyogo Tại Nhật, Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Nhật] [...]
Cách uống collagen shiseido/ meiji/ hanamai dạng bột 2023
Uống collagen dạng bột bạn có thể pha bột collagen với nước, nước ép trái [...]
11 Comments
Giảm cân bằng enzyme – Làn gió mới trong cuộc chiến với cân nặng
Trên hành trình giảm cân, chúng ta luôn tìm kiếm những phương pháp hiệu quả [...]