Cách chọn mua thịt ở Nhật, từ vựng tiếng Nhật về thịt

Bạn đang học tiếng Nhật và muốn tìm hiểu cách gọi “thịt” trong tiếng Nhật? Bạn muốn mở rộng vốn từ vựng về các loại thịt khác nhau? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “thịt”.

Thịt trong tiếng Nhật là 肉 (niku)

Từ “niku” (肉) là từ cơ bản để chỉ thịt trong tiếng Nhật. Nó có thể được sử dụng để chỉ tất cả các loại thịt, từ thịt bò, thịt gà, thịt heo đến thịt cá, thịt gia cầm.

  • Ví dụ:
    • 牛肉 (gyūniku): Thịt bò
    • 鶏肉 (toriniku): Thịt gà
    • 豚肉 (buta-niku): Thịt heo
    • 魚肉 (sakana-niku): Thịt cá

Các loại thịt phổ biến trong tiếng Nhật

Ngoài “niku”, tiếng Nhật còn có nhiều từ vựng chuyên biệt để chỉ các loại thịt khác nhau. Dưới đây là một số loại thịt phổ biến và cách gọi chúng trong tiếng Nhật:

  • Thịt bò (牛肉 – gyūniku):
    • ロース (roosu): Thịt thăn
    • サーロイン (sāroin): Thịt thăn lưng
    • リブロース (riburu-roosu): Thịt thăn vai
    • ヒレ (hire): Thịt thăn mông
  • Thịt gà (鶏肉 – toriniku):
    • むね肉 (mune-niku): Thịt ức
    • もも肉 (momo-niku): Thịt đùi
    • 手羽先 (tebasaki): Cánh gà
    • 砂肝 (sunagimo): Tim gà
  • Thịt heo (豚肉 – buta-niku):
    • ロース (roosu): Thịt thăn
    • バラ (bara): Thịt ba chỉ
    • 肩ロース (kata-roosu): Thịt vai
    • ヒレ (hire): Thịt thăn mông
  • Thịt cá (魚肉 – sakana-niku):
    • マグロ (maguro): Cá ngừ
    • 鮭 (sake): Cá hồi
    • 鯛 (tai): Cá bớp
    • 鯵 (aji): Cá thu
  • Thịt gia cầm (鳥肉 – toriniku):
    • 鶏 (tori): Gà
    • 鴨 (kamo): Vịt
    • 七面鳥 (shiちめんちょう): Gà tây

Các từ vựng liên quan đến thịt

Ngoài các từ vựng về loại thịt, tiếng Nhật còn có một số từ vựng liên quan đến thịt, giúp bạn diễn đạt ý nghĩa rõ ràng hơn:

  • 肉料理 (niku-ryōri): Món ăn từ thịt
  • 肉汁 (niku-jū): Nước thịt
  • 肉厚 (niku-atsu): Thịt dày
  • 肉質 (niku-shitsu): Chất lượng thịt
  • 肉の味 (niku-no-aji): Vị thịt
  • 肉の色 (niku-no-iro): Màu thịt

Cách sử dụng từ vựng về thịt trong tiếng Nhật

Khi sử dụng từ vựng về thịt trong tiếng Nhật, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Số đếm:
    • 一 (ichi): Một
    • 二 (ni): Hai
    • 三 (san): Ba
    • 四 (shi): Bốn
    • 五 (go): Năm
  • Đơn vị:
    • グラム (guramu): Gam
    • キログラム (kiroguramu): Kilogram
  • Cấu trúc câu:
    • 私は牛肉が大好きです。 (Watashi wa gyūniku ga daisuki desu.) Tôi rất thích thịt bò.
    • 私は鶏肉を焼いてください。 (Watashi wa toriniku o yaite kudasai.) Xin vui lòng nướng thịt gà cho tôi.

Bảng so sánh các loại thịt trong tiếng Việt và tiếng Nhật

Tiếng ViệtTiếng Nhật
Thịt肉 (niku)
Thịt bò牛肉 (gyūniku)
Thịt gà鶏肉 (toriniku)
Thịt heo豚肉 (buta-niku)
Thịt cá魚肉 (sakana-niku)
Thịt gia cầm鳥肉 (toriniku)

Kết luận

Hiểu rõ về từ vựng liên quan đến thịt trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn về ẩm thực và văn hóa Nhật Bản. Bên cạnh việc học từ vựng, hãy luyện tập cách sử dụng chúng trong các câu giao tiếp thực tế để nâng cao kỹ năng tiếng Nhật của bạn.

Từ khóa

  • Thịt tiếng Nhật
  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Loại thịt tiếng Nhật
  • Món ăn tiếng Nhật
  • Văn hóa Nhật Bản