Kinh nghiệm mua viên axit hyaluronic của Nhật, từ vựng liên quan

Axit hyaluronic là một thành phần tự nhiên có trong cơ thể, giúp giữ ẩm và duy trì độ đàn hồi cho da. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược phẩm. Nếu bạn đang học tiếng Nhật và muốn tìm hiểu về axit hyaluronic, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin cần thiết, bao gồm cách gọi axit hyaluronic trong tiếng Nhật, từ vựng tiếng Nhật liên quan và những kiến thức hữu ích về chủ đề này.

Axit hyaluronic trong tiếng Nhật

Axit hyaluronic trong tiếng Nhật được gọi là ヒアルロン酸 (hiaruron san). Từ này được ghép từ hai phần: ヒアルロン (hiaruron) và 酸 (san)ヒアルロン (hiaruron) là cách đọc tiếng Nhật của từ hyaluronic, trong khi 酸 (san) nghĩa là acid.

  • Cách phát âm: “hi-a-ru-ron san”
  • Cách viết: ヒアルロン酸
  • Cách sử dụng: Bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến mỹ phẩm, dược phẩm, y tế, v.v. Ví dụ: “ヒアルロン酸配合の化粧水 (hiaruron san haigou no kesho sui)” (nước hoa hồng chứa axit hyaluronic).

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến axit hyaluronic

Ngoài từ ヒアルロン酸 (hiaruron san), còn một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến axit hyaluronic mà bạn cần biết:

  • 保湿 (hojitsu): dưỡng ẩm, giữ ẩm
  • 弾力 (danryoku): độ đàn hồi
  • 美容 (biyou): sắc đẹp, làm đẹp
  • 成分 (seibun): thành phần
  • 配合 (haigou): kết hợp, chứa
  • 効果 (kouka): hiệu quả
  • コラーゲン (koragen): collagen
  • エラスチン (erasuchin): elastin
  • シワ (shiwa): nếp nhăn
  • 乾燥 (kansou): khô

Lợi ích của axit hyaluronic

Axit hyaluronic có nhiều lợi ích cho da và cơ thể:

  • Dưỡng ẩm: Axit hyaluronic có khả năng giữ nước gấp 1000 lần trọng lượng của nó, giúp da giữ ẩm hiệu quả, mềm mại và mịn màng.
  • Tăng độ đàn hồi: Axit hyaluronic giúp tăng độ đàn hồi cho da, làm mờ nếp nhăn và ngăn ngừa lão hóa sớm.
  • Làm đầy vết thương: Axit hyaluronic thúc đẩy quá trình tái tạo da, giúp vết thương nhanh chóng lành lại.
  • Bảo vệ da: Axit hyaluronic tạo lớp màng bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường như tia UV, ô nhiễm, khói bụi.

Cách sử dụng axit hyaluronic

Axit hyaluronic có nhiều dạng, từ kem dưỡng da, serum, mặt nạ đến viên uống. Bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.

  • Kem dưỡng da: Kem dưỡng da chứa axit hyaluronic giúp giữ ẩm, tăng độ đàn hồi và làm mềm da.
  • Serum: Serum axit hyaluronic có nồng độ axit hyaluronic cao hơn, giúp thấm sâu vào da, mang lại hiệu quả dưỡng ẩm và chống lão hóa tối ưu.
  • Mặt nạ: Mặt nạ giấy hoặc mặt nạ đất sét chứa axit hyaluronic giúp cấp ẩm, làm dịu và phục hồi da.
  • Viên uống: Viên uống axit hyaluronic bổ sung axit hyaluronic từ bên trong, giúp tăng cường độ ẩm cho da và cơ thể.

Kết luận

Hiểu biết về axit hyaluronic trong tiếng Nhật không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến mỹ phẩm, dược phẩm, y tế mà còn giúp bạn nâng cao kiến thức về chăm sóc da và sức khỏe. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích.

Từ khóa

  • axit hyaluronic tiếng Nhật
  • ヒアルロン酸
  • từ vựng tiếng Nhật
  • dưỡng ẩm
  • chống lão hóa