Thực phẩm chức năng Nhật Bản rất được ưa chuộng tại Việt Nam bởi chất lượng và hiệu quả cao. Tuy nhiên, do hướng dẫn sử dụng thường được viết bằng tiếng Nhật nên nhiều người gặp khó khăn trong việc đọc hiểu. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật thường gặp trên hướng dẫn sử dụng thực phẩm chức năng Nhật Bản để bạn tham khảo:
Một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản
- 名称 (namae): Tên sản phẩm
- 効能・効果 (kōno・kōka): Công dụng
- 用法・用量 (yōhō・yōryō): Cách dùng
- 注意事項 (chūi jiko): Chú ý
- 保存方法 (hozon hōhō): Cách bảo quản
- 製造販売元 (seizōhanbaimoto): Nhà sản xuất
- 製造国 (seizōkoku): Nước sản xuất
Đọc tên sản phẩm bằng tiếng Nhật
Tên sản phẩm thường được viết bằng chữ in hoa ở đầu trang hướng dẫn sử dụng. Ví dụ:
- 美容サプリメント (bijō sapurimento): Thực phẩm chức năng làm đẹp
- 健康食品 (kenko shokuhin): Thực phẩm chức năng
- 機能性表示食品 (kōnōsei hyōji shokuhin): Thực phẩm chức năng có công dụng được công bố
Công dụng
Công dụng của sản phẩm thường được viết dưới tên sản phẩm. Ví dụ:
- 美容サプリメント: 美肌・アンチエイジング (bijō・anchieijingu)
- 健康食品: 栄養補給 (eiyo hokyu)
- 機能性表示食品: 血圧が高めの方の血圧を下げる (ketsuatsu ga takame no kata no ketsuatsu o sagaraseru)
Cách dùng các sản phẩm Nhật cho người lớn, trẻ nhỏ, liều lượng
Cách dùng của sản phẩm thường được viết ở phần “用法・用量”. Thông thường, cách dùng sẽ được viết dưới dạng:
- 成人 (seitona): Người lớn
- 1日 (ichinichi): Mỗi ngày
- 1回 (ikkai): Một lần
- [số lượng]粒 ([số lượng] rittsu): [số lượng] viên
- 食後 (shogo): Sau ăn
- 水またはぬるま湯で服用 (mizu matawa nurumayu de fuyō): Uống với nước hoặc nước ấm
Chú ý
Các chú ý về sản phẩm thường được viết ở phần “注意事項”. Ví dụ:
- 本品は医薬品ではありません。 (honpon wa iyakuhin de wa arimasen.): Sản phẩm này không phải là thuốc.
- 未成年者 (miseinensha): Trẻ em dưới 18 tuổi không được sử dụng.
- 妊娠・授乳中 (ninshin・juzukyū chū): Phụ nữ mang thai và cho con bú không được sử dụng.
- アレルギー体質 (arerugi taishitsu): Người có tiền sử dị ứng không được sử dụng.
Cách bảo quản
Cách bảo quản sản phẩm thường được viết ở phần “保存方法”. Ví dụ:
- 直射日光を避け、涼しい所に保管してください。 (chōsha higasa o sake, suzushii tokoro ni hozon shite kudasai.): Tránh ánh nắng trực tiếp, bảo quản nơi thoáng mát.
- 乳幼児の手の届かないところに保管してください。 (nyūyōji no te no todokanai tokoro ni hozon shite kudasai.): Để xa tầm tay trẻ em.
Nhà sản xuất
Thông tin về nhà sản xuất thường được viết ở phần “製造販売元”. Ví dụ:
- 株式会社[tên công ty] (kabushiki gaisha [tên công ty]): Công ty cổ phần [tên công ty]
Nước sản xuất
Thông tin về nước sản xuất thường được viết ở phần “製造国”. Ví dụ:
- 日本 (nihon): Nhật Bản
- アメリカ (amerika): Hoa Kỳ
- 中国 (chūgoku): Trung Quốc
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ vựng tiếng Nhật thường gặp trên hướng dẫn sử dụng thực phẩm phẩm chức năng, thuốc của Nhật nội địa hay dùng. Cám ơn bạn đã quan tâm
từ khoá
- tư vựng tiếng Nhật
- dọc hướng dẫn sử dụng bằng tiếng nhật
- từ vựng tiếng nhật về thực phẩm chức năng
Mình không chắc chắn lắm về độ chính xác của bài viết này. Mình đã sử dụng một ứng dụng dịch thuật và bản dịch có vẻ hơi khó hiểu.
Mình không đồng ý với tác giả cho rằng tất cả các công ty thực phẩm chức năng Nhật Bản đều sẵn lòng cung cấp bản dịch hướng dẫn sử dụng cho khách hàng. Mình đã liên hệ với một số công ty và họ từ chối cung cấp bản dịch.
Mình đã tìm thấy một trang web cung cấp bản dịch tiếng Anh của hướng dẫn sử dụng thực phẩm chức năng Nhật Bản. Mình sẽ chia sẻ liên kết ở đây: [link to website]
Mình muốn biết thêm thông tin về các tác dụng phụ tiềm ẩn của thực phẩm chức năng Nhật Bản. Bài viết có đề cập đến điều này không?
Đừng lo lắng nếu bạn gặp khó khăn khi đọc và hiểu hướng dẫn sử dụng thực phẩm chức năng Nhật Bản. Chỉ cần làm theo các mẹo trong bài viết này và bạn sẽ có thể sử dụng chúng một cách an toàn và hiệu quả.
Bài viết cung cấp những thông tin rất hữu ích cho những ai muốn sử dụng thực phẩm chức năng Nhật Bản. Mình rất cảm ơn vì đã chia sẻ kiến thức này.
Mình nghĩ rằng cách tốt nhất để đọc và hiểu hướng dẫn sử dụng thực phẩm chức năng Nhật Bản là ăn chúng. Bằng cách đó, bạn sẽ không phải lo lắng về việc dịch chúng.
Mình lo lắng về chất lượng của thực phẩm chức năng Nhật Bản. Có cách nào để đảm bảo rằng chúng an toàn và hiệu quả không?
Thật là buồn cười khi tác giả đề cập rằng việc đọc và hiểu hướng dẫn sử dụng thực phẩm chức năng Nhật Bản là dễ dàng. Mình đã thử đọc một số hướng dẫn sử dụng và mình thấy chúng rất khó hiểu.
Ngoài các cách được đề cập trong bài viết, bạn cũng có thể sử dụng một trang web dịch thuật như DeepL hoặc Reverso. Các trang web này thường cung cấp bản dịch chính xác hơn so với các ứng dụng dịch thuật.
Ồ, cảm ơn tác giả vì đã cung cấp những mẹo hữu ích để đọc và hiểu hướng dẫn sử dụng thực phẩm chức năng Nhật Bản. Bây giờ mình có thể dễ dàng hiểu được những từ tiếng Nhật phức tạp như ‘liều dùng’, ‘tác dụng phụ’ và ‘chống chỉ định’.