Các số điện thoại khẩn cấp cần biết khi ở Nhật Bản
Loại khẩn cấp | Số điện thoại |
---|---|
Cấp cứu | #7119 |
Cảnh sát | #110 |
Cứu hỏa | #119 |
Báo sự cố khẩn cấp trên đường phố | #9910 |
Hỗ trợ người nước ngoài | 03-5774-0992 |
Trung tâm hỗ trợ người nước ngoài của chính phủ Nhật Bản | 03-3501-0110 |
@tomoiki.vj Cách gọi xe cấp cứu ở Nhật #baobaojp #nhatban #日越ともいき支援会 #nhậtbản ♬ Cute heartwarming BGM(836059) – Red Cat Blue
Cách gọi số điện thoại khẩn cấp ở Nhật Bản
Để gọi số điện thoại khẩn cấp ở Nhật Bản, bạn chỉ cần bấm số tương ứng và giữ máy. Khi gọi đến số điện thoại khẩn cấp, bạn cần cung cấp thông tin sau:
- Loại khẩn cấp: Bạn cần nói rõ đây là cuộc gọi khẩn cấp về vấn đề gì.
- Vị trí của bạn: Bạn cần cung cấp địa chỉ cụ thể của bạn.
- Tình trạng khẩn cấp: Bạn cần mô tả tình trạng khẩn cấp một cách ngắn gọn và rõ ràng.
Lưu ý
- Bạn nên gọi số điện thoại khẩn cấp ngay lập tức khi gặp các tình huống khẩn cấp.
- Bạn không nên tắt máy trong khi đang nói chuyện với tổng đài viên.
- Bạn nên tuân theo hướng dẫn của tổng đài viên.
Gọi điện thoại khẩn cấp ở Nhật Bản bằng tiếng Anh được không?
Bạn có thể gọi điện thoại khẩn cấp ở Nhật Bản bằng tiếng Anh. Các tổng đài viên của các số điện thoại khẩn cấp ở Nhật Bản đều được đào tạo để nói tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn nên chuẩn bị sẵn các thông tin cần thiết như địa chỉ, tình trạng khẩn cấp,… để có thể cung cấp cho tổng đài viên một cách nhanh chóng và dễ hiểu.
Dưới đây là một số câu tiếng Anh bạn có thể sử dụng khi gọi điện thoại khẩn cấp ở Nhật Bản:
- Cảnh sát:
- “Hello, I need to report a crime.” (Xin chào, tôi cần báo cáo một vụ án.)
- “I am in danger.” (Tôi đang gặp nguy hiểm.)
- Cứu hỏa:
- “There is a fire.” (Có hỏa hoạn.)
- “I am trapped in a building.” (Tôi bị mắc kẹt trong một tòa nhà.)
- Cấp cứu:
- “I am having a medical emergency.” (Tôi đang gặp một trường hợp khẩn cấp y tế.)
- “Someone is injured.” (Có người bị thương.)
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng ứng dụng Google Dịch để dịch các thông tin cần thiết sang tiếng Nhật. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý rằng dịch vụ dịch thuật tự động có thể không chính xác trong một số trường hợp.
Các từ vựng tiếng Nhật cung cấp thông tin cho tổng đài 110 ở Nhật Bản:
- 場所 (basho): Địa điểm
- 状況 (jōkō): Tình trạng
- 被害者 (higaisha): Người bị hại
- 犯人 (hannin): Tội phạm
- 凶器 (kyōki): Vũ khí
- 車両 (sharyo): Phương tiện
- 特徴 (tokushitsu): Đặc điểm
- 容貌 (yōmō): Ngoại hình
- 服装 (fukusō): Trang phục
- 身長 (shinchō):Chiều cao
- 体重 (taijū):Cân nặng
- 髪型 (kamigata):Kiểu tóc
- 目の色 (me no iro):Màu mắt
- 肌の色 (hada no iro):Màu da
- 特徴的な特徴 (tokushitsuteki na tokushitsu):Đặc điểm đặc trưng
- 車の種類 (kuruma no shurui):Loại xe
- ナンバープレート (nambarupuraeto):Biển số xe
- ナンバープレートの色 (nambarupuraeto no iro):Màu biển số xe
Bạn nên học thuộc những từ vựng này để có thể cung cấp thông tin cần thiết cho tổng đài 110 một cách rõ ràng và ngắn gọn.
Một số câu tiếng Nhật bạn có thể sử dụng để cung cấp thông tin cho tổng đài 110:
- 場所はどこですか? (basho wa doko desu ka): Địa điểm ở đâu?
- 状況はどうですか? (jōkō wa dou desu ka): Tình trạng như thế nào?
- 被害者は誰ですか? (higaisha wa dare desu ka): Người bị hại là ai?
- 犯人は誰ですか? (hannin wa dare desu ka): Tội phạm là ai?
- 凶器は何ですか? (kyōki wa nan desu ka): Vũ khí là gì?
- 車両は何ですか? (sharyo wa nan desu ka): Phương tiện là gì?
- 特徴は何ですか? (tokushitsu wa nan desu ka): Đặc điểm là gì?
- 容貌はどうですか? (yōmō wa dou desu ka): Ngoại hình như thế nào?
- 服装はどうですか? (fukusō wa dou desu ka): Trang phục như thế nào?
- 身長はどれくらいですか? (shinchō wa dore kurai desu ka): Chiều cao bao nhiêu?
- 体重はどれくらいですか? (taijū wa dore kurai desu ka): Cân nặng bao nhiêu?
- 髪型はどうですか? (kamigata wa dou desu ka): Kiểu tóc như thế nào?
- 目の色は? (me no iro wa): Màu mắt là gì?
- 肌の色は? (hada no iro wa): Màu da là gì?
- 特徴的な特徴はありますか? (tokushitsuteki na tokushitsu wa arimasu ka): Có đặc điểm đặc trưng nào không?
- 車の種類は何ですか? (kuruma no shurui wa nan desu ka): Loại xe là gì?
- ナンバープレートは何ですか? (nambarupuraeto wa nan desu ka): Biển số xe là gì?
- ナンバープレートの色は何ですか? (nambarupuraeto no iro wa nan desu ka): Màu biển số xe là gì?
Một số từ tiếng Nhật hữu ích khi gọi khẩn cấp ở Nhật Bản:
- はい (hai): Có
- いいえ (iie): Không
- どういたしまして (douitashimasu): Không có gì
- すみません (sumimasen): Xin lỗi
- かしこまりました (kashikomarimashita): Tôi hiểu
- ありがとうございます (arigatou gozaimasu): Cảm ơn
- 緊急事態です (kinkyujitai desu): Đây là tình huống khẩn cấp
- 火事です (kaji desu): Có hỏa hoạn
- 警察です (keisatsu desu): Đây là cảnh sát
- 救急車です (kyuukyuusha desu): Đây là xe cấp cứu
- 怪我をしました (kyouai o shimashita): Tôi bị thương
- 助けてください (tasukete kudasai): Hãy giúp tôi
Dưới đây là một số câu tiếng Nhật hữu ích khi gọi khẩn cấp ở Nhật Bản:
- 緊急事態です。火事です。 (Kinkyujitai desu. Kaji desu.) – Đây là tình huống khẩn cấp. Có hỏa hoạn.
- 緊急事態です。警察が必要です。 (Kinkyujitai desu. Keisatsu ga hitsuyō desu.) – Đây là tình huống khẩn cấp. Tôi cần cảnh sát.
- 緊急事態です。救急車が必要です。 (Kinkyujitai desu. Kyuukyuusha ga hitsuyō desu.) – Đây là tình huống khẩn cấp. Tôi cần xe cấp cứu.
- 怪我をしました。助けてください。 (Kyouai o shimashita. Tasukete kudasai.) – Tôi bị thương. Hãy giúp tôi.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn biết cách gọi số điện thoại khẩn cấp khi sống ở Nhật Bản.
- số điện thoại khẩn cấp khi sống ở Nhật Bản
- các số điện thoại khẩn cấp khi sống ở Nhật Bản 2024
- 110 ở nhật bản
- gọi cảnh sát ở nhật bản thế nào
Bài viết này rất hữu ích! Mk sẽ lưu lại để dùng sau
Bài viết rất hữu ích cho những người mới sang Nhật, mình sẽ chia sẻ cho bạn mình
Ôi trời! Bài viết gì mà toàn số điện thoại thế này, đọc mà loạn cả mắt
Đã đến Nhật rồi mà không biết mấy số điện thoại này, may quá đọc được bài, cám ơn tác giả
Những số điện thoại này cần được phổ biến rộng rãi hơn, để mọi người đều biết
Bài viết này nên được ghim lên đầu trang để mọi người dễ tìm
Bài viết gì mà toàn liệt kê số điện thoại, chả có gì hay ho cả
Bài viết thiếu số điện thoại khi bị mất thẻ tín dụng là bao nhiêu?
Số điện thoại khi bị bắt cóc là bao nhiêu vậy? Không lẽ lại là 110?
Số điện thoại khi bị hỏa hoạn là bao nhiêu? Trong bài không có đề cập đến
Ôi trời! Đến Nhật mà không biết mấy số điện thoại này thì đúng là bi kịch
Mấy số điện thoại này, ghi nhớ sao nổi, tốt nhất là lưu vào điện thoại