Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Nhật Tại Ngân Hàng

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản và hữu ích thường dùng khi giao dịch tại ngân hàng tại Nhật. Hiểu được những câu hỏi và trả lời thông dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và giải quyết các vấn đề tài chính của mình một cách suôn sẻ.

Collagen Nhật Bản

Thuốc giảm cân của Nhật

Viên uống Fancl Nhật Bản

Giao tiếp hiệu quả khi giao dịch tại ngân hàng là rất quan trọng. Với những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật chuyên dụng, bạn có thể dễ dàng trao đổi với nhân viên ngân hàng, thực hiện các giao dịch và giải quyết các thắc mắc của mình.

Mẫu câu lời chào tại ngân hàng Nhật

  • こんにちは、(tên nhân viên)です。
    (Xin chào, tôi là (tên nhân viên).)
  • おはようございます、(tên nhân viên)です。
    (Xin chào buổi sáng, tôi là (tên nhân viên).)
  • こんばんは、(tên nhân viên)です。
    (Xin chào buổi tối, tôi là (tên nhân viên).)

Mẫu câu xác nhận thông tin

  • お名前のご確認をお願いいたします。
    (Xin vui lòng xác nhận tên của bạn.)
  • お電話番号のご確認をお願いいたします。
    (Xin vui lòng xác nhận số điện thoại của bạn.)
  • お届け先の住所のご確認をお願いいたします。
    (Xin vui lòng xác nhận địa chỉ giao hàng của bạn.)

Mẫu câu thực hiện giao dịch

  • ご入金ですね。お預け入れ金額はいくらですか?
    (Bạn muốn gửi tiền vào tài khoản phải không? Số tiền gửi là bao nhiêu?)
  • ご出金ですね。お引き出し金額はいくらですか?
    (Bạn muốn rút tiền phải không? Số tiền rút là bao nhiêu?)
  • ご送金ですね。お振り込み金額はいくらですか?
    (Bạn muốn chuyển tiền phải không? Số tiền chuyển là bao nhiêu?)
  • 口座開設をご希望ですか?
    (Bạn muốn mở tài khoản phải không?)
  • カードの発行をご希望ですか?
    (Bạn muốn phát hành thẻ phải không?)

Mẫu câu phản hồi

  • かしこまりました。
    (Tôi đã hiểu.)
  • 少々お待ちください。
    (Xin vui lòng chờ một chút.)
  • 申し訳ありませんが、…できません。
    (Tôi rất tiếc, nhưng… không thể làm như vậy được.)

Mẫu câu lời tạm biệt

  • ありがとうございました。
    (Cảm ơn bạn.)
  • またのお越しをお待ちしております。
    (Hẹn gặp lại bạn sau.)
  • さようなら。
    (Tạm biệt.)Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Nhật Tại Ngân Hàng

Mẫu câu yêu cầu mở tài khoản ở Nhật

  • Loại tài khoản: Koko-furikomi-chokin-konto (Tài khoản tiền gửi thông thường)
  • Thông tin cá nhân: O-namae (Tên), tanjoubi (Ngày sinh), jusho (Địa chỉ)
  • Mục đích mở tài khoản: Kanjo-shiharai (Thanh toán hóa đơn), yokin (Tiết kiệm)
  • Thẻ ngân hàng và mã PIN: Kashi-kaado to PIN-ban-gou (Thẻ ATM và mã PIN)
  • In sổ tiết kiệm: Tsutsumi-cho chodai-onegai-itashimasu. (Vui lòng in sổ tiết kiệm cho tôi.)

Mẫu câu gửi và nhận tiền ở Nhật

  • Gửi tiền: Nyukin (Nộp tiền)
  • Nhận tiền: O-urikomi (Tiền đến)
  • Chuyển khoản: Furikomi (Chuyển tiền qua ngân hàng)
  • Hóa đơn thanh toán: Kanjo-shiharai (Thanh toán hóa đơn)
  • Số tài khoản: Konto-bangou (Số tài khoản ngân hàng)

Mẫu câu rút tiền

  • Rút tiền mặt: O-kane o orosu (Rút tiền mặt)
  • Máy ATM: ATM (Máy ATM)
  • Số tiền cần rút: Ikura oroshitai desu ka? (Bạn muốn rút bao nhiêu tiền?)
  • Giao dịch theo giờ hành chính: Ginkou-gyomu-jikan (Giờ làm việc của ngân hàng)
  • Giao dịch ngoài giờ hành chính: Ginko-gyomu-jikan-gai (Ngoài giờ làm việc của ngân hàng)

Mẫu câu hỏi thông tin sổ tiết kiệm

  • Kiểm tra số dư: Yokin-yokin-jyoukyou-no-kakunin (Kiểm tra số dư tài khoản)
  • In sổ tiết kiệm: Tsutsumi-cho no insatsu (In sổ tiết kiệm)
  • Số dư tài khoản: Zanyo-yokin (Số dư tài khoản)
  • Lịch sử giao dịch: Nyukin-urikomi-kako (Lịch sử giao dịch nạp tiền và rút tiền)
  • Lãi suất: Ri-soku (Lãi suất)

Khóa thẻ hoặc tài khoản ngân hàng

  • Thẻ ngân hàng: Kashi-kaado (Thẻ ATM)
  • Tài khoản ngân hàng: Konto (Tài khoản ngân hàng)
  • Báo mất thẻ hoặc khóa tài khoản: Toshi-tsu-chi-annai (Thủ tục báo mất thẻ)
  • Lý do báo mất thẻ: Kashi-kaado-o-nakushita (Thẻ bị mất)
  • Số thẻ hoặc số tài khoản: Kashi-kaado-bangou (Số thẻ ATM) hoặc Konto-bangou (Số tài khoản ngân hàng)

Việc nắm vững những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật chuyên dùng tại ngân hàng sẽ giúp bạn thực hiện các giao dịch tài chính tại Nhật một cách thuận tiện và hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên những mẫu câu này để cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn và giải quyết các vấn đề liên quan đến tài chính một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Từ khóa

  • Giao tiếp tiếng Nhật tại ngân hàng
  • Mở tài khoản ngân hàng
  • Gửi và nhận tiền
  • Rút tiền
  • Khóa thẻ/tài khoản ngân hàng

12 thoughts on “Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Nhật Tại Ngân Hàng

  1. けんた says:

    この文章、銀行員が書いたとは思えないですね。日本語が乱れています。

  2. ゆうき says:

    銀行員って、日本語が下手すぎ!こんな文章、小学生でも書けるよ。

  3. そうた says:

    銀行員って、日本語の勉強をちゃんとしましょうね。お客様にわかりやすい言葉で説明してください。

  4. みさき says:

    銀行用語って、わざと難しくしているんですかね?

  5. さくらこ says:

    わかりやすい説明で、とても参考になりました。ありがとうございます。

  6. あや says:

    この表現、銀行でしか使わないですよね。一般的には通じないかも。

  7. りょうすけ says:

    銀行って、お金の専門家なのに、日本語がなってないですよね。

  8. こうた says:

    銀行員って日本語おかしいですよね。一般人は理解できないですよ。

  9. ひろゆき says:

    銀行用語って難しいですよね。これ読めばばっちりです!

  10. たかし says:

    ちょっと難しいですね。もう一度読み返してみます。

  11. りな says:

    銀行用語って、暗号みたいですよね。一般人には解読不可能です。

  12. まり says:

    銀行用語って、日本語じゃないみたいですよね。意味がわかりません。

Comments are closed.