Các từ vựng tiếng Nhật văn phòng phẩm hay gặp

Bạn đang làm việc trong môi trường văn phòng và muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật của mình? Hoặc bạn đơn giản là muốn học thêm những từ vựng liên quan đến văn phòng phẩm? Bài viết này sẽ giúp bạn làm điều đó.

Văn phòng phẩm cơ bản

Từ vựng liên quan đến văn phòng phẩm cơ bản là những từ bạn cần biết để giao tiếp trong môi trường văn phòng hàng ngày.

  • Bút bi (ボールペン, bōrupen): Loại bút phổ biến nhất được sử dụng để viết trên giấy.
  • Bút chì (鉛筆, enpitsu): Loại bút có lõi chì để viết và vẽ.
  • Bút mực (万年筆, mannenhitsu): Loại bút có thể thay mực, thường được sử dụng để viết chữ đẹp và thanh lịch.
  • Sổ tay (ノート, nōto): Sổ tay được sử dụng để ghi chú, ghi chép công việc.
  • Giấy (紙, kami): Vật liệu được sử dụng để viết, in ấn, đóng gói.
  • Kéo (ハサミ, hasami): Dụng cụ để cắt giấy, vải, v.v.

Dụng cụ viết và vẽ

Ngoài bút bi, bút chì, bút mực, còn có nhiều dụng cụ viết và vẽ khác được sử dụng trong văn phòng.

  • Bút dạ quang (蛍光ペン, keikōpen): Bút có mực dạ quang, giúp nổi bật các chữ cái hoặc đoạn văn bản.
  • Bút đánh dấu (マーカー, māka): Loại bút có đầu to, dùng để đánh dấu các phần quan trọng trên văn bản.
  • Bút lông (筆ペン, fudepen): Loại bút có đầu lông, tạo nét chữ mềm mại và uyển chuyển.
  • Bút chì màu (色鉛筆, iro enpitsu): Bút chì có lõi màu, được sử dụng để vẽ tranh, tô màu, v.v.
  • Màu nước (水彩絵の具, suisaie no gu): Loại màu pha với nước, được sử dụng để vẽ tranh.

Dụng cụ văn phòng

Ngoài những dụng cụ cơ bản, bạn cũng nên biết thêm về các dụng cụ văn phòng khác.

  • Máy tính (パソコン, pasokon): Thiết bị điện tử được sử dụng để xử lý dữ liệu, truy cập internet, v.v.
  • Máy in (プリンター, purintā): Thiết bị được sử dụng để in ấn văn bản, hình ảnh, v.v.
  • Máy fax (ファックス, fakkusu): Thiết bị được sử dụng để truyền tải văn bản, hình ảnh qua đường điện thoại.
  • Máy tính cầm tay (電卓, dentaku): Thiết bị được sử dụng để tính toán các phép toán đơn giản.
  • Bìa hồ sơ (ファイル, fairu): Vật dụng để lưu trữ tài liệu, hồ sơ.

Thiết bị văn phòng phẩm

Các thiết bị văn phòng phẩm giúp bạn quản lý công việc hiệu quả hơn.

  • Máy hủy tài liệu (シュレッダー, shuredda): Thiết bị được sử dụng để hủy tài liệu, đảm bảo bảo mật thông tin.
  • Máy đóng bìa (ホッチキス, hotchikisu): Thiết bị được sử dụng để đóng bìa tài liệu.
  • Máy đóng ghim (ステープラー, sutēpurā): Thiết bị được sử dụng để đóng ghim tài liệu.
  • Máy dán nhãn (ラベルライター, raberu raitā): Thiết bị được sử dụng để dán nhãn lên các vật dụng.
  • Máy tính tiền (レジ, reji): Thiết bị được sử dụng để tính tiền, thanh toán trong các cửa hàng.

Kết luận

Bài viết đã giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật thường gặp liên quan đến văn phòng phẩm. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn trau dồi vốn từ vựng của mình và giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường văn phòng.

Từ khóa liên quan:

  • Văn phòng phẩm tiếng Nhật
  • Từ vựng văn phòng phẩm
  • Tiếng Nhật văn phòng 2024
  • Học tiếng Nhật văn phòng
  • Từ vựng tiếng Nhật cho người đi làm 2025