Ho là một triệu chứng phổ biến của nhiều bệnh lý, từ cảm lạnh thông thường đến bệnh hen suyễn. Khi bạn đi du lịch Nhật Bản hoặc giao tiếp với người Nhật, bạn có thể cần tìm hiểu về thuốc ho và các thuật ngữ liên quan. Bài viết này Healthmart.vn sẽ giới thiệu cho bạn những từ vựng tiếng Nhật cơ bản về thuốc ho, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống cần thiết.
Thuốc ho tiếng Nhật là gì?
Thuốc ho tiếng Nhật được gọi là せき止め薬 (seki-dome-yaku), nghĩa là “thuốc ngưng ho”. Ngoài ra, có thể sử dụng các từ ngữ khác như:
- 咳止め薬 (kaze-dome-yaku): Thuốc chữa cảm lạnh
- 鎮咳薬 (chinsai-yaku): Thuốc giảm ho
Loại thuốc ho
Thuốc ho có nhiều loại khác nhau, dựa vào cơ chế hoạt động và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số loại thuốc ho phổ biến:
Thuốc ho long đờm
去痰薬 (kyotan-yaku) là loại thuốc giúp làm lỏng đờm, dễ khạc ra. Thuốc này thường được sử dụng cho ho có đờm đặc, khó thở.
- ムコダイン (Mukodain): Thuốc long đờm, thường được sử dụng để điều trị ho có đờm đặc.
- カルボシステイン (Karboshisutein): Thuốc long đờm, có tác dụng làm loãng dịch nhầy trong đường hô hấp.
- アセチルシステイン (Asechiru shisutein): Thuốc long đờm, thường được sử dụng để điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).
Thuốc ho giảm ho
鎮咳薬 (chinsai-yaku) là loại thuốc giúp giảm cường độ và tần suất ho. Thuốc này thường được sử dụng cho ho khan, ho nhiều lần, gây khó chịu.
- トラネキサム酸 (Toranekisamu-san): Thuốc giảm ho, có tác dụng ức chế phản xạ ho.
- デキストロメトルファン (Dekisutorometorufan): Thuốc giảm ho, thường được sử dụng để điều trị ho khan.
- コデイン (Kodein): Thuốc giảm ho mạnh, thường được sử dụng để điều trị ho khan nặng.
Cách sử dụng thuốc ho
Sử dụng thuốc ho đúng cách rất quan trọng để đạt hiệu quả điều trị và tránh tác dụng phụ. Bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng in trên bao bì thuốc hoặc hỏi ý kiến bác sĩ, dược sĩ trước khi sử dụng.
- Liều lượng: Nên tuân thủ liều lượng được khuyến cáo trên bao bì thuốc hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Thời gian sử dụng: Sử dụng thuốc theo đúng thời gian quy định, không tự ý ngưng thuốc trước khi hết liệu trình.
- Lưu ý: Không sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 2 tuổi (trừ khi có chỉ định của bác sĩ).
Từ vựng liên quan đến ho
Ngoài từ vựng về thuốc ho, bạn có thể cần biết thêm một số từ vựng liên quan đến ho:
- 咳 (seki): Ho
- 咳払い (seki-bai): Ho khan
- 痰 (tan): Đờm
- 咳込む (seki-komu): Ho nhiều
- 咳き込む (seki-komu): Ho đến mức không thể nói chuyện
Kết luận
Hiểu biết về từ vựng tiếng Nhật về thuốc ho sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi cần tìm mua hoặc sử dụng thuốc ho tại Nhật Bản. Ngoài ra, việc nắm rõ các loại thuốc ho và cách sử dụng đúng cách sẽ giúp bạn điều trị ho hiệu quả và an toàn. Hãy nhớ đọc kỹ hướng dẫn sử dụng hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Keywords:
- Thuốc ho tiếng Nhật
- Seki-dome-yaku
- Loại thuốc ho
- Cách sử dụng thuốc ho
- Từ vựng liên quan đến ho
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Các Loại Bánh Truyền Thống Ngon ở Nagano Nhật Bản Siêu Ngon
[Các Loại Bánh Truyền Thống Ngon ở Nagano Nhật Bản Siêu Ngon] Nagano, tỉnh miền [...]
4 loại giảm cân Rohto của Nhật chuyên giảm mỡ bụng hiệu quả nhất
Giảm cân Rohto của Nhật là dòng sản phẩm giảm cân của thương hiệu Rohto [...]
Vitamin B2 trong bột rau xanh: hàm lượng, công dụng và lợi ích sức khoẻ
Vitamin B2 chứa trong nước trái cây xanh là một loại vitamin tan trong nước. [...]