Cách chọn mua thuốc nhuộm tóc ở cửa hàng 100 Yên tại Nhật

Với nhiều thương hiệu nổi tiếng và công nghệ tiên tiến, thuốc nhuộm tóc Nhật Bản được ưa chuộng trên toàn thế giới. Bài viết này sẽ giới thiệu những loại thuốc nhuộm tóc phổ biến nhất ở Nhật Bản và cung cấp từ vựng tiếng Nhật cần thiết để bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.

mỹ phẩm fancl Nhật

Thuốc nhuộm tóc Nhật Bản: Các loại phổ biến

Thuốc nhuộm tóc Nhật Bản nổi tiếng với chất lượng cao, màu sắc đa dạng và khả năng giữ màu lâu. Dưới đây là những loại thuốc nhuộm tóc phổ biến nhất ở Nhật Bản:

Thuốc nhuộm tóc dạng kem (クリームタイプ)

  • Đặc điểm: Loại thuốc nhuộm tóc này có kết cấu dạng kem, dễ dàng sử dụng và tạo màu đều.
  • Ưu điểm: Dễ dàng sử dụng, tạo màu đều, phù hợp với mọi loại tóc.
  • Nhược điểm: Có thể làm khô tóc, không phù hợp với tóc hư tổn nặng.
  • Ví dụ:
    • Liese: Một thương hiệu thuốc nhuộm tóc nổi tiếng của Shiseido, với nhiều màu sắc và công thức đa dạng.
    • Palty: Một thương hiệu thuốc nhuộm tóc phổ biến khác, với giá cả phải chăng và hiệu quả cao.

Thuốc nhuộm tóc dạng bọt (泡タイプ)

  • Đặc điểm: Thuốc nhuộm tóc dạng bọt có kết cấu nhẹ nhàng, dễ dàng bôi lên tóc và tạo màu đều.
  • Ưu điểm: Dễ sử dụng, không cần sự trợ giúp của người khác, tạo màu đều, phù hợp với tóc mỏng.
  • Nhược điểm: Không phù hợp với tóc dày, có thể làm tóc bị khô.
  • Ví dụ:
    • Holika Holika: Thương hiệu thuốc nhuộm tóc Hàn Quốc, nổi tiếng với thuốc nhuộm tóc dạng bọt.
    • Schwarzkopf: Thương hiệu thuốc nhuộm tóc Đức, có dòng sản phẩm thuốc nhuộm tóc dạng bọt với nhiều màu sắc.

Thuốc nhuộm tóc tự nhiên (ナチュラルタイプ)

  • Đặc điểm: Sử dụng các thành phần tự nhiên như thảo dược, hoa quả để tạo màu cho tóc.
  • Ưu điểm: An toàn cho tóc và da đầu, tạo màu tự nhiên, không chứa hóa chất độc hại.
  • Nhược điểm: Màu sắc không đa dạng, màu phai nhanh, giá thành cao.
  • Ví dụ:
    • Henna: Loại thuốc nhuộm tóc tự nhiên được làm từ lá henna, tạo màu nâu đỏ tự nhiên.
    • Indigo: Loại thuốc nhuộm tóc tự nhiên được làm từ cây chàm, tạo màu xanh đen.

Thuốc nhuộm tóc tạm thời (一時的カラー)

  • Đặc điểm: Loại thuốc nhuộm tóc này có màu sắc tạm thời, chỉ tồn tại trong khoảng thời gian ngắn.
  • Ưu điểm: Dễ dàng thay đổi màu tóc, không ảnh hưởng đến màu tóc gốc, an toàn cho tóc và da đầu.
  • Nhược điểm: Màu phai nhanh, không bền màu.
  • Ví dụ:
    • Liese Bubble Foam Color: Thuốc nhuộm tóc dạng bọt tạm thời, tạo màu sáng và dễ phai.
    • Manic Panic: Thương hiệu thuốc nhuộm tóc tạm thời nổi tiếng, với nhiều màu sắc độc đáo.

Thuốc nhuộm tóc dành cho tóc bạc (白髪染め)

  • Đặc điểm: Loại thuốc nhuộm tóc này được đặc chế để che phủ tóc bạc hiệu quả.
  • Ưu điểm: Che phủ tóc bạc hiệu quả, tạo màu tự nhiên, không gây hại cho tóc.
  • Nhược điểm: Giá thành cao, cần sử dụng thường xuyên.
  • Ví dụ:
    • Bigen: Thương hiệu thuốc nhuộm tóc dành cho tóc bạc nổi tiếng, với nhiều màu sắc tự nhiên.
    • Fudge: Thương hiệu thuốc nhuộm tóc cao cấp, có dòng sản phẩm dành cho tóc bạc với công thức tiên tiến.

Từ vựng tiếng Nhật cần biết

Để hiểu rõ hơn về thuốc nhuộm tóc ở Nhật Bản, bạn cần biết một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản:

  • 染毛剤 (senmōzai): Thuốc nhuộm tóc
  • カラー (karā): Màu tóc
  • 明るい (akarui): Sáng màu
  • 暗い (kurai): Tối màu
  • 白髪 (shiraga): Tóc bạc
  • 黒髪 (kurokami): Tóc đen
  • 茶髪 (chagami): Tóc nâu
  • 金髪 (kinpatsu): Tóc vàng
  • 赤髪 (akagami): Tóc đỏ
  • ピンク (pinku): Màu hồng
  • 青 (ao): Màu xanh

Kết luận

Thuốc nhuộm tóc Nhật Bản mang đến nhiều lựa chọn đa dạng cho người tiêu dùng, từ các loại thuốc nhuộm tóc tự nhiên đến các loại thuốc nhuộm tóc tạm thời. Khi lựa chọn thuốc nhuộm tóc, bạn nên tìm hiểu kỹ về loại tóc, màu tóc và nhu cầu sử dụng của mình để chọn sản phẩm phù hợp. Bên cạnh đó, việc học một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và lựa chọn thuốc nhuộm tóc phù hợp.

Từ khóa

  • Thuốc nhuộm tóc Nhật Bản
  • Thuốc nhuộm tóc dạng kem
  • Thuốc nhuộm tóc dạng bọt
  • Thuốc nhuộm tóc tự nhiên
  • Thuốc nhuộm tóc tạm thời
  • Thuốc nhuộm tóc dành cho tóc bạc
  • Từ vựng tiếng Nhật về thuốc nhuộm tóc