Các từ vựng tiếng Nhật liên quan về thuốc xương khớp hay gặp

Xương khớp là một phần quan trọng của cơ thể, giúp chúng ta di chuyển và hoạt động hàng ngày. Tuy nhiên, khi xương khớp gặp vấn đề, chúng ta sẽ gặp khó khăn trong việc di chuyển và sinh hoạt. Để hiểu rõ hơn về các vấn đề về xương khớp và cách điều trị, việc nắm vững các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thuốc xương khớp là rất cần thiết. Bài viết này Healthmart.vn sẽ giới thiệu cho bạn một số từ vựng tiếng Nhật thông dụng về thuốc xương khớp, giúp bạn dễ dàng giao tiếp với bác sĩ hoặc tìm hiểu thông tin về các loại thuốc.

Thuốc giảm đau

Thuốc giảm đau là loại thuốc được sử dụng để giảm đau, cải thiện tình trạng đau nhức do các bệnh lý xương khớp gây ra. Có nhiều loại thuốc giảm đau được sử dụng cho các bệnh xương khớp, mỗi loại có cơ chế hoạt động và tác dụng phụ khác nhau.

  • 鎮痛剤 (Chintōzai): Thuốc giảm đau, bao gồm thuốc giảm đau không kê đơn và thuốc giảm đau kê đơn.
    • 例 (Rei): アスピリン (Aspirin), イブプロフェン (Ibuprofen), ロキソプロフェン (Loxoprofen)
  • 消炎鎮痛剤 (Shōen Chintōzai): Thuốc giảm đau và chống viêm, thường được sử dụng cho các bệnh viêm khớp.
    • 例 (Rei): ナプロキセン (Naproxen), セレコキシブ (Celecoxib)
  • 鎮痛解熱剤 (Chintōkainetsuzai): Thuốc giảm đau và hạ sốt, thường được sử dụng cho đau đầu, sốt, đau cơ.
    • 例 (Rei): アセトアミノフェン (Acetaminophen), イブプロフェン (Ibuprofen)
  • 麻酔薬 (Masuiyaku): Thuốc gây tê, được sử dụng để giảm đau trong các thủ thuật y tế.
    • 例 (Rei): リドカイン (Lidocaine), ブピバカイン (Bupivacaine)
  • 神経ブロック (Shinkei Burokku): Kỹ thuật chặn dây thần kinh, sử dụng thuốc gây tê để chặn tín hiệu đau từ dây thần kinh đến não.
    • 例 (Rei): 神経ブロック注射 (Shinkei Burokku Chūsha)

Thuốc chống viêm

Thuốc chống viêm là loại thuốc được sử dụng để giảm viêm và sưng ở các khớp, giúp cải thiện tình trạng đau nhức.

  • 非ステロイド系抗炎症薬 (Hi-Suteroido-kei Kōen-shōyaku): Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thường được sử dụng để giảm viêm và đau do viêm khớp.
    • 例 (Rei): イブプロフェン (Ibuprofen), ナプロキセン (Naproxen)
  • ステロイド系抗炎症薬 (Suteroido-kei Kōen-shōyaku): Thuốc chống viêm steroid (Corticosteroid), có tác dụng giảm viêm mạnh mẽ nhưng có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng nếu sử dụng lâu dài.
    • 例 (Rei): プレドニゾロン (Prednisolone), メチルプレドニゾロン (Methylprednisolone)
  • 生物学的製剤 (Seibutsu-gakuteki Seizai): Thuốc sinh học, là một loại thuốc chống viêm mới được phát triển, có tác dụng ức chế các tế bào gây viêm.
    • 例 (Rei): エタネルセプト (Etanercept), インフリキシマブ (Infliximab)
  • 関節液内注射 (Kanketsu-eki Nai Chūsha): Tiêm thuốc vào khớp, sử dụng thuốc chống viêm để giảm viêm và đau trực tiếp tại khớp.
    • 例 (Rei): ヒアルロン酸 (Hyaluronic acid)

Thuốc bổ sung canxi

Thuốc bổ sung canxi được sử dụng để bổ sung lượng canxi cho cơ thể, giúp duy trì sức khỏe của xương và phòng ngừa bệnh loãng xương.

  • カルシウム剤 (Karushiumuzai): Thuốc bổ sung canxi, có nhiều dạng như viên nén, viên nang, bột.
    • 例 (Rei): カルシウム (Calcium), カルシウムサプリメント (Calcium Supplement)
  • ビタミンD剤 (Vitamin Dzai): Thuốc bổ sung vitamin D, giúp cơ thể hấp thu canxi hiệu quả.
    • 例 (Rei): ビタミンD (Vitamin D), ビタミンDサプリメント (Vitamin D Supplement)
  • 骨粗鬆症治療薬 (Kotsusōshō-shō Chiryōyaku): Thuốc điều trị loãng xương, giúp tăng cường mật độ xương.
    • 例 (Rei): ビスフォスフォネート (Bisphosphonates), ラロキシフェン (Raloxifene)
  • 骨形成促進剤 (Kotsu-keisei Sokushinzai): Thuốc thúc đẩy tạo xương, giúp tăng cường mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương.
    • 例 (Rei): テリパラチド (Teriparatide)

Thuốc điều trị bệnh gút

Bệnh gút là một dạng viêm khớp do tích tụ quá nhiều axit uric trong máu. Thuốc điều trị bệnh gút giúp giảm lượng axit uric trong máu, giảm viêm và đau do bệnh gút gây ra.

  • 尿酸降下剤 (Nyōsan Kōkazai): Thuốc hạ axit uric, giúp giảm lượng axit uric trong máu.
    • 例 (Rei): アロプリノール (Allopurinol), フェブキソスタット (Febuxostat)
  • コルヒチン (Koruhichin): Thuốc giảm viêm, giúp giảm đau và sưng do bệnh gút gây ra.
    • 例 (Rei): コルヒチン (Colchicine)
  • 非ステロイド系抗炎症薬 (Hi-Suteroido-kei Kōen-shōyaku): Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), giúp giảm viêm và đau do bệnh gút gây ra.
    • 例 (Rei): イブプロフェン (Ibuprofen), ナプロキセン (Naproxen)
  • ステロイド系抗炎症薬 (Suteroido-kei Kōen-shōyaku): Thuốc chống viêm steroid (Corticosteroid), giúp giảm viêm và đau nhanh chóng nhưng có thể gây tác dụng phụ nếu sử dụng lâu dài.
    • 例 (Rei): プレドニゾロン (Prednisolone), メチルプレドニゾロン (Methylprednisolone)

Thuốc điều trị thoái hóa khớp

Thoái hóa khớp là một bệnh lý về xương khớp phổ biến, gây ra bởi sự thoái hóa của sụn khớp. Thuốc điều trị thoái hóa khớp giúp giảm đau, chống viêm và bảo vệ sụn khớp.

  • 非ステロイド系抗炎症薬 (Hi-Suteroido-kei Kōen-shōyaku): Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), giúp giảm đau và viêm do thoái hóa khớp.
    • 例 (Rei): イブプロフェン (Ibuprofen), ナプロキセン (Naproxen)
  • 関節軟骨保護剤 (Kanketsu Nankyoku Hogozai): Thuốc bảo vệ sụn khớp, giúp bảo vệ và phục hồi sụn khớp bị thoái hóa.
    • 例 (Rei): グルコサミン (Glucosamine), コンドロイチン (Chondroitin)
  • ヒアルロン酸 (Hiaruron-san): Axit hyaluronic, được tiêm trực tiếp vào khớp để bôi trơn và giảm ma sát, giúp giảm đau và cải thiện chức năng khớp.
    • 例 (Rei): ヒアルロン酸注射 (Hiaruron-san Chūsha)
  • 神経ブロック (Shinkei Burokku): Kỹ thuật chặn dây thần kinh, sử dụng thuốc gây tê để chặn tín hiệu đau từ dây thần kinh đến não.
    • 例 (Rei): 神経ブロック注射 (Shinkei Burokku Chūsha)

Kết luận

Bài viết này đã giới thiệu cho bạn một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thuốc xương khớp hay gặp. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với bác sĩ, tìm hiểu thông tin về các loại thuốc và bảo vệ sức khỏe xương khớp của mình.

Ngoài ra, bạn cũng nên tìm hiểu kỹ về các loại thuốc, tác dụng phụ và cách sử dụng để đảm bảo an toàn cho bản thân.

Từ khóa

  • Thuốc xương khớp
  • Thuốc giảm đau
  • Thuốc chống viêm
  • Thuốc bổ sung canxi