Từ vựng tiếng Nhật khi mua kính mắt tại Nhật, các mẫu câu giao tiếp thông dùng

Bạn đang chuẩn bị cho chuyến du lịch Nhật Bản và muốn mua một chiếc kính mắt mới? Hay bạn là người đang sinh sống tại Nhật Bản và muốn tìm hiểu cách giao tiếp khi mua kính mắt? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật cần thiết, các mẫu câu hay gặp khi mua kính mắt tại Nhật Bản, giúp bạn tự tin giao tiếp và mua được kính mắt ưng ý.

mắt kính dior nam

Tên gọi các bộ phận của kính mắt

Kính mắt là một vật dụng thiết yếu, và việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Nhật về các bộ phận của kính mắt sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người bán hàng.

  • フレーム (Furēmu): Khung kính
  • レンズ (Renzu): Ống kính
  • テンプル (Tenpuru): Cán kính
  • 鼻パッド (Hana paddo): Miếng đệm mũi
  • 蝶番 (Chōban): Bản lề
  • リム (Rimu): Viền kính

Các loại kính mắt

Nhật Bản nổi tiếng với nhiều loại kính mắt đa dạng về kiểu dáng và chất liệu. Hãy tìm hiểu về các loại kính mắt phổ biến để bạn có thể lựa chọn được loại kính phù hợp với nhu cầu của mình.

  • 老眼鏡 (Rōgankyoku): Kính lão
  • 遠近両用 (Enkinryōyō): Kính đa tròng
  • サングラス (Sangurasu): Kính mát
  • コンタクトレンズ (Kontakuto renzu): Kính áp tròng
  • 度付き (Dokiduki): Kính có độ
  • 度なし (Donashi): Kính không độ

Kiểu dáng kính mắt

Kính mắt có nhiều kiểu dáng khác nhau, mỗi kiểu phù hợp với từng khuôn mặt và phong cách riêng biệt.

  • 丸メガネ (Maru megane): Kính tròn
  • 四角メガネ (Shikaku megane): Kính vuông
  • オーバルメガネ (Ōbaru megane): Kính oval
  • ボストンメガネ (Boston megane): Kính Boston
  • ウェリントンメガネ (Werinton megane): Kính Wellington
  • スクエアメガネ (Sukuwea megane): Kính vuông góc cạnh

Chất liệu của kính mắt

Chất liệu của kính mắt ảnh hưởng đến độ bền, trọng lượng và tính thẩm mỹ của kính.

  • プラスチック (Purasutikku): Nhựa
  • 金属 (Kinzoku): Kim loại
  • チタン (Chitan): Titan
  • アセテート (Aseteto): Acetate
  • セルロイド (Seruroido): Celluloid

Mua kính mắt tại Nhật Bản

Khi mua kính mắt tại Nhật Bản, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau để giao tiếp với người bán hàng:

Mẫu câuNghĩa
眼鏡を見たいです。 (Meganeku mitai desu.)Tôi muốn xem kính mắt.
度付きの眼鏡が欲しいです。(Dokiduki no megane ga hoshii desu.)Tôi muốn mua kính có độ.
度なしの眼鏡が欲しいです。(Donashi no megane ga hoshii desu.)Tôi muốn mua kính không độ.
この眼鏡を試着してもいいですか? (Kono megane o shichakushittemo ii desu ka?)Tôi có thể thử kính này được không?
このフレームの色は他にありますか? (Kono furēmu no iro wa hoka ni arimasu ka?)Khung kính này có màu khác không?
レンズの材質は何ですか? (Renzu no zaishitsu wa nan desu ka?)Ống kính làm bằng chất liệu gì?
値段はいくらですか? (Nedana wa ikura desu ka?)Giá là bao nhiêu?
レンズを交換できますか? (Renzu o kōkan dekimasu ka?)Có thể thay ống kính không?
保証期間はどのくらいですか? (Hoshō kikan wa dono kurai desu ka?)Thời gian bảo hành là bao lâu?

Kết luận

Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về từ vựng tiếng Nhật khi mua kính mắt tại Nhật Bản. Hãy tự tin sử dụng những từ vựng và mẫu câu này để giao tiếp hiệu quả hơn với người bán hàng. Chúc bạn tìm được chiếc kính mắt ưng ý và có một chuyến du lịch Nhật Bản thật vui vẻ!

Từ khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Mua kính mắt
  • Kính mắt Nhật Bản
  • Giao tiếp tiếng Nhật
  • Du lịch Nhật Bản