Yes in japanese nói thế nào, các cách trả lời yes yes trong tiếng Nhật hay gặp và vì sao người Nhật hay nói hai hai? Nào cùng Healthmart tìm hiểu nhé!
**
Yes trong tiếng Nhật là gì
Trong tiếng Nhật, “yes” được nói là はい (hai). Đây là một từ đơn giản, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
はい (hai) được sử dụng như một câu trả lời khẳng định cho một câu hỏi hoặc yêu cầu. Ví dụ:
- 質問:コーヒーを飲みますか? (Câu hỏi: Bạn có uống cà phê không?)
- 答え:はい、飲みます。 (Trả lời: Vâng, tôi uống.)
はい (hai) cũng có thể được sử dụng để đáp lời khi có ai đó gọi tên bạn. Ví dụ:
- 先生:山田さん、いらっしゃい。 (Thầy giáo: Chào bạn Yamada.)
- 山田さん:はい、先生。 (Bạn Yamada: Vâng, thưa thầy.)
Ngoài ra, はい (hai) cũng có thể được sử dụng như một cách để thể hiện sự đồng ý hoặc chấp thuận. Ví dụ:
- 上司:このプランでいきますか? (Sếp: Chúng ta đi theo kế hoạch này chứ?)
- 部下:はい、それでお願いします。 (Nhân viên: Vâng, được rồi, tôi đồng ý.)
はい (hai) là một từ rất phổ biến trong tiếng Nhật. Nó là một từ cơ bản mà bất kỳ người học tiếng Nhật nào cũng cần biết.
Các cách nói “yes” khác trong tiếng Nhật
Ngoài はい (hai), tiếng Nhật còn có một số cách nói “yes” khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
- そうですか (sou desu ka) – Vâng, đúng vậy.
- かしこまりました (kashikomarimashita) – Được rồi, tôi hiểu.
- 承知しました (sochishimashita) – Tôi đã nhận được.
- 了解しました (ryoukai shimashita) – Tôi đã hiểu.
Những cách nói này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.
từ khoá
- cách nói yes trong tiếng nhật
- cách nói đồng ý trong tiếng nhật
- yes trong tiếng nhật là gì
Ngoài các cách nói đồng ý được nêu trong bài viết, mình xin bổ sung thêm cách nói “sore wa machigai desu” (đó là sai) để thể hiện sự không đồng ý.
Mình xin đề xuất một cách nói đồng ý mới: “hai desu yo!” (đồng ý thôi nhé!). Mình nghĩ nó sẽ rất thú vị khi sử dụng trong các tình huống giao tiếp không trang trọng.
Bài viết đã giải thích rõ ràng sự khác biệt tinh tế giữa các cách nói đồng ý trong tiếng Nhật. Đối với người mới học tiếng Nhật như mình, đây là một thông tin vô cùng hữu ích.
Haha, thật buồn cười khi tác giả ví việc nói đồng ý trong tiếng Nhật giống như một trò chơi xếp hình. Mình thấy đây là một cách so sánh thú vị và dễ hiểu.
Mình cảm thấy hơi khó chịu vì bài viết sử dụng quá nhiều từ lóng và tiếng Nhật không chính thức. Mình nghĩ rằng một bài viết về ngôn ngữ nên sử dụng ngôn ngữ chính thức và nghiêm túc hơn.
Tại sao bài viết lại khẳng định “hai” luôn có nghĩa là đồng ý? Trong một số trường hợp, “hai” có thể mang sắc thái từ chối nhẹ nhàng.
Trước khi áp dụng các cách nói đồng ý được nêu trong bài viết, mình khuyên các bạn nên tham khảo ý kiến của người bản xứ hoặc giáo viên tiếng Nhật. Ngữ cảnh và cách sử dụng phù hợp là rất quan trọng để tránh hiểu lầm.
Bài viết sai sót nhiều lỗi chính tả và ngữ pháp. Mình hy vọng nhóm biên tập sẽ xem xét lại và chỉnh sửa để nâng cao chất lượng bài viết.
Haha, mình không ngờ tiếng Nhật lại có nhiều cách nói đồng ý đến vậy. Đúng là một ngôn ngữ thú vị và phức tạp.
Ủa, bài viết có nói gì về “hai desu ka” không? Mình nhớ là đã học từ này để hỏi lại xem có đồng ý không. Hay là mình nhớ nhầm?
Mình thích phần cuối bài viết, nơi tác giả đưa ra một số tình huống thực tế để giúp người đọc luyện tập việc sử dụng các cách nói đồng ý. Thật tuyệt khi có một cách tiếp cận thực hành như vậy.
Mình đánh giá cao sự toàn diện của bài viết. Nó không chỉ cung cấp các cách nói đồng ý thông dụng mà còn đề cập đến những trường hợp ngoại lệ và ngữ cảnh sử dụng phù hợp.
Bài viết cung cấp thông tin hữu ích về các cách nói đồng ý trong tiếng Nhật. Mình rất thích phần giải thích về sự khác biệt giữa “hai” và “ee” trong ngữ cảnh khác nhau.
Bài viết đã bỏ qua một cách nói đồng ý rất phổ biến trong tiếng Nhật là “un” (うん). Đây là một từ ít trang trọng hơn “hai” và thường được sử dụng trong các tình huống thân mật hoặc không chính thức.
Ừ nhỉ, “hai” và “ee” nghe có vẻ giống nhau nhưng ý nghĩa lại hoàn toàn khác nhau. Mình nhớ là đã từng nhầm lẫn hai từ này khi mới học tiếng Nhật.