Lần đầu khám thai ở Nhật cần chuẩn bị gì, từ vựng cần biết

Khám thai định kỳ, đặc biệt là khám thai lần đầu rất quan trọng đối với người Nhật. Vậy khi đi khám thai lần đầu cần chuẩn bị gì: thẻ cư trú, thẻ bảo hiểm, sổ tay sức khoẻ, giấy tờ hỗ trợ…

Câu hỏi khi khám thai ở Nhật

Tại Sao Khám Thai Định Kỳ Lại Quan Trọng Ở Nhật Bản?

Hệ thống y tế Nhật Bản rất đề cao việc khám thai định kỳ (妊婦健診 – Ninpu Kenshin). Chính phủ và các địa phương cung cấp nhiều chính sách hỗ trợ để đảm bảo mẹ bầu được chăm sóc tốt nhất, từ các phiếu hỗ trợ chi phí khám thai (補助券 – Hojo-ken) đến việc cấp Sổ tay Sức khỏe Bà mẹ và Trẻ em (母子健康手帳 – Boshikenkō Techō).

Việc khám thai định kỳ không chỉ giúp theo dõi sức khỏe của mẹ và sự phát triển của thai nhi mà còn phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn, đảm bảo một thai kỳ khỏe mạnh và an toàn.

Chuẩn Bị Gì Cho Lần Đầu Khám Thai Ở Nhật?

Để lần khám thai đầu tiên diễn ra suôn sẻ, bạn hãy chuẩn bị kỹ lưỡng các điều sau:

Giấy tờ tùy thân và liên quan:

    • Thẻ cư trú (在留カード – Zairyu Card): Luôn mang theo để xác nhận danh tính.
    • Thẻ bảo hiểm y tế (健康保険証 – Kenkō Hokenshō): Rất quan trọng để được hưởng các chế độ bảo hiểm và giảm chi phí khám.
    • Sổ tay Sức khỏe Bà mẹ và Trẻ em (母子健康手帳 – Boshikenkō Techō): Bạn sẽ được cấp cuốn sổ này tại văn phòng địa phương (市役所 – Shiyakusho / 区役所 – Kuyakusho) sau khi xác nhận có thai. Cuốn sổ này sẽ ghi lại toàn bộ lịch sử khám thai, tiêm chủng và sự phát triển của bé sau này.
    • Phiếu hỗ trợ chi phí khám thai (妊婦健康診査費用補助券 – Ninpu Kenkō Shinsa Hiyō Hojo-ken): Đi kèm với Sổ tay Sức khỏe Bà mẹ và Trẻ em. Những phiếu này sẽ giúp giảm đáng kể chi phí cho mỗi lần khám.
    • Các giấy tờ y tế liên quan (nếu có): Nếu bạn có tiền sử bệnh lý, dị ứng thuốc hoặc đã từng khám/điều trị bệnh phụ khoa trước đó, hãy mang theo hồ sơ hoặc ghi chú lại thông tin chi tiết.

Chuẩn bị thông tin cá nhân và tiền sử y tế:

    • Lần cuối kỳ kinh nguyệt (最終月経日 – Saishū Gekkeibi): Ngày này rất quan trọng để bác sĩ tính tuổi thai chính xác.
    • Tiền sử bệnh lý của bản thân và gia đình: Bao gồm các bệnh mãn tính, phẫu thuật, dị ứng, bệnh di truyền trong gia đình.
    • Thông tin về các lần mang thai trước (nếu có): Số lần mang thai, số lần sinh, các biến chứng (nếu có).
    • Các loại thuốc đang sử dụng: Kể cả thuốc bổ, thực phẩm chức năng.
    • Lối sống: Hút thuốc, uống rượu, chế độ ăn uống, vận động.

Những câu hỏi cần hỏi bác sĩ:

    • Hãy liệt kê những thắc mắc của bạn về sức khỏe, thai nhi, chế độ ăn uống, sinh hoạt, hoặc các dấu hiệu bất thường mà bạn quan tâm.
@mebautapxaykenh.jp Khám thai ở Nhật nên hỏi bác sĩ những gì Mebautapxaykenh#xuhuongtiktok #mebimsua #bena2025🐍🐍 #bena2025🤰 #xuhuong #khamthaionhat ♬ nhạc nền – mebautapxaykenh.jp

    • Ví dụ: “Tôi có cần kiêng cữ gì đặc biệt không?”, “Tôi có thể vận động như thế nào?”, “Khi nào thì tôi có thể nghe tim thai?”, “Khi nào tôi nên tái khám?”

Chuẩn bị về mặt ngôn ngữ:

    • Nếu khả năng tiếng Nhật của bạn chưa tốt, hãy cân nhắc đi cùng người thân/bạn bè có thể hỗ trợ phiên dịch.
    • Tải xuống các ứng dụng dịch thuật hoặc chuẩn bị sẵn danh sách từ vựng cần thiết (xem phần dưới).

Chuẩn bị tinh thần:

    • Lần đầu khám thai có thể kéo dài hơn dự kiến do cần làm nhiều xét nghiệm và thủ tục. Hãy chuẩn bị tâm lý thoải mái và kiên nhẫn.

Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết Khi Đi Khám Thai Ở Nhật

Để giao tiếp hiệu quả với bác sĩ và nhân viên y tế, đây là một số từ vựng và cụm từ tiếng Nhật bạn nên nắm rõ:

Tiếng Việt Tiếng Nhật (Kanji & Hiragana) Phiên âm (Romaji)
Mang thai / Có thai 妊娠 (にんしん) Ninshin
Thai kỳ 妊娠期間 (にんしんきかん) Ninshin Kikan
Bà mẹ mang thai / Sản phụ 妊婦 (にんぷ) Ninpu
Khám thai định kỳ 妊婦健診 (にんぷけんしん) Ninpu Kenshin
Bác sĩ phụ khoa 産婦人科医 (さんふじんかい) Sanfujinkai
Bệnh viện / Phòng khám 病院 (びょういん) / 医院 (いいん) Byōin / Iin
Sổ tay Sức khỏe Bà mẹ và Trẻ em 母子健康手帳 (ぼしけんこうてちょう) Boshikenkō Techō
Phiếu hỗ trợ chi phí khám thai 補助券 (ほじょけん) Hojo-ken
Ngày dự sinh 出産予定日 (しゅっさんよていび) Shussan Yoteibi
Ốm nghén つわり (悪阻) Tsuwari
Buồn nôn 吐き気 (はきけ) Hakike
Nôn mửa 嘔吐 (おうと) Ōto
Đau bụng お腹が痛い (おなかがいたい) Onaka ga itai
Đau lưng 腰が痛い (こしがいたい) Koshi ga itai
Chảy máu 出血 (しゅっけつ) Shukketu
Dịch tiết âm đạo おりもの (帯下) Orimono
Phù nề / Sưng tấy むくみ (浮腫み) Mukumi
Tăng cân 体重増加 (たいじゅうぞうか) Taijū Zōka
Huyết áp 血圧 (けつあつ) Ketsuatsu
Nước tiểu 尿 (にょう) Nyō
Xét nghiệm máu 血液検査 (けつえきけんさ) Ketsueki Kensa
Siêu âm エコー検査 (エコーけんさ) Ekō Kensa
Tim thai 胎児心拍 (たいじしんぱく) Taiji Shinpakū
Vị trí thai 胎位 (たいい) Taii
Bất thường / Khác thường 異常 (いじょう) Ijō
Khỏe mạnh / Bình thường 異常なし (いじょうなし) Ijō nashi (không bất thường)
Tiêm chủng / Tiêm phòng 予防接種 (よぼうせっしゅ) Yobō Sesshu
Chế độ ăn uống 食事 (しょくじ) Shokuji
Vận động / Tập thể dục 運動 (うんどう) Undō
Thuốc 薬 (くすり) Kusuri
Dị ứng アレルギー (あれるぎー) Arerugī
Tôi đang mang thai 妊娠しています (にんしんしています) Ninshin shiteimasu
Tôi bị ốm nghén つわりがあります (つわりがあります) Tsuwari ga arimasu
Tôi cảm thấy mệt mỏi 疲れています (つかれています) Tsukareteimasu
Đây là lần khám thai đầu tiên của tôi 初診です (しょしんです) Shoshin desu

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng về giấy tờ, thông tin cá nhân và một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản sẽ giúp bạn tự tin và thoải mái hơn rất nhiều trong lần khám thai đầu tiên ở Nhật Bản. Đừng ngần ngại hỏi bác sĩ và nhân viên y tế nếu có bất kỳ điều gì bạn chưa rõ. Hệ thống y tế Nhật Bản luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn có một thai kỳ khỏe mạnh và an toàn.

từ khoá

khám thai ở nhật

từ vựng khám thai ở nhật

kinh nghiệm khám thai ở nhật bản 2025