Các từ vựng tiếng Nhật khi đi khám mắt hay dùng, mẫu câu liên quan

Khi bạn đi khám mắt tại Nhật Bản, việc nắm vững một số từ vựng cơ bản về mắt và các vấn đề liên quan sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với bác sĩ và nhận được sự chăm sóc y tế tốt nhất. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật phổ biến được sử dụng trong khám mắt, cùng với các mẫu câu liên quan, giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp với bác sĩ mắt tại Nhật.

Từ vựng về các bộ phận của mắt

Phần này sẽ cung cấp các từ vựng tiếng Nhật miêu tả các bộ phận của mắt, giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của mắt.

  • 目 (me): Mắt
  • まぶた (mabuta): Mi mắt
  • まつげ (matsuge): Lông mi
  • 黒目 (kurome): Đồng tử
  • 白目 (shirome): Lòng trắng mắt
  • 角膜 (kakumaku): giác mạc
  • 水晶体 (suishōtai): Thấu kính mắt
  • 網膜 (mōmaku): võng mạc
  • 視神経 (shinei): Dây thần kinh thị giác

Xem nhiều mẫu kính mát đep ở đây

Từ vựng về các vấn đề về mắt

Phần này giới thiệu các từ vựng tiếng Nhật miêu tả các vấn đề về mắt thường gặp, giúp bạn diễn đạt chính xác các triệu chứng của mình với bác sĩ.

  • 視力 (shiryoku): Thị lực
  • 近視 (kinshi): Cận thị
  • 遠視 (enshi): Viễn thị
  • 乱視 (ran shi): Loạn thị
  • 老眼 (rōgan): Viễn thị lão hóa
  • 眼精疲労 (gansei hirō): Mỏi mắt
  • ドライアイ (dorai ai): Khô mắt
  • 結膜炎 (ketsumakuen): Viêm kết mạc

Các từ vựng liên quan đến khám mắt

Phần này cung cấp các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến quá trình khám mắt, giúp bạn hiểu rõ hơn về những gì bạn sẽ trải qua trong cuộc hẹn khám mắt của mình.

  • 眼科 (ganka): Khoa mắt
  • 眼科医 (gankai): Bác sĩ mắt
  • 検査 (kens a): Kiểm tra
  • 視力検査 (shiryoku kensa): Kiểm tra thị lực
  • 眼圧検査 (gan’atsu kensa): Kiểm tra nhãn áp
  • 眼底検査 (gantei kensa): Kiểm tra đáy mắt

Mẫu câu liên quan đến khám mắt

Phần này cung cấp các mẫu câu tiếng Nhật cơ bản giúp bạn giao tiếp với bác sĩ trong quá trình khám mắt.

  • 先生、目が疲れます。 (Sensei, me ga tsukaremasu.): Thưa bác sĩ, mắt tôi mỏi.
  • 目が霞みます。 (Me ga kasumi masu.): Mắt tôi mờ.
  • 目がよく見えません。 (Me ga yoku miemasen.): Tôi không nhìn rõ.
  • 目が痛い。 (Me ga itai.): Mắt tôi đau.
  • 目が乾きます。 (Me ga kawaki masu.): Mắt tôi khô.
  • 何か薬をもらえますか。 (Nanika kusuri o moraemasuka.): Bác sĩ có thể cho tôi thuốc được không?
  • 手術は必要ですか。 (Shujutsu wa hitsuyō desu ka.): Tôi có cần phẫu thuật không?

Kết luận

Việc nắm vững các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến khám mắt sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với bác sĩ và nhận được sự chăm sóc y tế tốt nhất tại Nhật Bản. Hãy học thuộc các từ vựng này và sử dụng chúng trong các cuộc hẹn khám mắt của mình. Chúc bạn khám mắt thành công!

Từ khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Khám mắt
  • Mắt
  • Vấn đề về mắt
  • Bác sĩ mắt
  • Giao tiếp
  • Nhật Bản