Bảng so sánh giá cước sim gói data 20GB – 30GB ở Nhật 2023

Các sim gói data 20GB ~ 30GB được khá nhiều người dùng Việt sử dụng ở Nhật, sau khi các gói 10-20 Gb/ tháng không đủ yêu cầu sử dụng. Vậy các sim gói 20GB trở lên có những lựa chọn nào, giá cước hàng tháng khoảng bao nhiêu? Nào cùng healthmart tìm hiểu nhé!

1: Sim giá rẻ mineo giá rẻ ở Nhật

  • 音声通話+データ通信: Sim nghe gọi + Data + SMS
  • データ通信のみ: Sim data
Tên gói dataGiá cướcDung lượng dataĐường truyền
音声通話+データ通信2,178円20GB/月docomo, SoftBank, au
データ通信のみ1,925円20GB/月docomo, SoftBank, au

Trang web của nhà mạng:

2: Sim giá rẻ LIBMO

  • データ通信+音声通話+SMS: Sim nghe gọi + Data + SMS
  • データ通信のみ: Sim data
Tên gói dataGiá cướcDung lượng dataĐường truyền
音声通話機能付きSIM なっとくプラン(20GB)1,991円20GB/月docomo
音声通話機能付きSIM なっとくプラン(30GB)2,728円30GB/月docomo
データ通信専用SIM なっとくプラン(20GB)1,991円20GB/月docomo
データ通信専用SIM なっとくプラン(30GB)2,728円30GB/月docomo

Trang web của nhà mạng:

  • www.libmo.jp

3: Sim giá rẻ excite モバイル

  • Flat 音声: Sim nghe gọi + Data + SMS
  • Flat SMS: Sim data + SMS
  • Flat データ: Sim data
Tên gói dataGiá cướcDung lượng dataĐường truyền
Flat 音声 20GB2,068円20GB/月docomo, au
Flat 音声 25GB2,970円25GB/月docomo, au
Flat 音声 30GB4,400円30GB/月docomo, au
Flat SMS 20GB2,035円20GB/月docomo, au
Flat SMS 25GB2,937円25GB/月docomo, au
Flat SMS 30GB4,367円30GB/月docomo, au
Flat データ 20GB1,958円20GB/月docomo
Flat データ 25GB2,860円25GB/月docomo
Flat データ 30GB4,290円30GB/月docomo

Trang web của nhà mạng:

  • https://bb.excite.co.jp

4: Sim giá rẻ Aeonモバイル

  • 音声プラン: Sim nghe gọi + Data + SMS
  • データプラン: Sim data + SMS
  • データ通信: Sim data
  • シェア音声プラン: Sim chia sẻ nghe gọi + Data + SMS
Tên gói dataGiá cướcDung lượng dataĐường truyền
音声プラン 20GB2,178円20GB/月docomo, au
音声プラン 30GB4,158円30GB/月docomo, au
シェア音声プラン 20GB2,508円20GB/月docomo, au
シェア音声プラン 30GB4,488円30GB/月docomo, au
データプラン 20GB1,958円20GB/月docomo, au
データプラン 30GB3,938円30GB/月docomo, au

Trang web của nhà mạng:

  • www.aeonmobile.jp

5: Sim giá rẻ IIJmio

  • 音声: Sim nghe gọi + Data + SMS
  • SMS: Sim data + SMS
  • データ: Sim data
  • eSIM: sim data eSIM
Tên gói dataGiá cướcDung lượng dataĐường truyền
音声 4ギガプラン2.068円20GB/月docomo, au
SMS 4ギガプラン2.035円20GB/月docomo, au
データ 4ギガプラン1.958円20GB/月docomo, au
eSIM 4ギガプラン1.650円20GB/月docomo, au

Trang web của nhà mạng:

  • www.iijmio.jp

6: Sim giá rẻ LINEMO

ミニプラン: Sim nghe gọi + Data + SMS

Tên gói dataGiá cướcDung lượng dataĐường truyền
スマホプラン2,728円20GB/月SoftBank

Bài viết tham khảo:

Cách đăng ký sim LINEMO giá rẻ ở Nhật 2023

Trang web của nhà mạng:

  • https://linemo.jp

7: Sim giá rẻ AHAMO

  • Đây là sim nghe gọi + Data + SMS.
Tên gói dataGiá cướcDung lượng dataĐường truyền
ahamo2,970円20GB/月docomo

Bài viết tham khảo.

  • Giới thiệu giá rẻ ahamo của nhà mạng docomo

Trang web của nhà mạng:

  • https://ahamo.com/

8: Sim giá rẻ Rakuten unlimit

  • Đây là sim nghe gọi + Data + SMS
Tên gói dataGiá cướcDung lượng dataĐường truyền
unlimit2,178円20GB/月rakuten
unlimit3,278円Fullrakuten

Bài viết tham khảo:

Trang web của nhà mạng:

  • https://network.mobile.rakuten.co.jp

9: Sim giá rẻ Ymobile

  • シンプルL: Sim nghe gọi + Data + SMS
Tên gói dataGiá cướcDung lượng dataĐường truyền
シンプルL4,158円25GB/月Y!mobile

Bài viết tham khảo:

  • Giới thiệu sim giá rẻ ymobile ở Nhật

Trang web của nhà mạng:

  • www.ymobile.jp

Trang web của đại lý ủy quyền

  • www.ymobile-store.yahoo.co.jp/

10: Sim giá rẻ UQ mobile

  • くりこしプランS: Sim nghe gọi + Data + SMS + 5G
Tên gói dataGiá cướcDung lượng dataĐường truyền
くりこしプランL +5G3,828円25GB/月au

Bài viết tham khảo:

  • Giới thiệu sim giá rẻ UQ mobile

Trang web của nhà mạng:

  • www.shop.uqmobile.jp/shop/

Trang web của đại lý ủy quyền

  • www.uqmobile-store.jp

11: Sim giá rẻ nuroモバイル

  • 音声通話付き: Sim nghe gọi + Data + SMS
  • データ通信+SMS: Sim data + SMS
  • データ通信: Sim data
Tên gói dataGiá cướcDung lượng dataĐường truyền
NEOデータフリー2,699円2oGB/月docomo

Bài viết tham khảo:

  • Giới thiệu sim giá rẻ NURO mobile ở Nhật

Trang web của nhà mạng:

  • https://mobile.nuro.jp

13 thoughts on “Bảng so sánh giá cước sim gói data 20GB – 30GB ở Nhật 2023

  1. Nam Nguyen says:

    ======= Bảng so sánh giá cước sim gói data 20GB – 30GB ở Nhật 2023 ======= Tôi không thể tin vào bảng so sánh này được

  2. Quang Le says:

    ======= Bảng so sánh giá cước sim gói data 20GB – 30GB ở Nhật 2023 ======= Tại sao lại so sánh các nhà mạng Nhật Bản với nhau? Trong khi chúng ta có thể so sánh các nhà mạng Nhật Bản với các nhà mạng Việt Nam

  3. Dũng Trần says:

    ======= Bảng so sánh giá cước sim gói data 20GB – 30GB ở Nhật 2023 ======= Ha ha, bảng so sánh này thật buồn cười

  4. Ngoc Nguyen says:

    ======= Bảng so sánh giá cước sim gói data 20GB – 30GB ở Nhật 2023 ======= Ha ha, bảng so sánh này thật vô dụng làm sao

  5. Linh Le says:

    ======= Bảng so sánh giá cước sim gói data 20GB – 30GB ở Nhật 2023 ======= Bảng so sánh này chỉ áp dụng cho các nhà mạng lớn. Còn các nhà mạng nhỏ thì sao?

  6. Dung Nguyen says:

    ======= Bảng so sánh giá cước sim gói data 20GB – 30GB ở Nhật 2023 ======= Ôi trời, bảng so sánh này thật là vô dụng

  7. Minh Nguyen says:

    ======= Bảng so sánh giá cước sim gói data 20GB – 30GB ở Nhật 2023 ======= Bảng so sánh này rất hữu ích cho những ai đang có nhu cầu sử dụng sim data ở Nhật Bản

  8. Hoa Nguyen says:

    ======= Bảng so sánh giá cước sim gói data 20GB – 30GB ở Nhật 2023 ======= Tôi không hiểu bảng so sánh này lắm. Có thể giải thích rõ hơn không?

  9. Phuong Mai says:

    ======= Bảng so sánh giá cước sim gói data 20GB – 30GB ở Nhật 2023 ======= Tôi không đồng ý với bảng so sánh này. Theo tôi, nhà mạng A có giá cước rẻ hơn nhà mạng B

  10. Van Nguyen says:

    ======= Bảng so sánh giá cước sim gói data 20GB – 30GB ở Nhật 2023 ======= Cám ơn bác chủ đã chia sẻ thông tin bổ ích

  11. Hien Nguyen says:

    ======= Bảng so sánh giá cước sim gói data 20GB – 30GB ở Nhật 2023 ======= Bảng so sánh này rất hay. Cảm ơn bạn đã chia sẻ

  12. Hai Nguyen says:

    ======= Bảng so sánh giá cước sim gói data 20GB – 30GB ở Nhật 2023 ======= Bài viết thật là tệ, không có thông tin hữu ích gì cả

  13. Tuan Nguyen says:

    ======= Bảng so sánh giá cước sim gói data 20GB – 30GB ở Nhật 2023 ======= Bảng so sánh này thiếu thông tin về chất lượng dịch vụ của các nhà mạng

Comments are closed.