Khi khám tai mũi họng, việc giao tiếp rõ ràng và chính xác giữa bác sĩ và bệnh nhân là rất quan trọng. Hiểu được các từ vựng chuyên ngành liên quan sẽ giúp bạn mô tả các triệu chứng và hiểu được chẩn đoán của bác sĩ.
90 Từ Vựng Tiếng Nhật Hay Dùng Khi Khám Tai Mũi Họng
Phần tai
- 耳 (Mimi): Tai
- 耳たぶ (Mimitabu): Dái tai
- 耳垢 (Mimikazu): Ráy tai
- 耳鳴り (Minminari): Ù tai
- 難聴 (Nantyou): Điếc
- 耳鳴り (Mimihi): Thính lực
- 中耳炎 (Cyunjien): Viêm tai giữa
- 外耳炎 (Gaijien): Viêm tai ngoài
- めまい (Memai): Chóng mặt
- 耳栓 (Mimisen): Nút tai
Phần mũi
- 鼻 (Hana): Mũi
- 鼻水 (Hanamizu): Nước mũi
- 鼻づまり (Hanazumari): Nghẹt mũi
- 鼻血 (Hanaji): Chảy máu cam
- 副鼻腔炎 (Fukubikuyen): Viêm xoang
- 鼻炎 (Bien): Viêm mũi
- 花粉症 (Kafunsyou): Sốt cỏ khô
- 鼻かぜ (Hankase): Cảm lạnh
- くしゃみ (Kusyami): Hắt hơi
- 鼻うがい (Hana_ugai): Rửa mũi
Phần họng
- 喉 (Nodo): Họng
- 喉の痛み (Nodonoitami): Đau họng
- 扁桃腺 (Hentousen): Amidan
- 咽頭炎 (Inntouen): Viêm họng
- 声帯 (Seitai): Dây thanh đới
- 声が出ない (Koedeinai): Khàn tiếng
- ガラガラ声 (Garagara_koe): Giọng khàn khàn
- 咳 (Seki): Ho
- たん (Tan): Đờm
- 肺炎 (Haien): Viêm phổi
Các triệu chứng khác
- 頭痛 (Zutsun): Đau đầu
- 熱 (Netsu): Sốt
- 寒気 (Samuke): Ớn lạnh
- 倦怠感 (Kendai_kan): Mệt mỏi
- 食欲不振 (Syoliyoku_husin): Chán ăn
- 吐き気 (Hakike): Buồn nôn
- 下痢 (Geri): Tiêu chảy
- 便秘 (Benpi): Táo bón
- 腹痛 (Fukutsuu): Đau bụng
- 腰痛 (Youtuu): Đau lưng
Thuốc và điều trị
- 薬 (Kusuri): Thuốc
- 処方せん (Syohousen): Đơn thuốc
- 抗生物質 (Kou_seibutsu): Kháng sinh
- 解熱剤 (Ge_netsuz): Thuốc hạ sốt
- 消炎剤 (Syouen_zai): Thuốc kháng viêm
- 鎮痛剤 (Sintuu_zai): Thuốc giảm đau
- 局所麻酔 (Kyokuso_masui): Thuốc gây tê tại chỗ
- 手術 (Syujutu): Phẫu thuật
- 入院 (Nyuiin): Nhập viện
- 通院 (Tsuuiin): Ngoại trú
Nghiên cứu
- 聴力検査 (Cyouryo_kensa): Kiểm tra thính lực
- 鼻腔ファイバースコープ (Bikou_faibusukoop): Nội soi mũi
- 咽頭ファイバースコープ (Intou_faibusukoop): Nội soi họng
- CTスキャン (CT_sukyan): Chụp cắt lớp vi tính
- MRI (MRI): Chụp cộng hưởng từ
- 血液検査 (Ketsueki_kensa): Xét nghiệm máu
- 尿検査 (Nyokensa): Xét nghiệm nước tiểu
- 画像診断 (Gazo_sinda): Chẩn đoán hình ảnh
- 病理診断 (Byouri_sinda): Chẩn đoán bệnh lý
- 病歴 (Byourei): Tiền sử bệnh
Khám và điều trị
- 診察 (Syasin): Khám bệnh
- 問診 (Monsin): Hỏi bệnh
- 内視鏡検査 (Naisyokyou_kensa): Nội soi
- 耳洗浄 (Mimi_senjou): Rửa tai
- 鼻洗浄 (Hana_senjou): Rửa mũi
- 蒸気吸入 (Joki_kyunyu): Xông hơi
- 点滴静脈注射 (Ten_seki_jyoumyaku_chusya): Truyền dịch tĩnh mạch
- 気管挿管 (Kikan_sousakan): Đặt nội khí quản
- 心電図検査 (Sindentu_kensa): Điện tâm đồ
- 超音波検査 (Tyouinpa_kensa): Siêu âm
Ngăn ngừa
- 予防接種 (Yobousesyu): Tiêm phòng
- マスク (Masuku): Khẩu trang
- 手洗い (Tea_arai): Rửa tay
- 消毒 (Syodoku): Khử trùng
- 清潔 (Seiketsu): Vệ sinh
- うがい (Ugai): Súc miệng
- 加湿器 (Kasi_ki): Máy tạo độ ẩm
- 禁煙 (Kin_en): Không hút thuốc
- 適度な運動 (Tekido_na_undou): Tập thể dục điều độ
- バランスの良い食事 (Baransu_yoi_syokuji): Ăn uống cân bằng
Khác
- 医師 (Ishi): Bác sĩ
- 看護師 (Kangoshi): Y tá
- 受付 (Uketuke): Tiếp tân
- 会計 (Kaikei): Thanh toán
- 薬剤師 (Yakuzasi): Dược sĩ
- 薬局 (Yakkyoku): Nhà thuốc
- 病院 (Byouin): Bệnh viện
- 診療所 (Sinshoryo): Phòng khám
- 救急外来 (Kyuukyu_gairai): Cấp cứu
- 健康保険証 (Kenkou_hoken_syou): Thẻ bảo hiểm y tế## 90 Từ Vựng Tiếng Nhật Hay Dùng Khi Khám Tai Mũi Họng
Câu Hỏi Thường Gặp
- Cách học từ vựng tiếng Nhật về khám tai mũi họng hiệu quả?
Học theo chủ đề, sử dụng hình ảnh và âm thanh, ôn tập thường xuyên.
- Tôi có thể tìm danh sách từ vựng này ở đâu?
Bài viết này cung cấp danh sách đầy đủ 90 từ vựng.
- Tôi có nên học thuộc lòng tất cả các từ vựng không?
Ưu tiên học những từ vựng thường dùng và liên quan đến tình trạng của bạn.
Các Chủ Đề Từ Vựng
Các Bộ Phận Tai
- Tai ngoài: tai, vành tai, ống tai
- Tai giữa: màng nhĩ, xương tai, vòi nhĩ
- Tai trong: ốc tai, tiền đình, ống bán khuyên
Các Bệnh Về Tai
- Nhiễm trùng tai giữa: viêm tai giữa, chảy mủ tai
- Rối loạn thính giác: mất thính lực, ù tai
- Chóng mặt: chóng mặt tư thế, chóng mặt do Meniere
Các Bộ Phận Mũi
- Lỗ mũi: cánh mũi, vách ngăn mũi
- Khoang mũi: niêm mạc mũi, xoang mũi
- Mũi: đầu mũi, sống mũi
Các Bệnh Về Mũi
- Viêm mũi: viêm mũi dị ứng, viêm xoang
- Chảy máu cam: chảy máu mũi trước, chảy máu mũi sau
- Khó thở qua mũi: nghẹt mũi, sổ mũi
Các Bộ Phận Họng
- Họng: thành họng sau, thành họng bên
- Amiđan: amiđan khẩu cái, amiđan vòm
- Thanh quản: sụn thanh quản, dây thanh âm
Các Bệnh Về Họng
- Viêm họng: viêm thanh quản, viêm hầu họng
- Đau họng: đau họng do vi khuẩn, đau họng do virus
- Khàn tiếng: mất giọng, khàn tiếng
Nắm vững các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến khám tai mũi họng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với bác sĩ, hiểu rõ tình trạng của mình và tuân thủ các hướng dẫn điều trị. Hãy dành thời gian học tập và ghi nhớ những từ vựng này để nâng cao trải nghiệm khám chữa bệnh của bạn.
- Từ vựng tiếng Nhật về tai mũi họng
- Khám tai mũi họng bằng tiếng Nhật
- Bệnh về tai bằng tiếng Nhật
- Bệnh về mũi bằng tiếng Nhật
- Bệnh về họng bằng tiếng Nhật