Một Số Từ Vựng Y Khoa Thường Dùng Khi đi Khám Bệnh ở Nhật Bản

Một số từ vựng y khoa thường dùng khi đi khám bệnh ở Nhật Bản

Khi đi khám bệnh ở Nhật Bản, việc nắm được một số từ vựng y khoa cơ bản sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với bác sĩ và hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của mình. Dưới đây là một số từ vựng y khoa thường dùng trong các cuộc khám bệnh:

  • 痛み (Itami): Đau
  • (Netsu): Sốt
  • (Seki): Ho
  • 鼻水 (Hanamizu): Chảy nước mũi
  • 喉が痛い (Nodo ga itai): Đau họng
  • 頭痛 (Zutsuu): Đau đầu
  • 腹痛 (Fukutsu): Đau bụng
  • 下痢 (Geri): Tiêu chảy
  • 便秘 (Benpi): Táo bón
  • 吐き気 (Hakike): Buồn nôn
  • 嘔吐 (Otoo): Nôn
  • 血尿 (Ketsu****nyou): Tiểu ra máu
  • 蛋白尿 (Tanpakunyou): Tiểu ra đạm
  • 糖尿 (Tounyou): Tiểu ra đường
  • 高血圧 (Kouketsuatsu): Huyết áp cao
  • 低血圧 (Teiketsuatsu): Huyết áp thấp
  • 動悸 (Douki): Đập nhanh
  • 不整脈 (Fujinmyaku): Nhịp tim không đều
  • 貧血 (Hinkei): Thiếu máu
  • アレルギー (Arejii): Dị ứng
  • 喘息 (Zensoku): Hen suyễn
  • 糖尿病 (Tounyoub***you): Bệnh tiểu đường
  • 心臓病 (Shinzoubyou): Bệnh tim
  • (Gan): Ung thư## Một Số Từ Vựng Y Khoa Thường Dùng Khi đi Khám Bệnh ở Nhật Bản

Khi bị ốm hoặc gặp vấn đề sức khỏe, việc hiểu và giao tiếp hiệu quả với bác sĩ là điều vô cùng quan trọng. Đối với những người đi khám bệnh tại Nhật Bản, nắm vững một số từ vựng y khoa tiếng Nhật cơ bản có thể giúp bạn diễn đạt rõ ràng tình trạng sức khỏe, lắng nghe hướng dẫn của bác sĩ và tuân thủ đúng phác đồ điều trị.

Giới thiệu

Hệ thống y tế Nhật Bản nổi tiếng với chất lượng cao và phúc lợi toàn dân. Khi đi khám bệnh tại Nhật Bản, bạn sẽ thấy có nhiều cơ sở y tế đa dạng, từ bệnh viện, phòng khám đến hiệu thuốc. Nắm vững một số từ vựng y khoa tiếng Nhật sẽ giúp bạn thoải mái hơn khi giao tiếp với nhân viên y tế và hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của mình.

FAQ

1. Làm thế nào để tìm một bác sĩ nói được tiếng Anh tại Nhật Bản?

  • Bạn có thể tìm kiếm bác sĩ nói được tiếng Anh trên các trang web như Japan Medical Network hoặc Japan Society for International Medical Services.
  • Bạn cũng có thể liên hệ với đại sứ quán hoặc lãnh sự quán nước mình để được hỗ trợ.

2. Tôi có cần phải đặt lịch hẹn trước khi đến bệnh viện không?

  • Đối với hầu hết các bệnh viện tại Nhật Bản, bạn cần phải đặt lịch hẹn trước.
  • Bạn có thể đặt lịch hẹn qua điện thoại, email hoặc trực tuyến thông qua trang web của bệnh viện.

3. Chi phí khám bệnh tại Nhật Bản là bao nhiêu?

  • Chi phí khám bệnh tại Nhật Bản phụ thuộc vào loại khám, bệnh viện và bảo hiểm y tế của bạn.
  • Bạn có thể ước tính chi phí khám bệnh bằng cách sử dụng công cụ ước tính chi phí trên trang web của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản.

Từ vựng y khoa thường dùng

Phần đầu

  • 頭(あたま): Đầu
  • 頭痛(ずつう): Đau đầu
  • めまい(めまい): Chóng mặt
  • 鼻(はな): Mũi
  • 鼻水(はな みず): Chảy nước mũi
  • 喉(のど): Họng

Phần ngực

  • 肺(はい): Phổi
  • 胸(むね): Ngực
  • 痛む(いたむ): Đau
  • 咳(せき): Ho
  • 痰(たん): Đờm

Phần bụng

  • 腹(はら): Bụng
  • 胃(い): Dạ dày
  • 腸(ちょう): Ruột
  • 腹痛(ふ く つう): Đau bụng
  • 下痢(げり): Tiêu chảy
  • 便秘(べんぴ): Táo bón

Hệ thống cơ xương

  • 骨(ほね): Xương
  • 関節(かんせつ): Khớp
  • 筋肉(きんにく): Cơ
  • 肩(かた): Vai
  • 腕(うで): Cánh tay
  • 手(て): Bàn tay

Các triệu chứng khác

  • 熱(ねつ): Sốt
  • 寒気(さむけ): Ớn lạnh
  • 吐き気(むかつき): Buồn nôn
  • 吐く(はく): Nôn
  • 息苦しい(いきぐるしい): Khó thở

Kết luận

Nắm vững một số từ vựng y khoa tiếng Nhật cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi khám bệnh tại Nhật Bản. Bạn có thể hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của mình, giao tiếp hiệu quả với bác sĩ và tuân thủ đúng theo hướng dẫn điều trị. Tuy nhiên, bạn vẫn nên cân nhắc sử dụng dịch vụ phiên dịch y tế nếu cần thiết để đảm bảo sự hiểu biết và dịch thuật chính xác.

Từ khóa

  • Từ vựng y khoa tiếng Nhật
  • Đi khám bệnh tại Nhật Bản
  • Giao tiếp với bác sĩ
  • Hệ thống y tế Nhật Bản
  • Phiên dịch y tế

7 thoughts on “Một Số Từ Vựng Y Khoa Thường Dùng Khi đi Khám Bệnh ở Nhật Bản

  1. Tú Linh says:

    Những thông tin trong bài viết thực sự hữu ích và giúp ích cho tôi rất nhiều khi chuẩn bị cho chuyến đi khám bệnh sắp tới của mình tại Nhật Bản.

  2. Thiên An says:

    Bài viết này giống như một quảng cáo cho các lớp học tiếng Nhật hơn là một hướng dẫn thực tế về cách khám bệnh ở Nhật Bản.

  3. Minh Quân says:

    Bài viết này viết quá tệ, đầy lỗi chính tả và câu văn lủng củng. Tôi thấy thật khó để hiểu được nội dung.

  4. Quang Huy says:

    Nếu bạn đang lên kế hoạch đi khám bệnh ở Nhật Bản, hãy chuẩn bị tinh thần cho việc bị lạc trong bệnh viện khổng lồ và không thể giao tiếp với bác sĩ.

  5. Trần Duy says:

    Tôi không đồng ý với tác giả về tầm quan trọng của việc học tiếng Nhật trước khi đi khám bệnh. Theo tôi, việc sử dụng một ứng dụng dịch thuật hoặc thuê một phiên dịch viên là đủ.

  6. Hoàng Anh says:

    Ngoài các từ vựng được liệt kê trong bài viết, còn có một số thuật ngữ khác cũng thường được sử dụng trong các cuộc khám bệnh tại Nhật Bản, chẳng hạn như “shoujo” (chẩn đoán) và “riyousho” (toa thuốc).

  7. Phương Thảo says:

    Thật buồn cười khi tác giả cho rằng người Nhật sẽ ấn tượng với những du khách cố gắng nói tiếng Nhật của họ, trong khi thực tế họ chỉ nghĩ rằng chúng ta thật ngốc.

Comments are closed.