Các loại mặt nạ giấy phổ biến ở Nhật Bản

Mặt nạ giấy (フェイスマスク, feisu masuku) là một phần không thể thiếu trong thói quen làm đẹp của phụ nữ Nhật Bản. Từ các loại mặt nạ cơ bản đến những công thức tiên tiến, thị trường mặt nạ giấy Nhật Bản vô cùng đa dạng và phong phú. Bài viết này sẽ giới thiệu về các loại mặt nạ giấy phổ biến nhất ở Nhật Bản, cùng với đó là những từ vựng tiếng Nhật cần thiết để bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và lựa chọn sản phẩm phù hợp.

Mặt nạ dưỡng ẩm (保湿マスク, hojitsu masuku)

Mặt nạ dưỡng ẩm là loại mặt nạ phổ biến nhất ở Nhật Bản, được thiết kế để cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và căng mịn.

  • Thành phần: Mặt nạ dưỡng ẩm thường chứa các thành phần như hyaluronic acid, collagen, ceramide, glycerin, giúp giữ ẩm cho da hiệu quả.
  • Loại da: Mặt nạ dưỡng ẩm phù hợp với mọi loại da, từ da khô đến da dầu.
  • Cách sử dụng: Sau khi làm sạch da, đắp mặt nạ lên mặt trong khoảng 15-20 phút, sau đó gỡ bỏ mặt nạ và vỗ nhẹ cho tinh chất thấm đều vào da.
  • Lưu ý: Nên chọn mặt nạ dưỡng ẩm phù hợp với loại da của mình.
  • Ví dụ: mặt nạ dưỡng ẩm Shiseido, mặt nạ dưỡng ẩm Kose, mặt nạ dưỡng ẩm Hada Labo.

 

Mặt nạ trắng da (美白マスク, bihaku masuku)

Mặt nạ trắng da là loại mặt nạ được thiết kế để làm sáng da, giảm thâm nám, tàn nhang và giúp da đều màu hơn.

  • Thành phần: Mặt nạ trắng da thường chứa các thành phần như vitamin C, arbutin, tranexamic acid, giúp ức chế sự sản sinh melanin, làm sáng da hiệu quả.
  • Loại da: Mặt nạ trắng da phù hợp với da có vấn đề về thâm nám, tàn nhang, da không đều màu.
  • Cách sử dụng: Sau khi làm sạch da, đắp mặt nạ lên mặt trong khoảng 15-20 phút, sau đó gỡ bỏ mặt nạ và vỗ nhẹ cho tinh chất thấm đều vào da.
  • Lưu ý: Nên chọn mặt nạ trắng da phù hợp với loại da của mình.
  • Ví dụ: mặt nạ trắng da SK-II, mặt nạ trắng da Pola, mặt nạ trắng da Fancl.

Mặt nạ chống lão hóa (エイジングケアマスク, eijingu kea masuku)

Mặt nạ chống lão hóa được thiết kế để giúp da săn chắc, đàn hồi, giảm nếp nhăn, chống lão hóa hiệu quả.

  • Thành phần: Mặt nạ chống lão hóa thường chứa các thành phần như retinol, peptide, hyaluronic acid, collagen, giúp kích thích sản sinh collagen, tăng cường độ đàn hồi cho da.
  • Loại da: Mặt nạ chống lão hóa phù hợp với da bắt đầu xuất hiện dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn, da chảy xệ.
  • Cách sử dụng: Sau khi làm sạch da, đắp mặt nạ lên mặt trong khoảng 15-20 phút, sau đó gỡ bỏ mặt nạ và vỗ nhẹ cho tinh chất thấm đều vào da.
  • Lưu ý: Nên chọn mặt nạ chống lão hóa phù hợp với loại da của mình.
  • Ví dụ: mặt nạ chống lão hóa Estee Lauder, mặt nạ chống lão hóa Lancome, mặt nạ chống lão hóa Shiseido.

Mặt nạ cấp nước (水分マスク, suibun masuku)

Mặt nạ cấp nước được thiết kế để cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại, mịn màng, căng bóng.

  • Thành phần: Mặt nạ cấp nước thường chứa các thành phần như hyaluronic acid, glycerin, aloe vera, giúp giữ nước cho da, ngăn ngừa tình trạng khô da.
  • Loại da: Mặt nạ cấp nước phù hợp với mọi loại da, đặc biệt là da khô, da thiếu nước.
  • Cách sử dụng: Sau khi làm sạch da, đắp mặt nạ lên mặt trong khoảng 15-20 phút, sau đó gỡ bỏ mặt nạ và vỗ nhẹ cho tinh chất thấm đều vào da.
  • Lưu ý: Nên chọn mặt nạ cấp nước phù hợp với loại da của mình.
  • Ví dụ: mặt nạ cấp nước DHC, mặt nạ cấp nước Naruko, mặt nạ cấp nước Kose.

Mặt nạ chuyên biệt (スペシャルマスク, supesharu masuku)

Ngoài các loại mặt nạ cơ bản, thị trường Nhật Bản còn có rất nhiều loại mặt nạ chuyên biệt được thiết kế để giải quyết các vấn đề về da cụ thể như mụn, sẹo, lỗ chân lông to, da nhạy cảm.

  • Thành phần: Mặt nạ chuyên biệt thường chứa các thành phần đặc biệt, được lựa chọn cẩn thận để giải quyết vấn đề về da cụ thể.
  • Loại da: Tùy thuộc vào loại mặt nạ chuyên biệt mà phù hợp với các loại da khác nhau.
  • Cách sử dụng: Sau khi làm sạch da, đắp mặt nạ lên mặt trong khoảng 15-20 phút, sau đó gỡ bỏ mặt nạ và vỗ nhẹ cho tinh chất thấm đều vào da.
  • Lưu ý: Nên chọn mặt nạ chuyên biệt phù hợp với vấn đề về da của mình.
  • Ví dụ: mặt nạ trị mụn, mặt nạ trị sẹo, mặt nạ se khít lỗ chân lông, mặt nạ dành cho da nhạy cảm.

Bảng từ vựng tiếng Nhật về mặt nạ giấy

Tiếng ViệtTiếng NhậtPhiên âm
Mặt nạ giấyフェイスマスクfeisu masuku
Dưỡng ẩm保湿hojitsu
Trắng da美白bihaku
Chống lão hóaエイジングケアeijingu kea
Cấp nước水分suibun
Chuyên biệtスペシャルsupesharu
Mụnニキビnikibi
Sẹo傷跡kizuato
Lỗ chân lông毛穴keana
Da nhạy cảm敏感肌binkanhada

Kết luận

Mặt nạ giấy Nhật Bản là một sản phẩm làm đẹp được ưa chuộng trên toàn thế giới bởi sự đa dạng về chủng loại, chất lượng cao và hiệu quả rõ rệt. Khi lựa chọn mặt nạ giấy, bạn cần lưu ý đến loại da của mình, vấn đề về da cần giải quyết và thành phần của sản phẩm.

Với những thông tin được cung cấp trong bài viết này, hy vọng bạn đã có thêm kiến thức về các loại mặt nạ giấy phổ biến ở Nhật Bản và từ vựng tiếng Nhật cần biết để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.

Từ khóa

  • Mặt nạ giấy Nhật Bản
  • Mặt nạ dưỡng ẩm
  • Mặt nạ trắng da
  • Mặt nạ chống lão hóa
  • Mặt nạ cấp nước
  • Mặt nạ chuyên biệt