Những câu giao tiếp tiếng Nhật hay dùng tại siêu thị, từ vựng cần biết

Bạn đang chuẩn bị cho chuyến du lịch Nhật Bản và muốn tự tin mua sắm tại các siêu thị? Hoặc bạn muốn giao tiếp tiếng Nhật một cách tự nhiên và hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những câu giao tiếp tiếng Nhật hay dùng tại siêu thị, cùng với từ vựng cần thiết để bạn có thể tự tin giao tiếp và mua sắm như người bản xứ.

Chào hỏi và xin phép

Đây là những câu giao tiếp cơ bản để bắt đầu cuộc trò chuyện với nhân viên siêu thị.

  • こんにちは (Konnichiwa): Xin chào (dùng cho buổi chiều).
  • すみません (Sumimasen): Xin lỗi, làm phiền (dùng khi muốn hỏi đường, tìm sản phẩm).
  • あの、(Ano,): À, (dùng để bắt đầu câu hỏi hoặc yêu cầu).
  • ちょっと、(Chotto,): Xin lỗi, cho hỏi (dùng khi muốn hỏi thêm thông tin).

Hỏi về sản phẩm

Khi muốn tìm kiếm một sản phẩm cụ thể, bạn cần biết cách hỏi nhân viên.

  • あの、〇〇はありますか (Ano, 〇〇 wa arimasu ka): À, 〇〇 có không? (〇〇 là tên sản phẩm).
  • 〇〇はどこですか (〇〇 wa doko desu ka): 〇〇 ở đâu? (〇〇 là tên sản phẩm).
  • これ、いくらですか (Kore, ikura desu ka): Cái này giá bao nhiêu?
  • 〇〇はありますか (〇〇 wa arimasu ka): Có 〇〇 không? (〇〇 là loại sản phẩm).
  • 〇〇はどれですか (〇〇 wa dore desu ka): 〇〇 nào? (〇〇 là loại sản phẩm).

Thanh toán và nhận hóa đơn

Sau khi chọn xong sản phẩm, bạn cần biết cách thanh toán và nhận hóa đơn.

  • レジへどうぞ (Reji e dozo): Xin mời đến quầy thu ngân.
  • 〇〇円ください (〇〇 en kudasai): Cho tôi 〇〇 yên. (〇〇 là số tiền).
  • ポイントカードはありますか (Pointo kaado wa arimasu ka): Anh/chị có thẻ tích điểm không?
  • レシートをお願いします (Reshiito o onegai shimasu): Xin cho tôi hóa đơn.
  • ありがとうございました (Arigatou gozaimashita): Cảm ơn bạn.

Hỏi đường và tìm sản phẩm

Dưới đây là một số câu giao tiếp để tìm sản phẩm hoặc hỏi đường trong siêu thị.

  • トイレはどこですか (Toire wa doko desu ka): Nhà vệ sinh ở đâu?
  • 〇〇はどこですか (〇〇 wa doko desu ka): 〇〇 ở đâu? (〇〇 là tên gian hàng).
  • 〇〇はありますか (〇〇 wa arimasu ka): Có 〇〇 không? (〇〇 là loại sản phẩm).
  • 〇〇の場所は分かりますか (〇〇 no basho wa wakarimasu ka): Anh/chị có biết chỗ 〇〇 không? (〇〇 là tên gian hàng).
  • すみません、〇〇をさがしています (Sumimasen, 〇〇 o sagashite imasu): Xin lỗi, tôi đang tìm 〇〇. (〇〇 là tên sản phẩm).

Từ vựng cần biết

  • スーパー (Suupaa): Siêu thị.
  • レジ (Reji): Quầy thu ngân.
  • 商品 (Shohin): Sản phẩm.
  • 値段 (Nedan): Giá cả.
  • ポイントカード (Pointo kaado): Thẻ tích điểm.
  • 割引 (Waribiki): Giảm giá.
  • クーポン (Kuupon): Phiếu giảm giá.
  • カート (Kaato): Xe đẩy hàng.
  • 袋 (Fukuro): Túi.
  • 店員 (Ten’in): Nhân viên.

Kết luận

Giao tiếp tiếng Nhật tại siêu thị không phải là quá khó. Với những câu giao tiếp cơ bản và từ vựng cần thiết, bạn có thể tự tin mua sắm và giao tiếp như người bản xứ. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Chúc bạn có những trải nghiệm mua sắm thú vị tại Nhật Bản!

Từ khóa

  • Tiếng Nhật
  • Siêu thị
  • Giao tiếp
  • Từ vựng
  • Du lịch Nhật Bản