Tên các loại trái cây trong tiếng Nhật, từ vựng liên quan

Bạn có muốn khám phá thế giới trái cây trong tiếng Nhật Bản? Từ những loại trái cây phổ biến như táo và chuối đến những loại trái cây độc đáo như mận Nhật Bản và quả hồng, bài viết này  Healthmart.vn sẽ cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Nhật liên quan đến trái cây. Hãy cùng khám phá những bí mật thú vị về ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản thông qua những loại trái cây tươi ngon!

Từ vựng tiếng Nhật về trái cây

Trái cây trong tiếng Nhật được gọi là くだもの (kudamono). Từ này được sử dụng chung để chỉ tất cả các loại trái cây, từ táo đến dâu tây.

  • リンゴ (ringo): Táo. Đây là một loại trái cây phổ biến và được yêu thích ở Nhật Bản.
  • バナナ (banana): Chuối. Chuối là một loại trái cây phổ biến được dùng trong nhiều món ăn và đồ uống.
  • イチゴ (ichigo): Dâu tây. Dâu tây được yêu thích vì vị ngọt và hương thơm đặc trưng.
  • オレンジ (orenji): Cam. Cam là một loại trái cây rất phổ biến ở Nhật Bản, thường được sử dụng để làm nước ép.

Các loại trái cây theo mùa

Nhật Bản có bốn mùa rõ rệt, mỗi mùa có những loại trái cây đặc trưng.

  • Mùa xuân: Mùa xuân là mùa của イチゴ (ichigo) và サクランボ (sakuranbo) (cherry).
  • Mùa hè: Mùa hè là mùa của スイカ (suika) (dưa hấu) và メロン (meron) (dưa lưới).
  • Mùa thu: Mùa thu là mùa của ぶどう (budou) (nho) và 柿 (kaki) (quả hồng).
  • Mùa đông: Mùa đông là mùa của みかん (mikan) (quýt) và りんご (ringo) (táo).

Từ vựng tiếng Nhật về các phần của trái cây

  • 皮 (kawa): Vỏ.
  • 果肉 (kaniku): Thịt quả.
  • 種 (tane): Hạt.
  • 芯 (shin): Lõi.

Thành ngữ tiếng Nhật liên quan đến trái cây

  • 一石二鳥 (isshoku-ni-tori): Một mũi tên trúng hai con chim.
  • 蜜の味 (mitsu no aji): Ngọt như mật.
  • 転ばぬ先の杖 (korobanu saki no tsue): Phòng bệnh hơn chữa bệnh.
  • 実るほど頭を垂れる (miuru hodo atama o tareru): Cây càng nhiều quả càng cúi đầu.

Kết luận:

Bài viết này đã giới thiệu cho bạn những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến trái cây, bao gồm tên gọi, loại trái cây theo mùa, các phần của trái cây và thành ngữ liên quan. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Nhật và hiểu thêm về văn hóa ẩm thực Nhật Bản.

Từ khóa:

  • Trái cây tiếng Nhật
  • Từ vựng tiếng Nhật về trái cây
  • Các loại trái cây theo mùa
  • Thành ngữ tiếng Nhật về trái cây
  • Văn hóa ẩm thực Nhật Bản