Cắt tóc nam ở Nhật Bản bao nhiêu tiền 2024, bảng giá tham khảo

Cắt tóc nam ở Nhật Bản là một trải nghiệm độc đáo, từ kỹ thuật cắt tóc chuyên nghiệp đến những dịch vụ đi kèm như gội đầu, massage và tạo kiểu. Tuy nhiên, bạn có bao giờ tò mò về mức giá của dịch vụ này? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về bảng giá cắt tóc nam ở Nhật Bản, giúp bạn có thể ước lượng chi phí và lên kế hoạch cho chuyến du lịch của mình.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cắt tóc

Giá cắt tóc nam ở Nhật Bản phụ thuộc vào nhiều yếu tố, từ vị trí salon đến kinh nghiệm của thợ cắt tóc. Dưới đây là một số yếu tố chính ảnh hưởng đến giá:

  • Vị trí: Salon ở trung tâm thành phố thường có giá cao hơn so với salon ở ngoại ô.
  • Kinh nghiệm của thợ cắt tóc: Thợ cắt tóc có nhiều kinh nghiệm và tay nghề cao thường có mức giá cao hơn.
  • Dịch vụ đi kèm: Một số salon cung cấp các dịch vụ đi kèm như gội đầu, massage, tạo kiểu, sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc, tất cả đều có thể ảnh hưởng đến giá.
  • Loại salon: Salon cao cấp thường có giá cao hơn so với salon bình dân.
  • Thời gian cắt tóc: Thời gian cắt tóc càng dài, giá càng cao.

Một số loại dầu gội cho nam phổ biến ở Nhật

Bảng giá cắt tóc nam ở Nhật Bản

Bảng giá sau đây chỉ mang tính tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy vào từng salon:

Loại salonGiá cắt tóc (JPY)Ghi chú
Salon bình dân2,000 – 5,000Thường không có dịch vụ đi kèm
Salon trung cấp5,000 – 10,000Có thể có thêm dịch vụ gội đầu
Salon cao cấp10,000 – 20,000 trở lênCung cấp đầy đủ dịch vụ như gội đầu, massage, tạo kiểu, sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc

Dịch vụ đi kèm

Ngoài dịch vụ cắt tóc cơ bản, nhiều salon ở Nhật Bản còn cung cấp các dịch vụ đi kèm như:

  • Gội đầu: Gội đầu bằng các sản phẩm chuyên nghiệp, sử dụng kỹ thuật massage da đầu.
  • Tạo kiểu: Tạo kiểu tóc phù hợp với khuôn mặt và phong cách của bạn.
  • Sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc: Sử dụng các sản phẩm chuyên nghiệp như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng tóc.
  • Massage da đầu: Massage da đầu giúp thư giãn và giảm căng thẳng.

Tiền boa

Ở Nhật Bản, tiền boa không phải là điều bắt buộc. Tuy nhiên, nếu bạn hài lòng với dịch vụ, bạn có thể boa cho thợ cắt tóc một số tiền nhỏ (khoảng 500 – 1,000 JPY).

Từ vựng cắt tóc nam cần biết khi đi cắt tóc tại Nhật

Các kiểu tóc

Kiểu tóc là khái niệm đầu tiên bạn cần làm quen khi nói về cắt tóc nam. Có nhiều kiểu tóc khác nhau, từ cổ điển đến hiện đại, và mỗi kiểu tóc đều có tên gọi riêng trong tiếng Nhật.

  • 刈り上げ (kariage): Kiểu tóc được cắt ngắn ở hai bên và sau gáy, thường được kết hợp với tóc dài ở trên đỉnh đầu. Đây là kiểu tóc phổ biến ở Nhật Bản, đặc biệt là trong giới trẻ.
  • ツーブロック (tsū burokk): Kiểu tóc kết hợp giữa phần tóc ngắn ở hai bên và phần tóc dài ở trên đỉnh đầu.
  • ショートカット (shōto katto): Kiểu tóc ngắn, thường được cắt sát da đầu.
  • ロングヘア (rongu hea): Kiểu tóc dài, thường được chải mượt hoặc buộc gọn gàng.
  • パーマ (pāma): Kiểu tóc uốn, có nhiều kiểu uốn khác nhau như uốn xoăn, uốn sóng, uốn thẳng…
  • メンズヘアスタイル (menzu hea sutairu): Thuật ngữ chung để chỉ kiểu tóc nam.

Các dịch vụ cắt tóc

Dịch vụ cắt tóc bao gồm những gì mà bạn muốn thực hiện với mái tóc của mình. Nắm vững những từ vựng về dịch vụ cắt tóc sẽ giúp bạn giải thích rõ ràng nhu cầu của mình với thợ cắt tóc.

  • カット (katto): Cắt tóc, đây là dịch vụ cơ bản nhất.
  • パーマ (pāma): Uốn tóc, bao gồm nhiều loại uốn như uốn xoăn, uốn sóng, uốn thẳng…
  • カラー (karā): Nhuộm tóc, bao gồm nhiều màu sắc và kỹ thuật nhuộm khác nhau.
  • ストレート (sutorēto): Duỗi tóc, thường được áp dụng cho tóc xoăn.
  • トリートメント (torītomento): Dưỡng tóc, giúp phục hồi tóc hư tổn, tăng độ bóng mượt.

Các bộ phận trên khuôn mặt và mái tóc

Khuôn mặt và mái tóc là đối tượng của việc cắt tóc. Hiểu rõ tên gọi của các bộ phận này sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn với thợ cắt tóc.

  • 前髪 (maegami): Tóc mái, phần tóc che trán.
  • 襟足 (erima): Tóc gáy, phần tóc ở phía sau cổ.
  • サイド (saido): Hai bên má.
  • トップ (toppu): Đỉnh đầu.
  • 顔 (kao): Khuôn mặt.

Các dụng cụ cắt tóc

Dụng cụ cắt tóc là những vật dụng cần thiết để thực hiện dịch vụ cắt tóc. Nắm rõ tên gọi của chúng sẽ giúp bạn hiểu hơn về quá trình cắt tóc.

  • ハサミ (hasami): Kéo cắt tóc.
  • バリカン (barikan): Máy cắt tóc.
  • コーム (kōmu): Lược.
  • ドライヤー (doraiyā): Máy sấy tóc.
  • ブローブラシ (burōburashi): Bàn chải tròn.

Các từ vựng khác

Ngoài các chủ đề chính trên, còn có một số từ vựng khác liên quan đến cắt tóc nam mà bạn có thể cần sử dụng:

  • 美容院 (biyōin): Salon làm tóc.
  • 美容師 (biyōshi): Thợ cắt tóc.
  • 予約 (yoyaku): Đặt lịch hẹn.
  • 料金 (ryōkin): Giá cả.
  • シャンプー (shanpū): Gội đầu.

Lời kết

Cắt tóc nam ở Nhật Bản là một trải nghiệm tuyệt vời, mang đến cho bạn sự chuyên nghiệp và sự hài lòng. Khi bạn đến Nhật Bản, hãy thử trải nghiệm dịch vụ cắt tóc tại một salon địa phương để có được những kiểu tóc đẹp và phong cách.

Lưu ý: Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào từng salon và thời gian trong năm. Hãy kiểm tra bảng giá của salon trước khi đặt lịch hẹn.

Từ khóa liên quan

  • Cắt tóc nam ở Nhật
  • Bảng giá cắt tóc nam Nhật Bản
  • Salon cắt tóc Nhật Bản
  • Dịch vụ cắt tóc nam ở Nhật
  • Tiền boa ở Nhật Bản