Hướng dẫn chọn mua thuốc gout ở Nhật

Gout là một bệnh mãn tính gây đau đớn do sự tích tụ axit uric trong máu. Bệnh này có thể ảnh hưởng đến bất kỳ khớp nào trong cơ thể, nhưng thường gặp nhất là ở ngón chân cái. Nếu bạn đang tìm hiểu về gout và muốn học cách nói về nó bằng tiếng Nhật, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích.

Thuốc gout tiếng Nhật

Thuốc gout tiếng Nhật là 痛風薬 (tsūfūyaku). Từ này được cấu tạo từ hai từ:

  • 痛風 (tsūfū): Gout
  • 薬 (yaku): Thuốc

痛風薬 (tsūfūyaku) là một danh từ chung chỉ các loại thuốc dùng để điều trị bệnh gout. Để chỉ cụ thể các loại thuốc khác nhau, bạn có thể sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành như:

  • 尿酸降下薬 (nyōsan kōkayaku): Thuốc hạ axit uric
  • 非ステロイド性抗炎症薬 (hi suteroido sei kōen’enshōyaku): Thuốc chống viêm không steroid
  • コルヒチン (koruhichin): Colchicine
  • ステロイド (suteroido): Steroid

Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến gout

Ngoài 痛風薬 (tsūfūyaku), bạn có thể sử dụng các từ vựng tiếng Nhật sau để nói về gout:

  • 痛風 (tsūfū): Gout
  • 尿酸 (nyōsan): Axit uric
  • 関節 (kansetsu): Khớp
  • 足の親指 (ashi no oyayubi): Ngón chân cái
  • 発作 (hossa): Cơn gout
  • 痛む (itamu): Đau
  • 腫れる (hareru): Sưng
  • 赤くなる (akaku naru): Đỏ
  • 熱くなる (atsuku naru): Nóng
  • 診断 (shindan): Chẩn đoán
  • 治療 (chiryo): Điều trị
  • 予防 (yobō): Phòng ngừa

Các loại thuốc gout phổ biến

Dưới đây là một số loại thuốc gout phổ biến được sử dụng trong điều trị bệnh gout:

Loại thuốcTên tiếng NhậtCông dụng
Thuốc hạ axit uric尿酸降下薬 (nyōsan kōkayaku)Giảm lượng axit uric trong máu
Thuốc chống viêm không steroid非ステロイド性抗炎症薬 (hi suteroido sei kōen’enshōyaku)Giảm đau và sưng
Colchicineコルヒチン (koruhichin)Giảm đau và viêm trong cơn gout
Steroidステロイド (suteroido)Giảm viêm và đau nặng

Cách phòng ngừa bệnh gout

Để phòng ngừa bệnh gout, bạn có thể áp dụng những biện pháp sau:

Biện phápTên tiếng NhậtGiải thích
Giảm lượng purine trong chế độ ănプリンの摂取量を減らす (purin no sesshu ryō o herasu)Giảm lượng thực phẩm giàu purine như thịt đỏ, nội tạng động vật, hải sản
Uống nhiều nước十分な水分を摂取する (jūbun na suibun o sesshu suru)Giúp đào thải axit uric qua nước tiểu
Giảm cân体重を減らす (taijū o herasu)Giảm nguy cơ mắc gout
Tập thể dục thường xuyên適度な運動をする (tekido na undō o suru)Giúp kiểm soát lượng axit uric
Kiểm tra sức khỏe định kỳ定期的に健康診断を受ける (teiki teki ni kenkō shindan o ukeru)Phát hiện sớm bệnh gout

Kết luận

Bệnh gout là một bệnh mãn tính có thể gây đau đớn và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Hiểu rõ về bệnh gout, cách điều trị và phòng ngừa là rất quan trọng để kiểm soát bệnh.

Bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về gout và từ vựng tiếng Nhật liên quan. Hãy nhớ rằng, việc điều trị gout cần phải được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

Keywords

  • gout
  • thuốc gout
  • tiếng Nhật
  • từ vựng tiếng Nhật
  • 痛風
  • 痛風薬
  • 尿酸
  • 関節
  • 足の親指