Giới thiệu một số từ vựng, mẫu câu tiếng Nhật khi đi khám bệnh hay dùng
1. Các từ vựng cơ bản khi đi khám bệnh:
- 医者 (isha): Bác sĩ
- 看護師 (kangoshi): Y tá
- 病気 (byōki): Bệnh
- 症状 (shōjō): Triệu chứng
- 検査 (kensa): Xét nghiệm
- 薬 (kusuri): Thuốc
- 治療 (chiryō): Điều trị
- 入院 (nyūin): Nhập viện
- 退院 (taiiin): Xuất viện
2. Các từ vựng liên quan đến các bộ phận cơ thể:
- 頭 (atama): Đầu
- 肩 (kata): Vai
- 胸 (mune): Ngực
- 腹 (hara): Bụng
- 腰 (koshi): Lưng
- 腕 (ude): Tay
- 脚 (ashi): Chân
3. Các từ vựng liên quan đến các bệnh phổ biến:
- 風邪 (kaze): Cảm lạnh
- インフルエンザ (infuruenza): Cúm
- 胃痛 (itai): Đau dạ dày
- 頭痛 (zutsu): Đau đầu
- 歯痛 (haita): Đau răng
- 腰痛 (koshiita): Đau lưng
- 皮膚病 (hifu byō): Bệnh ngoài da
- 心臓病 (shinzō byō): Bệnh tim
- 糖尿病 (tōnyōbyō): Bệnh tiểu đường
- 癌 (gan): Ung thư
4. Các từ vựng liên quan đến các loại thuốc:
- 風邪薬 (kaze kusuri): Thuốc cảm lạnh
- インフルエンザ薬 (infuruenza kusuri): Thuốc cúm
- 胃腸薬 (ichō yakkai): Thuốc đau dạ dày
- 頭痛薬 (zutsuyaku): Thuốc đau đầu
- 歯痛薬 (haitayaku): Thuốc đau răng
- 腰痛薬 (koshiitayaku): Thuốc đau lưng
- 皮膚薬 (hifu yakkai): Thuốc ngoài da
- 心臓薬 (shinzōyakai): Thuốc tim
- 糖尿病薬 (tōnyōbyō yakkai): Thuốc tiểu đường
- 抗がん剤 (kōganzai): Thuốc ung thư
5. Các từ vựng liên quan đến các thủ thuật y tế:
- 手術 (shujutsu): Phẫu thuật
- 検査 (kensa): Xét nghiệm
- 注射 (chūsha): Tiêm
- 点滴 (ten teki): Truyền dịch
- 採血 (saiketsu): Lấy máu
- レントゲン (rentogen): Chụp X-quang
- CTスキャン (CT sukyan): Chụp CT
- MRI検査 (MRI kensa): Chụp MRI
6. Từ vựng về tình trạng sức khoẻ
Tiếng Việt | Tiếng Nhật |
nhức đầu | 頭痛 |
Khỏe mạnh | 強い |
đau răng | 歯痛 |
đau mắt | 目障り |
đau họng | 喉の痛み |
cảm lạnh | 寒い |
Cúm | インフルエンザ |
ho | 咳 |
sốt | 熱 |
sốt siêu vi | 発熱ウイルス |
sổ mũi | 鼻水が出る |
đau lưng | 腰痛 |
hắt hơi | くしゃみ |
tiêu chảy | 下痢 |
Đau bụng | 腹痛 |
Có thai | 妊娠中 |
Ốm | 病気 |
Bị sưng/ có mủ | 腫れ/化膿 |
Trầy xước da | 皮膚の擦り傷 |
Bị mất ngủ | 寝不足 |
Phát ban | 発疹 |
Táo bón | 便秘 |
Đau tai | 耳が痛い |
Buồn nôn | 吐き気 |
Mệt mỏi | 疲れた |
buồn ngủ | 眠いです |
Sưng tấy | 腫れ |
Chảy máu | 出血 |
Phồng rộp | 水ぶくれ |
Chuột rút | けいれん |
Rối loạn ăn uống | 摂食障害 |
Hen suyễn | 喘息 |
Mụn nhọt | にきび |
Gãy xương | 骨折 |
Dị ứng | アレルギー |
Nhiễm trùng | 感染 |
Bị viêm | 炎症を起こした |
Bệnh Gút | 痛風 |
Viêm gan | 肝炎 |
U bướu | 腫瘍 |
Côn trùng đốt | 虫刺され |
Cao huyết áp | 高血圧 |
Viêm họng | 喉の痛み |
Bong gân | 捻挫 |
Bỏng | 燃えた |
Sốt rét | 熱 |
Bệnh ghẻ | 疥癬病 |
Bệnh đậu mùa | 天然痘 |
Nhồi máu cơ tim | 心臓発作 |
Bệnh lao | 結核 |
Bệnh tiểu đường | 糖尿病 |
Mụn trứng cá | にきび |
Bệnh ngoài da | 皮膚疾患 |
Bệnh ung thư | 癌 |
Viêm phổi | 肺炎 |
Bệnh thủy đậu | チキンポット |
Suy nhược cơ thể/ trầm cảm | 体の衰弱/うつ病 |
Ngộ độc thực phẩm | 食中毒 |
Huyết áp thấp | 低血圧 |
Ung thư phổi | 肺癌 |
Bệnh sởi | 麻疹 |
Bệnh đau nửa đầu | 片頭痛 |
Bệnh quai bị | おたふく風邪 |
Bệnh thấp khớp | リウマチ |
7. Từ vựng chuyên khoa trong bệnh viện
Tiếng Việt | Tiếng Nhật |
Ngoại khoa | 手術 |
Khoa chấn thương chỉnh hình | 整形外科 |
Ngoại lồng ngực | 外胸部 |
Phẫu thuật tạo hình | 形成外科 |
Ngoại thần kinh | 神経外システム |
Nội khoa | 医学 |
Chuyên khoa gây mê | 麻酔科スペシャリスト |
Khoa tim | 心臓専門医 |
Chuyên khoa da liễu | 皮膚科スペシャリスト |
Khoa dinh dưỡng | 栄養学科 |
Khoa nội tiết | 内分泌学科 |
Khoa tiêu hóa | 消化器病学 |
Khoa huyết học | 血液学 |
Phụ khoa | 婦人科 |
Khoa thần kinh | 神経内科 |
Khoa răng hàm mặt | 顎顔面歯科科 |
Ung thư học | 腫瘍学 |
Khoa mắt | アイチェック |
Khoa bệnh nhân nội trú | 入院部門 |
Khoa bệnh nhân ngoại trú | 外来科 |
8. Từ vựng về thuốc, đồ dùng và dụng cụ y tế
Tiếng Việt | Tiếng Nhật |
Băng ca | ストレッチャー |
Giường bệnh | 病院用ベッド |
Bó bột | 生地の束 |
Máy khoan | ドリル |
Kim khâu | 針 |
Kim tiêm | 針 |
Máy đo huyết áp | 血圧計 |
Máy đo nhịp tim | 心拍数モニター |
Máy đo thị lực | ビジョンメーター |
Xét nghiệm máu | 血液検査 |
Ống đựng mẫu vật | 検体チューブ |
Kết quả xét nghiệm | 試験結果 |
Phiếu xét nghiệm | テストフォーム |
Chụp X quang | X線 |
Xét nghiệm sàng lọc | スクリーニングテスト |
Kẹp | クリップ |
Xe lăn | 車椅子 |
Cái cáng | ストレッチャー |
Ống nghe | イヤーピース |
Miếng gạc | ガーゼパッド |
Thuốc | 薬 |
Thuốc sát trùng | 殺虫剤 |
Kháng sinh | 抗生物質 |
Ống tiêm | 注射器 |
Ống truyền | トランスミッションチューブ |
Thuốc con nhộng | カプセル |
Thuốc viên | タブレット |
Thuốc gây tê | 麻酔 |
Đơn thuốc | 処方 |
Nhà thuốc | 薬局 |
9/ Mẫu câu tiếng Nhật thông dụng khi đi khám bệnh
どこが痛いですか?
Doko ga itaidesu ka?
Bạn đau ở đâu?
目を覚ますと頭痛がすることがよくあります。
Mewosamasu to zutsū ga suru koto ga yoku arimasu.
Tôi thường cảm thấy đau đầu khi ngủ dậy.
この状況はどのくらい続きましたか?
Kono jōkyō wa dono kurai tsudzukimashita ka?
Tình trạng này kéo dài bao lâu rồi?
これは約1週間続いています。
Kore wa yaku 1-shūkan tsudzuite imasu.
Tình trạng này xuất hiện khoảng 1 tuần nay rồi.
薬を服用することについてどう思いますか?
Kusuri o fukuyō suru koto ni tsuite dōomoimasuka?
Bạn cảm thấy thế nào khi dùng thuốc?
あまり役に立たないと思います。
Amari yakunitatanai to omoimasu.
Tôi thấy không đỡ nhiều lắm.
医者に行ったことがありますか?
Isha ni itta koto ga arimasu ka?
Bạn đã từng đi khám ở đâu chưa?
まだ。この症状のために医者に行くのはこれが初めてです。
Mada. Kono shōjō no tame ni isha ni iku no wa kore ga hajimetedesu.
Chưa. Đây là lần đầu tôi đi khám vì triệu chứng này.
từ khoá
- từ vựng tiếng nhật về bệnh
- từ vựng tiếng nhật 2024
- học tiếng Nhật
「おなかが痛い」って言うとき、「おなかがいたい」じゃなくて「おなかがいたいです」って言わないといけないんですね。日本語って難しいですねぇ。
このページに載っているフレーズを丸暗記しておけば、病院でも困らないですね。でも、実際に使ってみるときは、ちゃんと日本語の発音を練習しておかないとダメですよね。
病院で使えるフレーズがこんなにたくさん載ってるなんてすごい! でも、ちょっと練習しないと使えなさそう。頑張ります。
これがあれば、もう病院でも安心ですね。でも、ちょっと練習しないと使えなさそう。頑張ります。
とても分かりやすい説明で助かりました。病院に行くときは必ずこのページを参考にします。ありがとうございます。
日本語って難しいですよね。でも、このページのおかげで少し自信がつきました。ありがとうございまっす!
病院で使えるフレーズがこんなにたくさん載ってるなんてすごい! でも、ちょっと練習しないと使えなさそう。頑張ります。
こんなに便利なページがあるなんて知らなかった! これがあれば、もう病院に行くのも怖くないわ。
日本語って難しいですよね。でも、このページのおかげで少し自信がつきました。ありがとうございまっす!
これって、病院に行く前にスマホで確認できるから便利ですね。でも、いざというときにスマホが使えないかもしれないから、やっぱり紙に書いて持ち歩いた方がいいのかな。
もうちょっと具体例があると分かりやすいんだけど。例えば、「頭痛がする」とか「腹痛がする」とか、そういう症状別の表現が知りたいです。
病院で使えるフレーズって、意外と知らないものが多いんですね。このページは、病院に行くときの心強い味方になりそうです。
病院で使えるフレーズって、意外と知らないものが多いんですね。このページは、病院に行くときの心強い味方になりそうです。
これって、病院に行く前にスマホで確認できるから便利ですね。でも、いざというときにスマホが使えないかもしれないから、やっぱり紙に書いて持ち歩いた方がいいのかな。
このページに載っているフレーズを丸暗記しておけば、病院でも困らないですね。でも、実際に使ってみるときは、ちゃんと日本語の発音を練習しておかないとダメですよね。