Với nhu cầu sử dụng internet ngày càng cao, nhu cầu sở hữu sim data để truy cập internet mọi lúc mọi nơi của người dân Nhật Bản cũng tăng theo. Hiện nay, các cửa hàng tiện lợi (combini) ở Nhật đang là địa điểm phổ biến để mua sim data với nhiều loại sim có mức giá khác nhau. Dưới đây là một số loại sim data thường được bán ở combini Nhật Bản, cùng với giá tham khảo để bạn lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình.
Loại sim data phổ thông (格安SIM)
Đây là loại sim data có giá thành rẻ, phù hợp với những người có nhu cầu sử dụng internet cơ bản, ít dùng để xem video hay chơi game online.
- Phí hàng tháng từ 1.000 đến 3.000 yên
- Tốc độ truy cập internet hạn chế, thường từ 1Mbps đến 5Mbps
- Dung lượng data thường là 3GB đến 10GB
- Thường không hỗ trợ gọi điện và nhắn tin
Loại sim data tốc độ cao (高速データSIM)
Nếu bạn cần sử dụng internet với tốc độ cao để xem video, chơi game online hoặc tải xuống các tệp lớn, thì loại sim data này là lựa chọn phù hợp.
- Phí hàng tháng từ 3.000 đến 6.000 yên
- Tốc độ truy cập internet cao, thường từ 10Mbps đến 100Mbps
- Dung lượng data thường là 10GB đến 20GB
- Thường hỗ trợ gọi điện và nhắn tin
Loại sim data không giới hạn dung lượng (データ使い放題SIM)
Với loại sim data này, bạn có thể sử dụng internet không giới hạn dung lượng, không lo hết data trong tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai sử dụng internet rất nhiều.
- Phí hàng tháng từ 5.000 đến 8.000 yên
- Tốc độ truy cập internet có thể bị giới hạn khi sử dụng quá nhiều
- Không giới hạn dung lượng data
- Thường hỗ trợ gọi điện và nhắn tin
Loại sim data trọn gói (パック料金付きSIM)
Ngoài việc cung cấp dữ liệu, loại sim data này còn đi kèm với các dịch vụ khác như gọi điện và nhắn tin miễn phí. Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai có nhu cầu gọi điện và nhắn tin nhiều.
- Phí hàng tháng từ 4.000 đến 7.000 yên
- Tốc độ truy cập internet vừa phải, thường từ 5Mbps đến 10Mbps
- Dung lượng data thường là 10GB đến 20GB
- Gọi điện, nhắn tin miễn phí hoặc tính phí theo gói cước
Loại sim data chia sẻ (シェアSIM)
Nếu bạn muốn chia sẻ data với bạn bè hoặc gia đình, thì loại sim data này là lựa chọn phù hợp. Bạn có thể chia sẻ data từ một sim trên nhiều thiết bị, giúp tiết kiệm chi phí.
- Phí hàng tháng từ 6.000 đến 9.000 yên
- Tốc độ truy cập internet từ 10Mbps đến 100Mbps
- Dung lượng data thường là 30GB đến 50GB
- Chia sẻ data lên đến 5 thiết bị
Bảng so sánh ưu nhược điểm các loại sim data
Loại sim data | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Phổ thông (格安SIM) | Giá rẻ | Tốc độ chậm, dung lượng data ít |
Tốc độ cao (高速データSIM) | Tốc độ cao | Giá cao, dung lượng data hạn chế |
Không giới hạn dung lượng (データ使い放題SIM) | Sử dụng không giới hạn | Giá cao, tốc độ có thể bị giới hạn |
Trọn gói (パック料金付きSIM) | Giá trị gia tăng | Tốc độ, dung lượng data hạn chế |
Chia sẻ (シェアSIM) | Chia sẻ data | Giá cao, tốc độ có thể bị giảm khi chia sẻ |
- 格安SIM (sim data giá rẻ)
- 高速データSIM (sim data tốc độ cao)
- データ使い放題SIM (sim data không giới hạn dung lượng)
- パック料金付きSIM (sim data trọn gói)
- シェアSIM (sim data chia sẻ)