Thẻ credit Rakuten là một loại thẻ tín dụng được phát hành bởi tập đoàn Rakuten Group, một tập đoàn thương mại điện tử hàng đầu của Nhật Bản. Thẻ credit Rakuten có thể được sử dụng để thanh toán tại các điểm chấp nhận thẻ Visa trên toàn thế giới.
**
Thẻ credit Rakuten được ưa chuộng ở Nhật Bản vì một số lý do, bao gồm:
- Tỷ lệ hoàn tiền cao: Thẻ credit Rakuten có tỷ lệ hoàn tiền cao, lên đến 5% cho các giao dịch mua sắm tại các cửa hàng Rakuten.
- Các ưu đãi hấp dẫn: Thẻ credit Rakuten có nhiều ưu đãi hấp dẫn khác, chẳng hạn như giảm giá, miễn phí vận chuyển, và tặng quà.
- Dễ dàng đăng ký: Người dùng có thể đăng ký thẻ credit Rakuten trực tuyến hoặc tại các cửa hàng Rakuten.
Dưới đây là một số ưu điểm của thẻ credit Rakuten:
- Có thể sử dụng để thanh toán tại các điểm chấp nhận thẻ Visa trên toàn thế giới.
- Có thể rút tiền mặt tại các máy ATM có liên kết với Visa trên toàn thế giới.
- Có thể thanh toán trực tuyến và qua điện thoại.
- Có thể tích điểm để đổi lấy các phần thưởng.
- Có thể được bảo vệ bởi các chương trình bảo hiểm của Visa.
Tuy nhiên, thẻ credit Rakuten cũng có một số nhược điểm, bao gồm:
- Phí thường niên có thể cao.
- Có thể phải trả lãi suất cao nếu không thanh toán hết dư nợ hàng tháng.
Hướng dẫn mở thẻ Visa Yucho cho người nước ngoài ở Nhật 2024
Nhìn chung, thẻ credit Rakuten là một lựa chọn tốt cho những người đang tìm kiếm một loại thẻ tín dụng có tỷ lệ hoàn tiền cao và nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Dưới đây là một số loại thẻ credit Rakuten phổ biến
- Rakuten Card: Đây là loại thẻ credit Rakuten cơ bản, có tỷ lệ hoàn tiền 1% cho tất cả các giao dịch mua sắm.
- Rakuten Gold Card: Đây là loại thẻ credit Rakuten cao cấp, có tỷ lệ hoàn tiền lên đến 5% cho các giao dịch mua sắm tại các cửa hàng Rakuten.
- Rakuten Edy Card: Đây là loại thẻ credit Rakuten tích hợp với thẻ Edy, một loại thẻ thanh toán điện tử phổ biến ở Nhật Bản.
Các loại thẻ credit Rakuten và mức phí hàng năm
Điều kiện mở thẻ credit Rakuten ở Nhật
Điều kiện đăng ký Thẻ credit Rakuten cho người nước ngoài ở Nhật Bản bao gồm:
- Độ tuổi: Từ 18 tuổi trở lên.
- Thời gian cư trú tại Nhật Bản: Trên 6 tháng.
- Nguồn thu nhập ổn định: Có thể chứng minh được thu nhập hàng tháng từ việc làm, học tập, hoặc các nguồn khác.
- Có thẻ ngoại kiều (在留カード) và con dấu cá nhân (印鑑) có chữ cái tiếng Nhật.
- Không có nợ xấu: Không có nợ xấu tại các ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng khác.
Ngoài ra, người nước ngoài muốn mở thẻ credit Rakuten cũng cần đáp ứng một số yêu cầu cụ thể của Rakuten, chẳng hạn như:
- Có tài khoản ngân hàng Rakuten.
- Có lịch sử giao dịch tốt tại Rakuten.
- Có thể cung cấp các giấy tờ chứng minh thu nhập và tài sản.
Để mở thẻ credit Rakuten, người nước ngoài có thể đăng ký trực tuyến hoặc tại các cửa hàng Rakuten. Khi đăng ký, người nước ngoài cần cung cấp các giấy tờ sau:
- Đơn đăng ký thẻ tín dụng.
- Thẻ ngoại kiều (在留カード).
- Con dấu cá nhân (印鑑) có chữ cái tiếng Nhật.
- Hộ chiếu (パスポート).
- Giấy chứng nhận thu nhập (収入証明書).
- Giấy chứng nhận tài sản (資産証明書).
Sau khi nộp hồ sơ, Rakuten sẽ xem xét và thông báo kết quả cho người đăng ký. Nếu hồ sơ được chấp thuận, Rakuten sẽ phát hành thẻ credit Rakuten cho người đăng ký.
Hướng dẫn đăng ký thẻ credit Rakuten mới nhất 2024
Bước 1: Mở trang đăng ký thẻ credit Rakuten
Trước tiên bạn vào trang web chính thức tại:
https://www.rakuten-card.co.jp/campaign/rakuten_card/
– Nếu đã là thành viên Rakuten chọn 楽天会員の方, tiếp đó bạn nhập ID và mật khẩu tài khoản Rakuten vào.
– Nếu bạn chưa đăng ký thành viên Rakuten, chọn 楽天会員でない方.
Tại bài viết này, Smiles hướng dẫn cho trường hợp các bạn chưa có tài khoản Rakuten, vì thế các bạn bấm vào nút【楽天会員でない方】nha .
Bước 2: Chọn loại thẻ đăng ký
Tại Nhật, bạn có thể dễ dàng sử dụng tất cả các loại thẻ trên. Tuy nhiên, Smiles khuyên bạn nên chọn thẻ VISA hoặc Mastercard vì có thể sử dụng ở hầu hết các quốc gia trên thế giới.
Bước 3: Điền thông tin cá nhân (勤務先情)
- お名前: Thông tin họ và tên
– 漢字: Viết tên bằng Katakana (bên trái là họ, bên phải là tên đệm và tên)
– ひらがな: Viết tên bằng Hiragana (bên trái là họ, bên phải là tên đệm và tên)
– ローマ字: Viết tên Romaji in hoa không dấu (bên trái là họ, bên phải là tên đệm và tên)
※Lưu ý: Khi đăng ký thông tin nhập phải tuyệt đối chính xác, giống trong thẻ ngoại kiều. Phần tên Katakana phải khớp với tên trong sổ ngân hàng. Nếu không khớp thì không thể nào đăng ký kết nối với ngân hàng được. Phần tên đệm và tên không cần ghi dấu cách.
- 性別: Giới tính.
- 生年月日: Ngày tháng năm sinh.
- 電話番号1(自宅・携帯): Số điện thoại, Rakuten sẽ xác nhận thông tin của bạn qua số điện thoại này.
- メールアドレス: Địa chỉ email để nhận thông báo số tiền chi tiêu hàng tháng, các chương trình ưu đãi…
- 楽天カード・楽天ポイントカードからのお知らせについて:
Chọn【受け取る】nếu bạn muốn nhận thông báo từ ngân hàng Rakuten về point. Nếu không thì bạn chọn【受け取らない】
- ご住所: Nhập địa chỉ. Bạn nhập mã số bưu điện địa chỉ, sau đó nhấn nút【郵便番号から住所表示】, sau đó ở nhập các thông tin số nhà, số phòng và tên tòa nhà ở hai dòng bên dưới nha.
※ Địa chỉ nhà phải giống địa chỉ trên thẻ ngoại kiều (在留カード). Trong trường hợp hệ thống không tự nhập ra được địa chỉ từ mã số bưu điện, bạn sẽ tự nhập địa chỉ nhà bằng Kanji vào ô【漢字】và bằng Hiragana vào ô【ひらがな】
Nếu không biết mã bưu điện, bạn có thể tra cứu tại đây.
- ご家族について:Tình trạng gia đình
– 配偶者有 子供有: Đã kết hôn và có con cái.
– 配偶者有 子供無: Đã kết hôn nhưng chưa có con cái.
– 配偶者無 子供無: Chưa kết hôn và chưa có con cái.
– 配偶者無 子供有: Chưa kết hôn nhưng đã có con cái.
– 独身(家族同居): Độc thân (sống chung với gia đình).
– 独身(家族別居): Độc thân (không sống chung với gia đình).
- 世帯人数 (同一生計の人数): Tổng số người trong gia đình (bố mẹ, anh, chị, em, con)
- 居住状況: Chọn kiểu nhà đang sống
- 居住年数: Số năm đã ở tại nhà hiện tại
- 住宅ローンもしくは家賃のお支払い: Có vay tiền ngân hàng để mua nhà trả góp không? Nếu không thì chọn【支払いなし】
Tiếp theo bạn sẽ đăng ký các thông tin để nhận các giấy tờ và hình thức thanh toán:
- お勤め先・学校について: Nơi làm việc hoặc trường học.
– お勤めの方(家賃収入等含む): Người đang đi làm.
– 学生の方: Sinh viên.
– 年金受給の方: Người về hưu có nhận lương hưu.
– お勤めされてない方: Người chưa có việc làm. - 預貯金額: Số tiền tiết kiệm, nếu không muốn khai báo thì chọn【申告しない】
- 請求書送付先: Địa chỉ gửi giấy tờ liên quan đến thanh toán.
- カード入会後のご利用目的 (複数回答可): Mục đích đăng ký thẻ rakuten của bạn là gì? (Nên chọn 普通の買い物等に利用: Để mua sắm hàng ngày)
- 他社からのお借入金額: Có vay tiền từ các công ty khác không? Nên chọn【なし】không.
- Edy機能付帯: Nếu bạn muốn sử dụng thẻ Rakuten để thanh toán tại combini hoặc siêu thị thì chọn【希望する】(hoàn toàn miễn phí). Nếu không thì bạn【希望しない】và bỏ qua các bước liên quan đến thanh toán Edy.
- Edyオートチャージ設定: Nếu chọn【申し込みする】thì khi thanh toán, tiền từ tài khoản tiền gửi sẽ được tự động nạp vào thẻ Rakuten Edy.
- 楽天Edyからのお知らせ: Có nhận thông báo từ Rakuten Edy không?
- ご利用代金お支払い口座: Tiếp theo, bạn sẽ chọn tài khoản ngân hàng để thanh toán từ Rakuten.
- 暗証番号: Điền mật khẩu của thẻ ngân hàng.
Sau khi điền thông tin cá nhân xong, bạn ấn vào nút【次へ】ở bên dưới để sang bước kế tiếp.
Bước 4: Điền chi tiết thông tin nơi làm việc và trường học (報基本情報)
Ở bước 3, nếu bạn chọn là sinh viên thì điền thông tin về trường học. Nếu bạn là người đang đi làm thì điền thông tin công ty.
Điền thông tin trường học:
- 学校名: Điền tên trường học.
– 選子: Điền tên trường bằng Kanji.
– ふりがなら: Điền tên trường bằng Hiragana. - 卒業予定年月: Thời gian tốt nghiệp.
- 運転免許証等の確認: Có bằng lái xe thì chọn【あり】còn không thì chọn【なし】
Điền thông tin nơi làm việc:
- 勤務先名: Điền tên công ty
– 法人呼称: Chọn loại hình công ty.
– 正式名称: Điền tên công ty bằng Kanji.
– ふりがなら: Điền tên công ty bằng Hiragana. - 勤務先所在県名: Địa chỉ công ty.
- 勤務先電話番号 (外線): Số điện thoại công ty.
- 動続年数: Số năm làm việc.
- 職種: Vị trí công việc.
- 職業: Cấp bậc, tư cách làm việc trong công ty.
- 業種: Lĩnh vực hoạt động của công ty.
- 運転免許証等の確認: Có bằng lái xe thì chọn【あり】còn không thì chọn【なし】
Sau khi nhập xong đầy đủ thông tin, chọn nút tiếp theo【次へ】
Bước 5: Đăng ký tài khoản Rakuten (楽天会員情報入力)
Tại bước này bạn sẽ kiểm tra thông tin đã điền ở các bước trước thật kỹ. Nếu thông tin đã chính xác bạn tiến hành tạo tài khoản Rakuten.
- 楽天会員ユーザID: Tên đăng nhập – ID Rakuten.
- 楽天会員バスワード: Đặt mật khẩu cho Rakuten.
- 楽天会員ニュース (無料): Bạn có muốn nhận email tin tức Rakuten qua Email không (miễn phí).
Sau khi điền xong thông tin, bạn nhấn nút【入力内容の確認へ】để sang bước liên kết tài khoản ngân hàng.
Bước 6: Nhập thông tin ngân hàng liên kết để thanh toán (お支払い口座情報)
Tại bước này, bạn chọn loại ngân hàng bạn muốn sử dụng để thanh toán trả sau từ Rakuten.
- 金融機関名: Tên ngân hàng.
- 支店番号: Mã số chi nhánh ngân hàng.
- 口座種別: Loại tài khoản ngân hàng.
- 口座番号: Số tài khoản.
Điền xong thông tin, bạn chọn【入力内容の確認へ】nha.
Bước 7: Xác minh thông tin đăng ký (同意・確認)
Tại màn hình này hãy xác nhận kỹ thông tin của mình có chính xác không, sau đó check vào nút đồng ý【同意する】. Cuối cùng, nhấn nút hoàn tất đăng ký【申し込みと楽天会員登録を完了する】
Sau khi hoàn tất đăng ký thẻ credit Rakuten, 2-3 ngày sau, Rakuten sẽ gọi điện để xác nhận các thông tin của bạn. Họ thường sẽ xác nhận thông tin cơ bản như tên, ngày tháng năm sinh và địa chỉ nhà như trên thẻ ngoại kiều đã đăng ký. Cuộc gọi này bằng tiếng Nhật. Khoảng 1 tuần sau cuộc gọi xác nhận từ Rakuten, bạn sẽ có thể nhận được thẻ credit Rakuten rồi!
※ Các bạn có thể tự kiểm tra kết quả đăng ký thẻ tại trang sau:
- カード申し込み受付ID: Tại đây bạn nhập mã số mà sau khi đăng ký trên màn hình có hiển thị. Hoặc là kiểm tra trong mail mà Rakuten có gửi về cho bạn sau khi hoàn thành quá trình đăng ký thẻ.
- 生年月日: Nhập ngày tháng năm sinh của bạn theo thứ tự năm/tháng/ngày
- 電話番号(下4桁): Nhập 4 số cuối của số điện thoại của bạn vào.
Sau khi nhập xong 3 mục trên, chọn tiếp nút【発行状況の確認】để tiến hành kiểm tra.
Ôi, một bài viết tuyệt vời dành cho những người đang muốn nhanh chóng phá sản
Chán quá, đọc mãi không hiểu cái thẻ này có tác dụng gì
Đăng ký thẻ này xong chắc phải đi bán nhà trả nợ quá
Tôi thấy phí thường niên của thẻ này cao quá, không phù hợp với thu nhập của tôi
Bài viết dễ hiểu, mình đã đăng ký thành công theo hướng dẫn
Đọc bài viết này thấy hấp dẫn quá, không biết đăng ký có khó không
Hay lắm, cứ đăng ký thẻ này đi rồi sau này khóc không ra nước mắt
Ngoài những ưu đãi nêu trong bài viết, còn có ưu đãi nào khác không?