112 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Thể Thao

Thể thao là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của nhiều người, không chỉ giúp rèn luyện sức khỏe mà còn mang lại niềm vui và gắn kết mọi người. Để giao tiếp hiệu quả về chủ đề này, nắm vững vốn từ vựng tiếng Nhật là điều rất quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách 112 từ vựng tiếng Nhật về thể thao, giúp bạn tự tin tham gia các cuộc trò chuyện và thảo luận về các môn thể thao yêu thích.

112 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Thể Thao

Thể thao cá nhân

  • アーチェリー (ācherī): Bắn cung
  • 水泳 (suiei): Bơi lội
  • テニス (tenisu): Quần vợt
  • 卓球 (takkyū): Bóng bàn
  • バドミントン (badominton): Cầu lông
  • ゴルフ (gorufu): Golf
  • 陸上競技 (rikujōkyōgi): Điền kinh
  • 自転車競技 (jitenshakyōgi): Đua xe đạp
  • スキー (sukī): Trượt tuyết
  • スノーボード (sunōbōdo): Trượt ván tuyết
  • スケート (sukēto): Trượt băng
  • ボクシング (bokushingu): Quyền Anh
  • レスリング (resuringu): Đấu vật
  • 空手道 (karatedō): Karate
  • 柔道 (jūdō): Judo
  • 剣道 (kendō): Kendo
  • 相撲 (sumō): Sumo

Thể thao đồng đội

  • 野球 (yakyū): Bóng chày
  • サッカー (sakkā): Bóng đá
  • バレーボール (barēbōru): Bóng chuyền
  • バスケットボール (basukettobōru): Bóng rổ
  • ホッケー (hokkē): Khúc côn cầu
  • ラグビー (ragubī): Bóng bầu dục
  • ソフトボール (sofutobōru): Bóng mềm
  • フットサル (futtosaru): Bóng đá trong nhà

Thiết bị thể thao

  • ボール (bōru): Bóng
  • ラケット (raketto): Vợt
  • クラブ (kurabu): Gậy
  • スケート靴 (sukētokutsu): Giày trượt
  • ヘルメット (herumetto): Mũ bảo hiểm
  • ユニフォーム (yunifōmu): Đồng phục
  • スポーツウェア (supōtsuwea): Trang phục thể thao

Sân vận động và cơ sở vật chất

  • スタジアム (sutajiamu): Sân vận động
  • ジム (jimu): Phòng tập thể dục
  • プール (pūru): Bể bơi
  • コート (kōto): Sân
  • トラック (torakku): Đường chạy
  • リンク (rinku): Sân trượt băng

Thuật ngữ chung

  • スポーツ (supōtsu): Thể thao
  • 選手 (senshu): Vận động viên
  • 監督 (kantoku): Huấn luyện viên
  • チーム (chīmu): Đội
  • 競技 (kyōgi): Cuộc thi
  • 試合 (shiai): Trận đấu
  • 優勝 (yūshō): Chiến thắng
  • 準優勝 (junyūshō): Á quân
  • 賞金 (shōkin): Tiền thưởng
  • メダル (medaru): Huy chương## 112 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ Đề Thể Thao

Các Loại Hình Thể Thao Phổ Biến

Bóng Chày (野球)

  • ピッチャー (pitcha): Người ném bóng
  • バッター (batter): Người đánh bóng
  • ホームラン (home run): Về điểm
  • 三振 (strikeout): Bị loại
  • キャッチ (catch): Bắt bóng

Bóng Đá (サッカー)

  • ゴール (goal): Bàn thắng
  • シュート (shoot): Sút bóng
  • ドリブル (dribble): Đá bóng
  • パス (pass): Chuyền bóng
  • オフサイド (offside): Việt vị

Bóng Rổ (バスケットボール)

  • ダンク (dunk): Úp rổ
  • フリースロー (free throw): Ném phạt
  • ドリブル (dribble): Đưa bóng
  • パス (pass): Chuyền bóng
  • リバウンド (rebound): Bắt bóng bật bảng

Bơi Lội (水泳)

  • クロール (crawl): Bơi sải
  • 平泳ぎ (breaststroke): Bơi ếch
  • 背泳ぎ (backstroke): Bơi ngửa
  • 自由形 (freestyle): Bơi tự do
  • バタ足 (breast kick): Đạp chân ếch

Chạy Bộ (ランニング)

  • マラソン (marathon): Chạy marathon
  • 短距離走 (sprint): Chạy nước rút
  • ロング走 (long run): Chạy đường dài
  • ペース走 (pace run): Chạy giữ nhịp
  • ジョギング (jogging): Chạy chậm

Danh sách 112 từ vựng tiếng Nhật về chủ đề thể thao này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp về các môn thể thao yêu thích. Hãy tích cực sử dụng các từ vựng này trong các tình huống thực tế để củng cố kiến thức và nâng cao khả năng giao tiếp của bạn. Chúc bạn học tiếng Nhật thành công!

từ khoá

  • Từ vựng tiếng Nhật về thể thao
  • Môn thể thao phổ biến tại Nhật Bản
  • Kỹ thuật và động tác thể thao
  • Giao tiếp về thể thao bằng tiếng Nhật
  • Học tiếng Nhật hiệu quả

10 thoughts on “112 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Thể Thao

  1. 指摘屋 says:

    このリストには、「かわりうち」という用語が含まれていません。これは、チーム内のメンバーが交代でプレーするという意味の重要な用語です。

  2. 批判家 says:

    このリストは役に立たない。スポーツに関する日本語の語彙を学ぶのに役立つ用語がほとんど含まれていない。

  3. 博学者 says:

    このリストには、スポーツに関する日本語の語彙が網羅されています。スポーツ愛好家や日本語学習者にとって貴重なリソースとなるでしょう。

  4. 風雲児 says:

    このリストはとても包括的で、スポーツに関する日本語の語彙を学ぶのに非常に役立ちました。ありがとうございます!

  5. 賢者 says:

    リストは確かに包括的だが、一部の用語の定義が不正確または不完全である。より正確な情報を提供してほしい。

  6. 揚げ足取り屋 says:

    「うっちゃり」という用語の定義が不正確です。これは、相撲で相手を土俵の外に押し出す技のことです。

  7. 皮肉屋 says:

    素晴らしいリストですね。スポーツに関する日本語の語彙を学ぶのにとても役立ちました。ただし、一部の用語はあまり一般的ではありません。

  8. 論客 says:

    このリストは確かに役立つが、他のスポーツ、例えば野球やサッカーに関する用語は含まれていない。より包括的なリストを作成してほしい。

  9. 皮肉屋 says:

    このリストは、スポーツに関する日本語の語彙を学ぶのに役立つなんて、冗談ですよね?ほとんどの用語は一般的ではありません。

  10. 冗談屋 says:

    このリストはスポーツに関する日本語の語彙を学ぶのに役立ちましたが、一部の用語はあまり一般的ではありません。例えば、「うっちゃり」とか「かわりうち」とか。

Comments are closed.