Hướng dẫn chọn mua thuốc cảm cúm ở Nhật

Cảm cúm là một căn bệnh phổ biến, đặc biệt trong mùa đông. Khi bạn đi du lịch Nhật Bản hoặc làm việc với người Nhật, bạn có thể gặp phải tình huống cần phải trao đổi về cảm cúm. Việc biết một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cảm cúm sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống này. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn những từ vựng cơ bản về thuốc cảm cúm trong tiếng Nhật, cùng với một số từ vựng liên quan để bạn có thể hiểu rõ hơn về chủ đề này.

Thuốc cảm cúm tiếng Nhật

Thuốc cảm cúm trong tiếng Nhật được gọi là 風邪薬 (kaze-kusuri). Đây là một thuật ngữ chung, bao gồm các loại thuốc khác nhau để điều trị các triệu chứng cảm cúm. Để tìm hiểu thêm về các loại thuốc cảm cúm, bạn có thể sử dụng thêm các từ vựng cụ thể.

  • 解熱鎮痛剤 (kainetsu-chintsūzai): Thuốc hạ sốt, giảm đau, thường chứa paracetamol hoặc ibuprofen.
  • 鼻水薬 (hanamizu-kusuri): Thuốc trị sổ mũi.
  • 咳止め薬 (seki-dome-kusuri): Thuốc trị ho.
  • 喉の痛み止め (nodo no itami-dome): Thuốc trị đau họng.
  • 風邪薬の選び方 (kaze-kusuri no erabi-kata): Cách chọn thuốc cảm cúm.

 

Triệu chứng cảm cúm tiếng Nhật

Để mô tả cảm giác của bạn khi bị cảm cúm, bạn cần biết những từ vựng tiếng Nhật miêu tả các triệu chứng.

  • 鼻詰まり (hana-zumemari): Nghẹt mũi.
  • くしゃみ (kushami): Hắt hơi.
  • 咳 (seki): Ho.
  • 喉が痛い (nodo ga itai): Đau họng.
  • 熱がある (netsu ga aru): Sốt.
  • 頭痛 (zutsu): Đau đầu.
  • 倦怠感 (kentai-kan): Mệt mỏi.
  • 関節痛 (kansetsu-tsu): Đau khớp.

Tư vấn bác sĩ tiếng Nhật

Khi bạn bị cảm cúm nặng hoặc có triệu chứng bất thường, bạn có thể cần đến bác sĩ để được tư vấn.

  • 病院 (byōin): Bệnh viện.
  • 医者 (isha): Bác sĩ.
  • 診察 (shinsatsu): Khám bệnh.
  • 薬 (kusuri): Thuốc.
  • 処方箋 (shohōsen): Đơn thuốc.
  • 薬局 (yakkyoku): Hiệu thuốc.

Lời khuyên phòng tránh cảm cúm

Để bảo vệ bản thân khỏi cảm cúm, bạn nên áp dụng một số lời khuyên phòng tránh.

  • 手洗い (te-arai): Rửa tay sạch sẽ.
  • うがい (ugai): Súc miệng bằng nước muối.
  • マスク (masuku): Đeo khẩu trang.
  • 睡眠 (suimin): Ngủ đủ giấc.
  • バランスの取れた食事 (baransu no toreta shokuji): Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng.

Từ vựng liên quan đến cảm cúm

Ngoài những từ vựng trên, bạn có thể tham khảo thêm một số từ vựng liên quan đến cảm cúm:

  • インフルエンザ (infuruenza): Cúm.
  • ウイルス (uirusu): Virus.
  • 予防 (yobō): Phòng ngừa.
  • 発熱 (hatsunetsu): Sốt.
  • 風邪を引く (kaze o hiku): Bị cảm cúm.
  • 回復 (kaifuku): Hồi phục.

Kết luận

Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cảm cúm. Bạn có thể sử dụng những từ vựng này để giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến sức khỏe. Luôn nhớ chăm sóc sức khỏe của bạn, đặc biệt là trong mùa đông.

Từ khóa

  • Thuốc cảm cúm tiếng Nhật
  • Từ vựng cảm cúm tiếng Nhật
  • Triệu chứng cảm cúm tiếng Nhật
  • Tư vấn bác sĩ tiếng Nhật
  • Phòng tránh cảm cúm tiếng Nhật