Trong tiếng Nhật, có nhiều cách khác nhau để yêu cầu giữ im lặng. Cách sử dụng cụ thể sẽ phụ thuộc vào tình huống và mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
**
Cách 1: Sử dụng động từ “しずまる” (shizumaru) với trợ từ “ください” (kudasai)
Đây là cách yêu cầu giữ im lặng phổ biến nhất trong tiếng Nhật. Động từ “しずまる” (shizumaru) có nghĩa là “im lặng”. Khi kết hợp với trợ từ “ください” (kudasai), nó mang ý nghĩa “làm ơn hãy giữ im lặng”.
Ví dụ:
- 静かにしてください。 (Shizuka ni shite kudasai.) – Xin hãy giữ im lặng.
- 図書館で静かにしてください。 (Toshokan de shizuka ni shite kudasai.) – Xin hãy giữ im lặng trong thư viện.
- 寝ているときに静かにしてください。 (Neteiru toki ni shizuka ni shite kudasai.) – Xin hãy giữ im lặng khi tôi đang ngủ.
Cách 2: Sử dụng động từ “黙る” (damaru) với trợ từ “ください” (kudasai)
Động từ “黙る” (damaru) cũng có nghĩa là “im lặng”. Tuy nhiên, nó mang ý nghĩa “im lặng một cách cố ý” hoặc “im lặng không nói gì”.
Ví dụ:
- 黙っててください。 (Damatte kudasai.) – Xin hãy im lặng.
- 黙って聞いてください。 (Damatte kiite kudasai.) – Xin hãy im lặng và lắng nghe.
Cách 3: Sử dụng động từ “しゃべらないでください” (shaberanai de kudasai)
Động từ “しゃべる” (shaberu) có nghĩa là “nói”. Khi kết hợp với trợ từ “ないでください” (de nai de kudasai), nó mang ý nghĩa “không nói”.
Ví dụ:
- ここに来てはしゃべらないでください。 (Koko ni kite wa shaberanai de kudasai.) – Xin đừng nói khi bạn đến đây.
- 電話をしているときはしゃべらないでください。 (Denwa o shite iru toki wa shaberanai de kudasai.) – Xin đừng nói khi bạn đang gọi điện thoại.
Cách 4: Sử dụng động từ “声を出さないでください” (koe o dasanai de kudasai)
Động từ “声を出す” (koe o dasu) có nghĩa là “lên tiếng”. Khi kết hợp với trợ từ “ないでください” (de nai de kudasai), nó mang ý nghĩa “không lên tiếng”.
Ví dụ:
- 映画を見ているときは声を出さないでください。 (Eiga o mite iru toki wa koe o dasanai de kudasai.) – Xin đừng nói khi bạn đang xem phim.
- 病院では声を出さないでください。 (Byouin de wa koe o dasanai de kudasai.) – Xin đừng nói trong bệnh viện.
Cách 5: Sử dụng động từ “静かにしてください” (shizuka ni shite kudasai) với trợ từ “て”
Đây là một cách nói lịch sự hơn của cách 1. Động từ “しずまる” (shizumaru) vẫn mang ý nghĩa “im lặng”. Tuy nhiên, khi kết hợp với trợ từ “て”, nó mang ý nghĩa “làm cho im lặng”.
Ví dụ:
- 子どもたちが騒いでいるから、静かにさせてください。 (Kodomotachi ga sawaideiru kara, shizuka ni sasete kudasai.) – Vì bọn trẻ đang ồn ào, hãy làm cho chúng im lặng đi.
- 店内は静かにしてください。 (Tennai wa shizuka ni shite kudasai.) – Xin hãy giữ yên lặng trong cửa hàng.
Cách 6: Nói Shii しーっ (shii)
Cuối cùng trong danh sách những cách nói im lặng bằng tiếng Nhật là ”shii”. Không giống như các cụm từ còn lại trong danh sách này, ”shii” là từ tượng thanh, có nghĩa là nó giống một âm thanh hơn là một từ. Như vậy, nó thực sự không thể được dịch trực tiếp sang tiếng Việt.
Thông thường, nó được sử dụng giống như từ “xuỳ” trong tiếng Việt và nó có tác dụng tương tự. Nói cách khác, đây là một phương pháp rất dễ dàng và đơn giản để giảm lượng tiếng ồn trong một tình huống. Nó có thể được sử dụng một cách vui tươi và thân mật, vì vậy bạn có thể chọn sử dụng nó với bạn bè hoặc gia đình nếu họ đang cố trêu chọc bạn. Như vậy, đó là một trong những cách linh hoạt hơn để nói im lặng bằng tiếng Nhật.
Trên đây là một số cách yêu cầu giữ im lặng trong tiếng Nhật. Bạn có thể lựa chọn cách nói phù hợp với tình huống và mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
từ khoá
- giữ im lặng trong tiếng nhật
- học tiếng nhật
- nhờ giữ im lặng trong tiếng nhật 2024
- giữ im lặng nói thế nào
Hay thế, dùng tiếng Nhật mà mình cũng hiểu được thì còn gì bằng?
Hahaha, tưởng tượng cảnh mình đi ra đường và hét lên ‘だまって!’
Mình thích nhất cách thứ 6, nghe vừa lịch sự vừa dễ nhớ
Ôi trời, học tiếng Nhật khó quá, mình chả nhớ nổi mấy cụm này đâu
Ồ, thế là học tiếng Nhật cũng dễ nhỉ, chỉ cần học thuộc mấy câu này là xong
Mình không đồng ý với tác giả khi cho rằng cụm ‘静かに’ là lịch sự nhất, mình thấy cụm ‘お静かに’ mới lịch sự hơn
Mình thấy cách thứ 3 hơi dài dòng, chắc mình sẽ không dùng cách đó
Sao bài viết lại không nhắc đến cụm ‘静かにしていますか’? Mình thấy cụm này cũng hay dùng mà
Bài viết hướng dẫn cách yêu cầu người khác im lặng, nhưng lại không nói đến trường hợp mình muốn im lặng thì phải làm sao
Hay quá, giờ mình có thể yêu cầu bọn trẻ im lặng bằng tiếng Nhật rồi
Đọc bài viết xong, mình cứ tưởng tượng ra cảnh mình đứng giữa một đám đông ồn ào và hô mấy câu này lên
Ngoài những cụm này, mình còn biết một cách khác để yêu cầu giữ im lặng, đó là ‘お静かにしてください’
Ngoài 6 cụm này, còn có những cách nào khác để yêu cầu giữ im lặng trong tiếng Nhật không?
Những cụm này phức tạp quá, học mãi chả nhớ được