Các quán mì ramen nổi tiếng ở Tokyo Nhật Bản, chi tiết địa chỉ

Món mì ramen Nhật Bản ở Tokyo Nhật có những hương vị đặc trưng riêng mà không nơi nào có được. Nào cùng Healthmart điểm qua top quán mì ramen ngon nức tiếng tại Tokyo trong bài viết hôm nay nhé!

**

Mì ramen Nhật Bản ở Tokyo có gì đặc biệt?

Mì ramen là một món ăn truyền thống của Nhật Bản, được làm từ mì sợi dai, nước dùng thanh ngọt và các loại topping khác nhau như thịt lợn, trứng, rau củ,… Mì ramen có nguồn gốc từ Trung Quốc, nhưng đã được người Nhật biến tấu và trở thành một món ăn đặc trưng của đất nước này.

Tokyo, thủ đô của Nhật Bản, được coi là thiên đường của mì ramen. Ở đây có hàng nghìn quán mì ramen với đủ các loại hương vị khác nhau, từ truyền thống đến hiện đại. Một số loại mì ramen phổ biến ở Tokyo bao gồm:

Điểm danh 6 món mì tuyệt ngon "ngất ngây" của Nhật Bản - Tour Nhật Bản - Du Lịch Nhật Bản

Các loại mì ramen Nhật Bản nổi tiếng ở Tokyo

Loại ramenNước dùngThịtRau củToppings
Shoyu ramenNước tươngThịt lợn xá xíu (chashu)Hành lá, giá đỗ, bắp cảiMuối, tiêu, gừng, wasabi
Shio ramenMuốiThịt lợn xá xíu (chashu)Hành lá, giá đỗ, bắp cảiMuối, tiêu, gừng, wasabi
Miso ramenTương misoThịt lợn xá xíu (chashu)Hành lá, giá đỗ, bắp cảiMuối, tiêu, gừng, wasabi
Tonkotsu ramenXương lợnThịt lợn xá xíu (chashu)Hành lá, giá đỗ, bắp cảiMuối, tiêu, gừng, wasabi
Tantan ramenDầu mè, tương miso, ớtThịt lợn bămHành lá, hành tây, bắp cảiMuối, tiêu, gừng, wasabi
TsukemenNước dùng đậm đặcThịt lợn xá xíu (chashu)Wasabi
ChāshūmenNước dùng trongThịt lợn xá xíu (chashu) nhiềuHành lá, giá đỗ, bắp cải
Abura-sobaMì khôThịt lợn xá xíu (chashu)Hành lá, giá đỗ, bắp cải

Các loại mì ramen phổ biến

  • Shoyu ramen: Là loại ramen phổ biến nhất ở Nhật Bản. Nước dùng có màu nâu sẫm, vị ngọt đậm đà của nước tương.
  • Shio ramen: Là loại ramen có nước dùng trong, vị thanh nhẹ của muối.
  • Miso ramen: Là loại ramen có nước dùng màu đỏ cam, vị đậm đà của tương miso.
  • Tonkotsu ramen: Là loại ramen có nước dùng màu trắng đục, vị béo ngậy của xương heo.

Các loại mì ramen khác

  • Tantan ramen: Là loại ramen có nước dùng màu đỏ cam, vị cay nồng của ớt.
  • Tsukemen: Là loại ramen được ăn kèm với nước dùng đậm đặc.
  • Chāshūmen: Là loại ramen có nhiều thịt lợn xá xíu.
  • Abura-soba: Là loại mì khô, không có nước dùng.

Các quán mì ramen nổi tiếng ở Tokyo, Nhật Bản

 

@tranankhuongjapan Quán mì #ramen giá sinh viên ở #Tokyo #cuocsongnhatban #tranankhuongjapan #duhocsinhnhatban #nhậtbản ♬ nhạc nền – Trần An Khương Japan

 

Tên quánVị tríLoại ramenĐặc điểm
AfuriEbisu, ShibuyaTonkotsuNước dùng tonkotsu đậm đà, thơm mùi yuzu
Niigata Sanpoutei Tokyo LaboMeguroShoyuNước dùng shoyu thanh ngọt, thịt chashu mềm thơm
KagariGinzaShioNước dùng shio đậm đà, hương vị tinh tế
Gogyo RamenNishi AzabuTonkotsuNước dùng tonkotsu béo ngậy, thịt chashu dày dặn
Hakata IppudoEbisuHakata tonkotsuNước dùng tonkotsu đậm đà, thịt chashu mềm ngọt

Lưu ý:

  • Danh sách này chỉ mang tính chất tham khảo, và chất lượng món ăn có thể thay đổi theo thời gian.
  • Để có trải nghiệm tốt nhất, bạn nên đến quán vào lúc không quá đông khách.

Mô tả chi tiết

  • Afuri là một trong những quán ramen nổi tiếng nhất ở Tokyo. Quán được thành lập vào năm 2002 và có nhiều chi nhánh trên khắp Nhật Bản. Nước dùng tonkotsu của Afuri được làm từ xương heo và thịt lợn được ninh trong nhiều giờ, mang đến hương vị đậm đà và thơm mùi yuzu.
  • Niigata Sanpoutei Tokyo Labo là một chi nhánh của quán ramen nổi tiếng Niigata Sanpoutei. Quán chuyên phục vụ món shoyu ramen, với nước dùng shoyu thanh ngọt, thịt chashu mềm thơm và trứng luộc lòng đào.
  • Kagari là một quán ramen truyền thống của Nhật Bản. Quán chuyên phục vụ món shio ramen, với nước dùng shio đậm đà, hương vị tinh tế.
  • Gogyo Ramen là một quán ramen nổi tiếng với nước dùng tonkotsu béo ngậy, thịt chashu dày dặn. Quán có nhiều chi nhánh trên khắp Nhật Bản, trong đó chi nhánh ở Nishi Azabu là một trong những chi nhánh nổi tiếng nhất.
  • Hakata Ippudo là một quán ramen nổi tiếng đến từ thành phố Fukuoka. Quán chuyên phục vụ món hakata tonkotsu, với nước dùng tonkotsu đậm đà, thịt chashu mềm ngọt. Hakata Ippudo có nhiều chi nhánh trên khắp thế giới, trong đó chi nhánh ở Ebisu là một trong những chi nhánh nổi tiếng nhất ở Tokyo.

Từ vựng tiếng Nhật về Mì ramen khi ăn tại quán hay dùng

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật về mì ramen khi ăn tại quán mà bạn có thể tham khảo:

Từ vựng cơ bản

  • ラーメン (rāmen): Mì ramen
  • 麺 (men): Mì
  • スープ (sūpu): Nước súp
  • チャーシュー (chāshū): Thịt lợn xá xíu
  • メンマ (menma): Măng chua
  • ネギ (negi): Hành lá
  • 玉ねぎ (tamanegi): Hành tây
  • ゆでたまご (yudetamago): Trứng luộc
  • 海苔 (nori): Tảo bẹ
  • 唐辛子 (tōgarashi): Ớt bột
  • ニンニク (ninniku): Tỏi
  • 醤油 (shōyu): Nước tương
  • ラー油 (rāyu): Dầu ớt
  • こしょう (kosho): Tiêu
  • 辛い (tsurai): Cay
  • 塩 (shio): Muối
  • 甘い (amai): Ngọt
  • 濃い (koi): Nồng
  • 薄い (usui): Nhạt
  • 硬い (katai): Cứng
  • 柔らかい (yawarakai): Mềm
  • 多め (tame): Nhiều
  • 少なめ (sukoshi): Ít
  • おかわり (okawari): Nêm thêm
  • ごちそうさまでした (gochisōsama deshita): Cảm ơn đã cho tôi ăn

Từ vựng chuyên biệt

  • 塩ラーメン (shiorāmen): Mì ramen nước tương
  • 醤油ラーメン (shōyūrāmen): Mì ramen nước tương
  • 豚骨ラーメン (butanikurāmen): Mì ramen xương heo
  • 味噌ラーメン (misorāmen): Mì ramen miso
  • 鶏ガララーメン (torigararāmen): Mì ramen gà
  • 海鮮ラーメン (kaisenkarāmen): Mì ramen hải sản
  • つけ麺 (tsukemen): Mì ramen chấm
  • トッピング (toppingu): Topping
  • チャーシュートッピング (chāshūtoppingu): Topping thịt lợn xá xíu
  • メンマトッピング (menmatoppingu): Topping măng chua
  • ネギトッピング (negitoppingu): Topping hành lá
  • 玉ねぎトッピング (tamanegitoppingu): Topping hành tây
  • ゆでたまごトッピング (yudetamagotoppingu): Topping trứng luộc
  • 海苔トッピング (noritoppingu): Topping tảo bẹ
  • 唐辛子トッピング (tōgarashitoppingu): Topping ớt bột
  • ニンニクトッピング (ninnikutoppingu): Topping tỏi
  • 醤油トッピング (shōyūrāmentoppingu): Topping nước tương
  • ラー油トッピング (rāyutoppingu): Topping dầu ớt
  • こしょうトッピング (koshotoppingu): Topping tiêu

Các câu giao tiếp thường dùng

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Nhật mà bạn có thể sử dụng khi ăn mì ramen tại quán:

  • ラーメンをください。 (rāmen o kudasai.): Cho tôi một tô mì ramen.
  • 塩ラーメンをください。 (shiorāmen o kudasai.): Cho tôi một tô mì ramen nước tương.
  • チャーシュートッピングをお願いします。 (chāshūtoppingu o onegaishimasu.): Cho tôi thêm topping thịt lợn xá xíu.
  • 辛めにしてください。 (tsurai ni shite kudasai.): Xin làm cay hơn một chút.
  • 柔らかくしてください。 (yawarakaku shite kudasai.): Xin làm mềm hơn một chút.
  • おかわりください。 (okawari kudasai.): Cho tôi thêm một tô.
  • ごちそうさまでした。 (gochisōsama deshita.): Cảm ơn đã cho tôi ăn.

**

cuộc sống ở Nhật

Kết luận

Mì ramen là một món ăn nổi tiếng của Nhật Bản. Có rất nhiều loại mì ramen khác nhau, mỗi loại có hương vị và đặc trưng riêng. Đừng quên trải nghiệm món mì ngon này của Nhật khi ghé Tokyo nhé!

từ khoá

  • Mì ramen giá rẻ ở Tokyo
  • Mì ramen giá sinh viên ở nhật
  • ăn Mì ramen ở Tokyo 2024

12 thoughts on “Các quán mì ramen nổi tiếng ở Tokyo Nhật Bản, chi tiết địa chỉ

  1. Phượng Hoàng says:

    Đây đúng là bài báo mình đang tìm kiếm, cảm ơn tác giả rất nhiều.

  2. Tôn Ngộ Không says:

    Bài viết thiếu thông tin về giá cả và giờ mở cửa của các quán mì ramen.

  3. Charlie says:

    Mình không hiểu tại sao tác giả lại không đề cập đến quán mì ramen yêu thích của mình. Quán đó thực sự rất ngon.

  4. Bạch Tuyết says:

    Thật tuyệt vời khi biết thêm về các quán mì ramen nổi tiếng ở Tokyo. Mình rất thích món này!

  5. Cô bé Lọ Lem says:

    Ồ, thật thú vị khi biết rằng quán mì ramen đầu tiên ở Tokyo đã mở cửa từ năm 1910. Mình sẽ phải đến thử.

  6. Eve says:

    Mình rất đói khi đọc bài viết này. Bây giờ mình chỉ muốn đi ăn mì ramen ngay lập tức.

  7. David says:

    Haha, mình thích cách mà tác giả mô tả quán mì ramen số 3. Nghe có vẻ rất hấp dẫn.

  8. Alice says:

    Bài báo này làm mình thèm mì ramen quá. Mình phải đi tìm quán gần nhất và thưởng thức ngay.

  9. Ngài Mèo says:

    Bài viết quá dài dòng và lan man, không tập trung vào chủ đề chính.

  10. Thạch Sanh says:

    Mình không tin rằng quán mì ramen số 1 thực sự ngon như vậy, mình đã thử và thấy khá bình thường.

  11. Bob says:

    Mình thấy bài viết này rất hữu ích. Mình sẽ lưu lại để tham khảo sau.

  12. Tính Ngộ says:

    Haha, mình không thể tin được rằng ai đó lại viết một bài báo toàn về mì ramen. Thật buồn cười!

Comments are closed.