Hướng dẫn làm đề thi bằng lái ô tô Karimen Mondai ở Nhật đạt điểm cao

Thi bằng lái ở Nhật khó mà không khó, chỉ cần bạn nắm và hiểu các quy tắc cơ bản về luật giao thông và nắm những mẹo giúp bạn chọn đáp án đúng sẽ giúp bạn thi đỗ kỳ thi sát hạch lái xe ô tô ở Nhật thôi. Nào cùng healthmart tìm hiểu nhé!

**

Một số mẹo để bạn vượt qua bài thi lý thuyết lái xe ô tô ở Nhật Bản

– Học thật kỹ kiến thức khi lấy bằng Karimen 仮免. Ngoài việc học ôn thi dựa trên tài liệu được trường cung cấp, các bạn có thể học trên điện thoại bằng cách tải app 普通自動車 運転免許学習 ベトナム語対応

– Chú ý những câu có cụm やや、ゆっくり、徐徐、そのまま、加速。。。通行した 90% là sai.
– Nắm chắc ý nghĩa của các biển – bảng thông báo khi tham gia giao thông, trong đề thi sẽ có khoảng 10 câu loại này, rất dễ để bạn lấy điểm.
– Chú ý 徐行しなければならない、一時停止しなければならない vì đặc biệt hay gặp trong đề thi.

Luyện đề thi Karimen Mondai (仮免問題) có đáp án tham khảo

Bộ đề thi Karimen Mondai (仮免問題) số 1:
– Câu 1-25
https://www.youtube.com/watch?v=OFhSjhtheMg

– Câu 26-50:
https://www.youtube.com/watch?v=aOvv4i2GZBg

Đề thi Karimen Mondai (仮免問題) số 2:
– Câu 1-25:
https://www.youtube.com/watch?v=KPIJP1ahusQ

– Câu 26-50:
https://www.youtube.com/watch?v=jIhdD8dc6pU

Bộ đề thi Karimen Mondai (仮免問題) số 3:
– Câu 1-25:
https://www.youtube.com/watch?v=dEPtjslJ3y8

– Câu 26-50:
https://www.youtube.com/watch?v=RvtAeSZ82Kk

Bộ đề thi Karimen Mondai (仮免問題) số 4:
– Câu 1-25:
https://www.youtube.com/watch?v=wBEi9i0BksA

– Câu 26-50:
https://www.youtube.com/watch?v=5GSVGOhxV7A

Bộ đề thi Karimen Mondai (仮免問題) số 5:
– Câu 1-25:
https://www.youtube.com/watch?v=buPT0bPt70U

– Câu 26-50:
https://www.youtube.com/watch?v=xBt9YLtglwE

Ghi nhớ một số luật giao thông cơ bản ở Nhật cần ghi nhớ để làm bài thi tốt

– Ngoài xe ô tô, xe máy cũng là phương tiện được sử dụng ở Nhật Bản. Có nhiều loại xe máy, lưu ý 原付 không được chở 2 người, 普通二輪車 phải lái 1 năm mới được chở 2 người đường phố. Nếu di chuyển trên đường cao tốc chở 2 người thì người lái xe phải trên 20 tuổi và có trên 3 năm kinh nghiệm lái xe.
– Khi gặp đèn xanh, bạn phải chạy thẳng không được giảm tốc độ. Khi gặp đèn vàng cần lưu ý phương tiện đi sau, nếu an toàn thì cho xe dừng lại, nếu lỡ vượt qua đèn vàng thì vừa chú ý vừa di chuyển để đảm bảo an toàn cho các xe khác.
– Làn xe buýt có 2 dạng: Ưu tiên và làn chuyên dụng. Hãy chú ý biển báo tại đây nhé. Nếu là 優先 thì xe ô tô được đi vào nhưng chú ý tránh xe buýt, còn nếu bạn gặp 専用 thì đây là biển cấm vào.

**

Thuốc chống say xe của Nhật loại nào tốt?

đề thi bằng lái ô tô Karimen Mondai ở Nhật

– Trong đề thi thường sẽ hay ra câu hỏi liên quan đến chữ này 横断歩道. Nó được áp dụng trong các trường hợp nhường đường khi tham gia giao thông. Nếu có người thì dừng nhường đường, nếu tầm nhìn khuất thì giảm tốc, nếu rõ ràng đường vắng thì đi được thẳng không cần dừng hay giảm tốc độ.
– Khi gặp biển báo 止まれ là phải bắt buộc dừng cho dù đường không có ai.
– Bằng lái xe ô tô ở Nhật bình thường sẽ kéo được xe dưới 750kg, chở được dưới 11 người,  đi được Gentsuki.
– Trên đường cao tốc mà không ghi giới hạn tốc độ thì mặc định là 50-100km/h.
– Trên đường phố mà không ghi giới hạn tốc độ thì cao nhất là 60km/h, với khu vực đông dân thì 30-40km/h.

Nguồn: https://xehop.net/

Một số từ vựng tiếng Nhật thường gặp khi thi bằng lái ở Nhật Bản:

Từ vựng về xe

  • 車 (kuruma): Xe
  • 自動車 (jidousha): Ô tô
  • 二輪車 (nirensa): Xe hai bánh
  • 四輪車 (yonrensa): Xe bốn bánh
  • 軽自動車 (kei-jidousha): Xe ô tô hạng nhẹ
  • 普通自動車 (futsuu-jidousha): Xe ô tô hạng thường
  • 大型自動車 (daikyuu-jidousha): Xe ô tô hạng lớn
  • 普通二輪車 (futsuu-nirensa): Xe hai bánh hạng thường
  • 大型二輪車 (daikyuu-nirensa): Xe hai bánh hạng lớn
  • エンジン (enjin): Động cơ
  • ブレーキ (buraiki): Phanh
  • アクセル (akuseru): Chân ga
  • ハンドル (handoru): Tay lái
  • ライト (raito): Đèn
  • ミラー (mirā): Gương chiếu hậu
  • シートベルト (shitoburēto): Dây an toàn
  • 駐車場 (chuushajo): Bãi đỗ xe
  • 信号 (shingō): Tín hiệu giao thông
  • 標識 (hyojiki): Biển báo giao thông

Từ vựng về đường xá

  • 道路 (doro): Đường
  • 横断歩道 (ougadan-hodo): Vạch kẻ đường dành cho người đi bộ
  • 自転車道 (jitensha-do): Đường dành cho xe đạp
  • 歩道 (hodo): Vỉa hè
  • 中央線 (chuuou-sen): Vạch kẻ đường giữa
  • 一時停止 (ichiji-teisei): Nơi dừng xe tạm thời
  • 交差点 (kōsaten): Ngã tư
  • ロータリー (rōtarī): Vòng xuyến
  • 高速道路 (kōsoku-doro): Đường cao tốc

Từ vựng về các tình huống giao thông

  • 右折 (u-setsu): Rẽ phải
  • 左折 (hidari-setsu): Rẽ trái
  • 直進 (shosen): Đi thẳng
  • 合流 (gouryuu): Vào làn đường
  • 追い越し (oiwake): Vượt xe
  • 一時停止 (ichiji-teisei): Dừng xe tạm thời
  • 交差点 (kōsaten): Ngã tư
  • 信号 (shingō): Tín hiệu giao thông

Từ vựng về các lỗi vi phạm giao thông

  • 違反 (ihan): Vi phạm
  • 速度超過 (sokudo-chōka): Vượt quá tốc độ
  • 一時停止違反 (ichiji-teisei-ihan): Không dừng xe tạm thời
  • 信号無視 (shingō-mushi): Không tuân thủ tín hiệu giao thông
  • 酒気帯び運転 (sake-kibi-unten): Lái xe khi say rượu
  • 無免許運転 (mu-menkyo-unten): Lái xe không có bằng lái

Ngoài ra, còn có một số từ vựng tiếng Nhật khác liên quan đến thi bằng lái như:

  • 試験 (shiken): Kỳ thi
  • 合格 (kakuryou): Đậu thi
  • 不合格 (fukakuryou): Trượt thi
  • 仮免許 (kari-menkyo): Bằng lái xe tạm thời
  • 本免許 (hon-menkyo): Bằng lái xe vĩnh viễn

Người thi bằng lái ở Nhật Bản cần nắm vững các từ vựng này để có thể trả lời các câu hỏi trong bài thi lý thuyết và thực hành một cách chính xác.

Trên đây là một số thông tin tham khảo mà healthmart chia sẻ đến các bạn chuẩn bị thi lấy bằng lái xe ô tô tại Nhật. Hi vọng những thông tin trên sẽ hữu ích đến bạn. Chúc các bạn thi tốt.

từ khoá

  • thi bằng lái ô tô ở nhật 2024
  • Mẹo thi Karimen ở Nhật
  • Thi bằng lái ôtô ở Nhật có khó không
  • Tài liệu học bằng lái xe ở Nhật

10 thoughts on “Hướng dẫn làm đề thi bằng lái ô tô Karimen Mondai ở Nhật đạt điểm cao

  1. Quái vật Frankenstein says:

    Bài viết này thật điên rồ. Tôi không thể hiểu nổi tác giả đang nói gì.

  2. Hoàng tử bé says:

    Bài viết này thật tệ hại. Tôi không học được gì cả. Thật là một sự lãng phí thời gian.

  3. Người đẹp ngủ trong rừng says:

    Bài viết này thật buồn tẻ. Tôi không thể đọc hết được.

  4. Nàng tiên cá says:

    Bài viết này thật buồn cười. Tôi không thể tin là ai đó thực sự viết ra điều này.

  5. Aladdin says:

    Bài viết này thật châm biếm. Tôi không nghĩ rằng tác giả thực sự nghiêm túc.

  6. Chú mèo đi hia says:

    Tôi không đồng ý với tác giả về một số điểm. Tôi nghĩ rằng bài viết này thiên vị và không khách quan.

  7. Bạch Tuyết says:

    Bài viết này thật tuyệt vời. Tôi đã học được rất nhiều điều. Cảm ơn tác giả đã chia sẻ.

  8. Thiên tần giấu kín says:

    Bài viết rất hay và hữu ích. Tôi đã học được nhiều điều từ bài viết này. Cảm ơn tác giả đã chia sẻ.

  9. Nàng tiên tí hon says:

    Bài viết này thật tệ. Tôi không học được gì cả.

  10. Cô bé quàng khăn đỏ says:

    Bài viết này cung cấp thông tin rất hữu ích về cách làm đề thi bằng lái ô tô ở Nhật. Tôi khuyên mọi người nên đọc bài viết này.

Comments are closed.