Cách chọn mua hải sản ở Nhật, từ vựng tiếng Nhật hay gặp

 Bạn muốn học tiếng Nhật nhưng chưa biết cách gọi tên các loại hải sản? Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn! Healthmart.vn sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến hải sản, cùng với cách phát âm và ví dụ minh họa.

Từ vựng tiếng Nhật về hải sản cơ bản

Từ vựng cơ bản về hải sản trong tiếng Nhật là nền tảng để bạn học hỏi thêm về chủ đề này.

  • 魚 (sakana): Cá, từ này được sử dụng chung cho tất cả các loại cá.
    • Ví dụ: マグロ (maguro): Cá ngừ
    • Ví dụ: サケ (sake): Cá hồi
    • Ví dụ: イワシ (iwashi): Cá mòi
  • 貝 (kai): Ốc, trai, sò, nghêu, các loại động vật thân mềm có vỏ.
    • Ví dụ: ホタテ (hotate): Sò điệp
    • Ví dụ: アワビ (awabi): Ốc xà cừ
    • Ví dụ: カニ (kani): Cua
  • エビ (ebi): Tôm
    • Ví dụ: 車海老 (kuruma ebi): Tôm sú
    • Ví dụ: ブラックタイガー (burakku taigā): Tôm thẻ chân trắng
    • Ví dụ: 甘エビ (amaebi): Tôm ngọt
  • イカ (ika): Mực
    • Ví dụ: スルメイカ (surumeika): Mực ống
    • Ví dụ: アオリイカ (aoriika): Mực nang
    • Ví dụ: ヤリイカ (yariika): Mực nang
  • タコ (tako): Bạch tuộc
    • Ví dụ: マダコ (madako): Bạch tuộc thường
    • Ví dụ: ミズダコ (mizudako): Bạch tuộc khổng lồ
    • Ví dụ: アカイカ (akaiika): Bạch tuộc đỏ

Cách gọi tên các loại hải sản cụ thể

Để gọi tên các loại hải sản cụ thể, bạn cần học thêm về các từ vựng liên quan đến từng loại.

  • Cá (魚 – sakana):
    • マグロ (maguro): Cá ngừ
    • サケ (sake): Cá hồi
    • イワシ (iwashi): Cá mòi
    • タイ (tai): Cá chép
    • サバ (saba): Cá thu
    • サンマ (sanma): Cá mòi trường
  • Ốc (貝 – kai):
    • ホタテ (hotate): Sò điệp
    • アワビ (awabi): Ốc xà cừ
    • サザエ (sazae): Ốc hương
    • ハマグリ (hamaguri): Nghêu
    • シジミ (shijimi): Sò huyết
  • Tôm (エビ – ebi):
    • 車海老 (kuruma ebi): Tôm sú
    • ブラックタイガー (burakku taigā): Tôm thẻ chân trắng
    • 甘エビ (amaebi): Tôm ngọt
    • エビ (ebi): Tôm
  • Mực (イカ – ika):
    • スルメイカ (surumeika): Mực ống
    • アオリイカ (aoriika): Mực nang
    • ヤリイカ (yariika): Mực nang
  • Bạch tuộc (タコ – tako):
    • マダコ (madako): Bạch tuộc thường
    • ミズダコ (mizudako): Bạch tuộc khổng lồ
    • アカイカ (akaiika): Bạch tuộc đỏ

Món ăn hải sản phổ biến trong tiếng Nhật

Hải sản đóng vai trò quan trọng trong ẩm thực Nhật Bản, tạo nên những món ăn ngon và độc đáo.

  • 寿司 (sushi): Sushi, món ăn nổi tiếng nhất của Nhật Bản, được làm từ cơm trộn giấm, hải sản tươi sống và các nguyên liệu khác.
    • マグロ (maguro): Sushi cá ngừ
    • サーモン (sāmon): Sushi cá hồi
    • エビ (ebi): Sushi tôm
    • イカ (ika): Sushi mực
  • 刺身 (sashimi): Sashimi, món ăn gồm các loại hải sản tươi sống được cắt lát mỏng, thường được chấm với nước tương (しょうゆ – shōyu) và wasabi.
    • マグロ (maguro): Sashimi cá ngừ
    • サーモン (sāmon): Sashimi cá hồi
    • タイ (tai): Sashimi cá chép
    • イカ (ika): Sashimi mực
  • 海鮮丼 (kaisen don): Cơm trộn hải sản, món ăn đơn giản nhưng đầy đủ dinh dưỡng, bao gồm cơm trắng trộn với nhiều loại hải sản tươi ngon.
    • まぐろ丼 (maguro don): Cơm trộn cá ngừ
    • サーモン丼 (sāmon don): Cơm trộn cá hồi
    • 海鮮丼 (kaisen don): Cơm trộn hải sản
  • 焼き魚 (yaki-zakana): Cá nướng, món ăn phổ biến trong gia đình Nhật Bản, được chế biến bằng cách nướng cá trên vỉ hoặc trong lò.
    • 鮭の塩焼き (sake no shioyaki): Cá hồi nướng muối
    • 鯖の塩焼き (saba no shioyaki): Cá thu nướng muối
    • アジの干物 (aji no himono): Cá mòi khô nướng

Các thành ngữ và câu tục ngữ liên quan đến hải sản

Hải sản không chỉ là nguồn thực phẩm mà còn là nguồn cảm hứng cho nhiều thành ngữ và câu tục ngữ trong tiếng Nhật.

  • 魚心あれば水心 (uo shin areba mizu shin): Người ta đối xử với mình như thế nào, mình cũng đối xử lại với họ như vậy.
  • 大魚を食う (ōuo o kuu): Lợi dụng người khác để đạt được lợi ích cho bản thân.
  • 魚は水を求めて (uo wa mizu o motomete): Người ta luôn tìm kiếm những gì tốt đẹp và phù hợp với bản thân.
  • 一魚一会 (ichigyo ichikai): Mỗi con cá đều là duy nhất và đặc biệt, chúng ta nên trân trọng và tận hưởng chúng.
  • 海のものとも山のものとも (umi no mono tomo yama no mono tomo): Không rõ nguồn gốc, không rõ ràng.

Kết luận

Học tiếng Nhật về hải sản không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày mà còn giúp bạn hiểu thêm về văn hóa ẩm thực và truyền thống của đất nước Nhật Bản. Bằng cách học từ vựng, câu tục ngữ và các món ăn liên quan đến hải sản, bạn sẽ có được kiến thức phong phú và đa dạng về ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản.

Từ khóa

  • Hải sản tiếng Nhật
  • Từ vựng tiếng Nhật về hải sản
  • Món ăn hải sản tiếng Nhật
  • Thành ngữ tiếng Nhật liên quan đến hải sản
  • Văn hóa ẩm thực Nhật Bản