Cách chọn mua dầu gội dưỡng ẩm ở Combini tại Nhật

Dầu gội dưỡng ẩm là một phần quan trọng trong việc chăm sóc tóc, đặc biệt là đối với những người có mái tóc khô và dễ gãy rụng. Nhật Bản, nổi tiếng với ngành công nghiệp làm đẹp phát triển, có vô số loại dầu gội dưỡng ẩm chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của người tiêu dùng. Bài viết này Healthmart.vn sẽ giới thiệu đến bạn những loại dầu gội dưỡng ẩm phổ biến ở Nhật, cùng với đó là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến việc chăm sóc tóc.

Các loại dầu gội dưỡng ẩm phổ biến ở Nhật

Dầu gội dưỡng ẩm chứa Keratin:

  • Keratin là một loại protein cấu tạo nên tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt. Dầu gội chứa Keratin giúp bổ sung Keratin bị mất đi do tác động của nhiệt, hóa chất hoặc các yếu tố môi trường.
  • Lợi ích: Tăng cường độ ẩm cho tóc, phục hồi tóc hư tổn, làm tóc chắc khỏe và bóng mượt.
  • Ví dụ: Dầu gội Tsubaki Premium Repair, Dầu gội Shiseido Fino, Dầu gội Liese Hair Recipe.
  • Từ vựng tiếng Nhật: ケラチン (keratin), 補修 (bổ sung), 強力 (mạnh mẽ), 光沢 (bóng), つや (bóng mượt).

Dầu gội dưỡng ẩm chứa Hyaluronic Acid:

  • Hyaluronic Acid là một chất giữ ẩm tự nhiên có khả năng giữ nước gấp 1000 lần trọng lượng của nó. Khi được thêm vào dầu gội, Hyaluronic Acid sẽ giúp cấp ẩm sâu cho tóc, giữ cho tóc luôn mềm mại và bóng mượt.
  • Lợi ích: Cấp ẩm sâu cho tóc, giữ tóc mềm mại và bóng mượt, giúp tóc dễ chải hơn.
  • Ví dụ: Dầu gội Kérastase Elixir Ultime, Dầu gội Shiseido Tsubaki Smooth & Shine, Dầu gội Liese Rich Moisture.
  • Từ vựng tiếng Nhật: ヒアルロン酸 (hyaluronic acid), 保湿 (giữ ẩm), なめらか (mềm mại), つるつる (mượt mà), きれい (đẹp).

Dầu gội dưỡng ẩm chứa dầu thực vật:

  • Dầu thực vật như dầu argan, dầu jojoba, dầu olive,… chứa nhiều dưỡng chất giúp nuôi dưỡng và bảo vệ tóc. Dầu gội chứa dầu thực vật giúp cung cấp độ ẩm cho tóc, làm tóc mềm mượt và bóng khỏe.
  • Lợi ích: Cấp ẩm cho tóc, làm tóc mềm mượt và bóng khỏe, tăng cường độ bóng cho tóc.
  • Ví dụ: Dầu gội Moroccanoil, Dầu gội Kiehl’s, Dầu gội Shu Uemura.
  • Từ vựng tiếng Nhật: 植物油 (dầu thực vật), アルガンオイル (dầu argan), ホホバオイル (dầu jojoba), オリーブオイル (dầu olive), しっとり (mềm mại).

Dầu gội dưỡng ẩm dành riêng cho tóc nhuộm:

  • Tóc nhuộm thường dễ bị khô và xỉn màu. Dầu gội dành riêng cho tóc nhuộm được bổ sung các thành phần giúp giữ màu tóc, đồng thời cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe.
  • Lợi ích: Giữ màu tóc, cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe.
  • Ví dụ: Dầu gội Shiseido Ma Cherie, Dầu gội Liese Color Shampoo, Dầu gội Kao Asience.
  • Từ vựng tiếng Nhật: 染毛剤 (thuốc nhuộm tóc), 色落ち (bay màu), 色持ち (giữ màu), ツヤ (bóng), なめらか (mềm mại).

Dầu gội dưỡng ẩm dành riêng cho tóc hư tổn:

  • Tóc hư tổn thường dễ gãy rụng, chẻ ngọn và thiếu sức sống. Dầu gội dành riêng cho tóc hư tổn được bổ sung các thành phần giúp phục hồi tóc hư tổn, cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
  • Lợi ích: Phục hồi tóc hư tổn, cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
  • Ví dụ: Dầu gội Davines, Dầu gội Olaplex, Dầu gội Kérastase.
  • Từ vựng tiếng Nhật: ダメージ (hư tổn), パサパサ (khô), 切れ毛 (chẻ ngọn), 強力 (mạnh mẽ), 光沢 (bóng).

Kết luận

Chọn dầu gội dưỡng ẩm phù hợp với nhu cầu của tóc là vô cùng quan trọng. Hiểu rõ các loại dầu gội dưỡng ẩm phổ biến ở Nhật, cùng với đó là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến việc chăm sóc tóc sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp, mang lại mái tóc khỏe đẹp và rạng ngời.

Từ khóa

  • Dầu gội dưỡng ẩm
  • Dầu gội Nhật Bản
  • Keratin
  • Hyaluronic Acid
  • Dầu thực vật
  • Tóc nhuộm
  • Tóc hư tổn
  • Từ vựng tiếng Nhật