Cách mua dầu gội cho nam tại Combini ở Nhật

Bạn đang du lịch Nhật Bản và cần mua dầu gội? Hoặc bạn là người Việt Nam sống tại Nhật và muốn tìm sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình? Combini (tiệm tiện lợi) là nơi lý tưởng để bạn tìm kiếm dầu gội nhanh chóng và thuận tiện. Tuy nhiên, với vô số lựa chọn trên kệ, bạn có thể bị choáng ngợp và không biết nên chọn loại nào. Bài viết này Healthmart.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chọn mua dầu gội cho nam tại Combini ở Nhật, cùng với những từ vựng cần biết để giao tiếp hiệu quả hơn.

mỹ phẩm trang điểm Nhật Bản

Các loại dầu gội phổ biến ở Nhật

Dầu gội cho nam thường được thiết kế dành riêng cho da đầu và tóc của nam giới. Chúng thường chứa các thành phần giúp kiểm soát dầu thừa, làm sạch da đầu hiệu quả, và tạo độ dày cho tóc. Dưới đây là một số loại dầu gội phổ biến bạn có thể tìm thấy tại Combini:

  • Dầu gội thông thường (普通シャンプー): Loại dầu gội này phù hợp với mọi loại tóc và da đầu. Chúng thường chứa các thành phần làm sạch nhẹ nhàng, không chứa hóa chất mạnh.
  • Dầu gội trị gàu (フケ用シャンプー): Nếu bạn bị gàu, hãy tìm kiếm dầu gội có chứa thành phần kháng nấm như pyrithione zinc hoặc selenium sulfide.
  • Dầu gội dành cho tóc khô (乾燥シャンプー): Loại dầu gội này chứa các thành phần dưỡng ẩm giúp giữ ẩm cho tóc và da đầu, đặc biệt phù hợp với những người có tóc khô và dễ gãy rụng.
  • Dầu gội dành cho tóc dầu (脂性シャンプー): Nếu bạn có tóc dầu, hãy chọn dầu gội có chứa thành phần giúp kiểm soát dầu thừa như salicylic acid hoặc tea tree oil.
  • Dầu gội 2 trong 1 (2 in 1 シャンプー): Loại dầu gội này kết hợp cả dầu gội và dầu xả, giúp bạn tiết kiệm thời gian.
@marie.japan Dầu gội không chứa silicone mà còn là hàng Nhật thì yên tâm tốt cho tóc quá rùi nè 🥰 #mariejapan ♬ nhạc nền – Marie Japan

Thương hiệu

Thương hiệu dầu gội ảnh hưởng đến chất lượng và giá thành của sản phẩm. Dưới đây là một số thương hiệu dầu gội phổ biến tại Nhật:

  • Shiseido (資生堂): Thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng của Nhật Bản, cung cấp nhiều dòng sản phẩm dầu gội chất lượng cao.
  • Kao (花王): Thương hiệu hàng tiêu dùng nổi tiếng, sản xuất nhiều sản phẩm dầu gội đa dạng, từ bình dân đến cao cấp.
  • Lion (ライオン): Thương hiệu hàng tiêu dùng nổi tiếng, cung cấp nhiều sản phẩm dầu gội hiệu quả với giá cả phải chăng.
  • Unilever (ユニリーバ): Thương hiệu quốc tế lớn, sở hữu nhiều thương hiệu dầu gội phổ biến như Dove, Lux, và Sunsilk.
  • Pantene (パンテーン): Thương hiệu dầu gội nổi tiếng trên thế giới, cung cấp sản phẩm chăm sóc tóc đa dạng.

Thành phần

Thành phần của dầu gội đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định hiệu quả của sản phẩm. Dưới đây là một số thành phần phổ biến trong dầu gội:

  • Surfactants (界面活性剤): Đây là những chất giúp làm sạch tóc và da đầu bằng cách hòa tan dầu và bụi bẩn.
  • Conditioners (コンディショナー): Những chất này giúp làm mềm và mượt tóc, ngăn ngừa tóc bị khô và gãy rụng.
  • Moisturizers (保湿剤): Giúp giữ ẩm cho tóc và da đầu, ngăn ngừa tình trạng khô và gãy rụng.
  • Anti-dandruff agents (フケ防止剤): Những chất này giúp kiểm soát gàu và giảm ngứa da đầu.
  • Fragrances (香料): Thêm hương thơm cho dầu gội, giúp cho tóc có mùi dễ chịu.

Cách đọc hiểu nhãn mác

Nhãn mác sản phẩm là nguồn thông tin quan trọng giúp bạn lựa chọn dầu gội phù hợp. Dưới đây là một số thông tin bạn nên chú ý:

  • Tên sản phẩm (商品名): Cho biết loại dầu gội bạn đang xem xét.
  • Loại tóc phù hợp (髪質): Cho biết loại tóc phù hợp với sản phẩm, ví dụ: tóc khô, tóc dầu, tóc mỏng, tóc dày.
  • Thành phần chính (主な成分): Cho biết các thành phần chính của sản phẩm, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
  • Cách sử dụng (使用方法): Cho biết cách sử dụng sản phẩm hiệu quả nhất.
  • Lưu ý (ご注意): Cho biết những lưu ý khi sử dụng sản phẩm, ví dụ: tránh tiếp xúc với mắt, không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.

Từ vựng cần biết

  • シャンプー (Shampoo): Dầu gội đầu
  • リンス (Rinse): Dầu xả
  • トリートメント (Treatment): Dầu dưỡng tóc
  • 頭皮 (Scalp): Da đầu
  •  (Hair): Tóc
  • 乾燥 (Dry): Khô
  • 脂性 (Oily): Dầu
  • フケ (Dandruff): Gàu
  • ダメージ (Damage): Tổn thương
  • ボリューム (Volume): Độ dày
  • 香り (Scent): Hương thơm

Dầu gội tốt nhất Nhật Bản

Kết luận

Chọn mua dầu gội cho nam tại Combini ở Nhật có thể là một trải nghiệm thú vị và bổ ích. Bằng cách hiểu rõ hơn về loại dầu gội, thương hiệu, thành phần, cách đọc hiểu nhãn mác, và một số từ vựng cần biết, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Hãy tận dụng cơ hội này để trải nghiệm các sản phẩm chăm sóc tóc đa dạng và chất lượng tại Nhật Bản.

Từ khóa

  • Dầu gội cho nam
  • Combini Nhật Bản
  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Chọn dầu gội
  • Sản phẩm chăm sóc tóc

Cắt tóc nam ở Nhật Bản bao nhiêu tiền 2024, bảng giá tham khảo

Cắt tóc nam ở Nhật Bản là một trải nghiệm độc đáo, từ kỹ thuật cắt tóc chuyên nghiệp đến những dịch vụ đi kèm như gội đầu, massage và tạo kiểu. Tuy nhiên, bạn có bao giờ tò mò về mức giá của dịch vụ này? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về bảng giá cắt tóc nam ở Nhật Bản, giúp bạn có thể ước lượng chi phí và lên kế hoạch cho chuyến du lịch của mình.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cắt tóc

Giá cắt tóc nam ở Nhật Bản phụ thuộc vào nhiều yếu tố, từ vị trí salon đến kinh nghiệm của thợ cắt tóc. Dưới đây là một số yếu tố chính ảnh hưởng đến giá:

  • Vị trí: Salon ở trung tâm thành phố thường có giá cao hơn so với salon ở ngoại ô.
  • Kinh nghiệm của thợ cắt tóc: Thợ cắt tóc có nhiều kinh nghiệm và tay nghề cao thường có mức giá cao hơn.
  • Dịch vụ đi kèm: Một số salon cung cấp các dịch vụ đi kèm như gội đầu, massage, tạo kiểu, sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc, tất cả đều có thể ảnh hưởng đến giá.
  • Loại salon: Salon cao cấp thường có giá cao hơn so với salon bình dân.
  • Thời gian cắt tóc: Thời gian cắt tóc càng dài, giá càng cao.

Một số loại dầu gội cho nam phổ biến ở Nhật

Bảng giá cắt tóc nam ở Nhật Bản

Bảng giá sau đây chỉ mang tính tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy vào từng salon:

Loại salonGiá cắt tóc (JPY)Ghi chú
Salon bình dân2,000 – 5,000Thường không có dịch vụ đi kèm
Salon trung cấp5,000 – 10,000Có thể có thêm dịch vụ gội đầu
Salon cao cấp10,000 – 20,000 trở lênCung cấp đầy đủ dịch vụ như gội đầu, massage, tạo kiểu, sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc

Dịch vụ đi kèm

Ngoài dịch vụ cắt tóc cơ bản, nhiều salon ở Nhật Bản còn cung cấp các dịch vụ đi kèm như:

  • Gội đầu: Gội đầu bằng các sản phẩm chuyên nghiệp, sử dụng kỹ thuật massage da đầu.
  • Tạo kiểu: Tạo kiểu tóc phù hợp với khuôn mặt và phong cách của bạn.
  • Sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc: Sử dụng các sản phẩm chuyên nghiệp như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng tóc.
  • Massage da đầu: Massage da đầu giúp thư giãn và giảm căng thẳng.

Tiền boa

Ở Nhật Bản, tiền boa không phải là điều bắt buộc. Tuy nhiên, nếu bạn hài lòng với dịch vụ, bạn có thể boa cho thợ cắt tóc một số tiền nhỏ (khoảng 500 – 1,000 JPY).

Từ vựng cắt tóc nam cần biết khi đi cắt tóc tại Nhật

Các kiểu tóc

Kiểu tóc là khái niệm đầu tiên bạn cần làm quen khi nói về cắt tóc nam. Có nhiều kiểu tóc khác nhau, từ cổ điển đến hiện đại, và mỗi kiểu tóc đều có tên gọi riêng trong tiếng Nhật.

  • 刈り上げ (kariage): Kiểu tóc được cắt ngắn ở hai bên và sau gáy, thường được kết hợp với tóc dài ở trên đỉnh đầu. Đây là kiểu tóc phổ biến ở Nhật Bản, đặc biệt là trong giới trẻ.
  • ツーブロック (tsū burokk): Kiểu tóc kết hợp giữa phần tóc ngắn ở hai bên và phần tóc dài ở trên đỉnh đầu.
  • ショートカット (shōto katto): Kiểu tóc ngắn, thường được cắt sát da đầu.
  • ロングヘア (rongu hea): Kiểu tóc dài, thường được chải mượt hoặc buộc gọn gàng.
  • パーマ (pāma): Kiểu tóc uốn, có nhiều kiểu uốn khác nhau như uốn xoăn, uốn sóng, uốn thẳng…
  • メンズヘアスタイル (menzu hea sutairu): Thuật ngữ chung để chỉ kiểu tóc nam.

Các dịch vụ cắt tóc

Dịch vụ cắt tóc bao gồm những gì mà bạn muốn thực hiện với mái tóc của mình. Nắm vững những từ vựng về dịch vụ cắt tóc sẽ giúp bạn giải thích rõ ràng nhu cầu của mình với thợ cắt tóc.

  • カット (katto): Cắt tóc, đây là dịch vụ cơ bản nhất.
  • パーマ (pāma): Uốn tóc, bao gồm nhiều loại uốn như uốn xoăn, uốn sóng, uốn thẳng…
  • カラー (karā): Nhuộm tóc, bao gồm nhiều màu sắc và kỹ thuật nhuộm khác nhau.
  • ストレート (sutorēto): Duỗi tóc, thường được áp dụng cho tóc xoăn.
  • トリートメント (torītomento): Dưỡng tóc, giúp phục hồi tóc hư tổn, tăng độ bóng mượt.

Các bộ phận trên khuôn mặt và mái tóc

Khuôn mặt và mái tóc là đối tượng của việc cắt tóc. Hiểu rõ tên gọi của các bộ phận này sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn với thợ cắt tóc.

  • 前髪 (maegami): Tóc mái, phần tóc che trán.
  • 襟足 (erima): Tóc gáy, phần tóc ở phía sau cổ.
  • サイド (saido): Hai bên má.
  • トップ (toppu): Đỉnh đầu.
  • 顔 (kao): Khuôn mặt.

Các dụng cụ cắt tóc

Dụng cụ cắt tóc là những vật dụng cần thiết để thực hiện dịch vụ cắt tóc. Nắm rõ tên gọi của chúng sẽ giúp bạn hiểu hơn về quá trình cắt tóc.

  • ハサミ (hasami): Kéo cắt tóc.
  • バリカン (barikan): Máy cắt tóc.
  • コーム (kōmu): Lược.
  • ドライヤー (doraiyā): Máy sấy tóc.
  • ブローブラシ (burōburashi): Bàn chải tròn.

Các từ vựng khác

Ngoài các chủ đề chính trên, còn có một số từ vựng khác liên quan đến cắt tóc nam mà bạn có thể cần sử dụng:

  • 美容院 (biyōin): Salon làm tóc.
  • 美容師 (biyōshi): Thợ cắt tóc.
  • 予約 (yoyaku): Đặt lịch hẹn.
  • 料金 (ryōkin): Giá cả.
  • シャンプー (shanpū): Gội đầu.

Lời kết

Cắt tóc nam ở Nhật Bản là một trải nghiệm tuyệt vời, mang đến cho bạn sự chuyên nghiệp và sự hài lòng. Khi bạn đến Nhật Bản, hãy thử trải nghiệm dịch vụ cắt tóc tại một salon địa phương để có được những kiểu tóc đẹp và phong cách.

Lưu ý: Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào từng salon và thời gian trong năm. Hãy kiểm tra bảng giá của salon trước khi đặt lịch hẹn.

Từ khóa liên quan

  • Cắt tóc nam ở Nhật
  • Bảng giá cắt tóc nam Nhật Bản
  • Salon cắt tóc Nhật Bản
  • Dịch vụ cắt tóc nam ở Nhật
  • Tiền boa ở Nhật Bản

Bột năng tiếng Nhật là gì, các địa chỉ dễ mua ở Nhật

Bột năng, hay còn gọi là bột sắn dây, là một thành phần phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, được sử dụng để tạo độ sánh mịn cho các món súp, nước chấm, chè, và nhiều món ăn khác. Khi du lịch Nhật Bản, bạn có thể muốn tìm kiếm loại bột này để chế biến những món ăn quen thuộc của quê hương. Tuy nhiên, bạn có thể không biết bột năng tiếng Nhật là gì và nơi nào để mua. Bài viết này Healthmart.vn sẽ giúp bạn tìm hiểu về bột năng tiếng Nhật và các địa chỉ mua hàng dễ dàng nhất.

Bột năng tiếng Nhật là gì?

Bột năng tiếng Nhật được gọi là 片栗粉 (Katakuriko). Tên gọi này xuất phát từ tên của cây sắn dây, được gọi là 片栗 (Katakuri) trong tiếng Nhật. Bột năng được sản xuất từ củ của cây sắn dây, xay nhuyễn và lọc bỏ bã.

  • Đặc điểm: Bột năng Nhật Bản thường có màu trắng tinh khiết, không có mùi vị đặc trưng, và rất mịn.
  • Công dụng: Bột năng Nhật Bản được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Nhật Bản, đặc biệt là trong các món ăn truyền thống như:
    • Anmitsu: Món tráng miệng gồm thạch, trái cây, và kem.
    • Dango: Bánh viên tròn được làm từ bột gạo và bột năng.
    • Mochi: Bánh gạo nếp nặn thành hình tròn, được dùng trong các dịp lễ tết.
    • Tempura: Món ăn chiên giòn được làm từ hải sản, rau củ, và bột năng.
  • Lưu trữ: Bột năng nên được bảo quản trong hộp kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Cách sử dụng: Bột năng thường được hòa tan với nước lạnh trước khi thêm vào món ăn đang nấu.

Nơi mua bột năng ở Nhật Bản

Bạn có thể tìm mua bột năng Nhật Bản ở nhiều nơi, từ các siêu thị lớn đến các cửa hàng nhỏ.

  • Siêu thị: Các siêu thị lớn như Aeon, Ito Yokado, Seven Eleven, Lawson đều có bán bột năng. Bạn có thể tìm thấy bột năng ở khu vực thực phẩm khô hoặc khu vực bánh kẹo.
  • Cửa hàng tạp hóa: Các cửa hàng tạp hóa nhỏ ở Nhật Bản cũng thường có bán bột năng.
  • Cửa hàng bán đồ Nhật Bản: Ở Việt Nam, bạn có thể tìm mua bột năng Nhật Bản tại các cửa hàng chuyên bán đồ Nhật Bản.
  • Mua online: Bạn cũng có thể mua bột năng online trên các trang web thương mại điện tử như Amazon, Rakuten, hoặc các trang web bán hàng trực tuyến của Nhật Bản.

Cách sử dụng bột năng trong ẩm thực Nhật Bản

Bột năng Nhật Bản là một thành phần đa năng, có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau.

  • Làm nước sốt: Bột năng được sử dụng để tạo độ sánh mịn cho các loại nước sốt như nước sốt Teriyaki, nước sốt Tonkatsu, và nước sốt thịt bò.
  • Làm món tráng miệng: Bột năng là thành phần chính trong nhiều món tráng miệng Nhật Bản như Anmitsu, Dango, và Mochi.
  • Làm bột chiên: Bột năng được sử dụng để tạo độ giòn cho các món chiên như Tempura, Karaage, và Ebi Fry.
  • Làm bánh: Bột năng có thể được sử dụng để tạo độ mềm và dẻo cho các loại bánh như bánh Mochi, bánh Dango, và bánh Panna Cotta.

Lưu ý khi mua bột năng Nhật Bản

  • Kiểm tra nhãn mác: Trước khi mua, hãy kiểm tra kỹ nhãn mác để đảm bảo rằng bạn đang mua bột năng Nhật Bản chính hãng.
  • Kiểm tra hạn sử dụng: Hãy chọn bột năng có hạn sử dụng còn dài để đảm bảo chất lượng.
  • Lưu ý đến nguồn gốc: Nếu bạn muốn mua bột năng Nhật Bản chính hãng, hãy chọn mua tại các siêu thị lớn hoặc các cửa hàng uy tín.

Kết luận

Bột năng Nhật Bản là một sản phẩm đa năng, có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau. Bạn có thể tìm mua bột năng tại các siêu thị lớn, các cửa hàng nhỏ, hoặc mua online. Hãy kiểm tra kỹ nhãn mác và hạn sử dụng trước khi mua để đảm bảo chất lượng. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về bột năng tiếng Nhật và cách tìm mua sản phẩm này.

Từ khóa

  • Bột năng tiếng Nhật
  • 片栗粉 (Katakuriko)
  • Bột sắn dây Nhật Bản
  • Nơi mua bột năng Nhật Bản
  • Cách sử dụng bột năng Nhật Bản

Top 5 thương hiệu bao cao su phổ biến ở Nhật

Nhật Bản nổi tiếng với nền văn hóa cởi mở và tinh thần sáng tạo trong lĩnh vực tình dục. Điều này được thể hiện rõ nét trong việc phát triển và phổ biến các sản phẩm hỗ trợ tình dục, trong đó bao cao su đóng vai trò quan trọng. Bài viết này sẽ giới thiệu những thương hiệu bao cao su phổ biến nhất ở Nhật Bản, cùng với đó là những địa chỉ mua hàng uy tín và đáng tin cậy.

Thương hiệu bao cao su nội địa Nhật Bản

Bao cao su nội địa Nhật Bản được biết đến với chất lượng cao, an toàn và đa dạng về mẫu mã, thiết kế. Các thương hiệu hàng đầu thường sử dụng các công nghệ tiên tiến, vật liệu cao cấp và quy trình sản xuất nghiêm ngặt để mang đến cho người dùng những trải nghiệm tốt nhất.

  • Sagami: Thương hiệu bao cao su nổi tiếng của Nhật Bản với chất lượng cao và đa dạng về mẫu mã. Sagami sử dụng vật liệu cao cấp, mỏng và trơn tru, giúp tăng cường cảm giác và độ nhạy cảm. Đặc biệt, thương hiệu này còn nổi tiếng với dòng sản phẩm bao cao su mỏng nhất thế giới, mang đến cảm giác chân thực như không dùng bao.
  • Okamoto: Là một trong những thương hiệu bao cao su lâu đời nhất ở Nhật Bản, Okamoto được biết đến với độ tin cậy cao và chất lượng ổn định. Okamoto sử dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, đảm bảo độ bền và an toàn cho người dùng. Thương hiệu này cũng có nhiều dòng sản phẩm đa dạng, từ loại mỏng, trơn tru đến loại có gai, gân, phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau.
  • Life Style: Thương hiệu bao cao su tập trung vào việc tạo ra những sản phẩm độc đáo và sáng tạo, phù hợp với nhiều phong cách và sở thích. Life Style sử dụng các chất liệu cao cấp, kết hợp với thiết kế tinh tế, mang đến trải nghiệm thú vị và độc đáo cho người dùng.
  • Jiss: Thương hiệu bao cao su nổi tiếng với giá cả hợp lý và chất lượng ổn định. Jiss sử dụng các công nghệ sản xuất hiện đại, đảm bảo độ bền, an toàn và hiệu quả cho người dùng. Thương hiệu này cũng có nhiều dòng sản phẩm đa dạng, phù hợp với nhiều đối tượng và nhu cầu sử dụng khác nhau.

Thương hiệu bao cao su quốc tế phổ biến tại Nhật

Bên cạnh các thương hiệu nội địa, Nhật Bản cũng là thị trường tiêu thụ lớn của các thương hiệu bao cao su quốc tế nổi tiếng. Những thương hiệu này thường được lựa chọn bởi chất lượng cao, đa dạng về sản phẩm và thương hiệu uy tín đã được khẳng định trên thị trường thế giới.

  • Durex: Thương hiệu bao cao su nổi tiếng của Anh quốc với lịch sử lâu đời và chất lượng được khẳng định trên toàn cầu. Durex sử dụng các công nghệ sản xuất tiên tiến, đảm bảo độ bền, an toàn và hiệu quả cho người dùng. Thương hiệu này cũng có nhiều dòng sản phẩm đa dạng, từ loại mỏng, trơn tru đến loại có gai, gân, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
  • Condom: Thương hiệu bao cao su đến từ Mỹ, được biết đến với chất lượng cao và đa dạng về sản phẩm. Condom sử dụng các vật liệu cao cấp, kết hợp với thiết kế độc đáo, mang đến trải nghiệm thú vị và an toàn cho người dùng.
  • Skyn: Thương hiệu bao cao su được biết đến với việc sử dụng chất liệu polyisoprene, một loại cao su tổng hợp thân thiện với môi trường và ít gây dị ứng. Skyn mang đến cảm giác chân thực, tự nhiên, không ảnh hưởng đến độ nhạy cảm của da.
  • Trojan: Thương hiệu bao cao su lâu đời của Mỹ, nổi tiếng với chất lượng ổn định và đa dạng về sản phẩm. Trojan sử dụng các công nghệ sản xuất hiện đại, đảm bảo độ bền, an toàn và hiệu quả cho người dùng. Thương hiệu này cũng có nhiều dòng sản phẩm đa dạng, phù hợp với nhiều đối tượng và nhu cầu sử dụng khác nhau.

Địa chỉ mua bao cao su uy tín tại Nhật

Tại Nhật Bản, bạn có thể dễ dàng tìm mua bao cao su tại nhiều địa chỉ khác nhau, từ các cửa hàng tiện lợi đến các hiệu thuốc, siêu thị lớn. Dưới đây là một số địa chỉ mua hàng uy tín và đáng tin cậy:

Địa chỉLoại hìnhƯu điểm
Cửa hàng tiện lợi (7-Eleven, Lawson, FamilyMart)Cửa hàng tiện lợiDễ tìm, tiện lợi, giá cả phải chăng, nhiều lựa chọn
Hiệu thuốc (Drugstore)Hiệu thuốcBác sĩ dược sĩ tư vấn, đảm bảo chất lượng, nhiều sản phẩm chuyên dụng
Siêu thị lớn (AEON, Ito Yokado, Seiyu)Siêu thịĐa dạng sản phẩm, giá cả cạnh tranh, nhiều chương trình khuyến mãi
Cửa hàng trực tuyến (Amazon, Rakuten)Cửa hàng trực tuyếnTiện lợi, đa dạng sản phẩm, nhiều chương trình khuyến mãi, giao hàng tận nơi
Cửa hàng tình dục (Love Hotel)Cửa hàng tình dụcĐa dạng sản phẩm, dịch vụ chuyên nghiệp, bảo mật thông tin

30 từ vựng tiếng Nhật hay dùng khi chọn mua condom

  1. 性的な (seiteki na) – tình dục
  2. コンドーム (kondōmu) – Bao cao su
  3. 早漏 (hayadzume) – xuất tinh sớm
  4. 防止 (bōshi) – Phòng ngừa
  5. 健康 (kenkō) – Saúde
  6. 快楽 (kairaku) – Vui lòng
  7. セックス (sekkusu) – Tình dục
  8. インティマシー (intimashī) – sự thân mật
  9. 刺激 (shigeki) – Kích thích
  10. 感度 (kando) – Nhạy cảm
  11. コンビニエンスストア (konbiniensu sutoa) – Cửa hàng tiện lợi
  12. 薬局 (yakkyoku) – Nhà thuốc
  13. プロダクト (purodakuto) – Sản phẩm
  14. ブランド (burando) – Nhãn hiệu
  15. ジェル (jeru) – Gel
  16. サポート (sapōto) – Ủng hộ
  17. 使用方法 (shiyō hōhō) – Hướng dẫn sử dụng
  18. 注意事項 (chūi jikō) – Precauções
  19. 包装 (hōsō) – Bao bì
  20. エクサイティング (ekusaitingu) – Thú vị
  21. 快適 (kaiteki) – Bảng Confo1TP29
  22. トラブル (toraburu) – Vấn đề
  23. 満足 (manzoku) – Hài lòng
  24. セクシュアルヘルス (sekushuaru herusu) – sức khỏe tình dục
  25. パートナー (pātonā) – Đối tác/đối tác
  26. 自慰 (ji’i) – Thủ dâm
  27. セクシャルエデュケーション (sekusharu edyukēshon) – Giao dục giơi tinh
  28. 勃起不全 (bokki funen) – Rối loạn cương dương
  29. 安全 (anzen) – An toàn

Kết luận:

Việc sử dụng bao cao su là một biện pháp phòng tránh thai và bệnh lây truyền qua đường tình dục hiệu quả. Tại Nhật Bản, bạn có thể dễ dàng tìm mua bao cao su tại nhiều địa chỉ khác nhau, từ các cửa hàng tiện lợi đến các hiệu thuốc, siêu thị lớn. Hãy lựa chọn những thương hiệu uy tín, đảm bảo chất lượng và phù hợp với nhu cầu của bạn.

Từ khóa:

  • Bao cao su Nhật Bản
  • Thương hiệu bao cao su
  • Địa chỉ mua bao cao su
  • Sagami
  • Okamoto

Cách mua thuốc tránh thai tại Matsumoto Kiyoshi ở Nhật

Bạn đang du lịch Nhật Bản và cần mua thuốc tránh thai? Hoặc bạn đang sinh sống tại Nhật và muốn tìm mua thuốc tránh thai hiệu quả? Matsumoto Kiyoshi là chuỗi cửa hàng thuốc nổi tiếng tại Nhật, cung cấp đa dạng các loại thuốc, bao gồm cả thuốc tránh thai. Tuy nhiên, việc mua thuốc tránh thai tại Nhật Bản có thể khiến bạn bỡ ngỡ nếu không nắm rõ các quy định và cách thức mua hàng. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách mua thuốc tránh thai tại Matsumoto Kiyoshi, từ vựng tiếng Nhật cần biết và những lưu ý quan trọng.

Cách tìm mua thuốc tránh thai tại Matsumoto Kiyoshi

Matsumoto Kiyoshi là chuỗi cửa hàng thuốc phổ biến tại Nhật Bản, bạn có thể dễ dàng tìm thấy cửa hàng gần nơi bạn sinh sống hoặc du lịch.

  • Kiểm tra vị trí cửa hàng gần nhất: Bạn có thể sử dụng Google Maps hoặc trang web của Matsumoto Kiyoshi để tìm cửa hàng gần nhất.
  • Sử dụng bản đồ tiếng Nhật: Nếu bạn không quen với tiếng Nhật, hãy sử dụng bản đồ tiếng Nhật hoặc ứng dụng dịch thuật để tìm kiếm cửa hàng.
  • Hỏi người dân địa phương: Bạn có thể hỏi người dân địa phương về vị trí của Matsumoto Kiyoshi.
  • Kiểm tra thông tin trên website: Trước khi đến cửa hàng, bạn có thể kiểm tra thông tin về sản phẩm và dịch vụ trên website của Matsumoto Kiyoshi.

Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi mua thuốc tránh thai

Để mua thuốc tránh thai tại Nhật Bản, bạn cần biết một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản.

  • Thuốc tránh thai: 避妊薬 (Hinin’yaku)
  • Thuốc tránh thai khẩn cấp: 緊急避妊薬 (Kinkyū hinin’yaku)
  • Thuốc tránh thai hàng ngày: 経口避妊薬 (Keikō hinin’yaku)
  • Thuốc tránh thai nội tiết tố: ホルモン避妊薬 (Horumon hinin’yaku)
  • Thuốc tránh thai không nội tiết tố: ノンホルモン避妊薬 (Non horumon hinin’yaku)

Các loại thuốc tránh thai phổ biến tại Nhật Bản

Tại Matsumoto Kiyoshi, bạn có thể tìm thấy nhiều loại thuốc tránh thai khác nhau, phù hợp với nhu cầu của từng người.

  • Thuốc tránh thai hàng ngày: Là loại thuốc được sử dụng thường xuyên để ngăn ngừa thai, thường được kê đơn bởi bác sĩ.
    • Loại uống: Loại này phổ biến nhất, có thể uống hàng ngày hoặc theo chu kỳ.
    • Loại dán: Dán vào da và giải phóng hormone vào cơ thể.
    • Loại nhẫn: Nhẫn được đặt vào âm đạo và giải phóng hormone trong vòng 3 tuần.
  • Thuốc tránh thai khẩn cấp: Loại thuốc này được sử dụng sau khi quan hệ tình dục không an toàn để ngăn ngừa thai.
    • Thuốc uống: Thuốc uống được sử dụng trong vòng 72 giờ sau khi quan hệ.
    • Thuốc đặt âm đạo: Thuốc đặt âm đạo được sử dụng trong vòng 5 ngày sau khi quan hệ.
  • Thuốc tránh thai không nội tiết tố: Loại thuốc này không chứa hormone, an toàn cho những người không thể sử dụng hormone.
    • Thuốc tránh thai nam: Loại thuốc này đang được nghiên cứu và thử nghiệm, chưa được bán rộng rãi.
    • Thuốc tránh thai nữ: Thuốc tránh thai nữ không nội tiết tố đang được phát triển, nhưng chưa được bán rộng rãi.

Lưu ý khi mua thuốc tránh thai tại Matsumoto Kiyoshi

  • Yêu cầu trợ giúp: Nếu bạn không biết tiếng Nhật, hãy yêu cầu trợ giúp từ nhân viên bán hàng.
  • Kiểm tra hạn sử dụng: Hãy kiểm tra hạn sử dụng của thuốc trước khi mua.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc.
  • Hỏi về các tác dụng phụ: Hỏi nhân viên bán hàng về các tác dụng phụ có thể xảy ra.

Bảng thông tin về thuốc tránh thai tại Matsumoto Kiyoshi

Loại thuốc tránh thaiTên tiếng NhậtGiá cảLưu ý
Thuốc tránh thai hàng ngày (loại uống)経口避妊薬 (Keikō hinin’yaku)Từ ¥1,000Cần kê đơn của bác sĩ
Thuốc tránh thai khẩn cấp (loại uống)緊急避妊薬 (Kinkyū hinin’yaku)Từ ¥3,000Nên sử dụng trong vòng 72 giờ sau khi quan hệ
Thuốc tránh thai không nội tiết tốノンホルモン避妊薬 (Non horumon hinin’yaku)Từ ¥2,000Có thể có tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn

Kết luận:

Mua thuốc tránh thai tại Matsumoto Kiyoshi ở Nhật Bản không quá khó khăn. Bạn chỉ cần nắm rõ các quy định, từ vựng tiếng Nhật cần biết và lưu ý một số điểm quan trọng. Hãy tự tin và chuẩn bị kỹ trước khi đến cửa hàng để có trải nghiệm mua sắm an toàn và hiệu quả.

Từ khóa:

  • Thuốc tránh thai Nhật Bản
  • Matsumoto Kiyoshi
  • Cách mua thuốc tránh thai
  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Thuốc tránh thai khẩn cấp
  • Thuốc tránh thai hàng ngày

Hướng dẫn mua que thử thai online trên Rakuten ở Nhật Bản

Bạn đang tìm kiếm một cách đơn giản và tiện lợi để mua que thử thai tại Nhật Bản? Rakuten, một trong những trang web mua sắm trực tuyến lớn nhất Nhật Bản, là lựa chọn tuyệt vời cho bạn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách mua que thử thai trên Rakuten, cung cấp từ vựng tiếng Nhật cần thiết và chia sẻ một số mẹo hữu ích.

Tìm kiếm que thử thai trên Rakuten

Bạn có thể tìm kiếm que thử thai trên Rakuten bằng cách sử dụng thanh tìm kiếm ở đầu trang web. Sử dụng các từ khóa tiếng Nhật sau:

  • 妊娠検査薬 (ninshin kensa yaku): que thử thai
  • 妊娠検査 (ninshin kensa): kiểm tra thai
  • 妊娠テスト (ninshin tesuto): thử thai

Ngoài ra, bạn có thể truy cập vào danh mục “健康・美容 (kenkō biyō)” trên Rakuten để tìm các sản phẩm liên quan đến sức khỏe và sắc đẹp, bao gồm que thử thai.

Lựa chọn sản phẩm phù hợp

Khi đã tìm được các sản phẩm que thử thai, bạn cần xem xét một số yếu tố quan trọng:

  • Loại que thử thai:
    • 尿検査薬 (nyō kensa yaku): que thử thai bằng nước tiểu (phổ biến nhất)
    • 血液検査薬 (ketsu eku kensa yaku): que thử thai bằng máu (ít phổ biến hơn)
  • Độ nhạy: Độ nhạy của que thử thai được đo bằng mIU/mL, càng thấp thì càng nhạy, có thể phát hiện thai sớm hơn.
  • Số lượng: Bạn cần mua bao nhiêu que thử thai?
  • Giá cả: So sánh giá cả giữa các sản phẩm để chọn lựa sản phẩm phù hợp với túi tiền của bạn.

Đặt hàng và thanh toán

Sau khi đã lựa chọn sản phẩm phù hợp, bạn cần thêm sản phẩm vào giỏ hàng và tiến hành đặt hàng.

  • Đăng ký tài khoản Rakuten: Nếu bạn chưa có tài khoản Rakuten, bạn cần đăng ký một tài khoản.
  • Điền thông tin giao hàng: Bạn cần điền đầy đủ thông tin địa chỉ giao hàng và thông tin liên lạc.
  • Chọn phương thức thanh toán: Rakuten hỗ trợ nhiều phương thức thanh toán, bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, chuyển khoản ngân hàng, thanh toán khi giao hàng.
  • Xác nhận đơn hàng: Kiểm tra lại thông tin đơn hàng và xác nhận đơn hàng.

Giao hàng

Sau khi đặt hàng thành công, bạn sẽ nhận được email xác nhận đơn hàng. Rakuten sẽ giao hàng đến địa chỉ bạn đã cung cấp trong khoảng thời gian từ 1-3 ngày làm việc.

Từ vựng tiếng Nhật cần biết

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật cần biết khi mua que thử thai trên Rakuten:

Từ tiếng NhậtÝ nghĩa
妊娠 (ninshin)Mang thai
検査 (kensa)Kiểm tra
薬 (yaku)Thuốc
尿 (nyō)Nước tiểu
血液 (ketsu eku)Máu
早期 (sōki)Sớm
妊娠検査薬 (ninshin kensa yaku)Que thử thai
妊娠検査 (ninshin kensa)Kiểm tra thai
妊娠テスト (ninshin tesuto)Thử thai
結果 (kekka)Kết quả
陽性 (yōsei)Dương tính
陰性 (insei)Âm tính

Kết luận

Mua que thử thai trên Rakuten là một cách đơn giản, tiện lợi và đáng tin cậy. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình, đặt hàng và nhận hàng nhanh chóng. Hãy nhớ sử dụng các từ vựng tiếng Nhật được cung cấp trong bài viết để tìm kiếm sản phẩm và đặt hàng thuận lợi hơn.

Từ khóa:

  • Que thử thai Nhật Bản
  • Mua que thử thai trên Rakuten
  • Từ vựng tiếng Nhật về que thử thai
  • Ninshin kensa yaku
  • Rakuten Japan

Mua gel bôi trơn trên Rakuten ở Nhật

Rakuten là một trong những trang thương mại điện tử lớn nhất Nhật Bản, cung cấp đa dạng các sản phẩm, bao gồm cả gel bôi trơn. Tuy nhiên, việc mua gel bôi trơn trên Rakuten có thể hơi phức tạp nếu bạn không biết tiếng Nhật. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách mua gel bôi trơn trên Rakuten ở Nhật, cùng với các từ vựng tiếng Nhật cần biết để tìm kiếm sản phẩm một cách hiệu quả.

Tìm kiếm sản phẩm

Để tìm kiếm gel bôi trơn trên Rakuten, bạn có thể sử dụng thanh tìm kiếm trên trang web. Dưới đây là một số từ khóa tiếng Nhật bạn có thể sử dụng:

  • 潤滑剤 (潤滑剤): Từ này có nghĩa là “gel bôi trơn” trong tiếng Nhật.
  • ローション (ローション): Từ này có nghĩa là “kem dưỡng ẩm” nhưng cũng được sử dụng để chỉ gel bôi trơn.
  • デリケートゾーン (デリケートゾーン): Từ này có nghĩa là “vùng nhạy cảm” và thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm dành cho vùng kín.
  • 性交 (性交): Từ này có nghĩa là “quan hệ tình dục” và có thể được sử dụng để tìm kiếm các sản phẩm liên quan đến tình dục.

Bạn có thể kết hợp các từ khóa này để tìm kiếm sản phẩm chính xác hơn. Ví dụ, bạn có thể tìm kiếm “潤滑剤 デリケートゾーン” để tìm kiếm gel bôi trơn dành cho vùng kín.

Lọc sản phẩm

Sau khi tìm kiếm sản phẩm, bạn có thể lọc kết quả tìm kiếm theo các tiêu chí như:

  • Giá: Bạn có thể lọc sản phẩm theo mức giá phù hợp với bạn.
  • Loại sản phẩm: Bạn có thể lọc sản phẩm theo loại gel bôi trơn, chẳng hạn như gel nước, gel silicon, gel dầu.
  • Thương hiệu: Bạn có thể lọc sản phẩm theo thương hiệu yêu thích của bạn.
  • Công dụng: Bạn có thể lọc sản phẩm theo công dụng, chẳng hạn như gel bôi trơn dành cho quan hệ tình dục, gel bôi trơn dành cho phụ nữ mang thai, gel bôi trơn dành cho người bị khô âm đạo.

Việc lọc sản phẩm giúp bạn tìm kiếm sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chọn sản phẩm

Khi đã tìm được sản phẩm phù hợp, bạn cần xem xét kỹ thông tin sản phẩm, bao gồm:

  • Thành phần: Bạn nên xem xét thành phần của sản phẩm để đảm bảo nó không gây dị ứng cho bạn.
  • Công dụng: Bạn cần xác định rõ công dụng của sản phẩm để đảm bảo nó phù hợp với nhu cầu của bạn.
  • Hướng dẫn sử dụng: Bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng sản phẩm trước khi sử dụng.
  • Đánh giá của khách hàng: Bạn có thể xem đánh giá của khách hàng để biết thêm về chất lượng sản phẩm.

Mua hàng

Sau khi đã chọn sản phẩm, bạn có thể tiến hành mua hàng bằng cách:

  • Thêm sản phẩm vào giỏ hàng: Click vào nút “Thêm vào giỏ hàng” để thêm sản phẩm vào giỏ hàng của bạn.
  • Nhập thông tin cá nhân: Bạn cần nhập thông tin cá nhân của bạn, bao gồm họ tên, địa chỉ, số điện thoại, email.
  • Chọn phương thức thanh toán: Bạn có thể lựa chọn phương thức thanh toán bằng thẻ tín dụng hoặc tài khoản ngân hàng.
  • Xác nhận đơn hàng: Sau khi đã nhập thông tin và chọn phương thức thanh toán, bạn cần xác nhận đơn hàng của bạn.

Giao hàng

Sau khi đơn hàng của bạn được xác nhận, Rakuten sẽ tiến hành giao hàng cho bạn. Thời gian giao hàng có thể thay đổi tùy thuộc vào địa chỉ của bạn và dịch vụ giao hàng mà bạn chọn.

Kết luận

Mua gel bôi trơn trên Rakuten ở Nhật không hề khó nếu bạn biết cách. Sử dụng các từ khóa tiếng Nhật phù hợp, lọc sản phẩm theo nhu cầu của bạn, và đọc kỹ thông tin sản phẩm là những bước cần thiết để đảm bảo bạn tìm mua được sản phẩm phù hợp và an toàn.

Từ khóa:

  • Gel bôi trơn
  • Rakuten
  • Nhật Bản
  • Tiếng Nhật
  • Mua hàng trực tuyến

 

Cách mua bao cao su trên Rakuten ở Nhật

Rakuten là một trang web mua sắm trực tuyến phổ biến ở Nhật Bản, cung cấp một loạt các sản phẩm, bao gồm cả bao cao su. Nếu bạn đang muốn mua bao cao su trực tuyến tại Nhật Bản, Rakuten là một lựa chọn tuyệt vời. Tuy nhiên, để mua hàng hiệu quả và tránh những rắc rối không đáng có, bạn cần nắm rõ các bước và từ vựng tiếng Nhật cần thiết. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách mua bao cao su online trên Rakuten ở Nhật, đồng thời cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật liên quan.

Tìm kiếm bao cao su trên Rakuten

Để tìm kiếm bao cao su trên Rakuten, bạn có thể sử dụng công cụ tìm kiếm của trang web. Hãy nhập từ khóa “コンドーム” (condom) hoặc “避妊具” (biện pháp tránh thai) vào thanh tìm kiếm. Bạn cũng có thể tìm kiếm theo thương hiệu, loại sản phẩm, hoặc các đặc điểm khác.

  • Ví dụ: Bạn có thể tìm kiếm “オカモト コンドーム” (bao cao su Okamoto) hoặc “避妊具 薄い” (bao cao su mỏng).
  • Sử dụng bộ lọc: Rakuten cung cấp nhiều bộ lọc giúp bạn thu hẹp phạm vi tìm kiếm, chẳng hạn như loại sản phẩm, thương hiệu, giá cả, và mức độ phổ biến.
  • Kiểm tra đánh giá: Trước khi mua hàng, hãy đọc kỹ đánh giá của người dùng khác về sản phẩm. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chất lượng và hiệu quả của sản phẩm.
  • Lưu ý: Bạn cũng có thể tìm kiếm bao cao su tại các trang web mua sắm khác ở Nhật Bản, chẳng hạn như Amazon Japan hoặc Yahoo! Shopping.

Chọn loại bao cao su

Rakuten cung cấp nhiều loại bao cao su khác nhau để phù hợp với nhu cầu của mỗi người. Hãy cân nhắc những yếu tố sau khi chọn loại bao cao su phù hợp:

  • Loại bao cao su: Bao cao su có nhiều loại khác nhau, bao gồm bao cao su latex, bao cao su polyurethane, bao cao su polyisoprene, và bao cao su có thêm gel bôi trơn.
  • Kích thước: Bao cao su có nhiều kích cỡ khác nhau, từ nhỏ đến lớn. Chọn kích thước phù hợp sẽ giúp bạn cảm thấy thoải mái và an toàn hơn.
  • Màu sắc và mùi hương: Bao cao su có nhiều màu sắc và mùi hương khác nhau. Bạn có thể chọn loại bao cao su phù hợp với sở thích của mình.
  • Tính năng bổ sung: Một số loại bao cao su có thêm tính năng bổ sung, chẳng hạn như gel bôi trơn, thêm độ dày, hoặc có thêm gai hoặc gân.
  • Thương hiệu: Có nhiều thương hiệu bao cao su nổi tiếng tại Nhật Bản, chẳng hạn như Okamoto, Sagami, và Cosmo.

Thêm vào giỏ hàng và thanh toán

Sau khi chọn được loại bao cao su phù hợp, bạn cần thêm sản phẩm vào giỏ hàng và thanh toán.

  • Thêm vào giỏ hàng: Nhấn vào nút “カートに入れる” (thêm vào giỏ hàng) để thêm sản phẩm vào giỏ hàng của bạn.
  • Kiểm tra giỏ hàng: Nhấn vào biểu tượng giỏ hàng để kiểm tra danh sách sản phẩm và tổng giá trị đơn hàng.
  • Thanh toán: Nhấn vào nút “注文する” (đặt hàng) để chuyển sang bước thanh toán.
  • Đăng nhập: Bạn cần đăng nhập vào tài khoản Rakuten của mình hoặc tạo tài khoản mới để tiến hành thanh toán.
  • Thông tin giao hàng: Nhập thông tin giao hàng chính xác và đầy đủ.
  • Phương thức thanh toán: Chọn phương thức thanh toán phù hợp, chẳng hạn như thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, hoặc thanh toán qua tài khoản ngân hàng.
  • Xác nhận đơn hàng: Kiểm tra lại thông tin đơn hàng và xác nhận đơn hàng.

Nhận hàng

Sau khi hoàn thành việc thanh toán, bạn sẽ nhận được email xác nhận đơn hàng. Rakuten sẽ giao hàng đến địa chỉ bạn đã cung cấp. Thời gian giao hàng thường từ 2 đến 5 ngày làm việc.

  • Theo dõi đơn hàng: Bạn có thể theo dõi đơn hàng của mình thông qua trang web của Rakuten.
  • Kiểm tra hàng hóa: Khi nhận được hàng, hãy kiểm tra hàng hóa một cách cẩn thận để đảm bảo không có hư hỏng hoặc lỗi.
  • Liên hệ hỗ trợ: Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng của Rakuten để được trợ giúp.

Từ vựng tiếng Nhật cần biết

  • コンドーム (condom): Bao cao su
  • 避妊具 (biện pháp tránh thai): Bao cao su, biện pháp tránh thai
  • サイズ (size): Kích cỡ
  • 材質 (material): Chất liệu
  • 厚さ (thickness): Độ dày
  • 潤滑剤 (lubricant): Gel bôi trơn
  • カートに入れる (thêm vào giỏ hàng): Thêm vào giỏ hàng
  • 注文する (đặt hàng): Đặt hàng
  • 配送 (giao hàng): Giao hàng
  • 追跡番号 (tracking number): Số theo dõi đơn hàng

Kết luận

Mua bao cao su online trên Rakuten ở Nhật là một cách tiện lợi và nhanh chóng để mua sắm. Bạn có thể tìm kiếm và lựa chọn từ nhiều loại bao cao su khác nhau với mức giá cạnh tranh. Tuy nhiên, hãy nhớ đọc kỹ thông tin sản phẩm, kiểm tra đánh giá của người dùng, và đảm bảo rằng bạn hiểu rõ cách sử dụng sản phẩm trước khi mua hàng. Ngoài ra, hãy lưu ý một số từ vựng tiếng Nhật cần thiết để giao tiếp hiệu quả với người bán hàng và đảm bảo bạn mua được sản phẩm phù hợp. Chúc bạn mua sắm thành công!

Từ khóa:

  • Mua bao cao su online
  • Rakuten Nhật Bản
  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Bao cao su
  • Biện pháp tránh thai

Chi phí học senmon tại Nhật bao nhiêu 1 năm, gồm những khoảng nào?

Du học Nhật Bản đang trở thành lựa chọn hấp dẫn cho nhiều bạn trẻ. Tuy nhiên, một trong những câu hỏi thường gặp nhất là chi phí học tập tại Nhật. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chi phí học chuyên môn tại Nhật, bao gồm những khoản nào và ước tính chi phí cho một năm.

Học phí senmon tại Nhật tham khảo

Học phí là khoản chi phí chính cho việc theo học chuyên môn tại Nhật Bản. Học phí có thể thay đổi tùy thuộc vào trường, ngành học và cấp độ đào tạo.

  • Học phí đại học: Từ 500.000 đến 1.000.000 yên/năm (khoảng 100-200 triệu VNĐ/năm).
  • Học phí cao đẳng: Từ 400.000 đến 800.000 yên/năm (khoảng 80-160 triệu VNĐ/năm).
  • Học phí trường dạy nghề: Từ 300.000 đến 600.000 yên/năm (khoảng 60-120 triệu VNĐ/năm).
  • Học phí tiếng Nhật: Từ 100.000 đến 300.000 yên/năm (khoảng 20-60 triệu VNĐ/năm).

Lưu ý: Một số trường có thể thu thêm phí nhập học, phí bảo hiểm, phí sử dụng cơ sở vật chất, v.v.

Chi phí sinh hoạt

Chi phí sinh hoạt tại Nhật Bản cũng là một yếu tố quan trọng cần được tính toán. Chi phí này bao gồm tiền ăn, ở, đi lại, giải trí, v.v.

  • Tiền ở: Từ 30.000 đến 80.000 yên/tháng (khoảng 6-16 triệu VNĐ/tháng), tùy thuộc vào vị trí, loại hình nhà ở và số lượng người ở chung.
  • Tiền ăn: Từ 30.000 đến 60.000 yên/tháng (khoảng 6-12 triệu VNĐ/tháng), tùy thuộc vào thói quen ăn uống và khả năng nấu ăn.
  • Tiền đi lại: Từ 10.000 đến 20.000 yên/tháng (khoảng 2-4 triệu VNĐ/tháng), tùy thuộc vào phương tiện và tần suất di chuyển.
  • Tiền giải trí: Tùy vào sở thích và nhu cầu cá nhân, có thể dao động từ 5.000 đến 20.000 yên/tháng (khoảng 1-4 triệu VNĐ/tháng).

Lưu ý: Chi phí sinh hoạt có thể thay đổi tùy theo khu vực sinh sống, thói quen chi tiêu và mùa vụ.

Chi phí bảo hiểm

Bảo hiểm y tế là bắt buộc đối với sinh viên quốc tế tại Nhật Bản.

  • Bảo hiểm y tế quốc dân: Khoảng 1.500 yên/tháng (khoảng 300.000 VNĐ/tháng).
  • Bảo hiểm y tế tự nguyện: Tùy theo gói bảo hiểm và nhà cung cấp dịch vụ.

Lưu ý: Phí bảo hiểm có thể thay đổi tùy theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bạn.

Chi phí visa

Để được phép học tập tại Nhật Bản, bạn cần xin visa du học.

  • Phí xin visa: Khoảng 40.000 yên (khoảng 8 triệu VNĐ).
  • Phí dịch thuật hồ sơ: Tùy theo đơn vị dịch thuật.
  • Phí dịch vụ tư vấn: Tùy theo đơn vị tư vấn du học.

Lưu ý: Phí xin visa có thể thay đổi tùy theo quốc tịch và loại visa bạn xin.

Chi phí khác

Ngoài những khoản chi phí chính nêu trên, còn một số chi phí phát sinh khác như:

  • Tiền sách vở: Khoảng 5.000 đến 10.000 yên/tháng (khoảng 1-2 triệu VNĐ/tháng).
  • Tiền dụng cụ học tập: Tùy thuộc vào ngành học và nhu cầu cá nhân.
  • Tiền mua sắm cá nhân: Tùy thuộc vào nhu cầu và thói quen mua sắm.
  • Tiền vé máy bay: Tùy thuộc vào thời gian bay, hãng hàng không và tuyến bay.

Lưu ý: Chi phí này có thể thay đổi tùy theo nhu cầu và thói quen tiêu dùng của bạn.

Tổng kết

Chi phí học chuyên môn tại Nhật Bản dao động từ 1.500.000 đến 2.500.000 yên/năm (khoảng 300-500 triệu VNĐ/năm), chưa bao gồm chi phí vé máy bay, dịch vụ tư vấn và những chi phí phát sinh khác.

Bạn có thể tiết kiệm chi phí bằng cách chọn trường học phù hợp, tìm chỗ ở giá rẻ, sử dụng phương tiện công cộng, nấu ăn tại nhà và hạn chế chi tiêu vào những nhu cầu không cần thiết.

Lưu ý: Chi phí này chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể. Bạn nên tìm hiểu kỹ và lên kế hoạch tài chính phù hợp trước khi quyết định du học Nhật Bản.

Từ khóa: chi phí học chuyên môn, du học Nhật Bản, học phí, chi phí sinh hoạt, bảo hiểm y tế, visa du học, chi phí khác.

5 trường senmon tại Nhật thường xuyên có học bổng cho người Việt

Giấc mơ du học Nhật Bản đang trở nên phổ biến hơn bao giờ hết với người Việt Nam. Không chỉ bởi nền giáo dục chất lượng cao, cơ hội việc làm hấp dẫn, mà còn bởi cơ hội nhận học bổng vô cùng lớn, đặc biệt là đối với các trường chuyên môn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về các trường chuyên môn tại Nhật thường xuyên có học bổng cho sinh viên Việt Nam, giúp bạn hiện thực hóa giấc mơ du học Nhật.

Các trường chuyên môn nổi tiếng

Các trường chuyên môn tại Nhật có danh tiếng về đào tạo chất lượng cao và thường xuyên cung cấp học bổng hấp dẫn cho sinh viên quốc tế, trong đó có sinh viên Việt Nam. Dưới đây là một số trường chuyên môn tiêu biểu:

  • Học viện Công nghệ Tokyo (Tokyo Institute of Technology – TIT): Được mệnh danh là “MIT của Nhật Bản”, TIT nổi tiếng với các chương trình đào tạo về kỹ thuật, khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong các lĩnh vực như robot, năng lượng, công nghệ thông tin. TIT thường xuyên cung cấp nhiều chương trình học bổng cho sinh viên quốc tế, bao gồm cả học bổng toàn phần và học bổng một phần.
  • Học viện Bách khoa Tokyo (Tokyo Metropolitan University – TMU): Là một trường đại học công lập uy tín, TMU cung cấp các chương trình đào tạo đa dạng, bao gồm cả các chương trình chuyên môn về kỹ thuật, kinh tế, quản trị kinh doanh, nghệ thuật và khoa học. TMU có chương trình học bổng dành riêng cho sinh viên quốc tế, bao gồm cả học bổng toàn phần và học bổng một phần.
  • Đại học Khoa học và Kỹ thuật Nagoya (Nagoya Institute of Technology – NIT): NIT là một trường đại học công lập hàng đầu về nghiên cứu và đào tạo trong lĩnh vực kỹ thuật, khoa học và công nghệ. NIT thường xuyên cung cấp học bổng cho sinh viên quốc tế, bao gồm cả học bổng toàn phần và học bổng một phần, tập trung vào các ngành như kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật điện tử, kỹ thuật hóa học và khoa học vật liệu.
  • Đại học Osaka (Osaka University – OU): Là một trong những trường đại học hàng đầu Nhật Bản, OU có các chương trình đào tạo đa dạng về khoa học, kỹ thuật, y học và nhân văn. OU cung cấp nhiều học bổng cho sinh viên quốc tế, bao gồm cả học bổng toàn phần và học bổng một phần, đặc biệt dành cho các ngành nghiên cứu tiên tiến như y học, công nghệ sinh học và công nghệ nano.
  • Đại học Kyoto (Kyoto University – KU): Là một trường đại học công lập danh tiếng với truyền thống học thuật lâu đời, KU có các chương trình đào tạo chất lượng cao về khoa học, kỹ thuật, y học và nhân văn. KU có chương trình học bổng dành riêng cho sinh viên quốc tế, bao gồm cả học bổng toàn phần và học bổng một phần, tập trung vào các ngành như khoa học máy tính, kỹ thuật vật liệu, y học và nghiên cứu về văn hóa Nhật Bản.

Các loại học bổng phổ biến

Các trường chuyên môn tại Nhật cung cấp nhiều loại học bổng khác nhau cho sinh viên quốc tế, giúp họ có cơ hội theo học tại Nhật Bản với chi phí thấp hơn. Dưới đây là một số loại học bổng phổ biến:

  • Học bổng chính phủ Nhật Bản (MEXT): Là loại học bổng danh giá được chính phủ Nhật Bản tài trợ cho sinh viên quốc tế, bao gồm cả học phí, sinh hoạt phí và vé máy bay khứ hồi.
  • Học bổng của trường đại học: Nhiều trường đại học tại Nhật Bản cung cấp học bổng cho sinh viên quốc tế, bao gồm cả học bổng toàn phần và học bổng một phần, bao gồm cả học phí và sinh hoạt phí.
  • Học bổng của các tổ chức phi chính phủ: Một số tổ chức phi chính phủ như JICA, Japan Foundation cũng cung cấp học bổng cho sinh viên quốc tế theo học tại Nhật Bản.
  • Học bổng của các công ty Nhật Bản: Một số công ty Nhật Bản cũng tài trợ học bổng cho sinh viên quốc tế, với điều kiện họ sẽ làm việc cho công ty đó sau khi tốt nghiệp.

Các điều kiện và thủ tục xin học bổng senmon 2024

Để xin được học bổng du học Nhật Bản, bạn cần đáp ứng các điều kiện và thủ tục nhất định.

  • Điều kiện:
Điều kiệnMô tả
Học lựcBạn cần có điểm học tập tốt, đặc biệt là trong các môn liên quan đến ngành học bạn muốn theo đuổi.
Ngoại ngữBạn cần chứng minh khả năng tiếng Nhật của mình bằng cách thi JLPT hoặc các chứng chỉ tiếng Nhật khác.
Kinh nghiệmBạn cần có kinh nghiệm học tập, nghiên cứu hoặc làm việc liên quan đến ngành học bạn muốn theo đuổi.
Sức khỏeBạn cần có sức khỏe tốt và đủ điều kiện để học tập tại Nhật Bản.
  • Thủ tục:
Thủ tụcMô tả
Nộp đơnBạn cần nộp đơn xin học bổng trực tuyến hoặc qua đường bưu điện, kèm theo các giấy tờ chứng minh điều kiện.
Phỏng vấnBạn có thể sẽ được phỏng vấn để đánh giá năng lực và động lực học tập của bạn.
Chọn lựaBan giám khảo sẽ đánh giá các hồ sơ và chọn ra những ứng viên xuất sắc nhất.
Thông báoBạn sẽ nhận được thông báo về kết quả thông qua email hoặc thư.

Lời kết

Du học Nhật Bản là một cơ hội tuyệt vời để bạn tiếp cận với nền giáo dục chất lượng cao, văn hóa độc đáo và cơ hội việc làm hấp dẫn. Các trường chuyên môn tại Nhật thường xuyên có học bổng cho sinh viên quốc tế, đặc biệt là sinh viên Việt Nam. Hãy nỗ lực học tập, trau dồi kỹ năng và chuẩn bị hồ sơ thật tốt để bạn có thể giành được học bổng và hiện thực hóa giấc mơ du học Nhật Bản.

Từ khóa:

  • Học bổng Nhật Bản
  • Trường chuyên môn Nhật Bản
  • Du học Nhật Bản
  • Học bổng cho sinh viên Việt Nam
  • Các loại học bổng du học Nhật Bản