“Nổi đình nổi đám” nói thế nào trong tiếng Nhật?
“Nổi đình nổi đám” là một thành ngữ phổ biến để mô tả trạng thái vô cùng nổi tiếng, gây chấn động và được nhiều người biết đến. Trong tiếng Nhật, có một từ tương ứng với thành ngữ này là 「大ブレイク」 (dai-bureiku).
Văn hoá tặng quà của người Nhật
「大ブレイク」 có nghĩa đen là “phá vỡ lớn”, thường được sử dụng để chỉ những người hoặc sự vật bất ngờ đạt được danh tiếng rộng rãi và tạo nên một tác động đáng kể. Nó thường được dùng trong các trường hợp sau:
- Người nổi tiếng bất ngờ được nhiều người biết đến.
- Phim, chương trình truyền hình hoặc sản phẩm đột nhiên trở nên vô cùng phổ biến.
- Một xu hướng hoặc phong cách mới nhanh chóng lan rộng và được mọi người ưa chuộng.
Ngoài ra, còn có một số thành ngữ khác trong tiếng Nhật cũng có thể truyền tải ý nghĩa “nổi đình nổi đám”:
- 「爆発的人気」 (bakuhatsu no ninki): Nổi tiếng bùng nổ
- 「社会現象」 (shakai genshō): Hiện tượng xã hội
- 「話題沸騰」 (wadai futtō): Trở thành chủ đề bàn tán sôi nổi
Khi muốn diễn đạt ý “nổi đình nổi đám” trong tiếng Nhật, bạn có thể sử dụng phù hợp một trong những thành ngữ trên tùy theo ngữ cảnh và mức độ nổi tiếng cần mô tả.
Một số từ gần nghĩa khác có thể bạn quan tâm:
Nổi tiếng
- Ý nghĩa: Được biết đến rộng rãi và được công chúng biết đến
- Các ví dụ:
- 有名な俳優(ゆうめいなはいゆう):diễn viên nổi tiếng
- 有名なブランド(ゆうめいなブランド):thương hiệu nổi tiếng
- 有名な料理(ゆうめいなりょうり):món ăn nổi tiếng
Phổ biến
- Ý nghĩa: Được nhiều người yêu thích, săn đón
- Các ví dụ:
- 人気のある歌手(にんきのあるかしゅ):ca sĩ được ưa chuộng
- 人気のある商品(にんきのあるしょうひん):sản phẩm bán chạy
- 人気のある観光地(にんきのあるかんこうち):điểm du lịch nổi tiếng
Được bàn tán
- Ý nghĩa: Trở thành chủ đề được mọi người thảo luận hoặc chia sẻ
- Các ví dụ:
- 話題の人物(わだいのじんぶつ):người gây chú ý
- 話題の事件(わだいのじけん):sự kiện được bàn tán
- 話題のトレンド(わだいのとれんど):xu hướng thịnh hành
Ảnh hưởng
- Ý nghĩa: Có tác động đáng kể đến dư luận hoặc xu hướng
- Các ví dụ:
- 影響力のある政治家(えいきょうりょくのあるせいじか):chính trị gia có ảnh hưởng
- 影響力のあるメディア(えいきょうりょくのあるめでぃあ):phương tiện truyền thông có ảnh hưởng
- 影響力のある作品(えいきょうりょくのあるさくひん):tác phẩm có sức ảnh hưởng
Thành công
- Ý nghĩa: Đạt được thành tựu to lớn hoặc được công nhận rộng rãi
- Các ví dụ:
- 成功した企業(せいこうしたきぎょう):doanh nghiệp thành công
- 成功した映画(せいこうしたえいが):bộ phim thành công
- 成功したアスリート(せいこうしたあすリート):vận động viên thành công
Kết luận
Hiểu được cách sử dụng cụm từ “nổi đình nổi đám” trong tiếng Nhật vô cùng quan trọng để giao tiếp hiệu quả và tạo ấn tượng tích cực trong tương tác. Bài viết này cung cấp một cái nhìn toàn diện về cụm từ này, bao gồm các sắc thái, ví dụ và hướng dẫn sử dụng thực tế. Bằng cách nắm vững nội dung được trình bày ở đây, người học có thể tự tin sử dụng “nổi đình nổi đám” để mô tả một loạt các sự kiện, người và vật trong tiếng Nhật.
Từ khóa liên quan
- 有名(ゆうめい)
- 人気(にんき)
- 話題(わだい)
- 影響力(えいきょうりょく)
- 成功(せいこう)2024
Bài viết này quá dài và khó hiểu.
Tôi nghĩ rằng có nhiều cách khác để dịch cụm từ này.
Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cách dịch cụm từ “nổi đình nổi đám” sang tiếng Nhật.
Tôi không đồng ý với cách dịch của tác giả. Tôi nghĩ rằng có một cách dịch tốt hơn.
Bài viết rất tệ, không cung cấp đủ thông tin và toàn là lỗi ngữ pháp.
Hay quá, cảm ơn tác giả đã chia sẻ bài viết hữu ích này.
Bài viết này có vẻ rất thú vị. Tôi sẽ đọc ngay.
Tôi không thể tin rằng tác giả lại mắc nhiều lỗi như vậy. Thật đáng xấu hổ.
Bài viết này có vẻ nghiêm túc quá. Thư giãn một chút đi!
Bài viết này thật buồn cười. Tôi không thể ngừng cười.
Bài viết rất hữu ích. Tôi đã học được nhiều điều mới.
Tôi chưa bao giờ nghe nói đến cụm từ “nổi đình nổi đám” trước đây.