Cây, hoa và lá là một phần thiết yếu của thiên nhiên và xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh trong cuộc sống hàng ngày. Học từ vựng tiếng Nhật về chủ đề này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mở ra cánh cửa đến nền văn hóa phong phú của Nhật Bản, nơi thiên nhiên được trân trọng và tôn thờ.
- 112 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Thể Thao
- 8 điểm đến Thú Vị Khi Khám Phá Vùng Chubu 2024 Không Thể Bỏ Lỡ
- 90 Từ Vựng Tiếng Nhật Hay Dùng Khi Khám Tai Mũi Họng
90 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Cây, Hoa, Lá
Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
---|---|
アケボノゾウ | Hoa thược dược |
アサガオ | Hoa bìm bìm buổi sáng |
アジサイ | Hoa tử đằng |
アネモネ | Hoa anh túc |
イチョウ | Cây bạch quả |
イヌホオズキ | Hoa anh thảo |
ウメ | Hoa mơ |
ウルシ | Cây sơn ta |
エゴノキ | Cây hòe |
オシロイバナ | Hoa phấn |
オトギリソウ | Hoa đơn kim |
カエデ | Cây phong |
キキョウ | Hoa chuông |
キンモクセイ | Cây hoa mộc |
クチナシ | Hoa nhài |
クヌギ | Cây sồi |
クレマチス | Cây hoàng liên gai |
コスモス | Hoa cúc cánh bướm |
サザンカ | Hoa trà |
サツキ | Hoa đỗ quyên |
サラソウジュ | Hoa cỏ lan chi |
サルビア | Cây xô thơm |
サンシュユ | Cây sơn tra |
シキミ | Cây cứt lợn |
シクラメン | Cây thanh tú |
シダ | Cây dương xỉ |
シロツメクサ | Cỏ ba lá trắng |
スミレ | Hoa bướm |
スズラン | Hoa linh lan |
スギ | Cây tuyết tùng |
センダン | Cây xoan |
ツバキ | Hoa trà Nhật Bản |
ツツジ | Hoa đỗ quyên |
チューリップ | Hoa uất kim hương |
テイカカズラ | Cây kim ngân |
トウモロコシ | Cây ngô |
ドクダミ | Cây cứt lợn |
ナデシコ | Hoa thạch thảo |
ナツヅタ | Cây thường xuân |
ニチニチソウ | Hoa dừa cạn |
ニゲラ | Cây cung tim |
ニワゼキショウ | Cây lan đất |
ニラ | Hoa tỏi tây |
ハナミズキ | Cây sơn thù du |
ハナショウブ | Hoa diên vĩ |
ヒガンバナ | Hoa bỉ ngạn |
ヒマワリ | Hoa hướng dương |
ヒヤシンス | Hoa lục bình |
フジ | Hoa tử đằng |
フクシア | Hoa bông tai công nương |
フクジュソウ | Cây cỏ chân thỏ |
ホトケノザ | Hoa lưu ly quên |
ホンコンカポック | Cây bông gòn |
マリーゴールド | Cây cúc vạn thọ |
ミモザ | Cây keo lá tràm |
ミント | Cây bạc hà |
ムラサキツユクサ | Cỏ tử vi |
モクレン | Cây mộc lan |
ユキヤナギ | Hoa dương |
ユリ | Hoa ly |
ユキワリイチゲ | Cây thủy tiên |
ユキノシタ | Cây phượng hoàng |
レンゲソウ | Cây cỏ ve |
ワスレナグサ | Hoa lưu ly |
ワタ | Cây bông |
ワレモコウ | Hoa mã đề |
Bộ Phận Của Cây
- Thân cây (幹, miki): Phần chính của cây, mọc thẳng đứng và hỗ trợ các cành và lá.
- Cành cây (枝, eda): Mọc ra từ thân cây và mang lá, hoa và quả.
- Lá cây (葉, ha):** Cơ quan quang hợp của cây, có màu xanh lục và chứa diệp lục.
- Rễ cây (根, ne):** Mọc xuống dưới đất và hấp thụ nước và chất dinh dưỡng.
- Hoa (花, hana):** Cơ quan sinh sản của cây, thường có màu sắc sặc sỡ và tỏa ra hương thơm.
- Quả (実, mi):** Bao bọc hạt cây và thường ăn được.
Các Loại Cây
- Cây thân gỗ (木, ki):** Có thân cây cứng và lâu năm, như cây sồi, cây thông.
- Cây thân thảo (草, kusa):** Có thân mềm và sống trong một hoặc hai năm, như cỏ, hoa.
- Cây bụi (低木, tekibou):** Nhỏ hơn cây thân gỗ, có nhiều cành mọc từ gốc.
- Cây leo (蔓, tsuru):** Có thân mềm và leo lên các vật thể khác để hỗ trợ.
- Cây xanh quanh năm (常緑樹, jyourikki):** Giữ lá quanh năm, như cây thông, cây tùng.
Các Loại Hoa
- Hoa anh đào (桜, sakura):** Biểu tượng quốc gia của Nhật Bản, nở vào mùa xuân với những cánh hoa màu hồng nhạt.
- Hoa cúc (菊, kiku):** Thường được sử dụng trong lễ hội và trang trí, có nhiều màu sắc và hình dạng.
- Hoa tulip (チューリップ, churippu):** Có nguồn gốc từ Hà Lan, có nhiều màu sắc và nở vào mùa xuân.
- Hoa hồng (薔薇, bara):** Được biết đến với hương thơm và vẻ đẹp của nó, có nhiều màu sắc và kích cỡ.
- Hoa hướng dương (向日葵, himawari):** Có đầu hoa lớn hướng về phía mặt trời, nở vào mùa hè.
Các Loại Lá
- Lá kim (針葉, shinyou):** Hẹp và dài như kim, thường thấy ở cây thông, cây tùng.
- Lá rộng (広葉, kyouyou):** Rộng và phẳng, thường có nhiều hình dạng và kích cỡ.
- Lá rụng (落葉, rakuyou):** Rụng vào mùa thu hoặc mùa đông, như lá của cây phong, cây bạch quả.
- Lá thường xanh (常緑葉, jyourikkiyou):** Giữ màu xanh quanh năm, như lá của cây thông, cây tùng.
- Lá kép (複葉, hukuyyou):** Chia thành nhiều lá nhỏ hơn, như lá của cây phong, cây hạt dẻ.
Bài viết này đã cung cấp cho bạn 90 từ vựng tiếng Nhật về chủ đề cây, hoa, lá. Việc học từ vựng này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Nhật và hiểu biết về nền văn hóa Nhật Bản. Hãy tiếp tục luyện tập và ứng dụng những từ mới này vào trong cuộc sống hàng ngày để cải thiện trình độ tiếng Nhật của bạn.
- Từ vựng tiếng Nhật
- Chủ đề cây, hoa, lá
- Các bộ phận của cây
- Các loại cây
- Các loại hoa
- Các loại lá
葉っぱの形がいろいろあるんだね。面白いな。
ちょっと難しすぎるかな。もっと簡単な日本語で説明してもらえませんか?
花言葉ってロマンチックだよね。
これ勉強しとけば、日本旅行の時に役に立ちそうだ。
木の名前が少し分かりにくい。もっと詳しく教えてください。
こんなにたくさんの日本語を覚えるのは大変そうだ。
花の名前がいろいろあって、興味深いです。
ありがとう。とても分かりやすくて勉強になりました。
桜の花ってやっぱり特別なんだね。