Những Câu Hỏi Khi đi Khám Thai ở Nhật, Từ Vựng Thai Sản Tiếng Nhật

Khám thai là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời của người phụ nữ. Tại Nhật Bản, hệ thống chăm sóc sức khỏe được đánh giá cao cung cấp nhiều dịch vụ hỗ trợ cho các bà bầu. Tuy nhiên, những bà mẹ tương lai từ nước ngoài có thể gặp phải những thách thức về ngôn ngữ và văn hóa khi khám thai tại Nhật. Bài viết này sẽ giải quyết những câu hỏi thường gặp và cung cấp từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thai sản, giúp các bà mẹ sắp sinh tự tin hơn trong quá trình khám thai và sinh nở.

Collagen Nhật Bản

Giảm cân Kobayashi của Nhật

Fucoidan Nhật Bản

Câu Hỏi khi đi Khám Thai ở Nhật

Tiền sử và sức khỏe tổng quát

  • 初めてのご出産ですか?(Đây có phải lần đầu bạn sinh con không?)
  • 妊娠前はどのようなお仕事をされていましたか?(Trước khi mang thai bạn làm nghề gì?)
  • 今妊娠何週ですか?(Bạn đã mang thai bao nhiêu tuần rồi?)
  • 出産予定日はいつですか?(Ngày dự sinh của bạn là khi nào?)
  • この他に妊娠はありますか?(Ngoài lần mang thai này, bạn còn mang thai nào khác không?)
  • 妊娠に関連する病気やアレルギーはありますか?(Bạn có mắc bệnh hoặc dị ứng nào liên quan đến thai kỳ không?)
  • お薬は何を飲んでいますか?(Bạn đang uống thuốc gì?)
  • 普段はどんな生活をしていますか?(Bạn thường có lối sống như thế nào?)

Thai nhi

  • 胎動はありますか?(Bạn đã có cảm giác thai máy chưa?)
  • お腹の張りや出血はありますか?(Bạn có thấy bụng căng hoặc ra máu không?)
  • 水っぽいおりものはありますか?(Bạn có thấy ra dịch nhờn nước không?)
  • 悪阻はありますか?(Bạn có bị ốm nghén không?)
  • むくみはありますか?(Bạn có bị phù nề không?)

Khám lâm sàng

  • 尿検査はしましたか?(Bạn đã xét nghiệm nước tiểu chưa?)
  • 超音波検査をしますか?(Bạn muốn siêu âm không?)
  • 血圧を測ります。腕を伸ばしてください。(Tôi sẽ đo huyết áp. Vui lòng vươn tay ra.)

Từ Vựng Thai Sản Tiếng Nhật

Thai kỳ

  • 妊娠 (ninshin): Thai kỳ
  • 臨月 (ringetsu): Tháng cuối cùng của thai kỳ
  • 出産 (shussan): Sinh nở

Thai nhi

  • 胎児 (taiji): Thai nhi
  • 胎動 (taido): Thai máy
  • 羊水 (amnio): Dịch ối
  • 胎盤 (taiban): Nhau thai

Triệu chứng thai kỳ

  • つわり (tsuwari): Ốm nghén
  • 悪阻 (oshu): Ốm nghén nặng
  • 腹痛 (fukutsu): Đau bụng
  • 出血 (shukketsu): Ra máu
  • むくみ (mukumi): Phù nề
  • 便秘 (benpi): Táo bón

Khám thai

  • 健診 (kenshin): Khám thai
  • 超音波検査 (choounpa kensa): Siêu âm
  • 尿検査 (nyou kensa): Xét nghiệm nước tiểu
  • 内診 (naishin): Khám phụ khoa
  • 血圧測定 (ketsuatsu sokutei): Đo huyết áp## Tóm tắt

Câu hỏi thường gặp

1. Tôi nên đi khám thai lần đầu tiên khi nào?
Theo khuyến cáo của Hiệp hội Sản phụ khoa Nhật Bản, các bà mẹ nên đi khám thai lần đầu tiên trong vòng 2-3 tuần sau khi kinh nguyệt trễ.

2. Tôi có cần mang theo gì khi đi khám thai?
Các bà mẹ nên mang theo thẻ bảo hiểm y tế, sổ hộ tịch và bất kỳ hồ sơ y tế liên quan nào.

3. Tôi có thể đi khám thai ở đâu?
Tại Nhật Bản, các bà bầu có thể khám thai tại các bệnh viện, phòng khám sản phụ khoa hoặc các trung tâm chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thai sản

妊婦健診 (にんぷけんしん) – Khám thai

  • 超音波 (ちょうおんぱ) – Siêu âm
  • 血液検査 (けつえきけんさ) – Xét nghiệm máu
  • 尿検査 (にょうけんさ) – Xét nghiệm nước tiểu
  • 血圧測定 (けつあつそくてい) – Đo huyết áp

妊娠 (にんしん) – Mang thai

  • 妊娠初期 (にんしんしょき) – Ba tháng đầu thai kỳ
  • 妊娠中期 (にんしんちゅうき) – Ba tháng giữa thai kỳ
  • 妊娠後期 (にんしんこうき) – Ba tháng cuối thai kỳ
  • 臨月 (りんげつ) – Tháng cuối thai kỳ

分娩 (ぶんべん) – Sinh nở

  • 自然分娩 (しぜんぶんべん) – Sinh thường
  • 帝王切開 (ていおうせっかい) – Phẫu thuật lấy thai
  • 無痛分娩 (むつうぶんべん) – Đẻ không đau
  • 会陰切開 (かいいんせっかい) – Cắt tầng sinh môn

その他 (その他) – Các thông tin khác

  • 母子手帳 (ぼしちょう) – Sổ sức khỏe mẹ và con
  • 立ち会い出産 (たちあいしゅっさん) – Sinh con có người thân bên cạnh
  • 産後ケア (さんごケア) – Chăm sóc sau sinh
  • 育児支援 (いくじしえん) – Hỗ trợ nuôi con

Việc hiểu biết về những câu hỏi thường gặp và từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thai sản sẽ giúp các bà mẹ sắp sinh tại Nhật Bản chủ động hơn trong quá trình khám thai và sinh nở. Bằng cách trang bị kiến thức cần thiết, các bà mẹ có thể giao tiếp hiệu quả với các bác sĩ và nhân viên y tế, đưa ra quyết định sáng suốt về việc chăm sóc sức khỏe và tận hưởng một quá trình mang thai và sinh nở suôn sẻ tại Nhật Bản.

  • Khám thai tại Nhật Bản
  • Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thai sản
  • Câu hỏi thường gặp về khám thai
  • Mang thai tại Nhật Bản
  • Sinh con tại Nhật Bản

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

14 thoughts on “Những Câu Hỏi Khi đi Khám Thai ở Nhật, Từ Vựng Thai Sản Tiếng Nhật

  1. Ngọc Trinh says:

    Bài viết này thật hài hước. Tác giả chắc phải là một ông bố tương lai còn nhiều bỡ ngỡ đây.

  2. Kiều Loan says:

    Bài viết này có vẻ được viết bởi một người không có chuyên môn về y tế. Nhiều thông tin sai lệch và không đáng tin cậy.

  3. Hoàng Anh says:

    Bài viết rất hữu ích cho những người chuẩn bị sinh con ở Nhật. Tuy nhiên, nên bổ sung thêm thông tin về chi phí khám thai và sinh nở.

  4. Quốc Bảo says:

    Bài viết này đúng là dành cho những ông bố tương lai đây mà. Đọc xong thấy mình bớt cuống cuồng hơn rồi.

  5. Tuấn Anh says:

    Bài viết này quá dài dòng và lan man. Đọc mãi không thấy có thông tin gì bổ ích.

  6. Thảo Nhi says:

    Bài viết này sao toàn thông tin cũ thế? Đọc chẳng thấy gì mới mẻ cả.

  7. Bình Minh says:

    Bài viết cung cấp thông tin cần thiết cho các mẹ bầu khi khám thai ở Nhật. Tuy nhiên, cần sửa lỗi chính tả ở một số từ tiếng Nhật.

  8. Hoàng Long says:

    Bài viết này thiếu thông tin về các bệnh viện phụ sản tốt ở Nhật. Nên bổ sung thêm để người đọc có thể tham khảo.

  9. Quốc Huy says:

    Bài viết này rất có giá trị đối với những người chuẩn bị sinh con ở Nhật. Cảm ơn tác giả vì đã chia sẻ những thông tin hữu ích này.

  10. Thùy Linh says:

    Bài viết này thiếu nhiều thông tin quan trọng. Không đề cập đến các thủ tục cần thiết như xét nghiệm máu, siêu âm, tiêm phòng.

  11. Quỳnh Như says:

    Bài viết này rất hữu ích cho những người chuẩn bị sinh con ở Nhật. Cảm ơn tác giả vì đã chia sẻ những thông tin này.

  12. Minh Anh says:

    Bài viết này có vẻ được dịch từ một nguồn tiếng Nhật. Nhiều câu dịch chưa mượt và khó hiểu.

  13. Đức Anh says:

    Bài viết này viết rất rõ ràng và dễ hiểu. Đọc xong cảm thấy yên tâm hơn rất nhiều.

Comments are closed.