Các Loại Cà Phê Tươi Phổ Biến ở Newdays Tại Nhật Bản, Từ Tiếng Nhật Hay Dùng

[Các Loại Cà Phê Tươi Phổ Biến ở Newdays Tại Nhật Bản, Từ Tiếng Nhật Hay Dùng]

Newdays là chuỗi cửa hàng tiện lợi nổi tiếng tại Nhật Bản, cung cấp một loạt các sản phẩm, bao gồm cả cà phê. Cà phê là thức uống phổ biến ở Nhật Bản, và Newdays cung cấp nhiều loại cà phê tươi cho khách hàng lựa chọn. Bài viết này sẽ giới thiệu những loại cà phê tươi phổ biến ở Newdays, cùng với các thuật ngữ tiếng Nhật hay dùng.

Cà phê đen (ブラックコーヒー)

Cà phê đen là loại cà phê không thêm đường, sữa hoặc kem. Nó được làm từ hạt cà phê rang xay và pha chế với nước nóng. Cà phê đen thường được dùng vào buổi sáng để tỉnh táo hoặc vào buổi chiều để thư giãn.

  • Cà phê đen nóng (ホットブラックコーヒー): Loại cà phê phổ biến nhất, được pha chế với nước nóng.
  • Cà phê đen đá (アイスブラックコーヒー): Cà phê đen được làm lạnh và phục vụ với đá.
  • Cà phê đen đặc (濃いブラックコーヒー): Cà phê đen được pha chế với lượng hạt cà phê nhiều hơn, tạo ra hương vị đậm đà hơn.
  • Cà phê đen nguyên chất (ストレートコーヒー): Cà phê đen được pha chế chỉ với nước và hạt cà phê, không thêm bất kỳ thành phần nào khác.

Cà phê sữa (ミルクコーヒー)

Cà phê sữa là loại cà phê được pha chế với sữa. Cà phê sữa thường được dùng vào buổi sáng hoặc buổi chiều, và có vị ngọt nhẹ.

  • Cà phê sữa nóng (ホットミルクコーヒー): Loại cà phê sữa phổ biến nhất, được pha chế với nước nóng và sữa tươi.
  • Cà phê sữa đá (アイスミルクコーヒー): Cà phê sữa được làm lạnh và phục vụ với đá.
  • Cà phê sữa latte (カフェラテ): Loại cà phê sữa được pha chế với lượng sữa nhiều hơn, tạo ra hương vị mềm mại hơn.
  • Cà phê sữa macchiato (カフェマキアート): Loại cà phê sữa được pha chế với một ít sữa, tạo ra lớp kem mỏng trên bề mặt.

Cà phê sữa ngọt (甘いミルクコーヒー)

Cà phê sữa ngọt là loại cà phê được pha chế với sữa và đường. Cà phê sữa ngọt thường được dùng vào buổi sáng hoặc buổi chiều, và có vị ngọt hơn cà phê sữa thông thường.

  • Cà phê sữa ngọt nóng (ホット甘いミルクコーヒー): Loại cà phê sữa ngọt phổ biến nhất, được pha chế với nước nóng, sữa tươi và đường.
  • Cà phê sữa ngọt đá (アイス甘いミルクコーヒー): Cà phê sữa ngọt được làm lạnh và phục vụ với đá.
  • Cà phê sữa ngọt latte (甘いミルクカフェラテ): Loại cà phê sữa ngọt được pha chế với lượng sữa nhiều hơn, tạo ra hương vị mềm mại hơn.
  • Cà phê sữa ngọt macchiato (甘いミルクカフェマキアート): Loại cà phê sữa ngọt được pha chế với một ít sữa, tạo ra lớp kem mỏng trên bề mặt.

Cà phê đặc biệt (スペシャルコーヒー)

Cà phê đặc biệt là loại cà phê được pha chế từ các loại hạt cà phê cao cấp, hoặc được pha chế theo công thức đặc biệt. Cà phê đặc biệt thường có hương vị đậm đà hơn và giá thành cao hơn so với các loại cà phê thông thường.

  • Cà phê Arabica (アラビカコーヒー): Loại cà phê phổ biến nhất trên thế giới, có hương vị nhẹ nhàng và chua nhẹ.
  • Cà phê Robusta (ロブスタコーヒー): Loại cà phê có vị đắng và mạnh hơn Arabica.
  • Cà phê Blend (ブレンドコーヒー): Loại cà phê được pha chế từ hai hoặc nhiều loại hạt cà phê, tạo ra hương vị đa dạng hơn.
  • Cà phê hữu cơ (オーガニックコーヒー): Loại cà phê được trồng theo phương pháp hữu cơ, không sử dụng thuốc trừ sâu và hóa chất.

Cà phê lạnh (アイスコーヒー)

Cà phê lạnh là loại cà phê được pha chế với nước lạnh hoặc đá. Cà phê lạnh thường có vị ngọt nhẹ và không đắng như cà phê nóng.

  • Cà phê lạnh pha chế (アイスコーヒー): Cà phê được pha chế với nước lạnh và phục vụ với đá.
  • Cà phê lạnh ngâm (アイスコーヒー): Cà phê được ngâm trong nước lạnh trong thời gian dài, tạo ra hương vị đậm đà hơn.
  • Cà phê lạnh đặc biệt (スペシャルアイスコーヒー): Cà phê lạnh được pha chế từ các loại hạt cà phê cao cấp hoặc được pha chế theo công thức đặc biệt.
  • Cà phê lạnh sữa (アイスミルクコーヒー): Cà phê lạnh được pha chế với sữa và phục vụ với đá.

Kết luận

Newdays cung cấp một loạt các loại cà phê tươi cho khách hàng lựa chọn, từ cà phê đen truyền thống đến cà phê đặc biệt. Khách hàng có thể chọn loại cà phê phù hợp với khẩu vị và sở thích của mình. Khi đến Newdays, hãy thử những loại cà phê tươi ngon và trải nghiệm hương vị cà phê Nhật Bản.

Từ khóa

  • Cà phê tươi
  • Newdays
  • Nhật Bản
  • Tiếng Nhật
  • Loại cà phê