Thẻ credit card là gì vì sao phổ biến ở Nhật
Thẻ credit card là một loại thẻ thanh toán cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch thẻ trong phạm vi hạn mức tín dụng đã được cấp theo thỏa thuận với tổ chức phát hành thẻ. Nói một cách đơn giản, thẻ credit card là loại thẻ giúp bạn mua hàng trước và thanh toán lại cho ngân hàng sau.
@thuhoai98_nd Mọi người ở Nhật thì nên đki thẻ #Rakuten này đi nè 😍.Rất tiện lợi cho việc mua sắm online #apprakuten #cuocsongnhatban 🇯🇵#14kanagawa🇯🇵 ♬ nhạc nền – Thu Hoài 18🇻🇳 – Thu Hoài 🇻🇳🇯🇵
Thẻ credit card được ưa chuộng ở Nhật Bản vì một số lý do, bao gồm:
- Tiện lợi: Thẻ credit card có thể được sử dụng để thanh toán tại các điểm chấp nhận thẻ trên toàn thế giới.
- Bảo mật: Thẻ credit card được tích hợp nhiều tính năng bảo mật giúp bảo vệ người dùng khỏi gian lận.
- Ưu đãi: Thẻ credit card thường có nhiều ưu đãi hấp dẫn, chẳng hạn như hoàn tiền, giảm giá, và tặng quà.
Một số ưu điểm của thẻ credit card:
- Có thể sử dụng để thanh toán tại các điểm chấp nhận thẻ trên toàn thế giới.
- Có thể rút tiền mặt tại các máy ATM có liên kết với tổ chức phát hành thẻ.
- Có thể thanh toán trực tuyến và qua điện thoại.
- Có thể tích điểm để đổi lấy các phần thưởng.
- Có thể được bảo vệ bởi các chương trình bảo hiểm của tổ chức phát hành thẻ.
Tuy nhiên, thẻ credit card cũng có một số nhược điểm, bao gồm:
- Phải trả lãi suất nếu không thanh toán hết dư nợ hàng tháng.
- Có thể bị tính phí thường niên.
Một số thẻ credit card cho người nước ngoài ở Nhật Bản
Tên thẻ | Ngân hàng phát hành | Loại thẻ | Tỷ lệ hoàn tiền | Phí thường niên |
---|---|---|---|---|
Rakuten Card | Rakuten Group | Thẻ tín dụng cơ bản | 1% | 1,375 Yên |
Rakuten Gold Card | Rakuten Group | Thẻ tín dụng cao cấp | 5% | 3,300 Yên |
Rakuten Edy Card | Rakuten Group | Thẻ tín dụng tích hợp với thẻ Edy | 1% | 1,375 Yên |
ANA JCB Card | JCB | Thẻ tín dụng liên kết với hãng hàng không ANA | 1% cho các giao dịch mua sắm tại ANA | 1,375 Yên |
Sumitomo Mitsui Card | Sumitomo Mitsui Banking Corporation | Thẻ tín dụng cơ bản | 0,5% | 1,375 Yên |
Citibank PremierMiles | Citibank | Thẻ tín dụng cao cấp | 1,5% cho các giao dịch mua sắm quốc tế | 3,300 Yên |
American Express Gold Card | American Express | Thẻ tín dụng cao cấp | 1,3% cho tất cả các giao dịch mua sắm | 33,000 Yên |
Lưu ý:
- Phí thường niên có thể thay đổi tùy theo ngân hàng phát hành và loại thẻ.
- Tỷ lệ hoàn tiền có thể thay đổi tùy theo loại thẻ và đối tác liên kết.
Một số tiêu chí để lựa chọn thẻ credit card cho người nước ngoài ở Nhật Bản:
- Tỷ lệ hoàn tiền: Đây là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn thẻ credit card. Tỷ lệ hoàn tiền càng cao thì bạn càng tiết kiệm được nhiều tiền.
- Phí thường niên: Phí thường niên là một khoản phí mà bạn phải trả hàng năm để sử dụng thẻ credit card. Bạn nên chọn thẻ có phí thường niên thấp hoặc không có phí thường niên.
- Các ưu đãi khác: Ngoài tỷ lệ hoàn tiền, thẻ credit card còn có thể mang lại nhiều ưu đãi khác, chẳng hạn như giảm giá, miễn phí vận chuyển, và tặng quà. Bạn nên cân nhắc các ưu đãi khác khi lựa chọn thẻ credit card.
- Điều kiện đăng ký: Điều kiện đăng ký thẻ credit card có thể khác nhau tùy theo ngân hàng phát hành. Bạn nên tìm hiểu kỹ các điều kiện đăng ký trước khi đăng ký thẻ.
Điều kiện đăng ký thẻ credit card ở Nhật 2024
– Có giấy tờ tùy thân (身分証明書) đầy đủ và hợp pháp tại Nhật. Các loại thẻ điển hình như: thẻ ngoại kiều, thẻ my number hay tài khoản ngân hàng chính chủ.
– Thời hạn lưu trú tại Nhật(在留期間): Để dễ dàng đăng ký thành công được thẻ tín dụng thì thời hạn lưu trú còn lại ở Nhật nên trên 6 tháng (dù bạn là thực tập sinh hay du học sinh).
– Có nguồn thu nhập (収入) ổn định: Điều mà các ngân hàng quan tâm nhất để có thể đưa ra quyết định duyệt hồ sơ đăng ký của bạn đó là khả năng tài chính mà bạn có thể chi trả khi sử dụng thẻ tín dụng. Điều này đồng nghĩa với việc nếu bạn có thu nhập ổn định hàng tháng thì cơ hội được xét duyệt rất cao.
– Cư trú(住居): Có một điều mà ít ai chú ý đó là thời gian cư trú tại Nhật. Những người có thời gian sống tại địa chỉ đăng ký trên giấy tờ (現住所) chưa đầy một năm hay thường xuyên thay đổi chỗ ở thì rất khó được xét mở thẻ tín dụng.
– Thông tin tín dụng (信用情報) cá nhân càng tốt thì tỷ lệ xét duyệt càng cao. Đối với những ai có lý lịch vay nợ chậm hạn thì thông tin đó sẽ được lưu lại trên danh sách đen (black list). Cho nên dù họ đăng ký ở ngân hàng nào cũng sẽ bị từ chối chấp nhận.
từ khoá
- thẻ credit ở nhật
- thẻ ngân hàng ở nhật
- thẻ ngân hàng ở nhật 2025
- cuộc sống ở nhật 2024
Mình thấy thẻ nào cũng đẹp. Không biết nên chọn loại nào.
Bài viết thiếu thông tin về lãi suất và phí giao dịch của các loại thẻ.
Sao không có thẻ nào miễn phí vậy? Phí thường niên cao quá.
Thế thì tùy nhu cầu mỗi người thôi. Mình thì thích thẻ của Shinsei Bank.
Các bạn cho hỏi, mình là người Việt Nam thì có làm được những loại thẻ này không?
Thẻ nào cũng miễn phí phát hành thì tốt.
Bài viết chỉ nêu lên ưu điểm của từng loại thẻ. Nên thêm cả nhược điểm vào cho khách quan.
Mình thấy thẻ của Sumitomo Mitsui Banking Corporation có nhiều ưu đãi hấp dẫn nhất.
Thẻ nào cũng có ưu và nhược điểm riêng. Tùy nhu cầu mỗi người mà chọn thôi.
Mình đang dùng thẻ của Rakuten. Thấy cũng dễ dùng và nhiều ưu đãi.
Thẻ nào cũng đẹp, nhìn thích mắt quá. Mình sẽ làm hết cả 7 loại thẻ này.
Thẻ nào dùng để mua sắm online cũng được hết phải không?
Bài viết hữu ích quá. Mình sẽ tham khảo để làm thẻ tín dụng khi sang Nhật.
Thế mà mình cứ nghĩ thẻ tín dụng ở Nhật rất khó làm. Bài viết này giải đáp thắc mắc giúp mình rồi.