Kiến thức cần biết ở Nhật khi đi khám bệnh ở Nhật

Khi đến Nhật Bản, việc nắm vững những kiến thức cơ bản về hệ thống y tế, quy trình khám bệnh và từ vựng tiếng Nhật liên quan sẽ giúp bạn tự tin hơn khi cần đến dịch vụ y tế. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về các khía cạnh quan trọng trong việc khám bệnh tại Nhật, bao gồm từ vựng tiếng Nhật cần thiết, quy trình khám bệnh, các loại bảo hiểm y tế và các dịch vụ y tế phổ biến.

Từ vựng tiếng Nhật cần thiết

Bạn sẽ cần biết một số từ vựng cơ bản để giao tiếp hiệu quả với bác sĩ, nhân viên y tế và dược sĩ tại Nhật. Dưới đây là một số từ vựng cần thiết:

  • Bệnh viện (病院, Byōin): Nơi cung cấp dịch vụ y tế toàn diện cho mọi loại bệnh.
  • Phòng khám (診療所, Shinryōjo): Nơi cung cấp dịch vụ y tế cơ bản cho các bệnh thông thường.
  • Bác sĩ (医者, Isha): Người có chuyên môn y tế được cấp phép để chẩn đoán và điều trị bệnh.
  • Y tá (看護師, Kangoshi): Người hỗ trợ bác sĩ trong việc chăm sóc bệnh nhân.
  • Thuốc (薬, Kusuri): Các loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh.
  • Tiền thuốc (薬代, Kusuridai): Tiền phải trả cho thuốc.
  • Chỉ định (処方箋, Jofushō): Giấy tờ từ bác sĩ cho phép bạn mua thuốc.
  • Xét nghiệm máu (血液検査, Kekketsu kensa): Xét nghiệm máu để chẩn đoán bệnh.
  • Xét nghiệm nước tiểu (尿検査, Nyō kensa): Xét nghiệm nước tiểu để chẩn đoán bệnh.
  • Chụp X-quang (レントゲン, Rent ogen): Sử dụng tia X để chụp hình ảnh bên trong cơ thể.
  • Chụp CT (CTスキャン, CT sukyan): Kỹ thuật hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể.
  • Chụp MRI (MRI, MRI): Kỹ thuật hình ảnh sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể.

Quy trình khám bệnh

Quy trình khám bệnh tại Nhật Bản thường bao gồm các bước sau:

  • Đặt lịch hẹn (予約, Yoyaku): Bạn cần đặt lịch hẹn trước khi đến khám bệnh, đặc biệt là tại các bệnh viện lớn.
  • Đăng ký (受付, Uketsuke): Khi đến bệnh viện, bạn cần đăng ký tại quầy tiếp tân.
  • Chờ đợi (待合室, Machiai shitsu): Sau khi đăng ký, bạn sẽ chờ đợi trong phòng chờ.
  • Khám bệnh (診察, Shinjutsu): Bác sĩ sẽ khám bệnh và chẩn đoán bệnh của bạn.
  • Thuốc (薬, Kusuri): Bác sĩ có thể kê đơn thuốc cho bạn.
  • Thanh toán (会計, Kaikei): Bạn cần thanh toán chi phí khám bệnh và thuốc.

Bảo hiểm y tế

Hệ thống bảo hiểm y tế tại Nhật Bản rất phổ biến. Bạn có thể tham gia bảo hiểm y tế quốc gia hoặc bảo hiểm y tế tư nhân.

  • Bảo hiểm y tế quốc gia (国民健康保険, Kokumin Kenkō Hoken): Loại bảo hiểm này dành cho tất cả cư dân Nhật Bản và người nước ngoài cư trú tại Nhật Bản.
  • Bảo hiểm y tế tư nhân (民間保険, Minkan hoken): Loại bảo hiểm này được cung cấp bởi các công ty bảo hiểm tư nhân.
  • Bảo hiểm du lịch (旅行保険, Ryokō hoken): Loại bảo hiểm này dành cho khách du lịch đến Nhật Bản.

Dịch vụ y tế phổ biến

Nhật Bản có hệ thống dịch vụ y tế đa dạng và chất lượng cao. Dưới đây là một số dịch vụ y tế phổ biến:

  • Bệnh viện (病院, Byōin): Cung cấp dịch vụ y tế toàn diện cho mọi loại bệnh.
  • Phòng khám (診療所, Shinryōjo): Cung cấp dịch vụ y tế cơ bản cho các bệnh thông thường.
  • Phòng khám nha khoa (歯科医院, Shika iin): Cung cấp dịch vụ chăm sóc răng miệng.
  • Phòng khám mắt (眼科医院, Ganka iin): Cung cấp dịch vụ chăm sóc mắt.
  • Phòng khám tai mũi họng (耳鼻咽喉科, Jibiinkōka): Cung cấp dịch vụ chăm sóc tai mũi họng.
  • Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà (訪問看護, Hōmon kangō): Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà cho người già và bệnh nhân.

Kết luận

Việc nắm vững những kiến thức cơ bản về hệ thống y tế, quy trình khám bệnh và từ vựng tiếng Nhật liên quan là điều cần thiết khi bạn cần đến dịch vụ y tế tại Nhật. Hiểu rõ về bảo hiểm y tế, các loại dịch vụ y tế phổ biến và quy trình khám bệnh sẽ giúp bạn tự tin và chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe của mình.

Từ khóa:

  • Kiến thức khám bệnh Nhật Bản
  • Từ vựng tiếng Nhật y tế
  • Bảo hiểm y tế Nhật Bản
  • Quy trình khám bệnh Nhật Bản
  • Dịch vụ y tế Nhật Bản