Duỗi tóc hơi nước bao nhiêu tiền 2025, top 5 địa chỉ uy tín TP HCM

Duỗi hơi nước là kỹ thuật duỗi tóc ít hư tổn, dễ thực hiện, duy trì được độ ẩm cho tóc và phù hợp với nhiều loại tóc, là phương pháp duỗi tóc hot 2025 2026 này. Nào cùng healthmart tìm hiểu nhé!
**

Bảng giá duỗi tóc 2025

Duỗi Hơi Nước Là Gì Và Tại Sao Nên Chọn?

Duỗi hơi nước là một kỹ thuật làm thẳng tóc sử dụng nhiệt độ từ hơi nước để làm mềm cấu trúc tóc, giúp tóc dễ dàng vào nếp thẳng mà không cần nhiệt độ quá cao từ kẹp là truyền thống. Hơi nước sẽ giúp mở biểu bì tóc một cách nhẹ nhàng, đưa dưỡng chất thấm sâu và giữ lại độ ẩm cần thiết, giảm thiểu tình trạng tóc khô xơ, hư tổn.

Ưu điểm nổi bật của duỗi hơi nước:

  • Giảm hư tổn: Hạn chế tác động nhiệt trực tiếp, giúp bảo vệ tóc khỏi cháy, khô xơ.
@khuongminhhair Gợi ý kiểu tóc Duỗi Hơi Nước xinh mê mẩn như Thanh Thảo CE nhất định phải thử nha 🥰.. Mí Nàng tóc khô/xơ/tẩy/ nâng tone phải lưu liền làm nha ♥️ #khuongminhhair #khuongminhtrendy #hair #duỗihơinước #viral ♬ nhạc nền – KhuongMinhHairSalon

  • Tóc mềm mượt tự nhiên: Mang lại mái tóc thẳng nhưng vẫn giữ được độ bóng mượt, không bị đơ cứng.
  • Duy trì độ ẩm: Hơi nước giúp tóc không bị mất nước trong quá trình duỗi.
  • Phù hợp với nhiều loại tóc: Kể cả tóc yếu, tóc đã qua xử lý hóa chất cũng có thể cân nhắc.

Giá duỗi tóc hơi nước phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

Chi phí cho dịch vụ duỗi hơi nước tại TP.HCM vào năm 2025 có thể dao động tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Dưới đây là các yếu tố chính quyết định mức giá bạn sẽ chi trả:

Yếu tố Mô tả ảnh hưởng đến chi phí
1. Chiều dài và độ dày của tóc Đây là yếu tố quan trọng nhất. Tóc càng dài, càng dày thì lượng sản phẩm sử dụng, thời gian thực hiện và công sức của thợ càng nhiều, do đó chi phí sẽ cao hơn.
2. Tình trạng tóc hiện tại Tóc khỏe, ít hư tổn sẽ có chi phí thấp hơn. Nếu tóc bạn đã yếu, khô xơ, chẻ ngọn hoặc đã qua nhiều lần uốn/nhuộm, bạn có thể cần thêm các gói phục hồi chuyên sâu đi kèm, làm tăng tổng chi phí.
3. Uy tín và đẳng cấp của salon Các salon nổi tiếng, có thương hiệu, đội ngũ stylist tay nghề cao, sử dụng sản phẩm cao cấp và có không gian sang trọng thường có mức giá cao hơn đáng kể so với các salon nhỏ hoặc bình dân.
4. Thương hiệu sản phẩm sử dụng Các loại thuốc duỗi và dưỡng tóc từ các thương hiệu lớn, có nguồn gốc rõ ràng, được nhập khẩu thường có giá cao hơn các sản phẩm thông thường.
5. Các dịch vụ đi kèm Nếu bạn kết hợp duỗi hơi nước với các dịch vụ khác như cắt tóc, hấp dầu, phục hồi chuyên sâu, nhuộm màu… tổng chi phí sẽ tăng lên. Nhiều salon có các gói combo ưu đãi.

Mức giá ước tính duỗi hơi nước tại TP.HCM năm 2025 (update 15/2025)

Dựa trên xu hướng thị trường và dự kiến tăng trưởng, chi phí duỗi hơi nước tại TP.HCM vào năm 2025 có thể dao động trong khoảng:

  • Tóc ngắn (trên vai): Khoảng 700.000 VNĐ – 1.200.000 VNĐ
  • Tóc lỡ (ngang lưng): Khoảng 1.000.000 VNĐ – 1.800.000 VNĐ
  • Tóc dài (qua lưng): Khoảng 1.500.000 VNĐ – 2.500.000 VNĐ hoặc hơn tùy độ dày và tình trạng tóc.

Lưu ý: Đây chỉ là mức giá ước tính và có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách của từng salon và thời điểm cụ thể.

5+  Địa Chỉ Duỗi Tóc Hơi Nước Đẹp Tại Sài Gòn (TP.HCM)

Việc lựa chọn một salon uy tín là chìa khóa để có được mái tóc duỗi hơi nước đẹp và bền. Dưới đây là một số địa chỉ được đánh giá cao tại TP.HCM (Quận 1, Quận 3, Phú Nhuận…) bạn có thể tham khảo:

Tên Salon / Chuỗi Salon Khu vực (Quận) Đặc điểm nổi bật
1. Salon Tóc Phước Quận 3 Nổi tiếng với kỹ thuật duỗi chuyên nghiệp, đặc biệt là duỗi hơi nước. Stylist tư vấn kỹ lưỡng, sử dụng sản phẩm chất lượng, đảm bảo tóc mềm mượt và không bị khô xơ. Giá cả phải chăng so với chất lượng.
2. Liêm Barber Shop & Hair Salon (Nhiều chi nhánh) Quận 1, Quận 3, Phú Nhuận, Bình Thạnh… Là chuỗi salon có thương hiệu, được đào tạo bài bản về các kỹ thuật tóc, trong đó có duỗi. Không gian hiện đại, chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp. Dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt. (Lưu ý: có thể cần đặt lịch trước).
3. Thảo Tây Hair Salon (Nhiều chi nhánh) Quận 1, Quận 3… Salon có tiếng với đội ngũ stylist trẻ, cập nhật xu hướng nhanh. Duỗi hơi nước là một trong những dịch vụ mũi nhọn, được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn. Chú trọng vào việc giữ gìn sức khỏe tóc sau làm hóa chất.
4. 30Shine (Chuỗi Salon Nam) Toàn TP.HCM Mặc dù chủ yếu phục vụ nam giới, nhưng 30Shine cũng có các dịch vụ duỗi tóc với công nghệ hiện đại, bao gồm cả duỗi hơi nước, phù hợp cho phái mạnh muốn có mái tóc vào nếp tự nhiên. Giá cả niêm yết rõ ràng.
5. Dũng Nối Tóc & Hair Salon Quận 10 Được biết đến với các dịch vụ về tóc chất lượng, trong đó có duỗi hơi nước. Salon có kinh nghiệm lâu năm, được nhiều khách hàng truyền tai nhau về tay nghề và sự tận tâm.

Lời khuyên: Trước khi đến, bạn nên gọi điện đặt lịch và hỏi kỹ về giá cả dịch vụ duỗi hơi nước cho tình trạng tóc của mình để có thông tin chính xác nhất.

So sánh duỗi hơi nước và duỗi thường

Tiêu chí Duỗi hơi nước Duỗi thường
Độ giữ ẩm Giữ ẩm tốt Ít giữ ẩm
Tác động nhiệt Nhẹ nhàng Nhiệt độ cao, dễ hư tổn
Chi phí Cao Thấp
Thời gian thực hiện Lâu Nhanh
Hiệu quả Lâu dài Ngắn hạn

Nên chọn duỗi hơi nước hay duỗi thường?

  • Nếu tóc bạn yếu, hư tổn: Hãy chọn duỗi hơi nước để bảo vệ tóc.
  • Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí và thời gian: Duỗi thường là lựa chọn phù hợp.

Kinh nghiệm chọn salon duỗi tóc hơi nước uy tín

Để mái tóc duỗi hơi nước của bạn luôn thẳng mượt và khỏe mạnh, hãy lưu ý:

  1. Chăm sóc tóc tại nhà: Sử dụng các sản phẩm chuyên dụng cho tóc duỗi (dầu gội, dầu xả, kem ủ, serum dưỡng tóc).
  2. Hạn chế gội đầu ngay sau khi duỗi: Tùy theo hướng dẫn của salon, thường là 2-3 ngày sau khi duỗi để tóc định hình hoàn toàn.
  3. Không buộc tóc quá chặt: Tránh làm gãy nếp tóc mới duỗi.
  4. Hạn chế sấy nhiệt cao: Nên sấy tóc bằng chế độ mát hoặc ấm nhẹ.
  5. Cắt tỉa định kỳ: Loại bỏ phần tóc chẻ ngọn để tóc luôn khỏe đẹp.

Duỗi hơi nước là một giải pháp tuyệt vời để sở hữu mái tóc thẳng mượt, tự nhiên mà vẫn giữ được sức sống. Mặc dù chi phí có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, việc lựa chọn một salon uy tín tại Sài Gòn và chăm sóc tóc đúng cách sẽ giúp bạn có được kết quả ưng ý và bền lâu. Hãy tham khảo các địa chỉ gợi ý và liên hệ trực tiếp để được tư vấn chi tiết nhất cho mái tóc của mình!

từ khoá

duỗi hơi nước giữ được bao lâu

Duỗi hơi nước khác duỗi thường thế nào?

Duỗi hơi nước khác duỗi thường

Lịch Đỏ Các Ngày Nghỉ Lễ Chính Thức Tại Nhật Bản Năm 2026

Bạn đang học tập, làm việc tại Nhật Bản, hoặc đơn giản muốn du lịch Nhật trong năm 2026, vào các dịp đặc biệt vào các mùa lễ hội lớn của người Nhật. Nào cùng khám phá những ngày nghĩ quan trọng của Nhật Bản trong năm 2026 qua bài viết dưới đây nhé!

Lịch Đỏ Các Ngày Nghỉ Lễ Chính Thức Tại Nhật Bản Năm 2026

Theo quy định pháp luật Nhật Bản, có 16 ngày lễ quốc gia hàng năm. Dưới đây là danh sách các ngày nghỉ lễ dự kiến trong năm 2026:

Tháng Ngày Tên ngày lễ (Tiếng Việt) Tên ngày lễ (Tiếng Nhật) Mô tả và ý nghĩa
1 01/01 (Thứ Năm) Ngày Đầu Năm Mới 元日 (Ganjitsu) Ngày khởi đầu năm mới, mọi người thường đi đền/chùa để cầu nguyện (Hatsumode) và sum họp gia đình.
12/01 (Thứ Hai) Ngày Thành Nhân 成人の日 (Seijin no Hi) Ngày tôn vinh những người trẻ tròn 20 tuổi, đánh dấu sự trưởng thành và trách nhiệm công dân. (Thứ Hai của tuần thứ 2 tháng 1)
2 11/02 (Thứ Tư) Ngày Quốc Khánh 建国記念の日 (Kenkoku Kinen no Hi) Kỷ niệm ngày thành lập quốc gia, được cho là ngày Thiên hoàng Jimmu đăng quang năm 660 TCN.
23/02 (Thứ Hai) Sinh nhật Thiên Hoàng 天皇誕生日 (Tennō Tanjōbi) Ngày sinh của Thiên hoàng đương nhiệm.
3 20/03 (Thứ Sáu) Ngày Xuân Phân 春分の日 (Shunbun no Hi) Ngày đánh dấu sự cân bằng giữa ngày và đêm, chuyển giao mùa xuân. Người Nhật thường đi tảo mộ. (Ngày này có thể dao động 1-2 ngày mỗi năm)
4 29/04 (Thứ Tư) Ngày Chiêu Hòa 昭和の日 (Shōwa no Hi) Ngày sinh của cố Thiên hoàng Hirohito (Chiêu Hòa), đánh dấu khởi đầu Tuần lễ Vàng.
5 03/05 (Chủ Nhật) Ngày Hiến pháp 憲法記念日 (Kempō Kinenbi) Kỷ niệm ngày Hiến pháp Nhật Bản có hiệu lực năm 1947.
04/05 (Thứ Hai) Ngày Xanh みどりの日 (Midori no Hi) Ngày tôn vinh thiên nhiên và môi trường.
05/05 (Thứ Ba) Ngày Thiếu Nhi こどもの日 (Kodomo no Hi) Ngày cầu chúc sức khỏe và hạnh phúc cho trẻ em.
06/05 (Thứ Tư) Nghỉ bù (振替休日 – Furikae Kyūjitsu) Ngày nghỉ bù do Ngày Hiến pháp (03/05) rơi vào Chủ Nhật.
7 20/07 (Thứ Hai) Ngày của Biển 海の日 (Umi no Hi) Ngày tri ân biển cả và tài nguyên biển. (Thứ Hai của tuần thứ 3 tháng 7)
8 11/08 (Thứ Ba) Ngày của Núi 山の日 (Yama no Hi) Ngày tôn vinh núi non và thiên nhiên.
9 14/09 (Thứ Hai) Ngày Kính Lão 敬老の日 (Keirō no Hi) Ngày thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng đối với người cao tuổi. (Thứ Hai của tuần thứ 3 tháng 9)
23/09 (Thứ Tư) Ngày Thu Phân 秋分の日 (Shūbun no Hi) Ngày đánh dấu sự cân bằng giữa ngày và đêm, chuyển giao mùa thu. Người Nhật thường đi tảo mộ. (Ngày này có thể dao động 1-2 ngày mỗi năm)
10 12/10 (Thứ Hai) Ngày Thể thao スポーツの日 (Supōtsu no Hi) Ngày khuyến khích mọi người rèn luyện thể chất. (Thứ Hai của tuần thứ 2 tháng 10)
11 03/11 (Thứ Ba) Ngày Văn hóa 文化の日 (Bunka no Hi) Ngày tôn vinh nghệ thuật và học thuật, khuyến khích sự phát triển văn hóa.
23/11 (Thứ Hai) Ngày Tạ ơn Lao động 勤労感謝の日 (Kinrō Kansha no Hi) Ngày tri ân những cống hiến của người lao động trong xã hội và mừng một vụ mùa bội thu.

II. Những Kỳ Nghỉ Dài Quan Trọng Trong Năm 2026

Năm 2026, bạn có thể tận hưởng một số kỳ nghỉ dài lý tưởng để du lịch hoặc nghỉ ngơi:

  1. Kỳ nghỉ Tết Dương lịch (Oshogatsu):
    • Từ 01/01 (Thứ Năm) đến hết 04/01 (Chủ Nhật).
    • Mặc dù chỉ có 01/01 là ngày lễ chính thức, nhưng theo thông lệ, nhiều công ty và trường học sẽ nghỉ kéo dài đến hết 03/01 hoặc 04/01, tạo thành một kỳ nghỉ dài 4 ngày liên tục. Đây là thời điểm lý tưởng để khám phá văn hóa truyền thống Nhật Bản đầu năm.
  2. Tuần lễ Vàng (Golden Week – GW):
    • Từ 29/04 (Thứ Tư) đến 06/05 (Thứ Tư).
    • Đây là chuỗi ngày lễ liên tiếp kéo dài nhất trong năm của Nhật Bản, bao gồm:
      • 29/04: Ngày Chiêu Hòa
      • 03/05: Ngày Hiến pháp (rơi vào Chủ Nhật, nên nghỉ bù vào 06/05)
      • 04/05: Ngày Xanh (được nghỉ vì nằm giữa hai ngày lễ)
      • 05/05: Ngày Thiếu Nhi
    • Với việc có ngày nghỉ bù, Tuần lễ Vàng năm 2026 sẽ kéo dài 8 ngày (từ 29/04 đến 06/05), tạo cơ hội tuyệt vời cho các chuyến du lịch dài ngày.
  3. Kỳ nghỉ Lễ Obon (Obon Yasumi):
    • Mặc dù không phải là ngày lễ quốc gia có trong lịch đỏ chính thức, Lễ Obon (thường diễn ra từ 13/08 đến 15/08 theo dương lịch ở nhiều vùng) là một trong những kỳ nghỉ lớn nhất tại Nhật Bản.
    • Đây là dịp để người dân tưởng nhớ tổ tiên, nhiều công ty sẽ cho nhân viên nghỉ vài ngày để về quê sum họp gia đình và thăm viếng mộ. Lễ Obon 2026 rơi vào giữa tháng 8, tạo thành một đợt nghỉ đáng kể.

III. Lưu Ý Quan Trọng Khi Lên Kế Hoạch Cho Các Ngày Lễ

  • Hệ thống “Happy Monday” (ハッピーマンデー制度): Một số ngày lễ được cố định vào Thứ Hai của tuần nhất định trong tháng để tạo ra kỳ nghỉ cuối tuần dài 3 ngày. Điều này bao gồm Ngày Thành nhân, Ngày của Biển, Ngày Kính lão và Ngày Thể thao.
  • Ngày nghỉ bù (振替休日 – Furikae Kyūjitsu): Nếu một ngày lễ quốc gia rơi vào Chủ Nhật, ngày làm việc tiếp theo (Thứ Hai) sẽ tự động trở thành ngày nghỉ bù. Năm 2026, Ngày Hiến pháp (03/05) rơi vào Chủ Nhật, vì vậy ngày 06/05 sẽ là ngày nghỉ bù.
  • Ngày nghỉ dân tộc (国民の休日 – Kokumin no Kyūjitsu): Nếu có một ngày xen giữa hai ngày lễ quốc gia (mà không phải là Thứ Bảy hoặc Chủ Nhật), ngày đó cũng sẽ trở thành ngày nghỉ lễ. Điển hình là Ngày Xanh (04/05) trong Tuần lễ Vàng, nằm giữa Ngày Hiến pháp và Ngày Thiếu nhi.
  • Các ngày Xuân Phân và Thu Phân: Ngày chính xác của Xuân Phân và Thu Phân có thể thay đổi một chút mỗi năm tùy theo tính toán thiên văn. Tuy nhiên, sự thay đổi thường chỉ là 1 ngày và sẽ được công bố chính thức trước đó.
  • Lượng người đi lại đông đúc: Trong các kỳ nghỉ dài như Tết Dương lịch và Tuần lễ Vàng, các phương tiện giao thông (tàu Shinkansen, máy bay, đường cao tốc) và địa điểm du lịch sẽ rất đông đúc. Nếu có kế hoạch di chuyển, bạn nên đặt vé và chỗ ở sớm.
  • Một số công ty nghỉ dài hơn: Nhiều công ty và tổ chức có thể cho nhân viên nghỉ thêm các ngày liền kề để tạo thành kỳ nghỉ dài hơn (ví dụ như nghỉ trọn vẹn Tuần lễ Vàng, hoặc nghỉ vài ngày trong dịp Obon), bạn nên kiểm tra lịch nghỉ của nơi làm việc hoặc đối tác.

Kết Luận

Năm 2026 hứa hẹn mang đến nhiều cơ hội để khám phá vẻ đẹp và văn hóa Nhật Bản thông qua các ngày nghỉ lễ ý nghĩa. Với danh sách lịch đỏ chi tiết và những lưu ý trên, bạn có thể chủ động lên kế hoạch cho những chuyến đi, sự kiện hoặc đơn giản là những khoảnh khắc nghỉ ngơi thư giãn bên gia đình và bạn bè. Hãy tận hưởng những ngày lễ đặc biệt tại Nhật Bản nhé!

Các Chứng Chỉ Và Bằng Cấp Cần Có Khi Xin Việc Tại Nhật Bản

Tìm việc tại Nhật Bản là một hành trình đầy hứa hẹn nhưng cũng không kém phần thách thức, đặc biệt đối với người lao động Việt Nam. Để nổi bật giữa thị trường lao động cạnh tranh, việc trang bị đầy đủ các chứng chỉ và bằng cấp phù hợp là yếu tố then chốt.

Bài viết này Healthmart.vn sẽ tổng hợp những bằng cấp và chứng chỉ quan trọng nhất khi xin việc tại Nhật Bản, đồng thời cập nhật những lưu ý cho năm 2025, giúp bạn chuẩn bị hành trang vững chắc nhất cho sự nghiệp của mình.

Bằng Cấp & Chứng Chỉ Tiếng Nhật

Đây là yếu tố quan trọng nhất và thường là điều kiện tiên quyết khi xin việc tại Nhật Bản.

Chứng chỉ Năng lực Nhật ngữ JLPT (Japanese Language Proficiency Test – 日本語能力試験):

    • Phổ biến nhất: JLPT là kỳ thi năng lực tiếng Nhật quốc tế được công nhận rộng rãi nhất trên toàn cầu.
    • Các cấp độ: Từ N5 (thấp nhất) đến N1 (cao nhất).
    • Yêu cầu khi xin việc:
      • N3: Mức tối thiểu để có thể giao tiếp cơ bản trong công việc và cuộc sống hàng ngày, đủ để xin một số công việc tay nghề hoặc công việc không đòi hỏi giao tiếp quá phức tạp.
      • N2: Mức độ được nhiều công ty Nhật Bản yêu cầu cho các vị trí văn phòng, kỹ sư, phiên dịch viên, nhân viên kinh doanh. Với N2, bạn có thể đọc hiểu và giao tiếp khá trôi chảy.
      • N1: Mức cao nhất, thể hiện khả năng sử dụng tiếng Nhật thành thạo, gần như người bản xứ. Đây là lợi thế rất lớn khi ứng tuyển vào các vị trí cấp cao, đòi hỏi giao tiếp chuyên sâu và làm việc trực tiếp với khách hàng/đối tác Nhật.

Các Chứng chỉ tiếng Nhật khác:

    • J.TEST (実用日本語検定): Được sử dụng rộng rãi bởi các công ty Nhật Bản và các trường học tại Nhật. Chứng chỉ này có tính ứng dụng thực tế cao, tập trung vào khả năng giao tiếp.
    • NAT-TEST (日本語NAT-TEST): Tương tự JLPT về cấu trúc và cấp độ, thường được sử dụng như một lựa chọn thay thế.

Lời khuyên: Dù mục tiêu là công việc gì, hãy cố gắng đạt được ít nhất N2 JLPT để mở rộng cơ hội việc làm. N1 là một lợi thế cực kỳ lớn.

Bằng Cấp Học Vấn

Bằng Đại học/Cao đẳng/Trung cấp (Bachelor’s Degree/Associate Degree/Vocational Diploma):

    • Quan trọng với visa làm việc: Để xin được visa lao động (Visa Kỹ năng đặc định, Visa Kỹ thuật viên, v.v.), bạn cần có bằng cấp liên quan đến ngành nghề ứng tuyển. Thông thường, bằng đại học là yêu cầu cơ bản cho visa kỹ sư/chuyên gia.
    • Ngành nghề: Bằng cấp trong các lĩnh vực như IT, kỹ thuật (cơ khí, điện tử, xây dựng), công nghệ sinh học, du lịch, nhà hàng – khách sạn, chăm sóc sức khỏe… thường được đánh giá cao.
    • Công nhận bằng cấp: Đảm bảo bằng cấp của bạn được Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam công nhận và có thể được xác thực tại Đại sứ quán Nhật Bản.

Chứng chỉ nghề/Chứng chỉ đào tạo ngắn hạn:

    • Đối với một số ngành nghề cụ thể (ví dụ: điều dưỡng, nhà hàng, khách sạn, công nghệ thông tin), các chứng chỉ nghề quốc tế hoặc chứng chỉ do các tổ chức uy tín cấp có thể là lợi thế, đặc biệt nếu bạn không có bằng đại học chính quy trong lĩnh vực đó.
    • Các chứng chỉ về kỹ năng mềm (ví dụ: quản lý dự án, kỹ năng thuyết trình, làm việc nhóm) cũng được đánh giá cao.

Chứng Chỉ Chuyên Môn & Kỹ Năng Thực Tế

Tùy thuộc vào ngành nghề bạn muốn theo đuổi, các chứng chỉ chuyên môn sẽ giúp bạn khẳng định năng lực:

Ngành IT & Kỹ thuật:

    • Chứng chỉ lập trình: (VD: Java, Python, C++, Web Development frameworks).
    • Chứng chỉ về mạng: (VD: CCNA, CCNP).
    • Chứng chỉ về cơ sở dữ liệu: (VD: Oracle, SQL Server).
    • Chứng chỉ về đám mây: (VD: AWS, Azure, Google Cloud).
    • Chứng chỉ CAD/CAM/CAE: Cho kỹ sư cơ khí, xây dựng.

Ngành Y tế & Điều dưỡng:

    • Chứng chỉ Điều dưỡng quốc tế: Một số chứng chỉ điều dưỡng quốc tế có thể giúp bạn làm việc tại Nhật, tuy nhiên, thường cần phải thi thêm các kỳ thi quốc gia của Nhật để được cấp phép hành nghề đầy đủ.
    • Chứng chỉ nghiệp vụ chăm sóc người cao tuổi (Kaigo Fukushishi): Nếu bạn muốn làm việc trong ngành điều dưỡng, chứng chỉ này rất quan trọng.

Ngành Tài chính & Kế toán:

    • Các chứng chỉ kế toán quốc tế (VD: ACCA, CPA) hoặc kinh nghiệm với các phần mềm kế toán phổ biến.
    • Khả năng sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu.

Kỹ năng mềm và Chứng chỉ Tin học:

    • Chứng chỉ TOEIC/IELTS: Dù tiếng Nhật là quan trọng nhất, tiếng Anh tốt vẫn là một lợi thế lớn, đặc biệt trong các công ty đa quốc gia hoặc các vị trí yêu cầu giao tiếp với đối tác nước ngoài.
    • Chứng chỉ Tin học văn phòng: MOS (Microsoft Office Specialist) hoặc các kỹ năng sử dụng thành thạo Word, Excel, PowerPoint.

Kinh Nghiệm Làm Việc Là Yếu Tố Quan Trọng

Ngoài bằng cấp và chứng chỉ, kinh nghiệm làm việc thực tế là một yếu tố vô cùng quan trọng. Các nhà tuyển dụng Nhật Bản rất coi trọng kinh nghiệm và khả năng áp dụng kiến thức vào thực tế công việc.

  • Kinh nghiệm liên quan: Ưu tiên những kinh nghiệm làm việc có liên quan trực tiếp đến vị trí bạn ứng tuyển.
  • Thành tích cụ thể: Thay vì chỉ liệt kê công việc, hãy nêu bật những thành tích cụ thể, dự án bạn đã tham gia và vai trò của bạn.
  • Kinh nghiệm làm việc tại môi trường quốc tế: Nếu có kinh nghiệm làm việc với công ty nước ngoài hoặc trong môi trường đa văn hóa, đó sẽ là một điểm cộng lớn.

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng về các chứng chỉ và bằng cấp là bước đi chiến lược giúp bạn mở cánh cửa sự nghiệp tại Nhật Bản. Hãy xác định rõ ngành nghề mong muốn, đầu tư vào việc học tiếng Nhật, bổ sung các chứng chỉ chuyên môn và tích lũy kinh nghiệm thực tế. Với sự chuẩn bị chu đáo, bạn sẽ tự tin hơn khi ứng tuyển và có nhiều cơ hội thành công tại thị trường lao động đầy tiềm năng này.

từ khoá

  • xin việc ở nhật cần bằng gì 2025
  • cuộc sống ở nhật
  • nhật bản 2025

Hướng dẫn đọc phiếu khấu trừ thuế Gensen Choshuhyo 2025

Bạn có biết rằng mỗi năm, bạn sẽ nhận được một tài liệu cực kỳ quan trọng gọi là Phiếu khấu trừ thuế (源泉徴収票 – Gensen Choshuhyo)? Đây không chỉ là một tờ giấy thông thường mà còn là bản tóm tắt chi tiết về thu nhập, các khoản khấu trừ và số thuế bạn đã đóng trong năm tài chính. Việc hiểu rõ cách đọc Gensen Choshuhyo năm 2025 là chìa khóa để bạn đảm bảo quyền lợi, hoàn thành các thủ tục thuế, và thậm chí là gia hạn visa Nhật Bản một cách suôn sẻ.

Phiếu Khấu Trừ Thuế (Gensen Choshuhyo) Là Gì?

Gensen Choshuhyo (源泉徴収票) là chứng từ do công ty (người trả lương) phát hành cho nhân viên vào cuối mỗi năm tài chính (thường là tháng 12 hoặc tháng 1 năm sau đó). Nó ghi lại:

  • Tổng thu nhập của bạn trong năm.
  • Các khoản thuế thu nhập cá nhân và bảo hiểm xã hội đã bị khấu trừ tại nguồn.
  • Các khoản khấu trừ khác đã được áp dụng.

Đây là tài liệu bắt buộc phải có để bạn thực hiện điều chỉnh thuế cuối năm (年末調整 – Nenmatsu Chosei) hoặc kê khai thuế (確定申告 – Kakutei Shinkoku) nếu cần.

Tại Sao Gensen Choshuhyo Quan Trọng Với Người Việt Ở Nhật?

Đối với người lao động Việt Nam ở Nhật Bản, Gensen Choshuhyo có vai trò cực kỳ thiết yếu:

  1. Quyết toán thuế: Là bằng chứng duy nhất về thu nhập và thuế đã nộp, giúp bạn xác định liệu có cần đóng thêm thuế hay được hoàn lại thuế.
  2. Thủ tục gia hạn Visa: Cơ quan xuất nhập cảnh thường yêu cầu Gensen Choshuhyo như một bằng chứng về khả năng tài chính và thu nhập ổn định khi bạn gia hạn visa làm việc hoặc các loại visa khác.
  3. Chứng minh thu nhập: Được sử dụng khi bạn cần làm các thủ tục vay vốn ngân hàng, thuê nhà, hoặc các giao dịch tài chính khác.
  4. Kiểm tra lương: Giúp bạn đối chiếu lại tổng thu nhập và các khoản khấu trừ đã nhận trong năm có chính xác hay không.

Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Đọc Gensen Choshuhyo Năm 2025

Phiếu Gensen Choshuhyo có thể trông khá phức tạp với nhiều ô thông tin. Tuy nhiên, chỉ cần tập trung vào những mục chính sau, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt:

支払金額 (Shiharai Kingaku – Tổng số tiền chi trả/Tổng thu nhập chịu thuế)

    • Đây là tổng số tiền lương, thưởng và các khoản phụ cấp khác (trừ các khoản không chịu thuế như trợ cấp đi lại không quá quy định) mà công ty đã trả cho bạn trong năm tài chính đó.
    • Đây là số tiền GROSS (chưa trừ bất kỳ khoản nào).

khau-tru-thue-1

給与所得控除後の金額 (Kyūyo Shotoku Kōjo-go no Kingaku – Số tiền sau khi khấu trừ thu nhập từ lương/thu nhập chịu thuế)

    • Đây là thu nhập của bạn sau khi đã trừ đi “khoản khấu trừ thu nhập từ lương” (給与所得控除 – Kyūyo Shotoku Kojo). Khoản này tương tự như chi phí phát sinh để bạn có được thu nhập từ lương (tiền đồng phục, chi phí đi lại làm việc,…). Nó được tính dựa trên tổng thu nhập của bạn theo một bảng quy định sẵn.
    • Đây là con số quan trọng nhất để tính thuế thu nhập cá nhân của bạn.

所得控除の額の合計額 (Shotoku Kōjo no Gaku no Gōkeigaku – Tổng số tiền khấu trừ thu nhập)

Khác với người làm kinh doanh có thể khấu trừ các khoản chi phí như văn phòng phẩm, người đi làm công ăn lương không có chi phí kinh doanh, nhưng vẫn được coi là có những chi phí cần thiết để đi làm. Vì vậy, một khoản chi phí nhất định sẽ được tự động trừ khỏi thu nhập – đó chính là khấu trừ thu nhập từ lương (給与所得控除).

Mức khấu trừ thay đổi theo thu nhập như sau:

Tổng thu nhập (năm) | Mức khấu trừ thu nhập từ lương

Dưới 1,625,000 yên | 550,000 yên

Từ 1,625,001 đến 1,800,000 yên | 40% tổng thu nhập – 100,000 yên

Từ 1,800,001 đến 3,600,000 yên | 30% tổng thu nhập + 80,000 yên

Từ 3,600,001 đến 6,600,000 yên | 20% tổng thu nhập + 440,000 yên

Từ 6,600,001 đến 8,500,000 yên | 10% tổng thu nhập + 1,100,000 yên

Trên 8,500,000 yên | 1,950,000 yên

Tham khảo chi tiết hơn tại: 所得控除及び税額控除

③ 所得控除後の金額 – Thu nhập sau khi trừ các khoản giảm trừ

Mục này thể hiện số tiền còn lại sau khi trừ tất cả các khoản khấu trừ thu nhập (kể cả  khấu trừ thu nhập từ lương ở ②), bao gồm:

  • Khấu trừ cơ bản
  • Khấu trừ bảo hiểm xã hội
  • Khấu trừ người phụ thuộc
  • Khấu trừ vợ/chồng
  • Khấu trừ đặc biệt cho vợ/chồng
  • Khấu trừ bảo hiểm nhân thọ
  • Khấu trừ bảo hiểm động đất
  • Khấu trừ người khuyết tật
  • Khấu trừ khoản đóng góp vào quỹ hưu trí nhỏ
  • Khấu trừ cho sinh viên đi làm
  • Khấu trừ cho cha/mẹ đơn thân
  • Khấu trừ cho phụ nữ đơn thân

Lưu ý: Các khoản như khấu trừ do tổn thất tài sản, chi phí y tế và quyên góp không nằm trong phạm vi điều chỉnh của quyết toán thuế cuối năm (年末調整), do đó không được phản ánh trong phiếu khấu trừ và cần thực hiện qua kê khai thuế cá nhân (確定申告) nếu muốn áp dụng.

④ 源泉徴収税額 – Mức khấu trừ tại nguồn

Mức khấu trừ tại nguồn là tổng số thuế thu nhập đã nộp trong một năm.

Mức khấu trừ tại nguồn được tính bằng công thức:

= (Thu nhập sau khi trừ đi khấu trừ thu nhập từ lương – Tổng các khoản khấu trừ thu nhập) × Thuế suất thuế thu nhập cá nhân × 2.1% (tỷ lệ của thuế phục hồi đặc biệt)

Bảng thuế suất thu nhập cá nhân:

Số tiền chịu thuế (sau khấu trừ) | Thuế suất | Khoản khấu trừ

Dưới 1,950,000 yên | 5% | 0 yên

1,950,001 – 3,300,000 yên | 10% | 97,500 yên

3,300,001 – 6,950,000 yên | 20% | 427,500 yên

6,950,001 – 9,000,000 yên | 23% | 636,000 yên

9,000,001 – 18,000,000 yên | 33% | 1,536,000 yên

18,000,001 – 40,000,000 yên | 40% | 2,796,000 yên

Trên 40,000,000 yên | 45% | 4,796,000 yên

*Người Nhật mặc định là (+ Khoản khấu trừ) nhưng thực ra khoản khấu trừ là số âm nên khi tính chúng ta sẽ tự (- Khoản khấu trừ)

Ví dụ minh họa:

Giả sử số tiền chịu thuế sau khi trừ các khoản là 1.600.000 yên.

  • Tính thuế thu nhập cơ bản: 1.600.000 yên × 5% + 0 yên = 80.000 yên

*5% là thuế suất thu nhập cá nhân cơ bản theo thang thuế của Nhật Bản

*0 yên là khoản khấu trừ theo thang thuế của Nhật Bản

  • Tính thuế phục hồi đặc biệt (2.1%): 80.000 yên × 2.1% = 1.680 yên
  • Tổng cộng số thuế khấu trừ tại nguồn: 80.000 yên + 1.680 yên = 81.680 yên

Vậy trong ví dụ này, số tiền thuế khấu trừ tại nguồn là 81.680 yên.

Những điều cần lưu ý khi xem phiếu khấu trừ thuế

3.1. Phân biệt thu nhập và thu nhập tính thuế

Thu nhập (収入) là tổng số tiền bạn đã nhận từ công ty, trong khi thu nhập tính thuế (所得) là phần còn lại sau khi trừ các khoản khấu trừ. Việc phân biệt hai khái niệm này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc và hiểu phiếu khấu trừ thuế hơn.

3.2. Kiểm tra thông tin về giảm thuế cố định năm 2024

Năm 2024, Nhật Bản thực hiện chính sách giảm thuế cố định (定額減税) nhằm hỗ trợ người dân trong bối cảnh giá cả tăng cao. Mỗi cá nhân được giảm 30,000 yên thuế thu nhập và 10,000 yên thuế cư trú, tổng cộng 40,000 yên. Nếu có người phụ thuộc, số tiền được giảm sẽ nhân theo số lượng (ví dụ: 4 người = 160,000 yên).

Thông tin về mức giảm này sẽ được ghi rõ trong phiếu khấu trừ thuế dưới dạng:

  • 「源泉徴収時所得減税控除額○○円」(số tiền được giảm)
  • 「控除外額○○円」(nếu có phần chưa được khấu trừ hết)

Bạn phải lưu ý rằng thông tin này cần được ghi chính xác.

3.3. Phiếu khấu trừ thuế có thể có sai sót

Dù là tài liệu do công ty phát hành, phiếu khấu trừ thuế vẫn có thể xảy ra sai sót, đặc biệt là ở các khoản giảm trừ, tiền lương ghi sai hoặc thiếu giấy tờ khi làm quyết toán thuế. Một số lỗi thường gặp bao gồm:

  • Ghi sai hoặc thiếu giảm trừ cho vay mua nhà
  • Số lượng người phụ thuộc không chính xác
  • Nhầm lẫn giữa các loại bảo hiểm

Việc hiểu rõ cách đọc và kiểm tra phiếu này không chỉ giúp bạn nắm được tình hình tài chính cá nhân, mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp như hoàn thuế hoặc làm hồ sơ định cư, xin visa. Đặc biệt trong năm 2025, với sự thay đổi do chính sách giảm thuế cố định và khoản trợ cấp bổ sung, việc đối chiếu kỹ các mục như tổng thu nhập, số thuế đã khấu trừ, và số tiền hoàn thuế càng trở nên quan trọng.

Chùa Cổ Asakusa Kannon (Senso-ji): Những Điều Cần Biết Khi Khám Phá Biểu Tượng Tokyo

Bạn đang lên kế hoạch khám phá Tokyo và muốn tìm hiểu về một trong những địa điểm tâm linh, lịch sử và văn hóa nổi tiếng nhất Nhật Bản? Chùa Asakusa Kannon, hay còn gọi là Senso-ji (浅草寺), chính là điểm đến không thể bỏ qua. Nằm ở trung tâm khu Asakusa sôi động, ngôi chùa cổ kính này không chỉ là nơi thờ phụng linh thiêng mà còn là biểu tượng của tinh thần và lịch sử Tokyo.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và những điều cần biết về Chùa Asakusa Kannon để bạn có một chuyến tham quan trọn vẹn và ý nghĩa.

Chùa Asakusa Kannon Là Gì? Lịch Sử Hình Thành

Chùa Asakusa Kannon (tên gọi phổ biến ở Việt Nam) thực chất là Senso-ji (金龍山浅草寺) – ngôi chùa cổ nhất Tokyo, dành riêng cho Quán Thế Âm Bồ Tát (Kannon Bodhisattva).

  • Lịch sử và Truyền thuyết: Chùa có lịch sử hình thành từ năm 628 sau Công nguyên, khi hai anh em ngư dân Hinokuma Hamanari và Takenari tình cờ vớt được một bức tượng Quán Thế Âm Bồ Tát từ sông Sumida. Dù cố gắng trả lại dòng sông, bức tượng vẫn luôn quay trở lại. Nhận thấy đây là một dấu hiệu linh thiêng, họ đã xây dựng một ngôi đền nhỏ để thờ phụng bức tượng này, và đó chính là tiền thân của Senso-ji ngày nay.
@tomoiki.vj Chùa asakusakannon asakusa tokyo #sensojitemple #baobaojp #日越ともいき支援会 #dulichnhatban #asakusa ♬ Old-fashioned and fantastic Japanese songs(1056386) – TAM

  • Sức sống mãnh liệt: Trải qua nhiều thăng trầm lịch sử, bao gồm cả việc bị phá hủy nặng nề trong Thế chiến thứ hai, Senso-ji luôn được người dân Nhật Bản và Phật tử khắp nơi chung tay xây dựng lại, biểu tượng cho sức sống và niềm tin bền bỉ.

Những Điểm Nhấn Không Thể Bỏ Qua Tại Chùa Asakusa Kannon

Khi ghé thăm Senso-ji, có nhiều điểm kiến trúc và trải nghiệm văn hóa độc đáo mà bạn nên khám phá:

  1. Kaminarimon (Cổng Sấm – 雷門):
    • Đây là cổng vào chính và là biểu tượng mang tính nhận diện cao nhất của chùa. Với chiếc đèn lồng khổng lồ màu đỏ rực rỡ và hai vị thần sấm (Raijin) và thần gió (Fujin) canh giữ hai bên, Kaminarimon luôn tấp nập du khách chụp ảnh.
    • Chiếc đèn lồng cao gần 4 mét, nặng khoảng 700 kg, là điểm nhấn không thể bỏ qua.
  2. Nakamise-dori (Phố Mua Sắm Nakamise – 仲見世通り):
    • Ngay sau Kaminarimon là con phố mua sắm tấp nập dài khoảng 250 mét, dẫn thẳng đến chính điện.
    • Bạn có thể tìm thấy hàng trăm gian hàng bán đồ lưu niệm truyền thống Nhật Bản (quạt, kimono, búp bê, đồ thủ công), đồ ăn vặt hấp dẫn (bánh kẹo, mochi, senbei – bánh gạo nướng) và trà đạo. Đây là nơi tuyệt vời để mua quà và thưởng thức ẩm thực đường phố.
  3. Hozomon (Cổng Kho Báu – 宝蔵門):
    • Là cổng thứ hai, lớn hơn Kaminarimon, dẫn vào khu vực chính điện.
    • Cổng này nổi bật với ba chiếc đèn lồng lớn và hai đôi dép rơm khổng lồ (waraji) treo bên cạnh, tượng trưng cho sức mạnh của Niō (thần hộ pháp) để xua đuổi tà ma.
  4. Chính Điện (Hondo – 本堂):
    • Là nơi đặt bức tượng Quán Thế Âm Bồ Tát linh thiêng (tượng không được trưng bày công khai).
    • Bạn có thể tiến vào bên trong để cầu nguyện, chiêm ngưỡng kiến trúc và không khí trang nghiêm.
  5. Chùa Năm Tầng (Five-storied Pagoda – 五重塔):
    • Nằm về phía Tây chính điện, là một trong những kiến trúc nổi bật và cao nhất trong khuôn viên chùa.
    • Đây là một ví dụ tuyệt đẹp của kiến trúc Phật giáo truyền thống Nhật Bản.
  6. Khu Vườn Nhật Bản và Các Đền Thờ Nhỏ Hơn:
    • Xung quanh chính điện và chùa năm tầng là các khu vườn nhỏ yên tĩnh và nhiều đền thờ phụ khác như Asakusa Shrine (đền thờ ba người đã tìm thấy bức tượng Kannon), giúp bạn tìm kiếm sự thanh bình và khám phá thêm về văn hóa tín ngưỡng.
  7. Omikuji (Quẻ Xăm – おみくじ):
    • Một trải nghiệm thú vị là xin quẻ xăm. Bạn sẽ lắc một hộp gỗ để rút một que số, sau đó lấy tờ giấy tương ứng từ một ngăn kéo.
    • Quẻ xăm sẽ dự đoán vận may của bạn. Nếu là quẻ xấu, bạn có thể buộc nó vào một khung gỗ gần đó để gửi vận rủi đi.
  8. Nghi Thức Thắp Hương và Rửa Tay (Chozuya):
    • Trước khi vào chính điện, hãy thực hiện nghi thức rửa tay và súc miệng tại Chozuya (khu vực vòi nước) để thanh tẩy bản thân.
    • Bạn cũng có thể thắp hương tại lư hương lớn trước chính điện. Khói hương được cho là mang lại may mắn và chữa bệnh.

Thông Tin Thực Tế Cho Du Khách

  • Địa chỉ: 2 Chome-3-1 Asakusa, Taito City, Tokyo 111-0032, Japan.
  • Giờ mở cửa:
    • Khuôn viên chùa và Nakamise-dori: Mở cửa 24/7.
    • Chính điện: Mở cửa hàng ngày, thường từ 6:00 (hoặc 6:30 vào mùa đông) đến 17:00.
  • Cách di chuyển:
    • Ga Asakusa (淺草駅) là ga gần nhất, có thể đến bằng các tuyến Tokyo Metro Ginza Line, Toei Asakusa Line, Tobu Skytree Line, Tsukuba Express. Từ ga, đi bộ khoảng 2-5 phút.

Lời Khuyên Hữu Ích Khi Tham Quan

  • Thời gian tốt nhất: Nên ghé thăm vào buổi sáng sớm để tránh đám đông, hoặc vào buổi tối khi chùa được thắp sáng lung linh (mặc dù chính điện đã đóng cửa).
  • Trang phục: Mặc trang phục lịch sự, kín đáo khi vào khu vực chính điện và các đền thờ.
  • Tôn trọng văn hóa: Giữ trật tự, không xả rác, và tuân thủ các quy tắc của chùa.
  • Đi bộ khám phá: Toàn bộ khu Asakusa, đặc biệt là quanh chùa, rất thích hợp để đi bộ và khám phá các con hẻm nhỏ, cửa hàng truyền thống.

Kết Luận

Chùa Asakusa Kannon (Senso-ji) không chỉ là một di tích lịch sử và văn hóa mà còn là một trải nghiệm sống động về lòng tin và truyền thống của người Nhật. Với vẻ đẹp cổ kính, không khí nhộn nhịp của Nakamise-dori và sự trang nghiêm của chính điện, đây chắc chắn sẽ là một điểm nhấn đáng nhớ trong chuyến đi khám phá Tokyo của bạn.

Kinh Nghiệm Mua Đồ Cũ Ở Nhật: Tiết Kiệm Chi Phí Cho Người Việt Mới Sang

Trong hành trình mới ở đất nước Mặt Trời Mọc, việc quản lý chi tiêu hiệu quả, đặc biệt là các khoản mua sắm ban đầu, luôn là ưu tiên hàng đầu. Một trong những bí quyết vàng giúp tiết kiệm chi phí ở Nhật Bản chính là mua sắm đồ cũ.

Bài viết này sẽ chia sẻ những kinh nghiệm mua đồ cũ ở Nhật chi tiết, đặc biệt hữu ích cho người Việt mới sang Nhật, giúp bạn tìm được những món đồ chất lượng với giá cực kỳ phải chăng!

Tại Sao Nên Mua Đồ Cũ Ở Nhật Bản?

Mua đồ cũ tại Nhật không chỉ là giải pháp tiết kiệm mà còn mang lại nhiều lợi ích bất ngờ:

  • Chất lượng vượt trội: Người Nhật có thói quen bảo quản đồ dùng rất kỹ lưỡng. Dù là đồ cũ, chất lượng sản phẩm thường vẫn còn rất tốt, thậm chí như mới.
  • Giá thành phải chăng: Bạn có thể mua được những món đồ có giá trị cao với mức giá chỉ bằng một phần nhỏ so với đồ mới.
  • Đa dạng mặt hàng: Từ đồ điện tử, gia dụng, quần áo, sách vở đến nội thất, đồ trang trí… bạn có thể tìm thấy hầu hết mọi thứ mình cần.
  • Bảo vệ môi trường: Góp phần giảm thiểu rác thải và thúc đẩy lối sống bền vững.

Các Kênh Mua Sắm Đồ Cũ Phổ Biến Tại Nhật Bản

Để tìm được chợ đồ cũ Nhật hay các nền tảng mua sắm phù hợp, bạn có thể tham khảo những địa điểm và ứng dụng sau:

  1. Cửa hàng đồ cũ chuỗi (Recycle Shops):
    • Hard Off / Off House / Book Off: Chuỗi cửa hàng cực kỳ nổi tiếng.
      • Hard Off: Chuyên về đồ điện tử, máy tính, thiết bị âm thanh, nhạc cụ, đồ dùng gia đình.
      • Off House: Chuyên về nội thất, đồ gia dụng lớn, quần áo, phụ kiện.
      • Book Off: Chuyên về sách, truyện tranh (manga), đĩa CD/DVD, game cũ.
      • Ưu điểm: Đồ được kiểm tra chất lượng khá kỹ, bày bán rõ ràng, dễ tìm kiếm. Giá cả niêm yết minh bạch.
      • Nhược điểm: Giá có thể cao hơn so với mua trực tiếp từ cá nhân.
    • 2nd Street: Chuyên về quần áo, phụ kiện, túi xách hàng hiệu đã qua sử dụng. Chất lượng đồ rất tốt, nhiều món còn nguyên tag.
    • Treasure Factory: Tổng hợp nhiều loại đồ từ gia dụng, nội thất, quần áo đến đồ điện tử.
  2. Sàn giao dịch trực tuyến (Online Flea Markets/Apps):
    • Mercari (メルカリ): Ứng dụng mua bán đồ cũ lớn nhất Nhật Bản. Bạn có thể tìm thấy mọi thứ từ quần áo, mỹ phẩm, đồ điện tử, đồ gia dụng…
      • Ưu điểm: Cực kỳ đa dạng, giá cả cạnh tranh, dễ dàng thương lượng. Có tính năng “hẹn giờ” để mua được món đồ tốt giá rẻ.
      • Nhược điểm: Cần kinh nghiệm mua sắm online, xem kỹ đánh giá người bán, và đôi khi gặp rào cản ngôn ngữ.
    • Jimoty (ジモティー): Nền tảng rao vặt địa phương. Phù hợp để tìm mua đồ cồng kềnh như nội thất, tủ lạnh, máy giặt… vì thường là giao dịch trực tiếp, người bán muốn tống đi nhanh.
      • Ưu điểm: Giá rất rẻ, thậm chí miễn phí (0円 – “zero yen”). Có thể nhận hàng trực tiếp, đỡ phí ship.
      • Nhược điểm: Ít tính năng bảo vệ người mua, cần cẩn trọng khi giao dịch cá nhân.
    • Yahoo! Auctions (ヤフオク!): Nền tảng đấu giá trực tuyến của Yahoo Nhật Bản.
      • Ưu điểm: Có thể mua được những món đồ hiếm hoặc giá cực tốt nếu biết cách đấu giá.
      • Nhược điểm: Yêu cầu kinh nghiệm đấu giá, cần xem xét uy tín người bán.
  3. Chợ trời (Flea Markets / Nominoichi – 蚤の市):
    • Thường được tổ chức vào cuối tuần tại các công viên, đền chùa hoặc khu vực công cộng.
    • Ưu điểm: Giá rất rẻ, có thể tìm thấy những món đồ độc đáo, đồ cổ. Có cơ hội giao lưu, thương lượng trực tiếp.
    • Nhược điểm: Cần tìm hiểu lịch và địa điểm tổ chức, đòi hỏi sự kiên nhẫn để “săn” đồ.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Mua Đồ Cũ Ở Nhật Bản

Để mua đồ cũ chất lượng ở Nhật và tránh rủi ro, hãy ghi nhớ những điều sau:

  1. Kiểm tra kỹ tình trạng sản phẩm:
    • Đồ điện tử: Kiểm tra các chức năng cơ bản, nguồn điện, dây cắm, pin (nếu có), màn hình, âm thanh… Hỏi rõ về lịch sử sửa chữa.
    • Đồ gia dụng: Kiểm tra các vết nứt, vỡ, hoen gỉ. Với nồi cơm điện, lò vi sóng, máy giặt, hãy thử cắm điện nếu được.
    • Quần áo, phụ kiện: Kiểm tra đường may, khóa kéo, cúc áo, vết ố bẩn, rách, bạc màu.
    • Nội thất: Kiểm tra độ chắc chắn, vết xước, móp méo, mối mọt.
    • Ảnh minh họa: Trên các ứng dụng online, hãy xem kỹ tất cả các ảnh và yêu cầu thêm ảnh nếu cần.
  2. Đọc kỹ mô tả sản phẩm (đối với mua online):
    • Chú ý các từ khóa như “ジャンク品” (junk-hin – hàng phế liệu/hàng hỏng), “現状品” (genjou-hin – hàng nguyên trạng, không bảo hành), “傷あり” (kizu-ari – có vết xước), “汚れあり” (yogore-ari – có vết bẩn).
    • Đừng ngần ngại hỏi người bán nếu có bất kỳ thắc mắc nào về tình trạng hoặc chức năng.
  3. Thương lượng giá (đối với chợ trời hoặc Jimoty):
    • Ở chợ trời và Jimoty, bạn hoàn toàn có thể thương lượng giá để có được mức tốt nhất. Tuy nhiên, hãy thương lượng lịch sự và tôn trọng người bán.
  4. Vấn đề vận chuyển và lắp đặt:
    • Với đồ cồng kềnh (tủ lạnh, máy giặt, bàn ghế), hãy tính toán chi phí vận chuyển hoặc nhờ bạn bè có xe hỗ trợ. Nhiều cửa hàng đồ cũ lớn có dịch vụ giao hàng nhưng có tính phí.
    • Ở Jimoty, người bán thường yêu cầu người mua đến lấy trực tiếp.
  5. Rào cản ngôn ngữ:
    • Nếu tiếng Nhật chưa tốt, hãy nhờ bạn bè hỗ trợ hoặc sử dụng ứng dụng dịch thuật khi mua sắm trực tiếp hoặc giao tiếp online. Sự rõ ràng trong giao tiếp sẽ tránh được hiểu lầm.

Mua đồ cũ ở Nhật Bản là một chiến lược tuyệt vời để tiết kiệm chi phí sinh hoạt và trải nghiệm văn hóa độc đáo của đất nước này. Bằng cách nắm vững các kênh mua sắm, chuẩn bị kỹ lưỡng và cẩn trọng khi kiểm tra sản phẩm, bạn hoàn toàn có thể tìm được những món hời chất lượng, giúp cuộc sống tại Nhật trở nên dễ dàng và tiện nghi hơn. Chúc bạn có những trải nghiệm mua sắm thú vị và thành công!

Thủ Tục Đổi Bằng Lái Xe Việt Nam Sang Bằng Lái Xe Nhật Bản

Bạn là người Việt Nam đang sinh sống, học tập hoặc làm việc tại Nhật Bản và có nhu cầu lái xe? Việc chuyển đổi bằng lái xe Việt Nam sang bằng lái xe Nhật Bản là điều kiện bắt buộc để bạn có thể tham gia giao thông hợp pháp. Với những thay đổi và cập nhật gần đây trong quy định, nhiều người thắc mắc về thủ tục đổi bằng lái xe Việt Nam sang bằng lái xe Nhật Bản năm 2025.

Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về các điều kiện, hồ sơ cần chuẩn bị và quy trình thực hiện, giúp bạn hoàn tất thủ tục một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.

Điều Kiện Để Đổi Bằng Lái Xe Việt Nam Sang Nhật Bản

Để đủ điều kiện chuyển đổi Giấy phép lái xe (GPLX) từ Việt Nam sang Nhật Bản, bạn cần đáp ứng các yêu cầu sau:

  1. Bằng lái xe quốc gia còn hiệu lực: GPLX Việt Nam của bạn phải còn thời gian sử dụng và hợp lệ.
  2. Thời gian lưu trú tại Việt Nam: Bạn phải chứng minh được đã lưu trú tại Việt Nam tổng cộng tối thiểu 3 tháng (90 ngày) kể từ khi được cấp bằng lái xe quốc gia đó cho đến khi rời Việt Nam. Đây là điều kiện quan trọng để xác nhận bằng lái của bạn được cấp hợp pháp và bạn đã có kinh nghiệm lái xe thực tế tại quốc gia cấp bằng. Thời gian này được tính bằng dấu xuất nhập cảnh trên hộ chiếu.
  3. Độ tuổi và sức khỏe: Bạn phải đủ tuổi và có đủ điều kiện sức khỏe theo quy định của pháp luật Nhật Bản để điều khiển loại phương tiện tương ứng. Thông thường, bạn phải trên 18 tuổi.

Hồ Sơ Cần Chuẩn Bị Để Đổi Bằng Lái Xe

Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ là bước quan trọng giúp quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ. Các giấy tờ cần thiết bao gồm:

  1. Giấy phép lái xe Việt Nam (bản gốc): Bằng lái phải còn hiệu lực.
  2. Bản dịch tiếng Nhật của bằng lái xe Việt Nam: Bản dịch này phải do một trong các cơ quan sau thực hiện và có giá trị pháp lý:
    • Hiệp hội Ô tô Nhật Bản (JAF – Japan Automobile Federation): Đây là đơn vị phổ biến nhất và được chấp nhận rộng rãi. Bạn có thể đến các chi nhánh của JAF tại nơi cư trú để làm thủ tục dịch thuật và công chứng.
    • Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại Nhật Bản: Cung cấp dịch vụ dịch thuật và xác nhận bằng lái.
    • Các cơ quan có thẩm quyền khác được Cơ quan cấp phép lái xe Nhật Bản chấp nhận.
  3. Hộ chiếu (bản gốc và bản sao): Bao gồm cả các hộ chiếu cũ để chứng minh lịch sử xuất nhập cảnh và thời gian bạn lưu trú tại Việt Nam sau khi có bằng lái.
  4. Thẻ cư trú (Zairyu Card – 在留カード) (bản gốc và bản sao): Phải thể hiện thông tin nơi cư trú của bạn tại Nhật Bản.
  5. Giấy chứng nhận lưu trú (住民票 – Juminhyo): Bản sao có giá trị (nếu được yêu cầu).
  6. Ảnh chân dung: 1-2 ảnh kích thước 3.0 x 2.4cm (hoặc 3.5 x 4.5cm tùy nơi), chụp trong vòng 6 tháng gần nhất, nền trắng hoặc xanh, không đội mũ, chụp chính diện từ ngực trở lên.
  7. Giấy khám sức khỏe: Một số trung tâm sát hạch có thể yêu cầu giấy khám sức khỏe (đặc biệt đối với xe 4 bánh trở lên), hoặc sẽ có kiểm tra thị lực/thính giác trực tiếp tại trung tâm.
  8. Các giấy tờ gốc liên quan đến quá trình học và thi bằng lái tại Việt Nam (có thể được yêu cầu):
    • Giấy đề nghị học, thi lấy giấy phép lái xe.
    • Giấy chứng nhận sức khỏe (khi thi bằng ở Việt Nam).
    • Biên bản tổng hợp kết quả sát hạch lái xe.
    • Chứng chỉ sơ cấp nghề (do trường dạy lái xe cấp).
    • Lưu ý: Không phải tất cả các trung tâm đều yêu cầu, nhưng bạn nên chuẩn bị sẵn để tránh mất thời gian.
  9. Lệ phí: Các khoản phí dịch thuật, kiểm tra lý thuyết, thực hành (nếu có) và phí cấp bằng.

Quy trình đổi bằng lái xe Việt Nam sang Nhật Bản thường bao gồm các bước sau:

  1. Dịch thuật và công chứng bằng lái tại JAF:
    • Đến chi nhánh JAF gần nơi bạn cư trú.
    • Điền đơn yêu cầu dịch thuật và nộp bằng lái gốc cùng các giấy tờ liên quan (thường là mất 3.000 Yên và có thể lấy trong vài giờ hoặc vài ngày tùy chi nhánh).
  2. Liên hệ Trung tâm sát hạch bằng lái xe (運転免許センター – Unten Menkyo Center):
    • Gọi điện hoặc truy cập website của trung tâm sát hạch tại tỉnh/thành phố bạn đang sống để đặt lịch hẹn làm thủ tục đổi bằng.
    • Hỏi kỹ về các giấy tờ cụ thể cần mang theo vào ngày hẹn (có thể có chút khác biệt giữa các trung tâm).
  3. Nộp hồ sơ và kiểm tra tại Trung tâm sát hạch:
    • Đến đúng ngày giờ hẹn, nộp toàn bộ hồ sơ đã chuẩn bị.
    • Bạn sẽ được kiểm tra giấy tờ, xác nhận thông tin.
    • Kiểm tra khả năng thích ứng lái xe: Bao gồm kiểm tra thị lực, thính giác, và khả năng vận động cơ bản.
  4. Thi lý thuyết (Kiểm tra kiến thức – 適性試験):
    • Bạn sẽ làm một bài kiểm tra lý thuyết (thường là 10 câu hỏi trắc nghiệm đúng/sai về luật giao thông Nhật Bản). Bạn cần đạt tối thiểu 7/10 câu để đỗ.
    • Bài thi này có sẵn các ngôn ngữ phổ biến, bao gồm tiếng Việt.
  5. Thi thực hành (Nếu được yêu cầu – 技能試験):
    • Tùy thuộc vào quốc gia cấp bằng và đánh giá của cán bộ, bạn có thể được yêu cầu thi thực hành lái xe trên sa hình. Đối với bằng Việt Nam, thi thực hành là bắt buộc.
    • Bài thi thực hành thường kéo dài khoảng 10 phút, bạn cần đạt từ 70/100 điểm trở lên để đỗ.
    • Nếu chưa tự tin, bạn có thể đăng ký các khóa bổ túc tay lái tại các trường dạy lái xe ở Nhật Bản trước khi thi thực hành.
  6. Cấp bằng lái xe Nhật Bản:
    • Nếu bạn vượt qua tất cả các bài kiểm tra/sát hạch, bạn sẽ được cấp bằng lái xe Nhật Bản ngay trong ngày.

Lưu Ý Quan Trọng Và Kinh Nghiệm

  • Thời gian lưu trú 3 tháng: Đây là điều kiện thường xuyên gây khó khăn. Hãy đảm bảo hộ chiếu của bạn có đủ dấu mộc chứng minh bạn đã ở Việt Nam ít nhất 3 tháng sau ngày cấp bằng lái.
  • Sự khác biệt vùng miền: Quy trình và yêu cầu cụ thể có thể có một chút khác biệt giữa các trung tâm sát hạch của từng tỉnh/thành phố tại Nhật Bản. Luôn gọi điện xác nhận trước.
  • Chuẩn bị kỹ cho thi thực hành: Bài thi thực hành tại Nhật Bản khá nghiêm ngặt và yêu cầu tuân thủ đúng luật giao thông và kỹ năng lái xe. Nhiều người cần thi lại nhiều lần.
  • Phiên dịch viên: Nếu khả năng tiếng Nhật của bạn chưa tốt, hãy cân nhắc đi cùng một người có thể hỗ trợ phiên dịch trong quá trình làm thủ tục và thi.
  • Chi phí: Tổng chi phí có thể dao động từ vài nghìn đến vài chục nghìn Yên, tùy thuộc vào số lần thi thực hành (nếu có).

Nguồn: https://hoclaixe-oto.com/

Kết Luận

Việc chuyển đổi bằng lái xe Việt Nam sang bằng lái xe Nhật Bản là một quá trình đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ và tinh thần. Mặc dù có những yêu cầu nghiêm ngặt, nhưng với thông tin đầy đủ và sự kiên nhẫn, bạn hoàn toàn có thể sở hữu GPLX Nhật Bản để tự do di chuyển và làm việc tại đất nước mặt trời mọc. Chúc bạn thành công!

Các địa chỉ học, thi bằng lái xe ở Nhật bằng tiếng Việt

Học, thi bằng lái xe ở Nhật bằng tiếng Việt

Đã có nhiều tỉnh chấp nhận học và thi bằng lái xe ở Nhật bằng tiếng Việt. Nào cùng healthmart khám phá các địa chỉ học, thi bằng lái xe ô tô ở Nhật bằng tiếng Việt kèm thông tin liên hệ, học phí 2023 nhé!

Hiện tại ở Nhật Bản đã có 17 tỉnh cho phép học và thi bằng lái xe ở Nhật bằng tiếng Việt: Miyagi, Gunma, Kanagawa, Nigata, Ishikawa, Shizuoka, Aichi, Osaka, Hyogo, Nara, Okayama, Hiroshima, Yamaguchi, Kagawa, Fukuoka, Nagasaki, Kumamoto. Bạn có thể tìm hiểu và tham khảo các trường gần với khu vực bạn sinh sống để tiện cho việc đi lại và học tập nhé.

1. Trường dạy lái xe Kyoto Uzumasa – Kyoto

Trường Kyoto Uzumasa dạy học theo hình thức nội trú. Tiết học lý thuyết và thực hành bằng tiếng Nhật. Các bài thi lý thuyết của Karimen và bài thi khảo sát bằng tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Tagarogu, chưa có bài thi tiếng Việt.

Học thi lấy bằng lái MT phí 272,800 yên (có thuế), AT phí 250,800 yên (có thuế).

– Website: https://kyoto.driver.co.jp/
– Số điện thoại: 050-3822-0896
– Địa chỉ: 26 Tokiwahigashinocho, Ukyo Ward, Kyoto, 616-8217, Nhật Bản

2. Trường dạy lái xe Titco – Tokyo

Trường TITCO dạy học theo hình thức ngoại trú. Tiết học lý thuyết và thực hành bằng tiếng Nhật. Các bài thi lý thuyết của Karimen và bài thi khảo sát bằng tiếng Anh.

Học thi lấy bằng lái MT phí 240,000 yên, AT phí 220,000 yên.

– Website: https://daotaolaixe.jp/
– Số điện thoại: 080-5870-9882
– Địa chỉ: 26 Tokyo, Nishi Tokyo, Tanashi, 5-4-1, 5F

Đặc biệt, đối với khách hàng của healthmart.vn học tại TITCO sẽ nhận được các ưu đãi như sau:
– HOÀN TIỀN lên đến 2 man cho học viên mới và 8000 yên khi muốn đổi bằng tại trung tâm đào tạo lái xe TITCO.
– Học thử 1 buổi lái xe MIỄN PHÍ có giá trị đến 7000 yên.

Đây cũng là một trong những chương trình mà healthmart.vn đã hợp tác với TITCO nhằm tri ân các quý khách hàng đã đồng hành và tin tưởng healthmart.vn trong suốt thời gian qua. Thời hạn chương trình diễn ra từ 25/02/2023 đến 30/03/2023.

Linh đăng ký tại đây.

3. Trường dạy lái xe Yaenosato Driving School – Osaka

Đây là trường có số lượng học viên tốt nghiệp đông nhất khu vực Osaka. Trường dạy theo hình thức ngoại trú và hoạt động xuyên suốt trong năm. Tiết học thực hành và lý thuyết toàn bộ bằng tiếng Nhật. Các bài thi lý thuyết của Karimen và bài thi khảo sát có tiếng Nhật, tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Việt Nam.

Học thi lấy bằng lái MT phí 320,610 yên (có thuế), AT phí 288,350 yên (có thuế).

– Website: https://www.yaenosato.com/
– Số điện thoại: 01-2083-1024
– Địa chỉ: 1-4 Mikuriyaminami, Higashiosaka, Osaka 577-0034, Nhật Bản (Từ ga Yaenosato đi bộ 5 phút).

4. Trường dạy lái xe Minami Yokohama – Kanagawa

Trường dạy lái xe Minami Yokohama có người dạy thực hành là người Trung Quốc. Các bài thi lý thuyết của Karimen và bài thi khảo sát bằng tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Việt.

Học thi lấy bằng lái MT phí 267,300 yên (có thuế), AT phí 250,800 yên (có thuế).

– Website: https://www.nanyoko.co.jp/
– Số điện thoại: 050-3822-0895
– Địa chỉ: 3-11-1, Fukura, Kanazawa-ku Yokohama-shi, Kanagawa, 236-0004, Nhật Bản

 

5. Trường dạy lái xe Sekime – Osaka

Trường Sekime dạy theo hình thức ngoại trú, bạn có thể tham gia học nhiều loại bằng lái xe. Tiết học thực hành và lý thuyết toàn bộ bằng tiếng Nhật. Các bài thi lý thuyết của Karimen và bài thi khảo sát đã có tiếng Anh, tiếng Trung. Tuy nhiên, bài kiểm tra khảo sát hiện chỉ có mình tiếng Nhật.

Học thi lấy bằng lái MT phí 306,460 yên (có thuế), AT phí 292,050 yên (có thuế).

– Website: https://www.sekime.co.jp/
– Số điện thoại: 06-6911-1241
– Địa chỉ: 3-2-2 Midori, Tsurumi-ku, Osaka 538-0054, Nhật Bản

6. Trường dạy lái xe Kobe Driving School – Hyogo

Trường Kobe Driving School dạy học theo hình thức nội trú. Tiết học lý thuyết và thực hành bằng tiếng Nhật. Các bài thi lý thuyết của Karimen và bài thi khảo sát bằng tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Việt, tiếng Tagarogu.

Học thi lấy bằng lái MT phí 261,800 yên (có thuế), AT phí 245,300 yên (có thuế).

– Website: https://www.kobe-ds.co.jp/
– Số điện thoại: 078-581-2222
– Địa chỉ: 3-6-1 Midorimachi, Kita Ward, Kobe, Hyogo 651-1221, Nhật Bản

Học, thi bằng lái xe ở Nhật bằng tiếng Việt

 

7. Trường dạy lái xe Shoei – Okayama

Trường Shoei là trường đào tạo theo hình thức nội trú. Bạn sẽ học lý thuyết và thực hành bằng tiếng Nhật. Kỳ thi lý thuyết sẽ được thi bằng tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Việt, tiếng Bồ Đào Nha. Nếu đăng ký ở trường này, sẽ có xe đưa đón từ ga Shinosaka.

Học thi lấy bằng lái MT phí 234,300 yên (có thuế), AT phí 217,800 yên (có thuế).

– Website: https://shoei.driver.co.jp/
– Số điện thoại: 0868-38-6655
– Địa chỉ: 1227-6 Taira, Shoo-cho, Katsuta-gun, Okayama 709-4334, Nhật Bản

8. Trường dạy lái xe Niimi – Okayama

Trường Niimi là trường dạy học theo hình thức nội trú, đây là trường học có rất nhiều học viên người Trung Quốc và Việt Nam theo học. Các bài học lý thuyết và thực hành bằng tiếng Nhật. Các bài thi lý thuyết của Karimen và bài thi khảo sát bằng tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Việt, tiếng Bồ Đào Nha.

Học thi lấy bằng lái MT phí 223,300 yên (có thuế), AT phí 206,800 yên (có thuế).

– Website: https://niimi.driver.co.jp/
– Số điện thoại: 0867-72-1115
– Địa chỉ: 2929-2 Nishigata, Niimi City, Okayama Prefecture 718-0017, Nhật Bản

 

9. Trung tâm dạy lái xe Maebashi – Gunma

Trường đào tạo theo hình thức nội trú. Ở đây có giáo viên và chương trình dạy cho người Việt Nam tại Nhật Bản. Các bài thi lý thuyết của Karimen và bài thi khảo sát bằng tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Trung Quốc, tiếng Việt. Các bạn Việt Nam ở tỉnh Gunma có thể tham khảo trung tâm dạy bằng lái xe tại Nhật này để theo học nhé.

Học thi lấy bằng lái MT phí 250,000 yên (có thuế), AT phí 220,000 yên (có thuế).

– Website: http://www.maebashi-drivingschool.co.jp/vn/
– Số điện thoại: 0120-489-250
– Địa chỉ: 2-1-18 Sekine machi, Maebashi shi, Gunma ken 371-0047, Nhật Bản

 

10. Hệ thống trường dạy lái xe Matsuki – Yamagata, Nigata, Fukushima

Trường dạy lái xe Matsuki có các chi nhánh tại Yamagata, Nigata, Fukushima. Trường đào tạo theo hình thức nội trú. Giáo trình được dạy bằng tiếng Anh. Các bài thi lý thuyết của Karimen và bài thi khảo sát bằng tiếng Anh, tiếng Nhật.

Học thi lấy bằng lái MT phí 289,440 yên (có thuế), AT phí 270,000 yên (có thuế).

– Website: https://www.matsuki-ds.com/summer/
– Số điện thoại: 0120-339-179
– Địa chỉ: 118, Motoiida, Murayama-shi, Yamagata, 995-0003, Nhật Bản

 

11. Trường dạy lái xe Kazusa – Chiba

Trường dạy bằng lái xe tại Nhật Kazusa dạy theo hình thức nội trú. Trường có giáo viên là người Việt. Các bài thi lý thuyết của Karimen và bài thi khảo sát bằng tiếng Tiếng Anh, tiếng Trung.

Học thi lấy bằng lái MT phí 256,300 yên (có thuế), AT phí 228,800 yên (có thuế).

– Website: https://kazusa.driver.co.jp/
– Số điện thoại: 050-3822-0895
– Địa chỉ: 1827 Mukaigo, Thành phố Kimitsu, Quận Chiba 292-0434, Nhật Bản

12. Hệ thống trường dạy lái xe Koyama Driving School – Tokyo, Kanagawa

Hệ thống trường dạy lái xe Koyama Driving School có 5 trường trực thuộc nằm ở Tokyo và Kanagawa. Trường đào tạo theo hình thức ngoại trú và có mức học phí khá đắt đỏ. Các bài học lý thuyết và thực hành bằng tiếng Anh. Các bài thi lý thuyết của Karimen và bài thi khảo sát bằng tiếng Anh, tiếng Nhật.

Học thi lấy bằng lái MT phí 410,960 yên (có thuế), AT phí 396,440 yên (có thuế).

Tham khảo thông tin trường tại: https://www.koyama.co.jp/english.htm

Trường Futako Tamagawa
– Số điện thoại: 03-5716-5888
– Địa chỉ: 3-43-1 Tamagawa Setagaya-ku Tokyo

Trường Seijo
– Số điện thoại: 03-3416-7160
– Địa chỉ: 3-40-2 Okamoto Setagaya-ku Tokyo

Trường Shakujii
– Số điện thoại: 03-5372-0024
– Địa chỉ: 1-4-4 Yahara Nerima-ku Tokyo

Trường Akitsu
– Số điện thoại: 042-396-9540
– Địa chỉ: 3-15-18 Akitsuchou Higashimurayama-shi Tokyo

Trường Yokohama
– Số điện thoại: 045-532-2855
– Địa chỉ: 2-48-13 Osone Kohoku-ku Yokohama-shi Kanagawa

Ngoài các trường được liệt kê trên, đây là một số dạy lái xe nội trú trong tổ chức SDS, có ở các tỉnh Tokyo, Kanagawa, Saitama, Chiba và Tochigi. Ở tỉnh Chiba và Tochigi, bạn có thể thi bằng lái xe bằng tiếng Anh, Ở Tokyo, Saitama. Chiba và Tochigi, có nhân viên người nước ngoài có thể giao tiếp bằng tiếng Anh, và ở Kanagawa bạn có thể thi bằng tiếng Việt.

Tên trường dạy lái xe Địa chỉ
Trường dạy lái xe Sennan
17 Oaza Honfunabasama Sako Tsukada, Shibata-cho, Shibata-gun, tỉnh Miyagi
Trường dạy lái xe Bizen Driving School 946 Ochi, Thành phố Bizen, Quận Okayama
Trung tâm đào tạo Bizen Driving School Okayama 418 Shimizu, Naka-ku, Thành phố Okayama, Tỉnh Okayama
Trường dạy lái xe Okayama Momotaro 622-4 Fujisaki, Naka-ku, Thành phố Okayama, Quận Okayama
Trường dạy lái xe Kurashiki Muscat 1109 Matsushima, Thành phố Kurashiki, Quận Okayama
Trường mô tô thế kỷ Fuji 2837-1 Suyama, Thành phố Susono, Quận Shizuoka
Trường dạy lái xe Koganei 255-2 Shiba, Thành phố Shimotsuke, Tỉnh Tochigi
Trường dạy lái xe Furuya 6058 Furuyakami, Thành phố Kawagoe, Tỉnh Saitama
Trường mô tô thế kỷ Tokyo 651 Sashikiji Funagi, Oshima-cho, Tokyo
Trường dạy lái xe Kazusa 1827 Mukaigo, Thành phố Kimitsu, Quận Chiba
Trường dạy lái xe Tokorozawa 1488 Kume, Thành phố Tokorozawa, Tỉnh Saitama
Trường dạy lái xe Zeze 6-5-7 Seta, Thành phố Otsu, Quận Shiga
Trường dạy lái xe Nishiwaki 700 Itabacho, Thành phố Nishiwaki, Tỉnh Hyogo
Trường mô tô thế kỷ Shonan 16-1 Kotsuka, Thành phố Fujisawa, Tỉnh Kanagawa
Trường dạy lái xe Shinshu Matsumoto Motomachi 3-3-10 Motomachi, Thành phố Matsumoto, Tỉnh Nagano
Trường dạy lái xe Shinshu Matsumoto Tsukama 4-6-1 Tsukama, Thành phố Matsumoto, Tỉnh Nagano
Trường dạy lái xe Shinshu Shiojiri 352-1 Hirookayoshida, Thành phố Shiojiri, Quận Nagano
Trường dạy lái xe Gifu Nakatsugawa 1666-1133 Komanba, Thành phố Nakatsugawa, Tỉnh Gifu

Trên đây là một số trường được Japan Drivers License –  trung tâm hỗ trợ người nước ngoài muốn thi bằng lái xe ở Nhật Bản giới thiệu, bạn có thể tham khảo để lựa chọn cho mình ngôi trường phù hợp nhất với nhu cầu và năng lực tài chính nha. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào cần giải đáp liên quan đến vấn đề thi bằng lái xe ô tô ở Nhật thì hãy liên hệ đến tổ chức JDL nha:

JapanDriversLicense (trung tâm giải đắp thắc mắc): https://jdl.asia/ja/contact
Facebook Messenger: https://m.me/japandriverlicense

Nguồn: https://hocbangb.com/

 

Phân biệt các loại trường học lái xe ô tô nội trú tại Nhật Bản

Học lái xe nội trú tại Nhật có 2 dạng: dạng trường chỉ định bởi cảnh sát, và dạng trường không chỉ định bởi cảnh sát. Loại 1 thì thi và cấp phép tại trường luôn nhé! Nên học loại này nếu bạn không có nhiều thời gian.

Học nội trú là gì ?

Học nội trú nghĩa là bạn sẽ di chuyển đến trường học ở cách xa nơi mình ở, ngoài giờ học lái và học lí thuyết ở , mọi sinh hoạt ăn ngủ bạn sẽ thực hiện ở một khu khách sạn gần trường do trường bố trí. Thông thường tất cả các chi phí ăn ở đã bao gồm trong học phí của cả khóa học. Mặc dù trường lái có ở xa nơi mình , có thể là ở một tỉnh khác, nhưng toàn bộ chi phí đi lại trường sẽ trả lại cho bạn nên bạn không cần quá quan tâm về trường nó xa nhà mình tới cỡ nào nha.

Có những dạng trường nội trú nào?

Khi bạn được các bạn trên facebook tư vẫn giới thiệu về các khoá học bằng, các bạn cần nắm rõ loại trường mà mình đang nhắm tới. Trường học nội trú bằng lái xe ô tô chia làm hai loại:

Loại 1: Trường được chỉ định bởi sở cảnh sát

Đây là loại trường được phép tổ chức thi ngay ở trong trường. Thày cô dạy bạn lái xe đồng thời cũng sẽ là giám thị trong buổi kiểm tra kĩ năng cuối cùng của bạn. Nếu đạt, bạn sẽ nhận giấy chứng nhận ngay tại trường chứ không phải ở sở cảnh sát.

Loại 2: Trường không được chỉ định bởi sở cảnh sát

Đây là loại trường đủ điều kiện để hướng dẫn bạn học lái, nhưng không được phép tổ chức thi trong trường. Có nghĩa là sau khi học lái xong, muốn thi lấy giấy chứng nhận thì bạn phải lên sở cảnh sát để thi (bao gồm cả thi lí thuyết và thực hành). . Ông giám thị ngồi cạnh bạn trong ngày thi không phải là ông thày dạy bạn, mà là một ông cảnh sát.

Do đó, trước khi chuyển khoản đăng kí khóa học, bạn nên xác nhận rõ với các bạn tư vấn thông tin này, để tránh bị giật mình nha.

Chúc các bạn sớm lấy được bằng lái xe!

Nguồn: http://hocbangb.com/

Kinh Nghiệm Học Thi Bằng Lái Xe Tại Nhật, update 2025

Kinh Nghiệm Học Thi Bằng Lái Xe Tại Nhật 2024

Tại Nhật Bản, việc sở hữu bằng lái xe là rất quan trọng đối với cuộc sống hàng ngày. Đặc biệt là đối với những ai đang sinh sống và làm việc tại những vùng ngoại thành, nơi hệ thống giao thông công cộng không quá thuận tiện. Nếu bạn đang có kế hoạch học thi bằng lái xe tại Nhật, thì đây chính là bài viết dành cho bạn.

Có 3 dạng bằng lái xe ở Nhật

Kinh Nghiệm Học Thi Bằng Lái Xe Tại Nhật 2024
  1. Bằng lái ô tô thông thường 普通運転免許 sử dụng cho mục đích cá nhân
  2. Bằng lái xe ô tô với mục đích kinh doanh, chở khách, xe buýt, lái taxi..
  3. Bằng lái tạm thời 仮運転免許 cho phép tập lái trên đường thay vì lái trong trường, nhưng với điều kiện phải có giáo viên hoặc người có bằng lái trên 3 năm ngồi ở ghế phụ hướng dẫn. Sau khi lấy bằng lái tạm thời mới có thể lấy bằng lái chính thức.

Bạn có thể thi lấy bằng lái AT (xe số tự động), hoặc lấy bằng lái xe MT (xe số sàn). Bằng lái AT có số buổi học ít hơn, phí thấp hơn và dễ thi hơn so với bằng lái MT.

I. Thủ Tục Đăng Ký Học Thi Bằng Lái Xe Tại Nhật

  • Chuẩn bị các giấy tờ cần thiết: Hộ chiếu, thẻ cư trú (nếu có), ảnh thẻ 3x4cm.
  • Đến trường dạy lái xe hoặc trung tâm JAF để đăng ký học.
  • Điền vào đơn đăng ký và nộp học phí.
  • Đặt lịch học và thi.

II. Quá Trình Học Tập Học Thi Bằng Lái Xe Tại Nhật

1. Học Lý Thuyết

  • Học các quy tắc giao thông đường bộ của Nhật Bản.
  • Học cách xử lý các tình huống khẩn cấp trên đường.
  • Học các kiến thức cơ bản về xe hơi như cách khởi động, dừng xe, chuyển số.

2. Học Thực Hành

  • Học cách lái xe trên đường phố thực tế dưới sự hướng dẫn của giáo viên lái xe.
  • Học các kỹ năng lái xe căn bản như: khởi hành, dừng xe, cua, lùi xe, đỗ xe.
  • Học cách xử lý các tình huống khó như đường trơn trượt, đường đông đúc, hay khi phải lái xe vào ban đêm.

III. Học Thi Bằng Lái Xe Tại Nhật

1. Thi Lý Thuyết

  • Kiểm tra kiến thức lý thuyết về luật giao thông và kiến thức về xe hơi.
  • Thi trắc nghiệm với 100 câu hỏi trong vòng 60 phút.
  • Yêu cầu đạt 90 điểm trở lên để đậu.

2. Thi Thực Hành

  • Kiểm tra kỹ năng lái xe thực tế của bạn trên đường.
  • Thi lái xe trong các tình huống khác nhau như: lái xe trên đường thẳng, cua, lùi xe, đỗ xe.
  • Yêu cầu hoàn thành các bài thi trong thời gian quy định và không vi phạm bất kỳ lỗi nào.

FAQ

1. Tôi có cần phải có visa để học thi bằng lái xe tại Nhật không?

  • Có, bạn cần phải có visa hợp lệ tại thời điểm nộp đơn đăng ký học.

2. Tôi có thể đăng ký học thi bằng lái xe ở đâu?

  • Có hai cách để đăng ký học thi bằng lái xe tại Nhật:
    • Đăng ký trực tiếp tại trường dạy lái xe.
    • Đăng ký thông qua trung tâm hỗ trợ đào tạo lái xe JAF.

3. Học phí học thi bằng lái xe tại Nhật là bao nhiêu?

  • Học phí học thi bằng lái xe tại Nhật thay đổi tùy theo từng trường dạy lái xe. Tuy nhiên, thông thường học phí sẽ dao động từ 250.000 đến 400.000 yên cho một khóa học đầy đủ.

Học thi bằng lái xe tại Nhật không quá khó nếu bạn chuẩn bị kỹ càng. Hãy nghiêm túc trong quá trình học tập, lắng nghe hướng dẫn của giáo viên và luyện tập đều đặn. Chúc bạn sớm chinh phục được ใบขับขี่ Nhật Bản và có những hành trình lái xe an toàn trên đất nước mặt trời mọc nhé!

Từ Khóa

  • Học thi bằng lái xe Nhật Bản
  • Thủ tục đăng ký
  • Quá trình học tập
  • Kỳ thi lái xe 2025