Chọn mua mắt kính Gentle Monster Hàn Quốc phù hợp

Gentle Monster là một thương hiệu kính mắt nổi tiếng đến từ Hàn Quốc, được biết đến với thiết kế độc đáo, chất lượng cao và mức giá tương đối cao. Nếu bạn là một tín đồ thời trang và muốn tìm hiểu thêm về thương hiệu này, bạn cần biết cách gọi tên của nó bằng tiếng Hàn. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu tên thương hiệu Gentle Monster tiếng Hàn Quốc cũng như một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến kính mắt.

rayban việt nam

Tên Gentle Monster tiếng Hàn là gì?

Tên thương hiệu Gentle Monster trong tiếng Hàn là 젠틀 몬스터 (Jeon-teul Mons-teo).

  • 젠틀 (Jeon-teul): nghĩa là “nhã nhặn”, “lịch sự”, “dịu dàng”
  • 몬스터 (Mons-teo): nghĩa là “quái vật”

Cái tên này mang ý nghĩa độc đáo, kết hợp giữa sự sang trọng, lịch lãm và một chút phiêu lưu, phá cách. Gentle Monster muốn thể hiện rằng kính mắt của họ không chỉ là một phụ kiện thông thường mà còn là một phương tiện để thể hiện cá tính của người đeo.

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến kính mắt

Kính mắt là một trong những phụ kiện thời trang phổ biến nhất, và tiếng Hàn cũng có rất nhiều từ vựng để chỉ các loại kính mắt khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến kính mắt mà bạn có thể tham khảo:

Loại kính mắt

  • 안경 (An-gyeong): Kính mắt (nói chung)
  • 선글라스 (Seon-geul-ra-seu): Kính mát
  • 돋보기 (Dot-bo-gi): Kính lão
  • 렌즈 (Ren-jeu): Kính áp tròng

Bộ phận của kính mắt

  • 테 (Te): Khung kính
  • 렌즈 (Ren-jeu): Ống kính
  • 다리 (Da-ri): Cánh kính
  • 코받침 (Ko-bat-chim): Cầu kính

Đặc điểm của kính mắt

  • 둥근 (Dung-geun): Tròn
  • 네모 (Ne-mo): Vuông
  • 오벌 (O-beol): Oval
  • 캣아이 (Kaet-ai): Mắt mèo
  • 투명 (Tu-myeong): Trong suốt
  • 색깔 (Saek-kal): Màu sắc
  • 금속 (Geum-sok): Kim loại
  • 플라스틱 (Peul-ra-s-tig): Nhựa

Mẫu kính mắt

  • 패션 안경 (Pae-seon An-gyeong): Kính mắt thời trang
  • 선글라스 (Seon-geul-ra-seu): Kính mát
  • 스포츠 안경 (Seu-po-teu An-gyeong): Kính thể thao
  • 블루 라이트 차단 안경 (Beul-ru Ra-i-teu Cha-dan An-gyeong): Kính chống ánh sáng xanh

Cách gọi tên kính Gentle Monster bằng tiếng Hàn

Để gọi tên kính Gentle Monster bằng tiếng Hàn, bạn có thể sử dụng tên thương hiệu 젠틀 몬스터 (Jeon-teul Mons-teo), sau đó thêm tên mẫu kính cụ thể. Ví dụ:

  • 젠틀 몬스터 01 (Jeon-teul Mons-teo 01): Kính Gentle Monster mẫu 01
  • 젠틀 몬스터 에이미 (Jeon-teul Mons-teo E-mi): Kính Gentle Monster mẫu Amy
  • 젠틀 몬스터 빅뱅 (Jeon-teul Mons-teo Big-bang): Kính Gentle Monster mẫu Big Bang

Kết luận

Gentle Monster là một thương hiệu kính mắt nổi tiếng được ưa chuộng bởi nhiều người trên thế giới, đặc biệt là tại Hàn Quốc. Hiểu rõ tên thương hiệu và một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến kính mắt sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và tìm kiếm thông tin về kính mắt Gentle Monster.

Từ khóa liên quan

  • Gentle Monster tiếng Hàn
  • Kính Gentle Monster
  • Từ vựng tiếng Hàn về kính mắt
  • Mắt kính Hàn Quốc
  • Kính mắt thời trang Hàn Quốc 2025