Khám mắt ở Nhật như thế nào, quy trình, từ vựng tiếng Nhật cần biết

Khám mắt ở Nhật là một trải nghiệm thú vị và chuyên nghiệp, mang đến sự yên tâm cho người dân và du khách. Với hệ thống y tế hiện đại và đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, Nhật Bản đã trở thành điểm đến lý tưởng cho việc chăm sóc sức khỏe mắt. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy trình khám mắt ở Nhật, từ vựng tiếng Nhật cần biết và một số lưu ý quan trọng.

Quy trình khám mắt ở Nhật

Quy trình khám mắt ở Nhật thường được chia thành các bước cơ bản sau:

  • Bước 1: Đặt lịch hẹn: Bạn có thể đặt lịch hẹn trực tiếp tại bệnh viện hoặc phòng khám mắt bằng cách gọi điện thoại hoặc sử dụng dịch vụ đặt lịch trực tuyến.
  • Bước 2: Đăng ký thông tin: Khi đến bệnh viện, bạn sẽ được yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân, lịch sử bệnh án và các thông tin liên quan đến tình trạng sức khỏe của mắt.
  • Bước 3: Khám sàng lọc: Bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm cơ bản để đánh giá tình trạng thị lực của bạn, bao gồm kiểm tra thị lực, đo độ cận thị, viễn thị, loạn thị, kiểm tra áp suất mắt, kiểm tra giác mạc.
  • Bước 4: Khám chuyên sâu: Nếu kết quả khám sàng lọc cho thấy bất thường, bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm chuyên sâu hơn, bao gồm kiểm tra võng mạc, kiểm tra thị trường, kiểm tra góc nhìn.
  • Bước 5: Chẩn đoán và điều trị: Sau khi kết thúc các xét nghiệm, bác sĩ sẽ chẩn đoán tình trạng sức khỏe của mắt bạn và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
  • Bước 6: Theo dõi và tái khám: Sau khi điều trị, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn theo dõi định kỳ để đảm bảo hiệu quả của điều trị và phát hiện sớm các biến chứng có thể xảy ra.

Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi khám mắt

Hiểu biết từ vựng tiếng Nhật giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với bác sĩ và nhân viên y tế trong quá trình khám mắt. Dưới đây là một số từ vựng cần thiết:

Tiếng ViệtTiếng Nhật (Hiragana)Tiếng Nhật (Kanji)
Khám mắtメガネチェック (megane chekku)眼科検査 (ganka kensa)
Bệnh viện mắt眼科病院 (ganka byoin)眼科クリニック (ganka klinikku)
Bác sĩ mắt眼科医 (gankai)眼科専門医 (ganka senmon-i)
Thị lực視力 (shiryoku)視力検査 (shiryoku kensa)
Độ cận thị近視 (kinshi)近視度数 (kinshi dosuu)
Độ viễn thị遠視 (enshi)遠視度数 (enshi dosuu)
Loạn thị乱視 (ran-shi)乱視度数 (ran-shi dosuu)
Áp suất mắt眼圧 (gan’atsu)眼圧検査 (gan’atsu kensa)
Giác mạc角膜 (kakumaku)角膜検査 (kakumaku kensa)
Võng mạc網膜 (mōmaku)網膜検査 (mōmaku kensa)
Thị trường視野 (shiya)視野検査 (shiya kensa)
Góc nhìn視界 (shikai)視界検査 (shikai kensa)
Kính mátサングラス (sangurasu)サングラス (sangurasu)
Kính áp tròngコンタクトレンズ (kontakuto renzu)コンタクトレンズ (kontakuto renzu)
Thuốc nhỏ mắt目薬 (megusuri)目薬 (megusuri)
Phẫu thuật mắt目の手術 (me no shujutsu)目の手術 (me no shujutsu)

Lưu ý khi khám mắt ở Nhật

  • Chuẩn bị đầy đủ thông tin: Nên mang theo hồ sơ bệnh án cũ, danh sách thuốc đang sử dụng và thông tin liên quan đến tình trạng sức khỏe của mắt.
  • Giao tiếp rõ ràng: Nên sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Nhật cần thiết.
  • Đặt câu hỏi: Đừng ngần ngại đặt câu hỏi cho bác sĩ về bất kỳ điều gì bạn không hiểu hoặc muốn được giải thích rõ ràng hơn.
  • Tuân thủ hướng dẫn: Hãy tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn của bác sĩ về việc sử dụng thuốc, tái khám và các biện pháp phòng ngừa.

Nguồn: https://www.pew.vn/

Kết luận

Khám mắt ở Nhật là một trải nghiệm chuyên nghiệp và an toàn, mang đến sự yên tâm cho người bệnh. Với hệ thống y tế hiện đại, đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và quy trình khám mắt khoa học, Nhật Bản là điểm đến lý tưởng cho việc chăm sóc sức khỏe mắt.

Từ khóa

  • Khám mắt Nhật Bản
  • Quy trình khám mắt
  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Chăm sóc mắt
  • Bệnh viện mắt Nhật Bản