90 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Cây, Hoa, Lá

Cây, hoa và lá là một phần thiết yếu của thiên nhiên và xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh trong cuộc sống hàng ngày. Học từ vựng tiếng Nhật về chủ đề này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mở ra cánh cửa đến nền văn hóa phong phú của Nhật Bản, nơi thiên nhiên được trân trọng và tôn thờ.

90 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Cây, Hoa, Lá

Tiếng NhậtTiếng Việt
アケボノゾウHoa thược dược
アサガオHoa bìm bìm buổi sáng
アジサイHoa tử đằng
アネモネHoa anh túc
イチョウCây bạch quả
イヌホオズキHoa anh thảo
ウメHoa mơ
ウルシCây sơn ta
エゴノキCây hòe
オシロイバナHoa phấn
オトギリソウHoa đơn kim
カエデCây phong
キキョウHoa chuông
キンモクセイCây hoa mộc
クチナシHoa nhài
クヌギCây sồi
クレマチスCây hoàng liên gai
コスモスHoa cúc cánh bướm
サザンカHoa trà
サツキHoa đỗ quyên
サラソウジュHoa cỏ lan chi
サルビアCây xô thơm
サンシュユCây sơn tra
シキミCây cứt lợn
シクラメンCây thanh tú
シダCây dương xỉ
シロツメクサCỏ ba lá trắng
スミレHoa bướm
スズランHoa linh lan
スギCây tuyết tùng
センダンCây xoan
ツバキHoa trà Nhật Bản
ツツジHoa đỗ quyên
チューリップHoa uất kim hương
テイカカズラCây kim ngân
トウモロコシCây ngô
ドクダミCây cứt lợn
ナデシコHoa thạch thảo
ナツヅタCây thường xuân
ニチニチソウHoa dừa cạn
ニゲラCây cung tim
ニワゼキショウCây lan đất
ニラHoa tỏi tây
ハナミズキCây sơn thù du
ハナショウブHoa diên vĩ
ヒガンバナHoa bỉ ngạn
ヒマワリHoa hướng dương
ヒヤシンスHoa lục bình
フジHoa tử đằng
フクシアHoa bông tai công nương
フクジュソウCây cỏ chân thỏ
ホトケノザHoa lưu ly quên
ホンコンカポックCây bông gòn
マリーゴールドCây cúc vạn thọ
ミモザCây keo lá tràm
ミントCây bạc hà
ムラサキツユクサCỏ tử vi
モクレンCây mộc lan
ユキヤナギHoa dương
ユリHoa ly
ユキワリイチゲCây thủy tiên
ユキノシタCây phượng hoàng
レンゲソウCây cỏ ve
ワスレナグサHoa lưu ly
ワタCây bông
ワレモコウHoa mã đề

Bộ Phận Của Cây

  • Thân cây (幹, miki): Phần chính của cây, mọc thẳng đứng và hỗ trợ các cành và lá.
  • Cành cây (枝, eda): Mọc ra từ thân cây và mang lá, hoa và quả.
  • Lá cây (葉, ha):** Cơ quan quang hợp của cây, có màu xanh lục và chứa diệp lục.
  • Rễ cây (根, ne):** Mọc xuống dưới đất và hấp thụ nước và chất dinh dưỡng.
  • Hoa (花, hana):** Cơ quan sinh sản của cây, thường có màu sắc sặc sỡ và tỏa ra hương thơm.
  • Quả (実, mi):** Bao bọc hạt cây và thường ăn được.

Các Loại Cây

  • Cây thân gỗ (木, ki):** Có thân cây cứng và lâu năm, như cây sồi, cây thông.
  • Cây thân thảo (草, kusa):** Có thân mềm và sống trong một hoặc hai năm, như cỏ, hoa.
  • Cây bụi (低木, tekibou):** Nhỏ hơn cây thân gỗ, có nhiều cành mọc từ gốc.
  • Cây leo (蔓, tsuru):** Có thân mềm và leo lên các vật thể khác để hỗ trợ.
  • Cây xanh quanh năm (常緑樹, jyourikki):** Giữ lá quanh năm, như cây thông, cây tùng.

Các Loại Hoa

  • Hoa anh đào (桜, sakura):** Biểu tượng quốc gia của Nhật Bản, nở vào mùa xuân với những cánh hoa màu hồng nhạt.
  • Hoa cúc (菊, kiku):** Thường được sử dụng trong lễ hội và trang trí, có nhiều màu sắc và hình dạng.
  • Hoa tulip (チューリップ, churippu):** Có nguồn gốc từ Hà Lan, có nhiều màu sắc và nở vào mùa xuân.
  • Hoa hồng (薔薇, bara):** Được biết đến với hương thơm và vẻ đẹp của nó, có nhiều màu sắc và kích cỡ.
  • Hoa hướng dương (向日葵, himawari):** Có đầu hoa lớn hướng về phía mặt trời, nở vào mùa hè.

Các Loại Lá

  • Lá kim (針葉, shinyou):** Hẹp và dài như kim, thường thấy ở cây thông, cây tùng.
  • Lá rộng (広葉, kyouyou):** Rộng và phẳng, thường có nhiều hình dạng và kích cỡ.
  • Lá rụng (落葉, rakuyou):** Rụng vào mùa thu hoặc mùa đông, như lá của cây phong, cây bạch quả.
  • Lá thường xanh (常緑葉, jyourikkiyou):** Giữ màu xanh quanh năm, như lá của cây thông, cây tùng.
  • Lá kép (複葉, hukuyyou):** Chia thành nhiều lá nhỏ hơn, như lá của cây phong, cây hạt dẻ.

Bài viết này đã cung cấp cho bạn 90 từ vựng tiếng Nhật về chủ đề cây, hoa, lá. Việc học từ vựng này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Nhật và hiểu biết về nền văn hóa Nhật Bản. Hãy tiếp tục luyện tập và ứng dụng những từ mới này vào trong cuộc sống hàng ngày để cải thiện trình độ tiếng Nhật của bạn.

    • Từ vựng tiếng Nhật
    • Chủ đề cây, hoa, lá
    • Các bộ phận của cây
    • Các loại cây
    • Các loại hoa
    • Các loại lá

9 thoughts on “90 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Cây, Hoa, Lá

  1. Yamamoto Issei says:

    ちょっと難しすぎるかな。もっと簡単な日本語で説明してもらえませんか?

  2. Nakamura Haruto says:

    これ勉強しとけば、日本旅行の時に役に立ちそうだ。

  3. Tanaka Kenji says:

    木の名前が少し分かりにくい。もっと詳しく教えてください。

  4. Fujita Aoi says:

    こんなにたくさんの日本語を覚えるのは大変そうだ。

  5. Hinata Minami says:

    ありがとう。とても分かりやすくて勉強になりました。

Comments are closed.