Cách đặt đồ ăn Bằng ứng Dụng Finedine, Từ Vựng Tiếng Nhật Hay Gặp
Bạn đang muốn thưởng thức những món ăn Nhật Bản ngon tuyệt đỉnh nhưng lại gặp khó khăn trong việc đặt món? Đừng lo lắng, Finedine sẽ giúp bạn! Ứng dụng Finedine cung cấp dịch vụ đặt món trực tuyến thuận tiện, nhanh chóng và đơn giản, cho phép bạn dễ dàng đặt đồ ăn từ hàng trăm nhà hàng Nhật Bản nổi tiếng. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đặt đồ ăn trên ứng dụng Finedine, đồng thời cung cấp một số từ vựng tiếng Nhật cần thiết để bạn giao tiếp hiệu quả với nhân viên nhà hàng.
Tải ứng dụng và đăng ký tài khoản
Bước đầu tiên là tải ứng dụng Finedine về điện thoại của bạn. Ứng dụng có sẵn trên cả App Store và Google Play. Sau khi tải về, bạn cần đăng ký tài khoản bằng cách cung cấp thông tin cá nhân như email, số điện thoại và mật khẩu.
- Tải ứng dụng: Bạn có thể tải Finedine miễn phí trên App Store (cho iOS) hoặc Google Play (cho Android).
- Đăng ký tài khoản: Sau khi tải ứng dụng, bạn cần tạo tài khoản bằng cách cung cấp thông tin cá nhân như email, số điện thoại và mật khẩu.
- Xác minh tài khoản: Để kích hoạt tài khoản, bạn cần xác minh địa chỉ email hoặc số điện thoại của mình theo hướng dẫn trong ứng dụng.
- Thêm phương thức thanh toán: Bạn có thể thêm thông tin thẻ tín dụng hoặc tài khoản thanh toán trực tuyến vào ứng dụng để thanh toán đơn hàng một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Tìm kiếm nhà hàng và xem menu
Sau khi đăng ký tài khoản, bạn có thể tìm kiếm nhà hàng Nhật Bản gần bạn hoặc theo tên nhà hàng cụ thể. Ứng dụng Finedine cho phép bạn xem menu, giá cả và đánh giá của khách hàng trước khi đặt món.
- Tìm kiếm nhà hàng: Bạn có thể tìm kiếm nhà hàng theo tên, địa điểm, loại hình ẩm thực (ví dụ: sushi, ramen, tempura) hoặc theo danh mục đặc biệt (ví dụ: nhà hàng được yêu thích, nhà hàng mới mở).
- Xem menu: Ứng dụng Finedine hiển thị menu chi tiết của từng nhà hàng, bao gồm hình ảnh, mô tả và giá cả.
- Đọc đánh giá: Bạn có thể tham khảo đánh giá của khách hàng trước đây để lựa chọn nhà hàng phù hợp với nhu cầu của mình.
- Lọc nhà hàng: Ứng dụng Finedine cho phép bạn lọc nhà hàng theo mức giá, thời gian phục vụ, đánh giá khách hàng, và nhiều tiêu chí khác.
Đặt món ăn và thanh toán
Sau khi đã lựa chọn nhà hàng và món ăn, bạn có thể đặt món trực tiếp trên ứng dụng Finedine. Ứng dụng cho phép bạn thêm món ăn vào giỏ hàng, thay đổi số lượng, ghi chú cho nhà hàng (ví dụ: không ăn hành, muốn thêm gia vị) và chọn giờ giao hàng hoặc giờ đến nhà hàng.
- Thêm món ăn vào giỏ hàng: Bạn có thể thêm món ăn vào giỏ hàng bằng cách nhấn vào nút “Thêm vào giỏ hàng” bên cạnh mỗi món ăn.
- Chọn giờ giao hàng hoặc giờ đến nhà hàng: Bạn có thể lựa chọn thời gian nhận món theo ý muốn, ứng dụng sẽ hiển thị các khung giờ có sẵn.
- Ghi chú cho nhà hàng: Nếu bạn có yêu cầu đặc biệt, hãy thêm ghi chú vào đơn hàng của mình để nhà hàng biết.
- Thanh toán trực tuyến: Bạn có thể thanh toán đơn hàng bằng thẻ tín dụng, tài khoản thanh toán trực tuyến hoặc tiền mặt khi nhận món (tùy thuộc vào nhà hàng).
Từ vựng tiếng Nhật cần thiết khi đặt món
Để giao tiếp hiệu quả với nhân viên nhà hàng, bạn cần biết một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản. Dưới đây là một số từ vựng thường gặp:
Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Xin chào | Konnichiwa | Kon-ni-chi-wa | Xin chào (sử dụng trong ngày) |
Chào buổi sáng | Ohayou gozaimasu | O-ha-you go-zai-ma-su | Chào buổi sáng |
Chào buổi tối | Konbanwa | Kon-ban-wa | Chào buổi tối |
Cảm ơn | Arigatou gozaimasu | A-ri-ga-tou go-zai-ma-su | Cảm ơn |
Không có gì | Dou itashimashite | Dou i-ta-shi-ma-shi-te | Không có gì |
Xin lỗi | Gomen nasai | Go-men na-sai | Xin lỗi |
Xin lỗi (khi làm phiền) | Sumimasen | Su-mi-ma-sen | Xin lỗi (khi làm phiền) |
Vui lòng | Onegai shimasu | O-ne-gai shi-ma-su | Vui lòng |
Tôi muốn | Watashi wa … ga hoshii desu | Wa-ta-shi wa … ga ho-shi-i de-su | Tôi muốn … |
Nước | Mizu | Mi-zu | Nước |
Bia | Beeru | Be-e-ru | Bia |
Rượu | Sake | Sa-ke | Rượu |
Sushi | Sushi | Su-shi | Sushi |
Ramen | Ramen | Ra-men | Ramen |
Tempura | Tempura | Ten-pu-ra | Tempura |
Bánh mì | Pan | Pan | Bánh mì |
Cơm | Gohan | Go-han | Cơm |
Trái cây | Kudamono | Ku-da-mo-no | Trái cây |
Rau củ | Yasai | Ya-sai | Rau củ |
Thịt | Niku | Ni-ku | Thịt |
Cá | Sakana | Sa-ka-na | Cá |
Gà | Tori | To-ri | Gà |
Lợn | Buta | Bu-ta | Lợn |
Bò | Gyuu | Gyuu | Bò |
Cay | Karai | Ka-ra-i | Cay |
Không cay | Karakunai | Ka-ra-ku-nai | Không cay |
Ngọt | Ama-i | A-ma-i | Ngọt |
Mặn | Shio-ppai | Shi-o-ppai | Mặn |
Chua | Suppai | Su-ppai | Chua |
Đắng | Nigai | Ni-gai | Đắng |
Nóng | Atsui | A-tsu-i | Nóng |
Lạnh | Tsumetai | Tsu-me-ta-i | Lạnh |
Ngon | Oishii | O-i-shi-i | Ngon |
Không ngon | Mazui | Ma-zu-i | Không ngon |
Kết luận
Finedine là ứng dụng đặt món trực tuyến tiện lợi cho phép bạn dễ dàng đặt đồ ăn từ hàng trăm nhà hàng Nhật Bản. Ứng dụng này cung cấp giao diện đơn giản, dễ sử dụng, cho phép bạn tìm kiếm nhà hàng, xem menu, đặt món và thanh toán trực tuyến. Bên cạnh đó, việc nắm vững một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với nhân viên nhà hàng và tận hưởng trọn vẹn trải nghiệm ẩm thực Nhật Bản.
Từ khóa
- Ứng dụng đặt món
- Ứng dụng Finedine
- Đặt đồ ăn Nhật Bản
- Từ vựng tiếng Nhật
- Giao tiếp tiếng Nhật
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Các Món ăn Truyền Thống ở Fukuoka Nhật Bản Nhất định Phải Thử
[Các Món ăn Truyền Thống ở Fukuoka Nhật Bản Nhất định Phải Thử] Fukuoka, một [...]
Sữa dưỡng Kose Sekkisei nội địa Nhật loại nào tốt nhất?
Bạn thường làm kiểu chăm sóc da nào? Chăm sóc da chăm sóc da trước khi [...]
Top 4+ viên bổ sung kẽm của Nhật trên amazon, rakuten, yahoo shopping 2023
Kẽm đóng nhiều vai trò khác nhau đối với cơ thể, nhưng sử dụng thực [...]