Cách mua dầu gội, dầu xả ở Nhật Bản

Bạn đang tìm hiểu về dầu gội và dầu xả trong tiếng Nhật? Bạn muốn biết cách gọi chúng và các từ vựng liên quan khác? Bài viết này sẽ giúp bạn!

Dầu gội tiếng Nhật là gì?

Dầu gội trong tiếng Nhật được gọi là シャンプー (shanpū). Đây là một từ vay mượn từ tiếng Anh “shampoo”.

  • シャンプー (shanpū): Dầu gội đầu, dùng để làm sạch tóc và da đầu.
  • リンス (rinsu): Dầu xả, dùng để dưỡng tóc, làm mềm tóc sau khi gội.
  • コンディショナー (kondishonā): Kem ủ tóc, loại sản phẩm có tác dụng dưỡng tóc chuyên sâu hơn dầu xả.
  • トリートメント (torītomento): Xử lý tóc, các loại sản phẩm chuyên dụng cho tóc hư tổn, tóc yếu, tóc khô.
  • ヘアオイル (hea oiru): Dầu dưỡng tóc, giúp giữ ẩm, bóng mượt cho tóc.

Dầu xả tiếng Nhật là gì?

Dầu xả trong tiếng Nhật có thể được gọi là リンス (rinsu) hoặc コンディショナー (kondishonā).

  • リンス (rinsu): Là loại dầu xả phổ biến nhất, dùng để làm mềm tóc, giúp tóc dễ chải hơn.
  • コンディショナー (kondishonā): Là loại dầu xả có tác dụng dưỡng tóc chuyên sâu hơn, giúp phục hồi tóc hư tổn, tăng độ bóng mượt cho tóc.
  • トリートメント (torītomento): Loại sản phẩm dùng để xử lý tóc chuyên sâu, thường được sử dụng cho tóc hư tổn, tóc yếu, tóc khô.
  • ヘアマスク (hea masuku): Mặt nạ tóc, loại sản phẩm giúp dưỡng ẩm sâu cho tóc, phục hồi tóc hư tổn.
  • アウトバストリートメント (autobasu torītomento): Dầu dưỡng tóc, dùng sau khi gội để giữ ẩm, bóng mượt cho tóc.

Từ vựng liên quan đến tóc và sản phẩm chăm sóc tóc

Ngoài dầu gội và dầu xả, còn có nhiều từ vựng tiếng Nhật liên quan đến tóc và sản phẩm chăm sóc tóc.

  • 髪 (kami): Tóc
  • 頭皮 (touhi): Da đầu
  • 毛先 (kesaki): Ngọn tóc
  • 毛根 (mōkon): Chân tóc
  • ヘアブラシ (hea burashi): Lược chải tóc
  • ヘアアイロン (hea airon): Máy duỗi tóc, máy uốn tóc
  • ヘアカラー (hea karā): Thuốc nhuộm tóc
  • パーマ (pāma): Uốn tóc
  • ストレート (sutorēto): Duỗi tóc
  • 美容院 (biyōin): Salon tóc

Các loại dầu gội và dầu xả

Trên thị trường có nhiều loại dầu gội và dầu xả khác nhau, được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau.

  • Theo loại tóc: Dầu gội cho tóc khô, tóc dầu, tóc nhuộm, tóc hư tổn, tóc mỏng, tóc dày…
  • Theo thành phần: Dầu gội thiên nhiên, dầu gội hóa học, dầu gội có chứa keratin, collagen…
  • Theo thương hiệu: Pantene, Sunsilk, Tresemme, Dove…
  • Theo giá thành: Dầu gội giá rẻ, dầu gội cao cấp, dầu gội organic…

Kết luận

Hiểu được các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến dầu gội và dầu xả sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các loại sản phẩm chăm sóc tóc khác để có mái tóc khỏe mạnh, óng mượt.

Lưu ý: Hãy lựa chọn các sản phẩm phù hợp với loại tóc và tình trạng da đầu của bạn.

Từ khóa

  • Dầu gội tiếng Nhật
  • Dầu xả tiếng Nhật
  • Từ vựng tiếng Nhật về tóc
  • Sản phẩm chăm sóc tóc tiếng Nhật
  • Cách chọn dầu gội dầu xả tiếng Nhật