[Cách đặt đồ ăn Trên Menu ở Nhật, Từ Vựng Tiếng Nhật Hay Gặp]
Giới thiệu
Du lịch Nhật Bản là một trải nghiệm tuyệt vời, nhưng việc đặt đồ ăn trong nhà hàng có thể trở nên khó khăn nếu bạn không biết tiếng Nhật. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá các cách đặt đồ ăn hiệu quả tại Nhật Bản, đồng thời cung cấp cho bạn một số từ vựng tiếng Nhật phổ biến thường gặp trên menu.
Cách đặt đồ ăn trong nhà hàng
Có nhiều cách để đặt món ăn tại nhà hàng ở Nhật Bản, từ cách đặt đơn giản đến phức tạp hơn.
- Sử dụng Menu: Menu nhà hàng Nhật thường được in bằng tiếng Nhật và tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng chọn món.
- Dùng hình ảnh: Nhiều nhà hàng có menu với hình ảnh minh họa, giúp bạn dễ dàng hình dung món ăn.
- Nhờ nhân viên: Bạn có thể yêu cầu nhân viên giúp bạn đặt món, họ sẽ rất vui lòng hỗ trợ bạn.
- Sử dụng ứng dụng: Có nhiều ứng dụng dịch thuật tiếng Nhật, giúp bạn dễ dàng hiểu menu.
Từ vựng tiếng Nhật cần biết trên Menu
Biết một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản sẽ giúp bạn dễ dàng đặt món ăn hơn.
Tên món ăn:
- ラーメン (Ramen): Mì ramen, món ăn phổ biến tại Nhật.
- 寿司 (Sushi): Sushi, món ăn nổi tiếng của Nhật.
- 天ぷら (Tempura): Tempura, món ăn chiên giòn.
- カレー (Curry): Curry, món ăn kết hợp giữa ẩm thực Nhật và Ấn Độ.
- ハンバーグ (Hamburg): Hamburger, món ăn phương Tây được biến tấu theo phong cách Nhật.
Món khai vị:
- 前菜 (Zensai): Món khai vị, thường là các món nhỏ, nhẹ nhàng.
- サラダ (Sarada): Salad, món ăn nhẹ nhàng, tốt cho sức khỏe.
- スープ (Sūpu): Soup, món súp nóng hổi.
Món chính:
- メインディッシュ (Mein Dishu): Món chính, thường là các món thịt, cá, hoặc mì.
- ご飯 (Gohan): Cơm trắng, món ăn chính phổ biến ở Nhật.
- 麺 (Men): Mì, món ăn chính được làm từ bột mì.
Món tráng miệng:
- デザート (Dezāto): Món tráng miệng, thường là các loại bánh ngọt.
- アイスクリーム (Aisukurimu): Kem, món tráng miệng phổ biến.
- フルーツ (Furūtsu): Trái cây, món tráng miệng tươi ngon.
Cách đặt món ăn
Khi đã chọn được món ăn, bạn có thể đặt món theo các cách sau:
- “○○をください” (○○ o kudasai): “Xin cho tôi món ○○”.
- “○○を一つください” (○○ o hitotsu kudasai): “Xin cho tôi một phần ○○”.
- “○○を二つください” (○○ o futatsu kudasai): “Xin cho tôi hai phần ○○”.
Lời khuyên khi đặt món ăn
- Hãy lịch sự và tôn trọng: Nói “すみません (Sumimasen)” (xin lỗi) hoặc “失礼します (Shitsurei shimasu)” (xin lỗi) khi gọi nhân viên.
- Sử dụng từ vựng cơ bản: Sử dụng từ vựng tiếng Nhật đơn giản để đặt món.
- Yêu cầu nhân viên giúp đỡ: Nếu bạn không chắc chắn về món ăn, hãy hỏi nhân viên để được hỗ trợ.
Kết luận
Việc đặt đồ ăn tại nhà hàng Nhật Bản không còn là trở ngại lớn khi bạn nắm rõ các cách đặt đơn giản và từ vựng cần thiết. Hãy thử áp dụng những kiến thức này để trải nghiệm trọn vẹn văn hóa ẩm thực Nhật Bản.
Từ khóa:
- đặt đồ ăn Nhật
- menu tiếng Nhật
- từ vựng tiếng Nhật
- ẩm thực Nhật Bản
- nhà hàng Nhật Bản
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Omega-3 là gì?
Omega-3 là loại axit béo không bão hoà tốt cho tim mạch, trí não, hỗ [...]
15 Comments
Collagen shiseido exr có tốt không?
Collagen shiseido exr là dòng collagen mới nhất của Shiseido thành phần collagen 4D, bổ [...]
Các Gói Cước Wifi Cầm Tay Vision Wimax ở Nhật, ưu Nhược điểm
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, nhu cầu sử dụng internet không [...]