Bảng Giá Iphone Tại Apple Store Ibaraki Nhật Bản, Từ Vựng Tiếng Nhật Mua Hàng

[Bảng Giá Iphone Tại Apple Store Ibaraki Nhật Bản, Từ Vựng Tiếng Nhật Mua Hàng]

Mở đầu: Bạn đang lên kế hoạch du lịch Nhật Bản và muốn mua một chiếc iPhone mới tại Apple Store Ibaraki? Hoặc bạn đang sống ở Ibaraki và muốn cập nhật giá cả của các dòng iPhone mới nhất? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về bảng giá iPhone tại Apple Store Ibaraki, cùng với đó là những từ vựng tiếng Nhật hữu ích khi mua hàng.

Bảng Giá iPhone Tại Apple Store Ibaraki

Apple Store Ibaraki là một trong những địa điểm mua sắm lý tưởng cho những ai yêu thích công nghệ và muốn sở hữu một chiếc iPhone chính hãng. Bảng giá iPhone tại đây thường xuyên được cập nhật và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số dòng iPhone phổ biến:

Dòng iPhoneGiá (JPY)
iPhone 14 Pro MaxTừ 179,800 JPY
iPhone 14 ProTừ 149,800 JPY
iPhone 14 PlusTừ 119,800 JPY
iPhone 14Từ 99,800 JPY
iPhone SE (3rd generation)Từ 59,800 JPY

Lưu ý:

  • Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chương trình khuyến mãi.
  • Bạn có thể kiểm tra bảng giá chính xác nhất tại website hoặc trực tiếp tại Apple Store Ibaraki.

Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết Khi Mua Hàng

Để giao tiếp hiệu quả với nhân viên tại Apple Store Ibaraki, bạn cần nắm vững một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản. Dưới đây là một số từ vựng thường gặp:

1. Các từ vựng liên quan đến sản phẩm

  • iPhone: アイフォーン (Aifōn)
  • Model: モデル (Moderu)
  • Màu sắc: 色 (Iro)
  • Dung lượng: 容量 (Yōryō)
  • Giá: 価格 (Kakaku)
  • Khuyến mãi: 割引 (Waribiki)
  • Bảo hành: 保証 (Hoshō)

2. Các từ vựng liên quan đến việc mua hàng

  • Tôi muốn mua: 買いたい (Kaitai)
  • Bạn có iPhone…? iPhone…ありますか? (Aifōn… arimasu ka?)
  • Tôi muốn xem iPhone…: iPhone…を 見たいです (Aifōn… o mitai desu)
  • Giá của iPhone… là bao nhiêu? iPhone…の 値段 は いくら ですか? (Aifōn… no nedan wa ikura desu ka?)
  • Tôi muốn mua iPhone… màu …: iPhone…の …色 を 買いたい です (Aifōn… no …iro o kaitai desu)
  • Tôi muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng: クレジットカード で 支払い たい です (Kurejittokādo de shiharai tai desu)

3. Các từ vựng liên quan đến hỗ trợ khách hàng

  • Xin lỗi: すみません (Sumimasen)
  • Xin lỗi, tôi không hiểu: すみません、わかりません (Sumimasen, wakarimasen)
  • Cảm ơn: ありがとう ございます (Arigatō gozaimasu)
  • Xin vui lòng: どうぞ (Dōzo)
  • Giúp tôi: 手伝って ください (Tedatte kudasai)

4. Các từ vựng liên quan đến bảo hành

  • Bảo hành: 保証 (Hoshō)
  • Thời hạn bảo hành: 保証期間 (Hoshō kikan)
  • Sửa chữa: 修理 (Shūri)
  • Thay thế: 交換 (Kōkan)

Lưu Ý Khi Mua Hàng

  • Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ: Khi mua hàng tại Apple Store Ibaraki, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân và thẻ tín dụng (nếu thanh toán bằng thẻ).
  • Kiểm tra kỹ sản phẩm: Trước khi thanh toán, hãy kiểm tra kỹ sản phẩm để đảm bảo không có lỗi hoặc hư hỏng.
  • Hỏi rõ về chính sách bảo hành: Hãy hỏi nhân viên bán hàng về chính sách bảo hành của sản phẩm để tránh những rắc rối sau này.
  • Tận dụng các chương trình khuyến mãi: Apple thường xuyên có các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, hãy theo dõi website hoặc mạng xã hội của Apple Store Ibaraki để cập nhật thông tin.

Kết Luận

Mua iPhone tại Apple Store Ibaraki là một trải nghiệm thú vị và đáng nhớ. Bằng cách nắm vững bảng giá và các từ vựng tiếng Nhật cần thiết, bạn có thể tự tin giao tiếp với nhân viên bán hàng và sở hữu một chiếc iPhone chính hãng với giá cả hợp lý. Chúc bạn mua sắm vui vẻ!

Từ Khóa

  • Bảng giá iPhone Ibaraki
  • Apple Store Ibaraki
  • Mua iPhone Nhật Bản
  • Từ vựng tiếng Nhật mua hàng
  • iPhone giá rẻ