Mè đen và những lợi ích với sức khoẻ

Hạt mè đen còn gọi là hạt vừng, thành phần giàu protein, vitamin và khoáng chất tác dụng chống oxy hoá, trắng da, đen tóc và là loại hạt rất tốt cho huyết áp, tim mạch. Nào cùng healthmart.vn tìm hiểu nha.

Hạt mè đen là hạt gì?

Hạt mè (vừng) là loại hạt nhỏ, phẳng, có dầu, được trồng và sử dụng trong ẩm thực Việt từ bao đời nay. Hạt vừng có nhiều loại, gồm vừng đen, nâu, nâu vàng, xám, vàng và trắng.

Mè đen được sản xuất chủ yếu ở châu Á và ngày càng trở nên phổ biến ở khắp nơi thế giới. Rất nhiều người cho rằng mè đen có hàm lượng dưỡng chất cao nên tốt cho sức khỏe hơn so với những loại mè khác.

Giá trị dinh dưỡng trong 100g mè đen

Thực tế, vừng đen rất giàu khoáng chất vi lượng – đặc biệt là sắt, đồng và mangan – có vai trò rất quan trọng trong việc điều chỉnh sự trao đổi chất, hoạt động của tế bào và hệ miễn dịch, cũng như tăng lưu lượng oxy đi  khắp cơ thể. Đặc biệt, mè đen còn là nguồn cung cấp chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa tốt cho sức khỏe, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim:

  • Năng lượng – 714kcal
  • Protein – 22,86g
  • Chất béo – 64,29g
  • Carbohydrate – 28,57g
  • Chất xơ – 14,3g
  • Đường – 0g
  • Canxi – 1286mg
  • Sắt – 19,29mg
  • Magie – 457mg
  • Phốt pho – 786mg
  • Kali – 607mg
  • Natri – 0mg
  • Kẽm – 9,64mg
  • Đồng – 5,286mg
  • Mangan – 3mg
  • Vitamin C – 0mg
  • Thiamin (vitamin B1)- 1mg
  • Riboflavin (vitamin B2) – 0,243mg
  • Niacin (vitamin B3) – 5,714mg
  • Folate (vitamin B9)- 114µg
  • Axit béo không bão hòa đơn – 24,29g
  • Axit béo không bão hòa đa – 28,57g
  • Axit béo trans – 0g
  • Cholesterol – 0mg

Hạt mè thông thường và hạt mè đen

Nhiều người cho rằng hạt mè đen hoặc các hạt mè khác là loại mè nguyên hạt, trong khi mè trắng là loại mè đã được bóc vỏ. Điều này không có gì là sai nhưng không phải luôn đúng trong mọi trường hợp. Bởi một số hạt vừng chưa bóc vỏ vẫn có màu trắng tinh hoặc trắng nhạt nên khó phân biệt với hạt vừng đã tách vỏ. Tốt nhất bạn nên kiểm tra bao bì để xác định xem hạt mè đó là còn nguyên vỏ hay chưa bóc vỏ.

Nhiều nghiên cứu mới đây còn cho thấy hạt mè trắng và mè đen khác nhau về hàm lượng các hợp chất thực vật có lợi, protein, axit amin và chất chống oxy hóa. Cụ thể, hạt vừng đen dường như chứa nhiều lignans và một số axit béo không bão hòa có lợi hơn. Ngoài ra, hạt mè đen cũng  có hương vị đậm đà và giòn hơn so với hạt mè trắng đã tách vỏ.

Lợi ích sức khỏe của hạt vừng đen

Hạt mè đen rất giàu dưỡng chất tốt cho cơ thể. Lợi ích lớn nhất mà hạt mè đen mang lại đó là tác dụng giảm stress oxy hóa, đặc biệt là với những người mắc bệnh mãn tính.

Giàu chất chống oxy hóa

Mè đen được loại mè chứa nhiều và đa dạng chất chống oxy hóa. Chất chống oxy hóa đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình tổn thương tế bào bằng cách bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa – thủ phạm gây ra nhiều bệnh mãn tính như đái tháo đường, bệnh tim và ung thư.

***

Những loại viên uống chống oxy hoá Nhật 2021 hot

Ổn định huyết áp

Một nghiên cứu nhỏ của National Library of Medicine được thực hiện trên 30 người trưởng thành cho thấy sử dụng 2,5g bột hạt mè đen mỗi ngày trong 4 tuần sẽ làm giảm đáng kể huyết áp tâm thu. Những người bị cao huyết áp có thể thêm vừng đen vào chế độ ăn nhưng cần tuân thủ liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.

Đặc tính chống ung thư

Vừng đen có chứa sesamol và sesamin, đây là hai hợp chất được đánh giá là có khả năng chống ung thư cao. Trong đó, sesamin có khả năng thúc đẩy quá trình tiêu diệt các tế bào ung thư thông qua quá trình apoptosis (chết tế bào theo chương trình) và autophagy (loại bỏ các tế bào bị hư hỏng).

Tốt cho sức khỏe của da và tóc

Vừng đen có chứa nhiều sắt, kẽm, chất chống oxy hóa, omega 3, omega 6…, những dưỡng chấ rất có lợi cho sức khỏe của tóc và da. Do đó, đây là thành phần quen thuộc có nhiều trong các sản phẩm như xà phòng, dầu gội đầu và kem dưỡng ẩm.

Không những vậy, một nghiên cứu được thực hiện vào năm 2011 còn cho thấy, vừng đen có thể ngăn chặn tới 30% tia cực tím (UV) có hại. Tia UV không chỉ khiến làn da bị cháy nắng mà còn khiến da bị lão hóa sớm và thậm chí là ung thư.

Lưu ý khi sử dụng hạt mè đen

Mặc dù mè đen có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe nhưng khi sử dụng, bạn cũng cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Do mè đen có tác dụng nhuận tràng nên nếu bạn bị tiêu chảy hoặc bụng yếu thì nên tránh
  • Trong vừng đen có chứa magie, một chất gây hạ huyết áp. Do đó, người bị huyết áp thấp dùng mè đen nhiều có thể bị chóng mặt, hoa mắt, mệt mỏi… Nếu bị huyết áp thấp, bạn nên dùng mè đen theo đúng chỉ định của bác sĩ.
  • Mè đen cũng có thể gây dị ứng với các triệu chứng như nổi mẩn, ngứa, đau đầu… Nếu gặp phải tình trạng này, bạn cần dừng sử dụng và đi khám ngay.

Hướng dẫn lựa chọn, sử dụng và bảo quản hạt mè đen

Bạn có thể mua vừng đen tại siêu thị hoặc mua trực tuyến. Tuy nhiên, cần chọn mua ở những địa chỉ uy tín, đảm bảo nguồn gốc xuất xứ và thành phần dinh dưỡng.

Hạt mè đen được sử dụng rất linh hoạt trong ẩm thực. Bạn có thể rắc vừng đen lên các món salad, bún và cơm để tăng hương vị. Hoặc bạn cũng có thể thêm vào món nướng, chế biến thành sữa mè đen.

Chiết xuất hạt mè đen cũng có thể sử dụng dưới dạng dầu hoặc chất bổ sung ở dạng viên nang. Hiện không có khuyến nghị nào về việc uống chiết xuất hạt mè đen, vì vậy tốt nhất bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

Vừng đen là loại hạt rất giàu chất dinh dưỡng và vô cùng quen thuộc đối với người Việt. Loại hạt này có thể mang đến vô vàn những lợi ích cho sức khỏe, từ việc ổn định huyến áp cho đến ngăn ngừa ung thư. Đặc biệt, vừng đen an toàn với hầu hết mọi người và là thực phẩm giúp tăng hướng vị tuyệt vời cho nhiều bữa ăn. Ngoài vừng đen, bạn cũng có thể thêm vào thực đơn mỗi ngày các loại hạt khác như hạt điều, hạt hạnh nhân… để có những bữa ăn giàu dinh dưỡng và ngon miệng.

***

https://healthmart.vn/me-den-dhc

Nguồn tham khảo

Black Sesame Seeds: Nutrition, Benefits, and More https://www.healthline.com/nutrition/black-sesame-seeds-benefits#_noHeaderPrefixedContent Ngày truy cập: 21/12/2020

từ khoá

  • viên uống mè đen dhc
  • viên uống mè đen dhc 30 ngày 180 viên
  • cây mèn đen
  • vừng đen của nhật

Những món sinh tố cải xoăn giảm cân đẹp da 2023 hot

Sinh tố cải xoăn giàu chất xơ, chất chống oxy hoá, vitamin nên là loại thức uống giảm cân, đẹp da cực tốt dành cho mọi người, đặc biệt người đang tập gym giảm mỡ tăng cơ. Nào cùng healthmart.vn tìm hiểu nha.

Cải xoăn kale là một trong những loại rau xanh tốt cho sức khỏe nhờ giàu chất dinh dưỡng. Đặc biệt là các loại sinh tố cải xoăn rất được ưa chuộng vì vừa giúp bổ sung đầy đủ dưỡng chất, vừa giúp giảm cân, chống oxy hóa, ngăn ngừa ung thư…

Cải Kale chứa thành phần gì?

1 chén cải xoăn (tương đương 67g) có khoảng:

  • Vitamin A: 206% RDA (nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị)
  • Vitamin K: 684% RDA
  • Vitamin C: 134% RDA
  • Vitamin B6: 9% RDA
  • Mangan: 26% RDA
  • Canxi: 9% RDA
  • Đồng: 10% RDA
  • Kali: 9% RDA
  • Magiê: 6% RDA
  • Vitamin B1 (Thiamin), vitamin B2 (Riboflavin), vitamin B3 (Niacin), sắt và phốt pho: 3% RDA
  • Chất xơ: 2g
  • Protein: 3g
  • Tinh bột: 4g

Hàm lượng calorie và chất béo trong cải xoăn kale rất thấp. Tuy vậy, phần lớn chất béo trong đó lại là axit alpha linolenic, một loại axit béo omega-3 mang đến nhiều ích lợi sức khỏe.

Ngoài ra, loại rau cải này còn chứa các hoạt chất có tính chống oxy hóa cao, nhờ đó góp phần tăng cường sức khỏe và phòng ngừa các khối u ác tính hình thành.

Cải Kale là siêu thực phẩm tốt cho sức khoẻ

Cụ thể cải kale có tác dụng sau

Cải Kale tốt cho tim mạch

Rau cải xoăn có chứa các hợp chất giúp hấp thu axit mật, từ đó giảm lượng cholesterol trong máu. Nghiên cứu còn cho thấy, uống nước ép cải xoăn liên tục trong 12 tuần có thể giúp tăng 27% cholesterol tốt và giảm 10% cholesterol xấu. Bên cạnh đó, nó còn có chứa rất nhiều vitamin C, vitamin K và axit béo omega-3. Đây đều là những chất rất tốt cho tim mạch.

Giảm cân

Loại rau cải này chứa rất ít calorie nhưng lại chứa nhiều nước. Bên cạnh đó, kale còn chứa protein và chất xơ khiến bạn no lâu và giảm cảm giác thèm ăn. Quan trọng hơn, rau cải xoăn rất giàu dinh dưỡng, có thể giúp bạn ăn kiêng mà không lo thiếu chất.

Phòng chống ung thư

Một nghiên cứu đã hé lộ rằng rau cải xoăn có đặc tính chống ung thư cao, nhờ chứa nhiều hợp chất glucosinat. Hợp chất này có thể giúp hạn chế phát triển các khối u cũng như ngăn chặn các enzyme liên quan đến ung thư.

Cây cải xoăn hỗ trợ điều trị tiểu đường

Một chén rau cải xoăn chứa khoảng 0,6g chất xơ, một chất dinh dưỡng giúp giảm nồng độ glucose trong máu ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 1. Thậm chí, những người mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2 nếu ăn rau cải này thường xuyên thì cũng rất tốt cho việc điều trị bệnh.

Cải xoăn kale tốt cho da và tóc

Tình trạng thiếu vitamin C khiến da kém đàn hồi. Trong khi đó, cải xoăn dồi dào vitamin C giúp củng cố lượng collagen cho da săn chắc. Mặt khác, axit béo omega-3 cũng giúp nuôi dưỡng mái tóc và tạo cho nó một kết cấu lành mạnh.

Giúp xương chắc khỏe

Rau cải xoăn còn có chứa hàm lượng canxi rất cao. Theo thống kê, một chén rau cải này cung cấp một lượng canxi tương đương với một cốc sữa, giúp xương chắc khỏe và ngăn ngừa loãng xương. Ngoài ra, nó cũng chứa rất nhiều kali, giúp giữ được mật độ xương.

Cung cấp các chất chống oxy hóa có lợi cho sức khỏe

Loại rau cải này cũng chứa rất nhiều các chất chống oxy hóa như vitamin C, beta-carotene, flavonoid và polyphenol. Tất cả đều có khả năng “vô hiệu hóa” các gốc tự do có hại, từ đó làm chậm quá trình lão hóa, đồng thời ngăn chặn một số bệnh lý nghiêm trọng như ung thư và bệnh tim mạch xảy ra. Bên cạnh đó, các chất chống oxy hóa còn giúp cải thiện tâm trạng.

Cải thiện thị lực

Một số chất dinh dưỡng có trong chế độ ăn có thể giúp ngăn ngừa tình trạng thị lực bị yếu đi do tuổi tác ngày càng cao. Hai trong số các chất dinh dưỡng đó là lutein và zeaxanthin, thường được tìm thấy với số lượng lớn trong rau cải xoăn cùng một số loại thực phẩm khác. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người ăn đủ lutein và zeaxanthin có thể giảm nguy cơ mắc bệnh thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể.

Cải kale giàu omega 3 tốt cho não bộ

Omega-3 trong loại rau xanh này có khả năng giảm bớt lượng đường trong máu, một trong những yếu tố gây tác động tiêu cực đến sức khỏe thần kinh. Không những vậy, hàm lượng vitamin K dồi dào cũng cần thiết cho việc sản xuất spongolipids, hoạt chất chịu trách nhiệm về cấu trúc của tế bào não.

Nhiều người có thể sẽ lo ngại rằng cải xoăn có vị đắng và sẽ khó uống khi chế biến thành đồ uống… Tuy nhiên, với các công thức sau đây, bạn không chỉ có những ly sinh tố thơm ngon mà còn tận dụng được tối đa những lợi ích tuyệt vời của cải xoăn kale nhé:

1. Sinh tố cải xoăn, xoài & rau bina

Đây là đồ uống lý tưởng cho bữa sáng để bắt đầu ngày mới tràn đầy năng lượng. Rau bina ít chất béo, có hương vị nhẹ nhàng, sẽ là một sự kết hợp hoàn hảo với cải xoăn, phù hợp cho những người mới bắt đầu uống các loại sinh tố rau xanh. Bên cạnh đó, xoài có vị ngọt tự nhiên, giúp tăng thêm hương vị cho đồ uống bổ dưỡng này.

2. Sinh tố cải xoăn vs bơ

Đây là một trong những đồ uống tuyệt vời để bổ sung năng lượng. Cải xoăn và bơ thực sự là một sự kết hợp hoàn hảo, mùi thơm của bơ giúp làm giảm mùi vị hơi hăng của cải, tạo cảm giác thơm ngon hơn khi uống. Đặc biệt, đồ uống này rất phù hợp cho những người bị mỡ máu hay đang muốn giảm cân vì bơ có tác dụng làm giảm cholesterol.

Để cho món sinh tố này hấp dẫn hơn, bạn có thêm vào một chút nước ép cam.

3. Sinh tố cải xoăn & cam

Cam là một trong những loại trái cây có hàm lượng vitamin C dồi dào, giúp phòng chống ung thư cũng như mang lại nhiều lợi ích khác cho sức khỏe.

Bạn có biết điều kỳ diệu gì sẽ xảy ra với làn da khi bạn bổ sung kết hợp vitamin C từ cam, chất chống oxy hóa từ cải xoăn và collagen không? Bản chất của vitamin C là các acid ascorbic – một trong những chất có tính chống oxy hóa mạnh mẽ. Chất này giúp thúc đẩy sản sinh collagen tự nhiên của cơ thể, đổng thời còn giúp cơ thể hấp thụ collagen hiệu quả hơn. Cải xoăn tuy có thể chống lão hóa nhưng khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da lại không cao. Vì thế, bạn cần bổ sung thêm collagen để cải thiện cấu trúc da cũng như giúp da sáng khỏe hơn. Đặc biệt, sự kết hợp này còn nâng cao khả năng giúp trẻ hóa cơ thể, níu kéo tuổi xuân, phòng tránh nhiều bệnh tật.

4. Sinh tố cải xoăn & chuối

Cải xoăn kết hợp với chuối tạo nên một món sinh tố tuyệt vời cho những người tập thể thao, tập gym hay cần bổ sung năng lượng. Bên cạnh đó, loại đồ uống này còn giúp bổ sung các khoáng chất và vitamin thiết yếu, giúp trẻ hoá làn da sau một thời gian sử dụng đều đặn.

5. Sinh tố cải xoăn, táo & cần tây

Sự kết hợp của cần tây, táo, cần tây và sữa hạnh nhân đã tạo nên một ly sinh tố vừa có hương vị thơm ngon, vừa giúp thanh lọc cơ thể, đem lại cho chúng ta làn da mịn màng cùng với vóc dáng thon gọn.

Bảng giá các loại sinh tố giảm cân của Nhật mới nhất 2023

STTSản phẩmGiá
1Sinh tố giảm cân asahi slim up slim nhật bản 300g500.000
2Bột rau củ Vege fru smoothie diet 300g450.000
3Sinh tố giảm cân Orihiro Vege Slim 20 gói219.000
4Giảm cân fine protein diet 300g839.000
5Fine Green Morning Smoothie Fiber Diet 200g699.000
6Sinh tố giảm cân tokyo botanical juice cleanse diet599.000
7Bột cải xoăn kale Orihiro 24 gói x 2.5g479.000

Hãy cùng lưu lại những công thức sinh tố cải xoăn kale vừa ngon vừa bổ này để không phải suy nghĩ mỗi khi cần một món đồ uống thơm ngon bổ dưỡng nhé! Nếu như bạn nghĩ ra được một công thức độc đáo nào khác thì đừng quên chia sẻ ngay cho Healthmart.vn!

từ khoá

  • hạt giống cải xoăn kale
  • bột cải xoăn nhật bản 2022
  • rau cải xoăn của nhật 2023

Lá đu đủ: giàu dinh dưỡng, chất chống oxy hoá

Lá đu đủ giàu vitamin, chất chống oxy hoá, là loại lá cây dùng để điều trị các chứng rối loạn tiêu hoá, rụng tóc, … Nhưng thực chất về thành phần, công dụng của loại lá này ít được ai biết đến. Nào cùng healthmart.vn tìm hiểu nha.

Trên thực tế, lá đu đủ là loại thực phẩm có nhiều công dụng thiết thực đối với sức khỏe không kém gì quả của chúng. Lá đu đủ chứa nhiều vitamin, chất và hợp chất với đặc tính về y học đáng kinh ngạc. Việc tiêu thụ lá từ loại cây này đúng cách giúp kiểm soát và ngăn ngừa một số bệnh như sốt xuyết huyết, đau bụng kinh và các tình trạng viêm nhiễm khác.

Tìm hiểu về lá đu đủ

Cây đu đủ là loại cây ăn trái có năng suất cao và được trồng rất phổ biến tại các quốc gia nhiệt đới, cận nhiệt đới. Loài cây này có nguồn gốc từ khu vực Mexico và Nam Mỹ, sau đó du nhập về khu vực Thái Bình Dương đầu tiên tại đảo Hawaii. Sau đó, loài cây này được nhân rộng về các quốc gia khu vực Đông Nam Á như Myanmar, Việt Nam… Bên cạnh đó, chúng cũng được trồng nhiều tại các quốc gia như Ấn Độ, Sri Lanka và khu vực Tây Phi. Loài cây này cho trái quanh năm nhưng có năng suất cao nhất từ tháng 4 – 6 hằng năm.

Loại cây trồng này là một loại thực vật thân thảo. Mọi bộ phận của cây như lá, hoa, quả, rễ, hạt đều có thể được sử dụng theo nhiều phương thức khác nhau để làm thực phẩm, dược phẩm hoặc mỹ phẩm. Lá đu đủ là phần thường được sử dụng bằng cách giã nhuyễn hoặc xay để ép lấy nước. Nhiều nghiên cứu đã cho thấy nước ép từ loại lá này thực sự đem đến lợi ích cho sức khỏe nếu đảm bảo được chế biến đúng cách và sử dụng với liều  lượng thích hợp.

Theo một số nghiên cứu, lá đu đủ có chứa một số enzyme như enzyme papain và enzyme chymopapain có tác dụng cải thiện sức khỏe tổng trạng cho cơ thể. Bên cạnh đó, chúng cũng chứa nhiều hợp chất từ thực vật phytochemical, vitamin và khoáng chất mang đến nhiều lợi ích thiết thực trong việc duy trì cơ thể khỏe mạnh.

Loại lá này được sử dụng như nước ép hoặc trà để điều trị nhiều bệnh. Chúng chứa một hợp chất có tên karpain giúp hỗ trợ tiêu diệt những vi sinh vật có hại trong đường ruột và điều trị các vấn đề về đường tiêu hóa khác. Trong lá còn chứa flavonoid, tanin, α-tocopherol (một loại vitamin E), beta-carotene, axít ascorbic, alkaloid (carpaine), phenol, các khoáng chất như canxi, natri, sắt, magiê và vitamin A, C, B, K. Đây là những chất giúp duy trì sức khỏe cũng như sự ổn định cho môi trường bên trong cơ thể.

Bên cạnh đó, lá đu đủ thường không được bày bán phổ biến tại các chơ, siêu thị hay cửa hàng thực phẩm. Vì vậy, người dùng có thể tìm mua loại thực phẩm này tại những nhà vườn có trồng đu đủ tươi, hoặc dùng những chế phẩm chiết xuất từ lá đu đủ để thay thế.

Thành phần dinh dưỡng trong lá đu đủ

Loại thực phẩm này là một nguồn cung cấp dồi dào dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất. Lượng dinh dưỡng chiết xuất trong 100g lá đu đủ bao gồm những thành phần được định lượng tương đối như sau:

  • Lượng calorie: 74
  • Carbohydrate: 11g
  • Protein: 7g
  • Chất béo: 2g
  • Vitamin C: 68mg
  • Beta carotene: 303mg
  • Vitamin B1: 199mg
  • Vitamin E: 40mg
  • Phốt pho: 1900mg
  • Natri: 30mg
  • Kali: 80mg
  • Canxi: 1000mg

Trong thành phần dinh dưỡng của loại lá này chứa lượng carbohydrate, protein và chất béo khá thấp. Vì vậy, chúng không mang giá trị bồi bổ cao nhưng có thể dùng để kết hợp cùng các nguồn protein khác để tạo nên dinh dưỡng cho những đối tượng thiếu dinh dưỡng và hay mệt mỏi. Đặc biệt, trong loại thực phẩm này chứa nhiều chất xơ hỗ trợ hấp thụ dinh dưỡng, cải thiện nhu động ruột và hỗ trợ các hoạt động tiêu hóa diễn ra hiệu quả.

Ngoài ra, trong loại lá này còn chứa một số hợp chất từ thực vật phytochemical như flavonoid, alkaloid, saponin và tannin. Các hợp chất thực vật phytochemical không phải là chất dinh dưỡng. Chúng là những chất có hoạt tính sinh học hỗ trợ các quá trình tráo đổi chất của tế bào hoặc các quá trình khác trong cơ thể. Hợp chất thực vật flavonoid có trong loại lá cây này có khả năng điều trị một số rối loạn sinh lý hoặc bệnh trạng dưới dạng glycoside và chứa một số nhóm hydroxyl phenolic. Trong đó, một số chất chống oxy hóa được chứng minh có khả năng hỗ trợ kháng khuẩn, chống viêm, hỗ trợ ngăn ngừa bệnh tiểu đường. Trong lá đu đủ còn chứa saponin với cơ chế bảo vệ và ngăn chặn sự tấn công của các mần bệnh ngoại lai như một loại kháng sinh. Bên cạnh đó, hợp chất này còn có tác dụng giảm cholesterol và khả năng ức chế, tiêu diệt tế bào ung thư.

Lá đu đủ là nguồn cung cấp rất nhiều vitamin C và beta carotene – một tiền chất của vitamin A. Đây là hai loại vitamin quan trọng đóng vai trò như chất chống oxy hóa, sửa chữa các tế bào bị tổn thương và ngăn ngừa sự lão hóa của tế bào. Đây là loại vitamin quan trọng được nghiên cứu chỉ ra rằng có liên quan đến khả năng tiêu diệt gốc tự do, hỗ trợ ngăn ngừa sự phát triển của một số loại ung thư. Ngoài ra, natri và kali có trong loại thực phẩm này cũng có liên quan tích cực đến việc ngăn ngừa bệnh huyết áp, kiểm soát insulin trong máu hỗ trợ tránh bệnh tiểu đường.

Công dụng của lá đu đủ với sức khỏe và những điều cần lưu ý

Lá đu đủ hỗ trợ chức năng tiêu hóa

Trong loại thực phẩm này chứa rất nhiều chất xơ giúp hỗ trợ chức năng tiêu hóa khỏe mạnh và một hợp chất độc đáo là enzyme papain. Enzyme này vốn được biết đến với khả năng phá vỡ các protein lớn thành các protein và các axít amin nhỏ hơn. Do đó, một số công thức trong lĩnh vực ẩm thực còn sử dụng thành phần này để làm mềm thịt.

Một số nghiên cứu cho thấy, việc bổ sung enzyme papain có nguồn gốc từ lá đu đủ giúp giảm các triệu chứng bệnh tiêu hóa. Vì vậy, trà và chiết xuất từ loại lá cây này đã được ứng dụng như liệu pháp để giảm bớt các vấn đề tiêu hóa như đầy hơi, chướng bụng, ợ chưa, táo bón và hội chứng ruột kích thích (IBS).

Lá đu đủ điều trị các triệu chứng sốt xuất huyết

Một trong những công dụng về dược phẩm nổi bật và nổi tiếng nhất của loại lá này là khả năng điều trị một số triệu chứng liên quan bệnh sốt xuất huyết. Sốt xuất huyết là một loại bệnh do virus do muỗi truyền sang người gây ra. Chúng gây ra các triệu chứng như sốt, mệt mỏi, đau đầu, buồn non và phát ban trên da. Trong những trường hợp nặng, bệnh gây giảm lượng tiểu cầu, gây xuất huyết và tử vong nếu không điều trị kịp thời. Một số nghiên cứu trên vài trăm bệnh nhân mắc sốt xuất huyết cho thấy, chiết xuất từ lá đu đủ làm tăng đáng kể lượng tiểu cầu trong máu. Đây có thể là một liệu pháp có chi phí thấp hơn nhiều so với các phương pháp điều trị thông thường với rất ít tác dụng phụ liên quan.

Lá đu đủ hỗ trợ chống viêm, kháng khuẩn

Trong loại lá này có chứa một số chất dinh dưỡng và hợp chất thực vật có khả năng chống viêm cao như vitamin E, papain và flavonoid. Một số nghiên cứu ở chuột cho thấy chiết xuất từ lá đu đủ làm giảm đáng kể tình trạng viêm và sưng khớp chân ở những chuột thí nghiệm vốn mắc bệnh viêm khớp.

Do đó, hiện nay một số chế phẩm từ lá đu đủ được sử dụng để điều trị một loạt các tình trạng viêm nhiễm trong và ngoài cơ thể như ban da, đau nhức cơ và đau khớp.

Lá đu đủ hỗ trợ mọc tóc

Một số nghiên cứu cho thấy tình trạng oxy hóa nhanh của tế bào trong cơ thể khi căng thẳng có khả năng góp phần gây rụng tóc. Do đó, việc tiêu thụ những thực phẩm giàu chất chống oxy hóa có khả năng cải thiện tình trạng rụng tóc và hỗ trợ mọc tóc. Trong lá của cây đu đủ có chứa một số hợp chất có đặc tính chống oxy hóa như flavonoid và vitamin E. Vì vậy, hiện đang có nghiên cứu ứng dụng chiết xuất của chúng để chữa chứng rụng tóc.

Lá đu đủ hỗ trợ ngăn ngừa và ức chế ung thư

Một số nghiên cứu trong phòng thí nghiệm cho thấy chiết xuất lá đu đủ có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư tuyến tiền liệt và ung thư vú. Bởi đây là loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa – chất có vai trò quan trọng trong hỗ trợ ngăn ngừa ung thư. Tuy nhiên, vẫn còn thiếu những nghiên cứu trên người. Do đó, tác dụng của chúng hiện vẫn chưa được chứng minh có hiệu quả tích cực trên vật thí nghiệm và con người.

Một số điều cần lưu ý khi sử dụng lá đu đủ

Một số nghiên cứu trên động vật cho thấy lá đu đủ không có độc ngay cả khi dùng ở liều lượng rất lớn, chúng cũng ít có tác dụng phụ tiêu cực. Tuy nhiên, những người có cơ địa dị ứng và phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú không nên sử dụng loại thực phẩm này. Bên cạnh đó, khi sử dụng các chế phẩm chiết xuất từ lá cây này, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ và chú ý liều lượng, uy tín của nhà sản xuất. Đó là những yếu tố tiên quyết đảm bảo an toàn và sức khỏe cho bản thân.

Nguồn tham khảo

  • Health benefits of papaya leaves. https://www.medindia.net/patients/lifestyleandwellness/health-benefits-of-papaya-leaves.htm Ngày truy cập 10/12/2020
  • 22 Incredible health benefits of papaya leaves. https://www.boldsky.com/health/wellness/health-benefits-of-papaya-leaf-132282.html Ngày truy cập 10/12/2020
  • Papaya leaves. https://www.myfitnesspal.com/food/calories/raw-papaya-leaves-365287330 Ngày truy cập 10/12/2020

từ khoá

  • lá đu đủ đực chữa bệnh gì
  • uống lá đu đủ đực có tốt không
  • lá đu đủ trị bệnh gì

Mật ong nghệ: công dụng, cách sử dụng

Mật ong nghệ là sản phẩm kết hợp giữa hai thành phần thiên nhiên: mật ong nguyên chất và nghệ tươi, hoặc tinh bột nghệ: thành phần kháng khuẩn, chống oxy hoá, hỗ trợ điều trị bệnh mãn tính cực hay. Nào cùng healtmart.vn tìm hiểu nha.

Bột nghệ, loại bột được làm từ thân và rễ của một loại thảo mộc Đông Ấn, được sử dụng trong y học cổ truyền hàng ngàn năm bởi lợi ích sức khỏe. Tuy nhiên, đối với những người lần đầu tiên thử loại bột này, họ có thể sẽ không thích vì nó có vị hơi đắng, khó uống. Nếu vậy, bạn có thể thử kết hợp bột nghệ với mật ong để dễ uống hơn, đồng thời thúc đẩy hệ miễn dịch.

Mật ong nghệ là gì?

Ngày nay, khi các loại thuốc kháng sinh bị lạm dụng quá mức, các biện pháp trị bệnh tự nhiên như mật ong và nghệ lại đem đến sự mới mẻ và cải thiện sức khỏe theo nhiều cách.

Sự kết hợp giữa tinh bột nghệ và mật ong đã được sử dụng qua nhiều thế hệ trong y học Ayurvedic và các phương pháp y học cồ truyền ở Nam Á. Cặp đôi này trở nên phổ biến nhờ vào khả năng điều trị nhiều loại bệnh khác nhau mà không gây tác dụng phụ.

***
Viên nghệ vàng Orihiro Nhật nội địa 2021 hot

Nghệ được xem là phép lạ tự nhiên nhờ vào chất mang tên curcumin có trong thành phần. Curcumin có đặc tính chữa bệnh, chống oxy hóa, chống viêm, khử trùng và kháng khuẩn mạnh mẽ. Trong khi đó, mật ong chứa nhiều loại khoáng chất và vitamin cần thiết, kích thích sản xuất và chức năng của các tế bào miễn dịch.

Khi đứng riêng lẻ, cả hai đều có điểm mạnh riêng, hãy cùng Healthmart.vn tìm hiểu khi kết hợp chúng, bạn sẽ nhận được gì nhé!

Mật ong nghệ chứa thành phần gì?

Theo USDA, với một muỗng canh bột nghệ, bạn sẽ nhận được:

  • 29 calorie
  • 0,91g protein
  • 0,31g chất béo
  • 6,31g carbohydrate
  • 2,1g chất xơ
  • 0,3g đường
  • 26% RDI mangan
  • 16% RDI sắt
  • 5% RDI kali
  • 3% RDI vitamin C

Với một muỗng canh mật ong, bạn sẽ nhận được

  • 64 calorie
  • 0g chất béo
  • 17g carbohydrate
  • 0g chất xơ
  • 17g đường tự nhiên
  • 25mg canxi
  • 08mg sắt
  • 42mg magiê
  • 84mg phốt pho

*RDI: Reference Daily Intake – Hàm lượng hấp thu khuyến nghị hằng ngày

Lợi ích sức khỏe đến từ mật ong nghệ

Mật ong nghệ tăng cường hệ miễn dịch

Mật ong có vô số đặc tính y học giúp cải thiện hệ thống miễn dịch trong cơ thể. Theo các chuyên gia y tế, mật ong có hàm lượng chất chống oxy hóa cao nhất và khi được tiêu thụ hàng ngày có thể có lợi cho việc tăng cường miễn dịch về lâu dài. Đây cũng là lý do tại sao mật ong được biết đến là một trong những thực phẩm tăng cường miễn dịch tốt nhất.

Thêm vào đó, curcumin được biết là có đặc tính chống viêm giúp tăng cường miễn dịch. Bột nghệ có tác dụng kháng khuẩn, chống nấm, cũng chứa prebiotic giúp thúc đẩy sự phát triển của lợi khuẩn trong đường ruột.

Ngăn ngừa ung thư

Bản thân mỗi bột nghệ đã chứa curcumin – anh hùng trong cuộc chiến chống lại ung thư. Các nghiên cứu cho thấy curcumin có khả năng ức chế tế bào ung thư thực quản và tế bào gốc ung thư – những tế bào sẽ làm phát sinh khối u mới. Curcumin cũng cho thấy tiềm năng đáng kể trong việc thúc đẩy quá trình apoptosis đối với tế bào khối u, một quá trình của sự chết tế bào được lập trình.

Bên cạnh đó, mật ong tác động đến sự phát triển của ung thư qua từng giai đoạn tiến triển. Mật ong đã được chứng minh là cũng góp phần gây ra quá trình apoptosis của tế bào khối u, giảm viêm và ức chế sự phát triển của khối u. Mặc dù bản thân mật ong không phải là phương pháp điều trị hiệu quả đối với bệnh ung thư, nhưng khi được kết hợp với bột nghệ, chúng trở thành bộ đôi không thể phủ nhận.

Giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer

Các nhà khoa học tin rằng có nhiều nguyên nhân gây ra bệnh Alzheimer. Trong đó có sự tích tụ của một loại protein ở trong não dẫn đến chết dần các tế bào não. Và curcumin trong nghệ có thể giúp ngăn chặn sự kết hợp của các protein tạo thành khối tích tụ. Ngoài ra, curcumin còn có khả năng thúc đẩy tăng cường các yếu tố ảnh hưởng tế bào thần kinh bắt nguồn từ não (BDNF), loại hormone chịu trách nhiệm phát triển và duy trì các tế bào thần kinh.

Đồng thời, mật ong giúp ngăn ngừa căng thẳng và giúp làm dịu não, tăng cường trí nhớ về lâu dài. Các chất chống oxy hóa tự nhiên và các dưỡng chất có trong mật ong giúp thúc đẩy hệ thống dẫn truyền thần kinh, tuần hoàn và tái tạo các tế bào não.

Nâng cao sức khỏe thận

Theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí “Journal of Nutritional Biochemistry” vào năm 2012, một số biến chứng về thận có thể được ngăn ngừa hoặc giảm bớt nhờ bột nghệ. Nghiên cứu chỉ ra rằng việc bổ sung 100mg curcumin cho mỗi kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày, liên tục trong 8 tuần đã ngăn ngừa sự tích tụ chất béo, tránh suy giảm chức năng thận. Curcumin cũng kích thích hoạt động của một hợp chất giúp thúc đẩy quá trình lọc chất độc hại ra khỏi thận.

Mật ong có thể giúp cải thiện sức khỏe thận nếu được sử dụng đúng cách. Mật ong chứa nhiều khoáng chất giúp tăng cường sức đề kháng cơ thể, kích thích quá trình trao đổi chất, thải độc tố ra khỏi cơ thể. Đối với bệnh nhân bị sỏi thận, mật ong có lượng enzym lớn sẽ giúp làm tan dần sỏi trong thận.

Hỗ trợ quá trình giảm cân

Mật ong có chứa đường nhưng không như đường trắng, đường trong mật ong là đường tự nhiên. Hơn thế nữa, mật ong cũng chứa nhiều chất dinh dưỡng khác nhau như vitamin và khoáng chất mà đường trắng không có. Để tiêu hóa đường trắng, cơ thể sẽ sử dụng nhiều vitamin và khoáng chất được dự trữ trong cơ thể. Trong khi chúng rất cần thiết để hòa tan chất béo và cholesterol xấu. Ngoài ra, bột nghệ có thể phá vỡ chất béo và đào thải khỏi cơ thể bằng cách thúc đẩy quá trình sản xuất mật.

***

Giảm cân giảm mỡ bụng Onaka Nhật 

Vậy nên, nếu bạn muốn giảm cân, mật ong nghệ là một lựa chọn tốt vì nó vừa trung hòa quá trình chuyển đổi năng lượng vừa cung cấp nguồn dinh dưỡng dồi dào.

Sử dụng mật ong, nghệ thế nào hiệu quả?

Cách 1

Nguyên liệu:

  • 300 ml sữa nguyên chất
  • 1 muỗng cà phê mật ong
  • 1/3 muỗng cà phê bột nghệ
  • 50 ml rượu rum

Cách thực hiện:

  • Cho sữa vào nồi và để lửa vừa
  • Thêm mật ong, bột nghệ vào và khuấy đều trong lúc sữa đang ấm dần
  • Bắc nồi ra khỏi bếp ngay trước khi sữa đạt đến nhiệt độ sôi.
  • Đổ sữa nóng kết hợp mật ong nghệ vào cốc
  • Cho rượu rum vào khuấy đều, dùng khi còn ấm

Cách 2

Nguyên liệu:

  • 2 muỗng cà phê bột nghệ
  • 1 muỗng canh mật ong nguyên chất
  • Một ít hạt tiêu khô (nghiền nhuyễn)
  • 700ml nước ấm
  • 2 muỗng cà phê nước cốt chanh

Cách thực hiện:

  • Cho mật ong và bột nghệ vào tô và dùng thìa đánh đều
  • Thêm hạt tiêu đã nghiền vào hỗn hợp và khuấy đều
  • Rót hỗn hợp ra ly, thêm nước ấm và nước cốt chanh

Nguồn tham khảo:

13 lợi ích khi uống tinh bột nghệ với mật ong https://hellobacsi.com/song-khoe/dinh-duong/uong-tinh-bot-nghe-voi-mat-ong/ Ngày truy cập: 10/12/2020

Hot honey rum milk with turmeric https://electricbluefood.com/honey-rum-milk-turmeric/ Ngày truy cập: 10/12/2020

từ khoá

tinh bột nghệ mật ong đắp mặt

mật ong nghệ viên vàng xuân nguyên

mật ong nghệ là gì

Giảm cân bằng baking soda như thế nào, có tác dụng?

Banking soda là bột nở, tác dụng làm trắng răng, trị bỏng, tẩy da chết, trắng da… xong dùng baking soda giảm cân chỉ là lời đồn, chưa có chứng minh thực tế về hiệu quả sử dụng.

Baking soda là gì?

Baking soda (bột nở) có rất nhiều công dụng như làm trắng răng, làm bánh hoặc làm dịu các vết bỏng và được ưa chuộng nhờ độ hiệu quả, tính phổ biến và giá thành của nó. Gần đây, nhiều người còn truyền tai nhau rằng giảm cân bằng baking soda là một phương pháp cải thiện cơ thể có hiệu quả. Nhưng liệu mọi chuyện có đúng như vậy? Rằng loại bột vốn được dùng trong nấu nướng này lại có công dụng giảm cân, hãy cùng healthmart.vn tìm hiểu câu trả lời!

Dùng baking soda giảm cân có hiệu quả không?

Chưa có bằng chứng khoa học cụ thể nào về việc baking soda pha bằng bất kỳ hình thức nào có công dụng giảm cân hoặc thúc đẩy quá trình giảm cân. Một số người pha với nước hoặc với giấm táo, giấm gạo thể làm tăng hiệu quả giảm cân. Tuy chưa biết có thật sự giảm được thể trọng hay không nhưng trước mắt, nạp baking soda vào người sẽ thúc đẩy quá trình kiềm hóa cơ thể. 

Để hiểu rõ, cần vận dụng một chút kiến thức về hóa học. Bản chất của baking soda là Sodium Bicarbonate, khi trộn chung với nước và đưa vào cơ thể, hỗn hợp này sẽ phản ứng với acid trong dạ dày của bạn để tạo thành muối, nước và khí carbon dioxide. Điều này có thể tạo ra những thay đổi về lượng pH của cơ thể, vốn được biết đến là một phương pháp chữa các vấn đề như khó tiêu, táo bón. Cũng có những bằng chứng cho rằng điều chỉnh độ pH có thể đem lại hiệu quả giảm cân nhưng như vậy cơ thể sẽ mất cân bằng hóa học và nếu duy trì trong thời gian dài có thể gây những ảnh hưởng tiêu cực lên cơ thể. 

Một phương pháp khác cũng khá phổ biến đó là thêm baking soda vào nước tắm. Tuy không nạp trực tiếp vào cơ thể, nhưng loại nước tắm này sẽ giúp kích thích quá trình trao đổi chất và loại bỏ các độc tố có hại khỏi cơ thể. Giảm cân bằng baking soda qua hình thức này có vẻ khả thi, nhưng một lần nữa, chưa có bằng chứng khoa học cụ thể nào cho vấn đề này. 

Nên nhớ, bản thân baking soda không chứa bất cứ thành phần nào kích thích việc giảm cân. Tuy nhiên, tùy vào loại chất lỏng mà bạn kết hợp sẽ cho ra một hỗn hợp có thể phần nào giảm số đo vòng eo. Ví dụ, giấm táo sẽ có ích trong việc giảm cân khi tiêu thụ nhưng khi thêm baking soda, hiệu quả này sẽ không có gì thay đổi. Như đã nói, việc thêm baking soda vào chỉ giúp kích thích tiêu hóa và thay đổi độ pH của cơ thể. 

Những thực phẩm có thể thay thế baking soda

Như đã nói, baking soda cũng có những công dụng có lợi cho cơ thể, nhưng dù gì, đây cũng là một dạng hóa chất và không có nguồn gốc thiên nhiên. Bạn có thể tìm thấy những lợi ích trên từ các loại thực phẩm thông dụng mà chỉ cần tiêu thụ hàng ngày, bạn cũng có thể thấy ngay hiệu quả.

Công dụng kích thích tiêu hóa của baking soda có thể tìm thấy ở chanh. Chanh cũng là một dạng trái cây có tính kiềm cao, chứ không phải tính acid như nhiều người vẫn nghĩ. Vì vậy, khi khó tiêu, thay vì dùng baking soda bạn có thể uống một cốc nước chanh để thay thế. 

Nếu bạn tin rằng việc giảm cân bằng baking soda không khả thi, bạn có thể thử sử dụng các thực phẩm như các loại củ hoặc trái cây. Táo, nho khô và cà rốt là các ví dụ điển hình, khi không chỉ chứa bicarbonate mà còn đem lại những lợi ích khác mà baking soda không có được, dễ thấy nhất là các loại vitamin, đường và chất xơ. 

*** Tham khảo các loại rau củ giảm cân trị táo bón của Nhật

Vậy baking soda còn có thể giúp ích gì cho bạn?

Thực tế trong thể hình, phương pháp dùng baking soda để tăng sức bền là có hiện hữu, nhờ vào tính kiềm như đã trình bày. Acid lactic là nguyên nhân khiến các hiệp tập của bạn nhanh chóng kết thúc do hiện tượng mỏi cơ. Vì vậy, tiêu thụ baking soda trước khi tập có thể giúp giảm bớt acid lactic trong cơ thể, qua đó tăng hiệu quả tập luyện. Tuy nhiên, hoàn toàn có các thực phẩm khác có thể thay thế, vì vậy, bạn có thể đem theo chúng để làm bữa phụ thay vì tiêu thụ baking soda trước khi tập. 

Nhìn chung, baking soda chỉ nên dùng bên ngoài da như pha nước tắm hoặc dùng để súc miệng, làm sạch răng chứ không nên nạp trực tiếp vào cơ thể qua đường uống. Giảm cân bằng baking soda thông qua pha nước tắm cũng khá đáng thử nếu không gây kích ứng da và đó cũng là việc duy nhất mà bạn nên làm với baking soda khi liên quan đến giảm cân. 

Cách giảm cân tự nhiên và hiệu quả nhất, đó là tập luyện sao để nạp ít calorie hơn, nhưng tăng lượng calorie tiêu thụ thông qua luyện tập. Thông qua tập luyện, cơ bắp bạn sẽ săn chắc hơn, lượng mỡ ít đi và có các tác động nhất định lên hệ tim mạch.

Nguồn tham khảo

Does baking soda help you lose weight? https://m.timesofindia.com/life-style/health-fitness/weight-loss/does-drinking-baking-soda-help-you-lose-weight/amp_articleshow/ Ngày truy cập: 17/11/2020

từ khoá

  • Giảm cân bằng baking soda
  • Giảm cân bằng sữa tươi không đường
  • baking soda làm giảm thâm nách
  • Nước soda giảm cân

Tập Cardio nên ăn gì, bổ sung gì?

Cardio là bài tập giảm mỡ bụng hiệu quả, dành cho cả nam và nữ. Vậy sau khi tập cardio nên bổ sung gì, ăn gì để đủ năng lượng mà vẫn giảm cân giảm mỡ bụng? Nào cùng healthmart.vn tìm hiểu nhé!

Dinh dưỡng có nhiều tác động tích cực đến cơ thể trong quá trình tập luyện với bất kỳ bộ môn, hình thức tập luyện nào. Với cardio, một trong những bài tập đốt cháy calorie hiệu quả, dinh dưỡng còn có thể hỗ trợ phục hồi và tái tạo cơ bắp cho người tập luyện.

Ăn gì sau khi tập cardio và ăn thế nào để tái tạo cơ bắp, phục hồi mô cơ tốt hơn còn tùy thuộc vào bạn tập loại cardio nào cũng như thời gian và dinh dưỡng trong quá trình tập luyện trước đó.

Bạn nên ăn sau khi tập cardio bao lâu?

Nếu bạn tập cardio chỉ trong thời gian ngắn với cường độ thấp, cơ thể sẽ sử dụng năng lượng có sẵn để phục vụ cho buổi luyện tập mà không làm cạn kiệt chúng. Nguồn năng lượng này được lưu trữ ở dạng glycogen. Cơ thể sử dụng chất béo và các phân tử đường glycogen làm nhiên liệu cho mọi hoạt động thể chất.

Nếu bạn tập luyện với cường độ và thời gian lâu hơn, hãy ăn trong vòng 45 – 60 phút sau khi tập luyện để tái tạo lượng glycogen cần thiết cho cơ bắp. Điều này đặc biệt quan trọng với những người tập luyện thường xuyên.

Trong trường hợp bạn nhịn ăn trước khi tập luyện, ăn gì sau khi tập cardio để thúc đẩy tăng trưởng cơ bắp và bù lại lượng glycogen là quan trọng nhất. Khi bạn không thể ăn trong khoảng 4 – 6 tiếng trước khi luyện tập, những bữa ăn giàu carb và protein sẽ giúp hồi phục và phát triển cơ bắp tốt hơn.

Còn khi bạn đã ăn trước 1 – 2 giờ, bữa ăn đó có thể cung cấp đủ dưỡng chất để thúc đẩy xây dựng cơ bắp ngay cả sau khi tập cardio. Các axit amin tốt cho cơ bắp được cung cấp từ thực phẩm vẫn lưu trữ trong máu sau 1 – 2 tiếng do đó chúng duy trì hiệu quả cải thiện cơ bắp lâu dài hơn.

Bạn nên ăn gì sau khi tập cardio cơ bản?

Nếu bạn thường tập luyện cardio ở cường độ trung bình trong khoảng 30 – 45 phút với các bài tập như chạy bộ 5km hay các lớp tập zumba, thì bổ sung nước là vấn đề đầu tiên bạn cần quan tâm trước khi nghĩ đến ăn gì sau khi tập cardio.

Mặc dù nhịp tim có thể tăng cao và đổ mồ hôi nhiều nhưng lượng calorie đốt cháy tương đối thấp, bạn cần bổ sung lại lượng nước đã mất trong cơ thể để duy trì sức khỏe và các chức năng hoạt động đúng cách.

Sau khi tập cardio, hãy uống ít nhất 240ml nước. Bạn cũng có thể uống nhiều hơn nếu bạn không bổ sung đủ nước cho cơ thể trước khi tập thể dục.

Uống nước lọc, nước dừa hoặc nước hạt chia là những gợi ý cơ bản và lành mạnh để bổ sung nước và dưỡng chất cần thiết sau khi tập cardio. Tuy nhiên, bạn không nên dùng các loại nước uống thể theo nếu chúng có chứa nhiều đường để tránh bổ sung lượng đường không cần thiết.

Bạn nên ăn gì sau khi tập cardio HIIT?

Tập cardio cường độ cao HIIT, như chạy nước rút hoặc đạp xe, kết hợp các chuỗi bài tập ngắn và thời gian nghỉ ngơi ngắn hơn giúp cơ thể đốt cháy nhiều calorie hơn sau một khoảng thời gian nhất định.

HIIT thúc đẩy mức oxy cần thiết để cơ thể nghỉ ngơi tăng cao hơn vì bạn sẽ sử dụng nhiều oxy trong quá trình tập cardio. Do đó, cơ thể thiếu hụt oxy và tiếp tục đốt cháy calo ngay cả khi buổi tập cardio của bạn kết thúc. 

Vì vậy, ăn gì sau khi tập cardio cường độ cao HIIT để phục hồi là vô cùng quan trọng khi cơ thể phải hoạt động cả trong và sau khi bạn tập cardio.

Bạn nên uống ít nhất 240ml nước lọc, nước dừa hoặc một số loại nước dinh dưỡng khác, hạn chế tiêu thụ đường cho cơ thể. Một bữa nhỏ kết hợp protein và carb cũng sẽ giúp cơ thể hồi phục nhanh chóng và tác động tích cực đến cơ bắp hơn.

Theo chuyên gia, tỉ lệ 3: 1 cho lượng carb và protein trong mỗi bữa ăn sau khi tập cardio sẽ phù hợp với hầu hết mọi người tập. Carb giúp ích trong việc lưu trữ glycogen và protein sẽ hỗ trợ tăng cơ bắp. Cơ thể bạn sẽ nhanh chóng được bổ sung lại dưỡng chất và năng lượng cần thiết.

Gợi ý ăn gì sau khi tập cardio HIIT:

  • Sinh tố với bột protein và chuối
  • Một ly sữa sô cô la
  • Sữa chua Hy Lạp với các loại quả mọng
  • Bánh mì ngũ cốc nguyên hạt và cá ngừ

Bạn nên ăn gì sau khi tập cardio kéo dài?

Nếu bạn thường tập luyện liên tục, với thời gian tập dài hơn thì ăn gì sau khi tập cardio thường chú trọng đến việc duy trì năng lượng cho cơ thể.

Sau khi tập cardio, hãy uống nhiều nước hoặc chọn nước uống có chứa nhiều chất điện giải. Những đồ uống này giúp bổ sung lượng chất lỏng và natri bị mất do đổ mồ hôi khi luyện tập.

Tiếp theo, bạn nên ăn một bữa ăn nhỏ với tỉ lệ carb và protein là 3: 1 hoặc hơn, như 4:1 tùy theo nhu cầu năng lượng trong cơ thể. Cắt giảm carb và protein có thể khiến cơ thể dễ mệt mỏi sau tập luyện, đồng thời mất đi tác dụng tăng cơ bắp.

Gợi ý ăn gì sau khi tập cardio trong thời gian dài:

  • Các loại hạt, ngũ cốc và sữa
  • Bánh mì ngũ cốc nguyên hạt với trứng
  • Sinh tố bột protein với các loại trái cây
  • Sandwich chuối và bơ đậu phộng

Từ những gợi ý trên đây, dù bạn ăn gì sau khi tập cardio, hãy đảm bảo các thực phẩm đó có khả năng bổ sung lượng chất cần thiết cho mỗi loại cardio mà bạn tập luyện, như vậy cơ thể không chỉ khỏe mạnh, giảm mỡ hiệu quả nhờ cardio mà còn tái tạo cơ bắp tốt hơn.

Nguồn tham khảo

What to Eat After Cardio to Rebuild Muscle https://www.healthline.com/health/fitness-exercise/what-to-eat-after-cardio Ngày truy cập: 17/05/2020

The Best Snacks To Eat After A Cardio Workout https://www.self.com/story/the-best-snacks-to-eat-after-a-cardio-workout Ngày truy cập: 17/05/2020

từ khoá

  • bài tập cardio giảm mỡ toàn thân cho nữ
  • tập cardio có giảm cân
  • tập cardio đúng cách

Các loại protein bổ sung tốt cho người tập thể hình, gym

Bột protein là thực phẩm bổ sung tác dụng cung cấp đạm, là thực phẩm rất cần thiết giúp người tập thể hình tăng cơ, cải thiện thể trạng. Nào cùng healthmart.vn điểm qua các loại protein bổ sung phù hợp cho người tập thể hình nha.

Bột Protein là gì?

Bột protein là thực phẩm cung cấp nguồn protein tập trung từ động vật hoặc thực vật, chẳng hạn như sữa, trứng, gạo hoặc đậu Hà Lan. Bột protein được sản xuất dưới 3 hình thức phổ biến:

Protein cô đặc

Loại này được sản xuất bằng cách chiết xuất protein từ toàn bộ thực phẩm bằng cách sử dụng nhiệt và axit hoặc enzyme. Chúng thường cung cấp 60 – 80% protein, với 20 còn lại 40% bao gồm chất béo và carbs.

Protein cô lập

Một quá trình lọc bổ sung sẽ loại bỏ nhiều chất béo và carbs, tập trung hơn nữa protein. Bột cô lập protein chứa khoảng 90 – 95% protein.

Protein thuỷ phân

Loại này được sản xuất bằng cách đun nóng bằng axit hoặc enzyme – phá vỡ liên kết giữa các axit amin – thủy phân sẽ được cơ bắp hấp thụ nhanh hơn. Các chất thủy phân dường như làm tăng nồng độ insulin nhiều hơn các dạng khác – ít nhất là trong trường hợp whey protein. Điều này có thể tăng cường sự phát triển cơ bắp của bạn sau khi tập thể dục.

Một số loại bột cũng được bổ sung vitamin và khoáng chất, đặc biệt là canxi. Tuy nhiên, không phải ai cũng hấp thụ tốt protein từ các loại bột này.

Nếu chế độ ăn uống đã giàu protein chất lượng cao, bạn có thể sẽ không thấy nhiều sự khác biệt. Trong khi, với chế độ dinh dưỡng chưa đủ hoặc thiếu, bạn cần có nhu cầu bổ sung protein cao cho chế độ tập luyện của mình. Bên cạnh đó, bạn có thể dễ dàng nhận ra rằng uống bột protein giúp tăng tối đa cơ bắp và giảm mỡ.

Whey protein

Phổ biến nhất là whey protein, nguồn gốc của dạng protein này đến từ sữa. Đây sẽ là chất lỏng tách ra khỏi sữa đông trong quá trình làm phô mai.

Nó giàu protein nhưng cũng chứa đường sữa. Loại đường sữa này khiến nhiều người gặp khó khăn trong việc tiêu hóa. Whey protein tiêu hóa nhanh và rất giàu axit amin chuỗi nhánh – hay còn được biết đến dưới tên BCAA.

Leucine, một trong những BCAA này, đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy tăng trưởng và phục hồi cơ bắp. Khi các axit amin được tiêu hóa và hấp thụ vào máu của bạn, chúng sẽ có sẵn để tổng hợp protein cơ bắp (MPS) hoặc tạo ra cơ bắp mới.

Các nghiên cứu tiết lộ rằng whey protein có thể giúp xây dựng và duy trì khối lượng cơ bắp, hỗ trợ vận động viên phục hồi sau khi tập nặng và tăng sức mạnh cơ bắp để đáp ứng với việc luyện tập đòi hỏi nhiều sức. Hơn nữa, whey protein dường như làm giảm sự thèm ăn ít nhất là bằng các loại protein khác.

Protein casein

Giống như whey, casein là một loại protein có trong sữa. Tuy nhiên, casein được tiêu hóa và hấp thu chậm hơn nhiều. Casein tạo thành một loại gel khi nó tương tác với axit dạ dày, làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày và chậm quá trình hấp thụ axit amin trong máu của bạn.

Điều này dẫn đến sự tiếp xúc dần dần, đều đặn của cơ bắp với các axit amin, làm giảm tỷ lệ phân hủy protein cơ bắp. Nghiên cứu chỉ ra rằng casein có hiệu quả hơn trong việc tăng MPS và sức mạnh so với protein đậu nành và lúa mì – nhưng ít hơn protein whey.

Protein trong trứng

Trứng là một nguồn protein chất lượng cao tuyệt vời. Trong tất cả các loại thực phẩm, trứng có cấu tạo axit amin được điều chỉnh tiêu hóa cao nhất. Điểm này là thước đo chất lượng và tỷ lệ tiêu hóa của protein.

Trứng cũng là một trong những thực phẩm tốt nhất để giảm cảm giác thèm ăn và giúp bạn no lâu hơn. Tuy nhiên, bột protein trứng thường được làm từ lòng trắng trứng chứ không phải toàn bộ trứng.

Giống như tất cả các sản phẩm động vật, trứng là một nguồn protein hoàn chỉnh. Điều đó có nghĩa là chúng cung cấp tất cả 9 axit amin thiết yếu mà cơ thể bạn không thể tự tạo ra.

Hơn nữa, protein trứng chỉ đứng thứ hai sau whey, là nguồn cung cấp leucine cao nhất. Protein lòng trắng trứng có thể là một lựa chọn tốt cho những người bị dị ứng sữa, những người thích bổ sung dựa trên protein động vật.

Protein trong đậu

Bột protein đậu đặc biệt phổ biến ở những người ăn chay và những người bị dị ứng hoặc nhạy cảm với sữa hoặc trứng.

Nó được làm từ hạt đậu vàng, một loại cây họ đậu có nhiều chất xơ, là một trong những axit amin thiết yếu. Protein đậu cũng đặc biệt giàu BCAAs.

Protein thực vật hỗn hợp

Một số loại bột protein có chứa một hỗn hợp các nguồn thực vật để cung cấp cho cơ thể tất cả các axit amin thiết yếu. Hai hoặc nhiều protein sau đây thường được kết hợp như gạo lứt, đậu xanh, cây gai dầu, cỏ linh lăng, hạt chia, hạt lanh, bắp cải và hạt Quinoa.

Do một phần do hàm lượng chất xơ cao, protein thực vật có xu hướng tiêu hóa chậm hơn protein động vật. Mặc dù điều này có thể không gây ra vấn đề cho nhiều người nhưng có thể hạn chế các axit amin mà cơ thể bạn có thể sử dụng ngay sau khi tập thể dục.

Ưu điểm khi sử dụng bột protein là nguồn cung cấp protein chất lượng cao, cô đặc và thuận tiện. Mặc dù không phải ai cũng cần bổ sung bột protein, nhưng chúng có thể hỗ trợ bạn nếu luôn tập luyện dưới cường độ cao hoặc chế độ ăn hàng ngày không thể đáp ứng nhu cầu.

Protein là một dưỡng chất vô cùng quan trọng đối với người tập thể hình. Dù vậy, bạn vẫn rất cần sự hướng dẫn từ các huấn luận viên giàu kinh nghiệm của để nâng cao hiệu quả luyện tập nhé. Chúc bạn tìm được sản phẩm tốt, phù hợp.

Nguồn tham khảo

The 7 Best Types of Protein Powderhttps www.healthline.com/nutrition/best-protein-powder Ngày truy cập 18/3/2020

từ khoá

  • bổ sung protein bằng thực phẩm
  • sữa tăng cân của nhật bản
  • bổ sung protein thực vật
  • thực phẩm bổ sung protein thực vật

Các loại trái cây tốt cho người bệnh gout nên ăn hàng ngày

Người bị gout nên bổ sung rau xanh, hoa quả nhiều chất xơ. Vậy trái cây nào tốt cho người bị gout lâu năm? Nào cùng healthmart.vn tìm hiểu các loại trái cây tốt cho người bị gout nha.

Chọn hoa quả cho người bị gout nên lưu ý gì?

Khi lựa chọn hoa quả cho người bị bệnh gout, bạn cần lưu ý những điều sau đây:

Lựa chọn và sử dụng các loại trái cây có hàm lượng purin thấp

Tinh thể urat tích tụ trong các khớp là nguyên nhân chính khiến bệnh gout và các triệu chứng khó chịu đi kèm hình thành và tiến triển theo chiều hướng xấu. Trong khi đó tinh thể urat tích tụ là do nồng độ axit uric trong cơ thể tăng cao.

Việc dung nạp quá nhiều thực phẩm, hoa quả chứa purin cho cơ thể sẽ kích thích quá trình sản xuất axit uric và khiến nồng độ của chất này tăng cao. Từ đó dẫn đến sự tích tụ và gây nên tình trạng đau nhức các khớp. Chính vì thế khi đưa bất kỳ loại hoa quả nào vào quá trình điều trị gout, người bệnh cần quan tâm đến hàm lượng purin.

Lựa chọn và sử dụng các loại trái cây chứa nhiều chất xơ

Việc dung nạp các loại trái cây chứa nhiều chất xơ sẽ giúp cho quá trình tiêu hóa thức ăn diễn ra nhanh hơn và thuận lợi hơn. Đồng thời ngăn ngừa quá trình hình thành và tích tụ axit uric. Từ đó hỗ trợ quá trình điều trị bệnh gout và làm giảm những triệu chứng khó chịu do bệnh gây ra.

Các chuyên gia khuyên rằng, phụ nữ nên tiêu thụ 38 gram chất xơ và nam giới nên tiêu thụ 25 gram chất xơ mỗi ngày.

Lựa chọn và sử dụng các loại hoa quả giàu chất dinh dưỡng

Đối với những trường hợp mắc bệnh gout và thường xuyên có cảm giác đau nhức và viêm, bạn nên thêm các loại hoa quả giàu chất dinh dưỡng, có hàm lượng flavonoid cao vào chế độ ăn uống mỗi ngày. Bởi việc dung nạp những loại hoa quả này sẽ giúp bạn hạn chế sự xuất hiện và làm giảm mức độ nghiêm trọng của cơn đau. Đồng thời làm giảm bớt các triệu chứng, vấn đề khác phát sinh từ bệnh gout.

Lựa chọn và sử dụng các loại hoa quả giàu chất chống oxy hóa

Nồng độ axit uric tăng cao cũng tạo điều kiện thuận lợi cho các bệnh lý, vấn đề về tim mạch, bệnh lý tăng cao. Việc bổ sung cho cơ thể chất chống oxy hóa có trong các loại trái cây, rau củ quả sẽ giúp bạn bảo vệ cơ thể khỏi sự tác động của các gốc tự do – nguyên nhân làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và gây hại cho tế bào.

Vì thế, để phòng ngừa bệnh gout tiến triển và các vấn đề về tim mạch hình thành, người bệnh nên thêm vào khẩu phần ăn của mình các loại hoa quả giàu chất chống oxy hóa.

Những điều cần lưu ý khi lựa chọn hoa quả cho người bị gout

Bị bệnh gout nên ăn hoa quả gì?

Khi đã hiểu được nguyên tắc cũng như các lưu ý trong việc lựa chọn các loại hoa quả cho người mắc bệnh gout, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc sử dụng những loại hoa quả này. Dưới đây là danh sách 10 loại hoa quả tốt nhất cho người bị bệnh gout:

1. Quả việt quốc tốt cho người bị gout

Việt quốc được đánh giá là một loại trái cây giàu chất dinh dưỡng và rất tốt cho những người mắc bệnh gout. Điều này xuất hiện là do hàm lượng purin trong quả việt quốc. Việc dung nạp loại quả này sẽ giúp bạn phòng ngừa bệnh gout tiến triển, hạn chế sự hình thành axit uric. Từ đó giúp giảm đau và cải thiện tình trạng viêm sưng.

Bên cạnh đó, quả việt quốc chứa rất nhiều chất dinh dưỡng như vitamin, chất chất oxy hóa, hoạt chất anthocyanin… Hàm lượng dinh dưỡng này không chỉ tốt cho sức khỏe tổng thể, sức đề kháng mà còn tốt cho sức khỏe xương khớp.

Đặc biệt anthocyanin là một hoạt chất mang tính kháng viêm tự nhiên. Việc đưa hoạt chất anthocyanin vào quá trình điều trị bệnh sẽ giúp bệnh nhân bị gout cải thiện tốt tình trạng viêm sưng. Đồng thời phòng ngừa bội nhiễm nốt tophi.

2. Quả dưa hấu tốt cho người bị gout

Trong Y học cổ truyền, dưa hấu vị ngọt. tính lạnh, khi dùng sẽ có tác dụng thanh nhiệt cơ thể, lợi tiểu và đào thải các chất không có lợi ra khỏi cơ thể.

Theo Y học hiện đại, dưa hấu chứa nhiều nước, chất xơ, vitamin PP, photpho, năng lượng và nhiều dưỡng chất quan trọng khác. Đây đều là những chất rất cần thiết cho một cơ thể khỏe mạnh, giúp giảm đau, chống viêm và làm dịu nhanh tình trạng sưng đỏ ở các khớp.

Ngoài ra dưa hấu không chứa purin, chứa rất nhiều nước và kali nên có khả năng hỗ trợ tốt quá trình điều trị bệnh gout. Nhất là bệnh gout giai đoạn cấp tính.

Quả dưa hấu giúp giảm đau, chống viêm và hỗ trợ tốt quá trình điều trị bệnh gout

3. Quả lê tốt cho người bị gout

Quả lê là loại quả kiềm tính, mát, chứa nhiều chất dinh dưỡng, có vị ngọt thanh và có khả năng hỗ trợ quá trình điều trị bệnh gout.

Trong thành phần của lê là rất nhiều nước, đa dạng các loại vitamin (vitamin B2, vitamin B3, vitamin B6, vitamin C, vitamin K) và các khoáng chất thiết yếu (mangan, đồng canxi, folate). Thành phần dinh dưỡng này khi được đưa vào cơ thể sẽ giúp bạn cải thiện tốt sức khỏe tổng thể, sức đề kháng và hệ miễn dịch.

Bên cạnh đó nếu dung nạp các chất dinh dưỡng có trong quả lê mỗi ngày, biểu hiện đau nhức, viêm, sưng đỏ do bệnh gout gây ra sẽ nhanh chóng được cải thiện. Đồng thời ngăn cải quá trình hình thành và tích tụ axit uric, giúp người bị gout đảm bảo giấc ngủ, hỗ trợ tốt quá trình chữa bệnh và phòng ngừa tái phát.

4. Quả táo tốt cho người bị gout

Tương tự như quả lê, táo cũng là một loại hoa quả kiềm tính, mát, có tác dụng làm dịu triệu chứng và hỗ trợ tốt quá trình điều trị bệnh gout. Thành phần của táo là chất xơ, đa dạng các loại vitamin (vitamin C, vitamin K), mangan, đồng, kali, carbs.

Các loại vitamin trong quả táo có tác dụng cải thiện khả năng phòng chống bệnh, nâng cao sức đề kháng và sức khỏe tổng thể. Hàm lượng chất xơ có khả năng ngăn ngừa quá trình hình thành và tích tụ axit uric. Từ đó hỗ trợ quá trình điều trị bệnh gout và làm giảm những triệu chứng khó chịu do bệnh gây ra.

Việc đưa mangan, đồng, kali, carbs vào quá trình điều trị bệnh gout sẽ giúp bạn làm dịu tình trạng sưng, viêm, nâng cao sức khỏe và phòng ngừa các bệnh xương khớp khác xuất hiện.

Quả táo có khả năng ngăn ngừa quá trình hình thành và tích tụ axit uric

5. Quả nho tốt cho người bị gout

Nho là một trong những loại hoa quả chứa nhiều dưỡng chất và nên được sử dụng trong thời gian điều trị bệnh gout. Tương tự như việt quốc, loại quả này chứa hàm lượng purin cực kỳ thấp. Nếu sử dụng nho bạn có thể phòng ngừa được tình trạng tích tụ axit uric. Từ đó giúp cải tốt thiện tình trạng viêm và đau nhức các khớp.

Ngoài ra quả nho có tác dụng cải thiện sức đề kháng, sức khỏe tổng thể và sức khỏe của xương khớp, nâng cao sự dẻo dai và cải thiện khả năng đi lại, vận động của người bị bệnh gout, chống viêm và phòng ngừa bội nhiễm nốt tophi.

Tác dụng trên được thành lập là do trong quả nho chứa rất nhiều chất dinh dưỡng. Bao gồm: Nước, đường glucose và fructose, kali, magie, canxi, mangan, coban, sắt, các vitamin (vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, vitamin B12, vitamin A, vitamin C, vitamin P, vitamin K và vitamin PP) cùng enzyme và nhiều dưỡng chất quan trọng khác (acid oxalic, acid folic, acid phosphoric, acid chanh, phlobaphene, acid galic, acid silicic).

6. Quả bưởi tốt cho người bị gout

Hàm lượng kali trong bưởi rất cao. Đây là một trong những dưỡng chất vô cùng quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị bệnh gout. Ngoài ra nếu bạn duy trì chế độ ăn uống giàu kali, dưỡng chất này sẽ thúc đẩy quá trình đào thải tinh thể urat của thận thông qua nước tiểu.

Ngoài ra trong bưởi chứa rất nhiều vitamin C. Dưỡng chất này khi được đưa vào cơ thể không chỉ có tác dụng nâng cao sức đề kháng, cải thiện hệ miễn dịch mà còn làm giảm những triệu chứng khó chịu do bệnh gout gây ra. Cụ thể như sưng, viêm, đau nhức các khớp…

Hàm lượng kali trong bưởi có tác dụng thúc đẩy quá trình đào thải tinh thể urat của thận thông qua nước tiểu

7. Quả dứa tốt cho người bị gout

Thành phần của quả dứa có chứa hợp chất bromelain. Hợp chất này có khả năng giảm viêm và phân hủy các tinh thần acid uric. Từ đó giúp hỗ trợ tốt quá trình điều trị bệnh gout và làm giảm cảm giác đau nhức các khớp.

Ngoài ra quả dứa còn chứa nhiều thành phần quan trọng khác. Bao gồm glucid, axit hữu cơ, protid, nước, canxi, photpho, sắt và đa dạng các loại vitamin như vitamin  C, vitamin B1, vitamin B2, vitamin PP…

Việc dung nạp vitamin, canxi và các dưỡng chất khác có trong quả dứa sẽ giúp bạn nâng cao sức khỏe xương khớp, kháng viêm, chống khuẩn, phòng ngừa bội nhiễm và ức chế quá trình phát triển của bệnh gout.

8. Quả dâu tây tốt cho người bị gout

Tình trạng viêm sưng và cảm giác đau nhức xương khớp do bệnh gout gây ra sẽ nhanh chóng thuyên giảm khi bạn đưa dâu tây vào chế độ ăn uống mỗi ngày. Sở dĩ đều này xuất hiện là do dâu tây chứa một hàm lượng lớn vitamin C (nhiều hơn so với một số loại hoa quả khác).

Bên cạnh đó, trong thành phần của dâu tây còn là chất quecritin. Chất này khi được đưa vào cơ thể sẽ phát huy tác dụng cải thiện tình trạng viêm sưng và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh gout.

Giảm viêm sưng và cảm giác đau nhức xương khớp do bệnh gout gây ra bằng quả dâu tây

9. Dưa leo tốt cho người bị gout

Theo kết quả nghiên cứu, trong 100 gram dưa leo chỉ có khoảng 7,3 gram purin. Đây được đánh giá là một hàm lượng cực kỳ thấp và rất tốt cho những người mắc bệnh gout.

Ngoài ra nhờ chứa đa dạng các loại vitamin (vitamin B1, vitamin B5, vitamin B7, vitamin C, vitamin PP) cùng với nhiều thành phần có lợi khác như chất xơ, photpho, đạm… dưa leo có tác dụng thúc đẩy quá trình bài tiết axit uric thông qua đường tiết. Từ đó giúp giảm đau khi ngủ và hỗ trợ tốt quá trình điều trị bệnh gout.

Để đưa dưa leo vào khẩu phần ăn uống mỗi ngày, bạn có thể ăn sống, ép lấy nước uống hoặc làm nộm…

10. Quả chuối tốt cho người bị gout

Theo các chuyên gia dinh dưỡng, chuối là một loại hoa quả giàu kali. Do đó, việc đưa chuối vào quá trình điều trị bệnh gout sẽ giúp bạn chuyển đổi hàm lượng acid uric trong cơ thể thành dạng lỏng và được chuyển đến cơ quan bài tiết là thận. Sau đó chất này sẽ được lọc và được loại bỏ thông qua nước tiểu.

Trung bình một quả chuối chứa 105 calo mỗi loại, có fructose với hàm lượng thấp. Tuy nhiên hàm lượng vitamin C trong chuối tương đối cao và rất hữu ích trong việc thúc đẩy nhanh quá trình đào thải acid uric. Tác dụng này có thể giúp người bệnh làm dịu nhanh cảm giác khó chịu và đau nhức ở các khớp. Đồng thời nâng cao hiệu quả điều trị gout của các phương pháp khác.

Ngoài ra hàm lượng vitamin B6, acid folic và magie được tìm thấy trong loại quả  có khả năng nâng cao sức khỏe xương khớp, cải thiện sức khỏe tổng thể và phòng ngừa nhiều bệnh lý khác xuất hiện.

Bảng giá thuốc gout của Nhật tốt nhất 2023

STTSản phẩmGiá
1Thuốc gout Nano Anserin Nhật Bản 30 ngày 90 viên1799000
2Viên gout feburic 10mg1850000
3Viên the goutto điều trị gút 150v 240 viên1200000
4Thuốc gout Nhật Bản anserine minami 240 viên470000
5Thuốc chữa bệnh gout Megumiha Nhật Bản2540000
6Thuốc gout anserine Noguchi 30 ngày 90 viên629000
7Đau vai gáy Arinamin Ex Premium 270 viên1629000

Hy vọng với các trái cây được liệt kê trong bài viết dưới đây, người bệnh có thể xây dựng và duy trì một chế độ ăn uống phù hợp. Từ đó giúp làm giảm sự tích tụ của acid uric, kiểm soát triệu chứng và hỗ trợ quá trình điều trị bệnh gout.

từ khoá

 

Curcumin trong củ nghệ có tác dụng gì, sử dụng thế nào?

Củ nghệ chứa thành phần curcumin, một hợp chất sinh học có tính oxy hoá cao, có tác đụng kháng khuẩn, giúp làm chậm quá trình lão hoá của khớp, hệ thần kinh, hỗ trợ phòng trị ung thư. Nào cùng healthmart.vn tìm hiểu top tác dụng của curcumin trong nghệ nhé!

Có thể nói củ nghệ là một trong những thực phẩm bổ sung dinh dưỡng hiệu quả nhất hiện nay. Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng, nghệ có lợi ích lớn đối với cơ thể và bộ não của bạn.

Dưới đây là 10 lợi ích sức khỏe của củ nghệ đã được khoa học chứng minh, healthmart.vn mời bạn đọc tham khảo:

1. Nghệ Chứa Các Hợp Chất Sinh Học Có Dược Tính Mạnh

Nghệ là loại gia vị làm màu cho món cà ri.

Tại Ấn Độ, nghệ đã được sử dụng như một loại gia vị thảo dược trong hàng nghìn năm qua.

Gần đây, khoa học đã bắt đầu chú ý đến những lợi ích sức khỏe mà củ nghệ mang lại. Và họ đã phát hiện ra rằng, trong củ nghệ thực sự có chứa các hợp chất có dược tính rất mạnh mẽ.

Những hợp chất này được gọi là hợp chất curcuminoids hay curcumin.

Curcumin là hoạt chất chính trong củ nghệ. Nó có tác dụng chống viêm mạnh mẽ và là một chất chống oxy hóa rất mạnh.

Tuy nhiên, hàm lượng hợp curcumin trong củ nghệ là không cao, nó chỉ chiếm khoảng 3% tính theo trọng lượng.

Hầu hết các nghiên cứu về thảo dược này đều đang sử dụng các chiết xuất nghệ có chứa hợp chất curcumin với liều lượng thường vượt quá 1 gam mỗi ngày. Nếu chỉ sử dụng bột nghệ làm gia vị thức ăn thì rất khó để thực hiện các nghiên cứu này.

Vì vậy, nếu bạn muốn trải nghiệm đầy đủ các tác động của nghệ đối với sức khỏe, bạn cần phải sử dụng chiết xuất nghệ có chứa một lượng hợp chất curcumin đáng kể.

Thật không may, hợp chất curcumin hấp thu vào máu rất kém, nên bạn cần phải sử dụng hạt tiêu đen kèm với nó. Trong hạt tiêu đen có chứa piperine, một hợp chất tự nhiên giúp tăng cường hấp thu curcumin bằng 2000%.

Cá nhân tôi thích nuốt một vài hạt hồ tiêu cùng với thực phẩm bổ sung hợp chất curcumin để tăng cường sự hấp thu.

Curcumin còn là chất béo hòa tan, vì vậy nó có thể là thành phần lý tưởng được thêm vào bữa ăn giàu chất béo.

***
Viên nghệ Orihiro 3 mùa mẫu mới 2020 hot

Tóm lại: Củ nghệ có chứa hợp chất curcumin, một chất có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa mạnh mẽ. Hầu hết các nghiên cứu đều sử dụng chiết xuất bột nghệ chứa một lượng lớn curcumin để thu được kết quả chuẩn hóa.

2. Curcumin Là Một Hợp Chất Kháng Viêm Tự Nhiên

Kháng viêm là một trong những lợi ích sức quan trọng mà củ nghệ mang lại.

Curcumin không những giúp cơ thể chống lại những kẻ xâm lược bên ngoài, mà còn giúp cơ thể tự sửa chữa thiệt hại.

Nếu không có chất kháng viêm, các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn có thể dễ dàng xâm nhập vào cơ thể chúng ta và giết chết chúng ta.

Mặc dù tình trạng viêm nhiễm cấp tính (ngắn hạn) tưởng trừng vô hại, nhưng một khi nó phát triển thành viêm mãn tính (dài hạn) thì sẽ phát triển chống lại các mô của cơ thể.

Hiện nay người ta đã tin rằng, tình trạng viêm nhấp cấp thấp đóng một vai trò quan trọng trong hầu hết các căn bệnh mãn tính của phương tây, bao gồm bệnh tim, ung thư, hội chứng chuyển hóa, bệnh thoái hóa, bệnh Alzheimer và một số căn bệnh mãn tính khác.

Do đó, bất cứ điều gì có thể giúp chống lại chứng viêm mãn tính thì đều là nhân tố tiềm năng giúp ngăn ngừa và thậm chí là giúp điều trị các căn bệnh này.

Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, củ nghệ có chất curcumin chống viêm mạnh, có hiệu quả tương tự như các loại thuốc chống viêm khác.

Curcumin thực sự có công dụng kháng viêm ở cấp độ phân tử

Curcumin can thiệp vào hoạt động sao chép của NF-kB là liên kết có liên quan đến tình trạng viêm. NF-kB được tin rằng có triển vọng lớn trong điều trị các bệnh mãn tính.

Trong một số nghiên cứu cho thấy rằng, curcumin có hiệu lực dược tính mạnh như các loại dược phẩm chống viên mà không hề có tác dụng phụ.

Tóm lại: chứng viêm mãn tính được biết đến là một trong những nhân tố ghóp phần dẫn đến nhiều căn bênhj phổ biến của phương tây. Curcumin có thể ức chế nhiều phân tử có vai trò quan trọng trong chứng viêm.

3. Củ Nghệ Tăng Cường Đáng Kể Sức Chống Ôxy Hóa Của Cơ Thể

Những thiệt hại do sự ôxy hóa được cho là một trong những cơ chế đằng sau sự lão hóa và nhiều bệnh tật.

Nó bao gồm các gốc tự do, các phân tử phản ứng mạnh với các electron chưa ghép cặp.

Các gốc tự do có xu hướng phản ứng với các chất hữu cơ quan trọng, chẳng hạn như axit béo, protein hay DNA.

Các chất chống oxy hóa chính bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do.

Curcumin tồn tại như một chất chống oxy hóa mạnh, có thể trung hòa các gốc tự do do cấu trúc hóa học của nó.

Curcumin cũng làm tăng hoạt động của các enzym chống oxy hóa của cơ thể.

Bằng cách đó, curcumin cung cấp một cú đấm kép chống lại các gốc tự do, trực tiếp ngăn chặn chúng, sau đó kích thích các cơ chế chống oxy hóa của cơ thể.

Tóm lại: Curcumin có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ. Nó trung hòa các gốc tự do nhờ cầu trúc hóa học của chính nó, sau đó kích thích các enzym chống oxy hóa của cơ thể.

4. Curcumin Cải Thiện Hoạt Động Trí Não

Trước đây người ta từng cho rằng, tế bào thần kinh không thể phân chia và nhân lên sau tuổi ấu thơ.

Tuy nhiên, bây giờ người ta đã chứng minh rằng, điều này không hề xảy ra.

Các tế bào thần kinh có khả năng tạo ra các kết nối mới trong một số khu vực của não bộ, chúng cũng có thể được nhân lên và gia tăng về số lượng.

Một trong những yếu tố chính của quá trình này là hỗ trợ dinh dưỡng thần kinh (BDNF), một loại hoóc môn tăng trưởng có chức năng trong não.

Nhiều triệu chứng rối loạn não thường có liên quan đến việc giảm nồng độ hoóc môn này, bao gồm cả bệnh trầm cảm và bệnh Alzheimer.

Điều thú vị là hợp chất curcumin có thể làm tăng nồng độ BDNF trong não.

Do đó, bằng cách sử dụng curcumin có thể trị hoãn hiệu quả hoặc phục hồi hiệu quả nhiều bệnh liên quan đến não và các bệnh não hóa liên quan đến chức năng não.

Ngoài ra, nhiều tuyên bố cho rằng, nó còn có khả năng giúp cải thiện trí nhớ và giúp bạn thông minh hơn.

Tóm lại: tăng cường tiêu thu các Curcumin sẽ giúp tăng nồng độ hormone não BDNF, từ đó làm tăng sự phát triển của tế bào thần kinh mới và chống lại các quá trình thoái hóa khác nhau trong não.

5. Curcumin Tốt Cho Tim Mạch

Bệnh tim là kẻ giết người lớn nhất trên thế giới.

Nó đã được nghiên cứu trong nhiều thập kỷ và các nhà nghiên cứu đã tìm ra được rất nhiều lý do giải thích tại sao điều đó lại xảy ra.

Các nghiên cứu chỉ ra rằng, bệnh tim vô cùng phức tạp, và có rất nhiều yếu tố ghóp phần tạo lên nó.

Curcumin có thể giúp phục hồi nhiều bước trong tiến trình điều trị bệnh tim. Nó giúp cải thiện các chức năng của tế bào nội mô, đó là lớp niêm mạc của các mạch máu.

Như bạn biết, rối loạn chức năng nội mô là một nhân tố chính dẫn đến bệnh tim và liên quan sự bất lực cuả các tế bào nội mô giúp điều chỉnh huyết áp, quá trình đông máu và nhiều yếu tố khác nhau.

Một số nghiên cứu cho thấy rằng, chất curcumin cũng giúp cải thiện chức năng nội mô, có tác dụng tương tự như các loại thuốc Atorvastatin.

Ngoài khả năng kháng viêm, chống lại ôxy hóa, curcumin đóng vai trò rất quan trọng đối với bệnh tim.

Trong một nghiên cứu, 121 bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật bắc cầu mạch vành, được chọn ngẫu nhiên hoặc giả dược hoặc 4 gam chất curcumin mỗi ngày, một vài ngày trước và sau khi phẫu thuật.

Các nhóm sử dụng hợp chất chất curcumin giảm 65% nguy cơ bị nhồi máu cơ tim ở bệnh viện.

Tóm lại: Curcumin mang lại nhiều lợi ích có lợi cho cơ thể, và có vai trò quan trọng đối với bệnh tim. Nó không những cải thiện chức năng nội mô và là một chất chống viêm và chống ô xy hóa.

6. Củ Nghệ Phòng Trị Được Bệnh Ung Thư

Ung thư là một căn bệnh khủng khiếp, nguyên nhân chính dẫn đến căn bệnh này là do sự tăng trưởng không kiểm soát được của các tế bào.

Có nhiều loại bệnh ung thư khác nhau, nhưng chúng có nhiều điểm tương đồng, một trong số đó là chúng được tác động bằng cách bổ sung hợp chất curcumin.

Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu hợp chất curcumin như một loại thảo mộc có lợi trong điều trị ung thư. Nó có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư ở mức ở cấp độ phân tử.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, nó có thể làm giảm thành mạch (sự tăng trưởng của các mạch máu mới trong các khối u), di căn (sự lan tràn cả tế bào ung thư), cũng như ghóp phần tiêu diệt của các tế bào ung thư.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, chất curcumin có thể làm giảm sự tăng trưởng của tế bào ung thư trong phòng thí nghiệm và ức chế sự tăng trưởng của các khối u ở động vật được thử nghiệm.

Mặc dù nó vẫn chưa được chính thức thử nghiệm trên các bệnh nhân ung thư, nhưng vẫn có một số bằng chứng chứng mình rằng, curcumin có thể ngăn ngừa bệnh ung thư ở giai đoạn đầu, đặc biệt là bệnh ung thư liên quan đến hệ thống tiêu hóa như ung thư đại trực tràng.

Trong một nghiên cứu trên 44 người đàn ông bị tổn thương ở đại tràng, có nguy cơ mắc bệnh ung thư cao, họ sử dụng 4 gam curcumin mỗi ngày và trong vòng 30 ngày đã làm giảm 40% các tổn thương trước đó.

Có lẽ trong tương lai, curcumin sẽ được chính thức sử dụng để điều trị các bệnh ung thư thông thường. Tuuy bây giờ còn quá sớm để kết luận nhưng điều này có vẻ đầy hứa hẹn.

Tóm lại: Curcumin dẫn đến một số thay đổi về mức độ phân tử có thể giúp ngăn chặn và thậm chí điều trị ung thư.

7. Curcumin Phòng Ngừa Và Điều Trị Bệnh Alzheimer

Bệnh Alzheimer là bệnh thoái hóa thần kinh phổ biến nhất trên thế giới và là nguyên nhân hàng đầu của bệnh mất trí nhớ.

Thật không may, hiện nay vẫn chưa có phương pháp điều trị hiệu quả nào cho bệnh Alzheimer.

Do đó, việc ngăn ngừa căn bệnh này không cho nó xuất hiện đóng vai trò vô cùng quan trọng.

Một tin tức tốt dành cho bạn đó là, hợp chất curcumin trong củ nghệ giúp máu não lưu thông thông tốt hơn, loại bỏ các rào cản liên quan đến máu não.

Được biết, tình trạng viêm và thiệt hại do ôxy hóa đóng một vai trò trong bệnh Alzheimer. Trong khi đó, chất curcumin lại có lợi đối với cả hai triệu trứng này.

Một đặc điểm quan trọng của bệnh Alzheimer là sự tích tụ của đảm rối protein, được gọi là mảng bám amyloid. Và các nghiên cứu đã chứng minh rằng, curcumin có thể làm sạch các mảng bám này.

Tóm lại: Curcumin có thể cải thiện lưu thông máu não và đã được chứng minh có khả năng cải tiến quá trình bệnh lý của bệnh Alzheimer.

8. Curcumin Tốt Cho Các Bệnh Nhân Viêm Khớp

Viêm khớp là một vấn đề phổ biến ở các nước phương Tây.

Có nhiều loại viêm khớp khác nhau, nhưng hầu hết liên quan đến một số chứng viêm.

Nhiều nghiên cứu khẳng định rằng, curcumin là một thảo mộc có dược tính chống viêm mạnh, nó có thể hỗ trợ hiệu quả trong quá trình điều trị bệnh viêm khớp.

Trong một nghiên cứu của các bệnh nhân viêm khớp dạng thấp, chất curcumin thậm chí còn hiệu quả hơn nhiều so với một loại thuốc chống viêm.

Nhiều nghiên cứu khác cũng đã xem xét các tác động của chất curcumin vào chứng viêm và ghi nhận những cải thiện hiệu quả trong các triệu chứng khác nhau.

Tóm lại: Chứng viêm khớp là một rối loạn thường gặp, được đặc trưng bởi tình trạng đau khớp. Nhiều nghiên cứu cho thấy chất curcumin có thể giúp điều trị các triệu chứng viêm khớp, thậm chí trong một số trường hợp nó còn hiệu quả hơn các loại thuốc chống viêm.

9. Curcumin Chống Lại Bệnh Trầm Cảm

Curcumin đã được chứng minh là có lợi trong điều trị bệnh trầm cảm.

Trong một thử nghiệm, 60 bệnh nhân được chọn ngẫu nhiên và chia thành thành ba nhóm (45).

Một nhóm sử dụng thuốc trầm cảm Prozac, một nhóm khác sử dụng hợp chất curicumin, và nhóm thứ sử dụng cả Prozac và curcumin.

Sau 6 tuần, curcumin đã cho những cải thiện rõ rệt tương tự như thuốc Prozac. Nhóm sử dụng cả Prozac và curcumin cũng ở tình trạng tốt nhất.

Theo nghiên cứu này, hợp chất curcumin có hiệu quả như thuốc chống trầm cảm.

Trầm cảm cũng liên quan đến nhân tố hỗ trợ dinh dưỡng thần kinh não thu hẹp một phần vùng não trước, vùng não có vai trò học tập và ghi nhớ.

Curcumin làm tăng hàm lượng BNDF, có khả năng đảo ngược những thaydodoir này.

Ngoài ra còn có một số bằng chứng cho thấy chất curcumin có thể thúc đẩy não dẫn truyền thần kinh serotonin và dopamine.

Tóm lại: Một nghiên cứu ở 60 bệnh nhân trầm cảm cho thấy rằng, curcumin có hiệu quả như thuốc Prozac trong việc làm giảm các triệu chứng của bệnh trầm cảm.

10. Curcumin Phòng Chống Các Bệnh Mãn Tính Liên Quan Đến Tuổi Tác

Nếu curcumin thực sự có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim, ung thư và bệnh Alzheimer thì sẽ giúp con người sống trường thọ hơn.

Vì lý do này, curcumin đã trở thành chất bổ sung chống lão hỏa phổ biến.

Mà chứng viêm và quá trình ôxy hóa lại đóng vai trò trong quá trình lão hóa, do đó chất curicumin có tác động phòng ngừa lão hóa.

Bạn có thể mua thực phẩm bổ sung curicumin tại các cửa hàng thực phẩm chức năng hay các cửa hàng thực phẩm lành mạnh hoặc trực tiếp sử dụng củ nghệ tươi hoặc bột nghệ.

từ khoá

  • uống tinh bột nghệ trước khi ngủ
  • uống tinh bột nghệ trước khi ngủ giảm cân
  • tinh bột nghệ như thế nào là chuẩn
  • viên uống nghệ của nhật

Dầu Olive có tốt không, có nấu ăn được không?

Dầu Olive chứa thành phần gì, sản xuất thế nào, có tốt cho sức khoẻ không và có thể dùng để nấu ăn hay không là thắc mắc chung của nhiều người. Nào cùng healthmart.vn tìm hiểu nhé!

1. Dầu Ôliu Là Dầu Gì Và Được Sản Xuất Như Thế Nào?

Dầu ôliu là dầu được ép từ quả oliu, là quả của cây ôliu.

Quá trình tạo dầu ôliu rất đơn giản, bạn chỉ cần ép mạnh quả oliu sẽ khiến dầu ôliu chảy ra.

Nhưng đó vẫn là một vấn đề lớn đối với dầu ô liu. Nó không phải luôn luôn được sản xuất như những gì bạn nghĩ. Vẫn có một số lô dầu chất lượng thấp được chiết xuất từ các chất hóa học, thậm chí là được pha loãng với các loại dầu khác rẻ hơn.

Vì vậy, mua đúng loại dầu ô liu là điều vô cùng quan trọng.

Dầu oliu tốt nhất là loại dầu được chiết xuất bằng phương pháp tự nhiên, đạt tiêu chuẩn hóa cho độ tinh khiết và chất lượng nhất định như hương vị và mùi.

***
DHC dầu dừa Nhật

Dầu ôliu có chất lượng cao nhất là dầu extra virgin. Nó có hương vị rất đặc biệt, có chứa chất chống ôxy hóa phenolic, và đó chính là lý do tại sao dầu ôliu lại rất có lợi.

Ngoài dầu ôliu nguyên chất (extra virgin oliu), cũng có nhiều loại dầu ôliu tinh chế, thường được chiết xuất với dung môi, được xử lý bằng nhiệt hoặc thậm chí được pha loãng với các loại dầu khác rẻ hơn như dầu đậu nành và dầu cải.

Chính vì lí do này, mà tôi mới khuyên bạn nên sử dụng dầu ôliu nguyên chất.

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều đơn vị bán dầu ôliu, do đó bạn cần phải tìm hiểu thật cần thận để tìm được nguồn bán uy tín. Và ngay cả dầu được dán nhãn là “extra virgin”(dầu ôliu nguyên chất) cũng được pha trộn với các loại dầu rẻ hơn.

Tóm lại: dầu “extra virgin”(dầu ôliu nguyên chất) là loại dầu 100% tự nhiên, có hàm lượng chất chống ôxy hóa rất cao. Bên cạnh đó, cũng có nhiều loại dầu ôliu được pha trộn với các loại dầu rẻ hơn.

2. Thành Phần Dinh Dưỡng Của Dầu Ôliu Nguyên Chất

Dầu ôliu là khá bổ dưỡng.

Nó chứa nhiều vitam E và nhiều axit béo cơ lợi.

Đây là lượng giá trị dinh dưỡng của 100 gam dầu ô liu:

Chất béo bão hòa: 13,8%.

Không bão hòa đơn béo: 73% (hầu hết của nó là 18 cacbon axit oleic dài).

Omega-6: 9,7%.

Omega-3: 0,76%.

Vitamin E: 72% RDA.

Vitamin K: 75% RDA.

Nhưng dầu ôliu nguyên chất thực sự mang lại nhiều lợi ích vượt trội là nhờ làm lượng chất chống ôxy hóa trong nó rất cao.

Các thành phần chất có trong dầu ôliu có hoạt tính sinh học, và một trong số chúng có thể giúp chống lại một số căn bệnh nghiêm trọng.

Một số các chất chống oxy hóa chính là oleocanthal có khả năng chống viêm,  oleuropein giúp bảo vệ cholesterol LDL từ quá trình Ôxy hóa.

Một số người phàn nàn rằng, dầu oliu có tỷ lệ omega-6 cao hơn so với omega-3 (hơn 10:1), nhưng bạn cũng phải nhớ rằng, tổng lượng chất béo không bão hòa đa vẫn còn tương đối thấp, vì vậy điều này không đáng lo ngại.

Tóm lại: Dầu ôliu rất giàu chất béo không bão hòa đơn và có chứa một lượng tương đối vitamin E, K, và lượng lớn chất chống ôxy hóa, một trong những chất mang lại các lợi ích sức khỏe tối ưu.

3. Dầu ÔLiu Nguyên Chất Có Chứa Chất Kháng Viêm

Người ta tin rằng viêm mãn tính là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến nhiều bệnh tật khác như các bệnh tim mạch, tiểu đường, bệnh Alzheimer và viêm khớp.

Và nhiều nghiên cứu đã tuyên bố rằng, dầu ôliu có khả năng kháng viêm hiệu quả. Họ đưa ră bằng chứng rằng, trong dầu ôliu có axit oleic, một loại axit nổi bật có thể làm giảm các triệu chứng viêm như C-Reactive protein.

Nhưng tác dụng chống viêm của dầu ôliu dường như được phát huy thông qua chất chống ôxy hóa, chủ yếu là chất oleocanthal. Chất này đã được chứng minh có công năng làm việc như ibuprofen, một loại thuốc chống viêm phổ biến.

Các nhà nghiên cứu ước tính rằng, lượng oleocanthal trong 50 ml (khoảng 3,4 muỗng canh) dầu ôliu nguyên chất có tác dụng tương tự như 10% liều người lớn ibuprofen để giảm đau.

Ngoài ra còn có một nghiên cứu cho thấy rằng các chất trong dầu ô liu có thể làm giảm sự biểu hiện của gen và protein giúp điều hòa tình trạng viêm nhiễm.

Bạn hãy lưu ý rằng, tình trang viêm cấp tính, viêm nhiễm cấp thấp là khá nhé, nên phải mất nhiều năm hoặc vài chục năm mới có gây hại.

Việc ăn nhiều dầu ôliu có thể giúp ngăn chặn điều này xảy ra, giúp làm giảm nguy cơ mắc các căn bệnh khách nhau, đặc biệt là bệnh tim.

Tóm lại: Dầu ôliu chứa axit oleic và oleocanthal, các chất dinh dưỡng mà có thể có khả năng chống lại chứng viêm. Đây có thể là lý do chính cho lợi ích sức khỏe của dầu ô liu.

4. Dầu Ôliu Nguyên Chất Chống Lại Các Bệnh Liên Quan Đến Tim Mạch

Dầu ô liu có thể giúp bảo vệ ngăn ngừa các bệnh liên quan đến tim mạch

Bệnh tim mạch (bệnh tim và đột quỵ) là nguyên nhân phổ biến nhất gây tử vong trên thế giới.

Nhiều nghiên cứu quan sát chỉ ra rằng, tỷ lệ tử vong do các căn bệnh này thấp trong một số khu vực nhất định trên thế giới, đặc biệt là các nước xung quanh biển Địa Trung Hải.

Các nghiên cứu thực hiện chế độ ăn uống tại các khu vực này cho thấy rằng, dầu ôliu có thể ngăn ngừa bệnh tim. Nó có thể làm giảm 30% các cơn đau tim, đột quỵ và tử vong.

Dầu ôliu nguyên chất có thể bảo vệ chống lại bệnh tim thông qua nhiều cơ chế như:

  • Giảm thiểu tình trạng viêm nhiễm: Như tôi đã đề cập ở trên, dầu ôliu bảo vệ chống viêm, một nhân tố chính dẫn đến bệnh tim.
  • Cholesterol LDL: Dầu ôliu bảo vệ các hạt LDL khỏi tác hại ôxy hóa, một nhân tố chính trong quá trình phát triển bệnh tim.
  • Cải thiện chức năng nội mô: Dầu ôliu cải thiện chức năng nội mô, đó là lớp niêm mạc của các mạch máu.
  • Đông máu: Một số nghiên cứu cho rằng dầu ôliu có thể giúp ngăn ngừa tình trạng đông máu không mong muốn. Tình trạng đông máu chính là nguyên nhân chính của các cơn đau tim và đột quỵ.
  • Hạ huyết áp: Một nghiên cứu ở những bệnh nhân có huyết áp cao cho thấy rằng, dầu ôliu làm giảm huyết áp đáng kể và giảm 48% huyết áp.

Các bằng chứng được đưa ra đã khẳng định rằng, những người tiêu thụ thường xuyên dầu ôliu sẽ có nguy cơ thấp bị tử vong do những cơn đau tim và đột quỵ.

Các bằng chứng này chỉ là một phần nhỏ của hàng chục thậm chí hàng trăm nghiên cứu lớn ở cả người và động vật đã khẳng định lợi ích tuyệt vời của dầu ôliu đối với tim.

Các nhân tôi nghĩ rằng, những bằng chứng đó đủ mạnh để khuyến nghị những người bị mắc bệnh tim hay những người có nguy cơ mắc bệnh cao (có thể do di truyền), nên bổ sung thường xuyên dầu ôliu nguyên chất vào chế độ ăn hàng ngày.

Tóm lại: Dầu ôliu có thể là một trong những loại thực phẩm lành mạnh nhất bạn có thể ăn vì sức khỏe tim mạch. Nó làm giảm huyết áp, bảo hộ hạt LDL khỏi quá trình ôxy hóa, làm giảm viêm và có thể giúp ngăn ngừa tình trạng đông máu không mong muốn.

5. Dầu Ôliu Nguyên Chất Tốt Cho Sức Khoẻ

Ngoài lợi ích tuyệt vời đối với tim mạch, dầu ôliu cũng mang lại nhiều lợi ích sức khỏe tuyệt vời khác.

Ung Thư

Ung thư là một nguyên nhân phổ biến dẫn tới tử vong cao. Ung thư chính là sự tăng trưởng không kiểm soát được của các tế bào trong cơ thể.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, người dân ở các nước Địa Trung Hải có nguy mắc bệnh ung thư rất thấp, và họ cho rằng dầu ôliu là nhân tố chính ghóp phần làm nên điều này.

Một nguyên nhân tiềm ẩn của bệnh ung thư là sự thiệt hại ôxy hóa do các gốc tự do, mà dầu ôliu nguyên chất lại chứa chất chống ôxy hóa và giảm thiểu thiệt hại của sự ôxy hóa.

***

Xem thêm các loại fucoidan Nhật phòng chống ung thư cực hay

Các axit oleic trong dầu ôliu cũng có khả năng chống oxy hóa và đã được chứng minh là có tác động có lợi trên các gen liên quan đến bệnh ung thư.

Nhiều nghiên cứu trong ống nghiệm cũng khẳng định rằng, các hợp chất trong dầu ôliu có thể giúp chống lại bệnh ung thư ở cấp độ phân tử.

Tuy nhiên, công dụng chống lại bệnh ung thư của dầu ôliu hiện tại vẫn chưa được thử nghiệm trên người.

Dầu Ôliu Và Bệnh Alzheimer

Bệnh Alzheimer là bệnh thoái hóa thần kinh phổ biến nhất trên thế giới và là nguyên nhân hàng đầu của bệnh mất trí nhớ.

Một đặc trưng của bệnh Alzheimer là một sự tích tụ của đám rối protein gọi là mảng bám amyloid beta trong các nơron thần kinh nhất định trong não.

Một nghiên cứu ở chuột cho thấy rằng, một chất trong dầu ôliu có thể giúp làm sạch cá mảng bám này ra khỏi não.

Một thử nghiệm được kiểm soát trên người cũng đã chỉ ra rằng, chế độ ăn địa trung hải giàu ôliu có tác động tích cực đến chức năng của não, và làm giảm nguy cơ suy giảm nhận thức.

Tóm lại: có bằng chứng sơ bộ chứng minh rằng, dầu ô liu có thể giúp chống lại bệnh Alzheimer và bệnh ung thư, mặc dù điều này cần phải được xác nhận trong các thử nghiệm được kiểm soát trên con người.

6. Có Thể Nấu Ăn Bằng Dầu Ôliu Không?

Trong quá trình nấu ăn, các axit béo có thể bị ôxy hóa. Điều này là vì chúng phản ứng với ôxy và bị hư hỏng.

Các liên kết đôi trong phân tử axit béo chịu trách nhiệm cho việc này.

Vì nguyên nhân này mà chất béo bão hòa (không có liên kết đôi) có khả năng chịu nhiệt cao, trong khi chất béo không bão hòa đa (nhiều liên kết đôi) lại nhạy cảm và trở nên hư hỏng.

Trong dầu ôliu có chứa chủ yếu là các axit béo không bão hòa đơn (chỉ có một liên kết đôi), do vậy nó thực sự có khả năng chịu nhiệt khá cao.

Trong một nghiên cứu, các nhà nghiên cứu đã đun nóng dầu ôliu nguyên chất lên tới 180 độ C (356 độ F) trong 36 giờ. Dầu thực sự ó khả năng chịu nhiệt và không bị biến chất dầu.

Một nghiên cứu khác, người ta sử dụng dầu ôliu để chiên xào thức ăn, và phải mất 24-27 giờ nó mới đạt được nhiệt độ gây hự hại.

Nhìn chung, dầu ôliu có vẻ là rất an toàn, thậm chí dùng để nấu ăn ở nhiệt độ cao.

Ngoài ra, bạn cũng có thể uống sống, hoặc trộn lẫn dầu ôliu vào thức ăn đã chế biến chín. Mỗi lần từ 1-2 thìa cà phê.

Một Số Lưu Ý Khi Dùng Dầu Olive

Dầu ô liu là một trong những loại dầu siêu khỏe mạnh.

Đối với những người bị bệnh tim hoặc có nguy cơ cao mắc bệnh tim trong tương lai, thì dầu ôliu chắc chắn là một “siêu thực phẩm” dành cho họ.

Tuy nhiên, để nhận được những lợi ích sức khỏe tối ưu nhất mà dầu ôliu có thể mang lại, bạn cần phải chắc chắn mua được dầu ôliu nguyên chất từ các nguồn bán tin cậy, tránh sử dụng dầu ôliu được gắn mác nguyên chất, nhưng thực chất lại được pha loãng với các loại dầu khác rẻ hơn.

Bạn hãy thật thận trọng trước khi đưa ra quyết định lựa chọn bất kỳ loại dầu ăn nào nhé! Chúc bạn luôn vui, khoẻ, thành đạt.

từ khoá

  • dầu olive có tốt không
  • dầu oliu có tác dụng gì cho da mặt
  • dầu oliu dưỡng môi được không